fbpx

Khám phá bộ từ vựng chủ đề Dịch bệnh (Disease)

Từ vựng trong tiếng Anh đóng một vai trò vô cùng quan trọng, nó quyết định lớn đến quá trình giao tiếp tiếng Anh. Một trong số các chủ đề phổ biến mà các bạn cần nắm vững đó là từ vựng chủ đề Dịch bệnh. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chủ đề này qua bài viết sau đây nhé!

1. Từ vựng chủ đề dịch bệnh – Các loại dịch bệnh

Từ vựng chủ đề dịch bệnh - Thuốc và dụng cụ y tế
Từ vựng chủ đề dịch bệnh – Thuốc và dụng cụ y tế

  • Disease /dɪˈziːz/ : Bệnh tật, dịch bệnh
  • Albinism /ˈælbɪnɪzəm/:  Bệnh bạch tạng
  • Asthma /ˈæzmə/: Hen, suyễn
  • Bilharzia/bɪlˈhɑːrtsiə/: Bệnh giun chỉ
  • Chicken pox/ˈtʃɪkɪn pɑːks/: Bệnh thủy đậu
  • Cholera /ˈkɑːlərə/: Bệnh tả
  • Diphtheria /dɪfˈθɪə.ri.ə/: Bạch hầu
  • Diarrhea /ˌdaɪ.əˈriː.ə/: Tiêu chảy
  • Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: Sốt siêu vi
  • Flu /fluː/: Cúm
  • Haemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/:Bệnh trĩ
  • Headache /ˈhed.eɪk/:Đau đầu
  • Heart attack /hɑːrt əˈtæk/: Nhồi máu cơ tim
  • Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
  • High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/: Cao huyết áp
  • Hypertension /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/: Huyết áp cao
  • Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp thấp
  • Lump /lʌmp/: U bướu
  • Lung cancer /lʌŋ ˈkænsər/: Ung thư phổi
  • Malaria /məˈleriə/: Sốt rét
  • Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
  • Mumps /mʌmps/: Bệnh quai bị
  • Neurological impairment  /ˌnjʊə.rəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ɪmˈpeə.mənt /: Suy giảm chức năng thần kinh
  • Paralysed /ˈpærəlaɪz/: Bị liệt
  • Pneumonia /nuːˈmoʊniə/: Viêm phổi
  • Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: Bệnh thấp khớp
  • Scabies /ˈskeɪbiːz/: Bệnh ghẻ
  • Skin-disease /skɪn dɪˈziːz/: Bệnh ngoài da
  • Smallpox/ˈsmɔːlpɑːks/: Bệnh đậu mùa
  • Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao
  • Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: Bệnh thương hàn
  • Vascular disease/ˈvæs.kjə.lə dɪˌziːz/: Bệnh tim mạch

2. Từ vựng chủ đề dịch bệnh – Thuốc và dụng cụ y tế

Từ vựng chủ đề dịch bệnh - Thuốc và dụng cụ y tế
Từ vựng chủ đề dịch bệnh – Thuốc và dụng cụ y tế

  • Anaesthetic /ˌænəsˈθetɪk/: Thuốc gây tê
  • Antibiotics /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/: Kháng sinh
  • Bandage /ˈbændɪdʒ/: Băng gạc
  • Capsule /ˈkæpsəl/: Thuốc con nhộng
  • Cast /kɑːst/: Bó bột
  • Clutch /klʌtʃ/: Dụng cụ kẹp
  • Drill /dɹɪɫ/: Máy khoan
  • Gauze pads /ɡɔːz pæd/: Miếng gạc
  • Injection /ɪnˈdʒekʃən/: Thuốc tiêm
  • Medical insurance /ˈmedɪkəl ɪnˈʃɜrəns/: Bảo hiểm y tế
  • Medication /ˌmedəˈkeɪʃən/: Dược phẩm
  • Medicine /ˈmɛd.sən/: Thuốc
  • Needle /ˈniː.dl/: Kim khâu
  • Ointment /ˈɔɪntmənt/: Thuốc mỡ
  • Painkiller /ˈpeɪnˌkɪlər/: Thuốc giảm đau
  • Paste /peɪst/: Thuốc bôi
  • Pill /pɪl/: Thuốc con nhộng
  • Powder /ˈpaʊdər/: Thuốc bột
  • Sleeping pill /ˈsliːpɪŋ ˌpɪl/: Thuốc ngủ
  • Solution /səˈluːʃən/: Thuốc nước
  • Spray /spreɪ/: Thuốc xịt
  • Stethoscope /ˈstɛθəsˌkoʊp/: Ống nghe
  • Stretcher /ˈstrɛtʃə/: Cái cáng
  • Syringe /sɪˈrɪndʒ/: Ống tiêm
  • Syrup /ˈsɪrəp/: Thuốc bổ dạng siro
  • Tablet /ˈtæblət/: Thuốc viên
  • Throat lozenges /θroʊt ˈlɑːzəndʒ/: Thuốc đau họng viên
  • Vitamin pills /ˈvɪtəmɪn pɪl/: Thuốc vitamin
  • Wheelchair /ˈwiːltʃer/: Xe lăn

Xem thêm: Bộ từ vựng ăn điểm chủ đề Bạn bè (Friends) trong bài thi tiếng Anh

3. Danh từ liên quan đến bệnh tật trong tiếng Anh

Danh từ liên quan đến bệnh tật trong tiếng Anh
Từ vựng chủ đề dịch bệnh – Danh từ liên quan đến bệnh tật trong tiếng Anh

  • Antiseptic /ˌæn.tiˈsep.tɪk/: Chất khử trùng
  • Bacteria /bækˈtɪə.ri.ə/: Vi khuẩn
  • Virus /ˈvaɪə.rəs/: Vi rút
  • Infection /ɪnˈfekt/: Nhiễm trùng
  • Symptoms /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
  • Syndrome /ˈsɪn.drəʊm/: Hội chứng
  • Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: Bệnh nhân
  • Specialist /ˈspeʃ.əl.ɪst/: Bác sĩ chuyên khoa
  • Pathology /pəˈθɒl.ə.dʒi/: Bệnh lý
  • Preventive measures /prɪˈven.tɪv ˈmeʒ.ər /: Biện pháp phòng ngừa
  • Antibiotics /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: Kháng sinh
  • Ache /eɪk/: Đau nhức
  • Transmission /trænzˈmɪʃ.ən/: Truyền nhiễm
  • Immune system /ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/: Hệ miễn dịch
  • Epidemic /ˌep.ɪˈdem.ɪk/: Dịch bệnh
  • Epidemiology /ˌep.ɪ.diː.miˈɒl.ə.dʒi/: Phòng dịch
  • Quarantine /ˈkwɒr.ən.tiːn/: Cách ly
  • Immune /ɪˈmjuːn/: Miễn dịch
  • Respiratory system /rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/: Hệ thống hô hấp

4. Động từ liên quan đến bệnh tật trong tiếng Anh

  • Infect /ɪnˈfekt/: Nhiễm trùng
  • Diagnose /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/: Chẩn đoán
  • Prevent /prɪˈvent/: Phòng ngừa
  • Recover /rɪˈkʌv.ər/: Hồi phục
  • Treat /triːt/: Chữa trị
  • Research /rɪˈsɜːtʃ/: Nghiên cứu
  • Spread /spred/: Lan truyền
  • Test /test/ : Xét nghiệm

5. Tính từ liên quan đến Bệnh tật trong tiếng Anh

  • Contaminated /kənˈtæm.ɪ.neɪ.tɪd/: Nhiễm khuẩn
  • Painful /ˈpeɪn.fəl/: Đau đớn
  • Decreased /dɪˈkriːst/: Suy giảm
  • Infected /in’dʤekʃn/: Nhiễm trùng
  • Inflamed /ɪnˈfleɪmd/: Bị viêm
  • Infectious /ɪnˈfek.ʃəs/ : Truyền nhiễm
  • Hygienic /haɪˈdʒiː.nɪk/: Vệ sinh
  • Septic /ˈsep.tɪk/: Nhiễm trùng huyết
  • Contagious /kənˈteɪ.dʒəs/: Lây lan
  • Antibiotic /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪk/: Kháng sinh

6. Một số mẫu câu liên quan đến chủ đề Dịch bệnh

Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề Dịch bệnh
Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng liên quan đến chủ đề Dịch bệnh

Sau đây là một số mẫu câu bạn có thể áp dụng khi giao tiếp về chủ đề Dịch bệnh:

  • How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)
  • Are you feeling unwell? Do you have any symptoms? (Bạn có cảm thấy không khỏe không? Bạn có triệu chứng gì không?)
  • Have you been tested for the disease? (Bạn đã được kiểm tra bệnh chưa?)
  • Have you been in close contact with anyone who has tested positive for the virus? (Bạn đã tiếp xúc gần với ai đó đã có kết quả dương tính với virus chưa?)
  • I’m feeling a bit under the weather. I have a cough and a runny nose. (Tôi cảm thấy không được khỏe lắm. Tôi bị ho và chảy nước mũi.)
  • I’m experiencing some of the symptoms. Should I get tested for the disease? (Tôi đang gặp một số triệu chứng. Tôi có nên kiểm tra để xác định mắc căn bệnh này không?)
  • Are you feeling better now? I hope you have a speedy recovery. (Bạn cảm thấy tốt hơn chưa? Tôi hy vọng bạn sớm hồi phục.)
  • I hope you recover quickly and get well soon. (Tôi hy vọng bạn sớm bình phục và khỏe mạnh.)
  • My doctor diagnosed me with pneumonia and prescribed antibiotics. (Bác sĩ chẩn đoán tôi bị viêm phổi và kê đơn kháng sinh.)
  • Is there a specific diet or lifestyle that can help boost the immune system to fight against the disease? (Có chế độ ăn uống hoặc lối sống cụ thể nào có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch để chống lại căn bệnh này?)

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Jobs) trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp bộ từ vựng chủ đề Dịch bệnh (Disease). Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop!

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo