fbpx

Tổng hợp bộ từ vựng chủ đề trò chơi (game) phổ biến nhất 

Game có lẽ là một chủ đề không quá xa lạ đối với cuộc sống thường ngày của chúng ta. Đây cũng là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các đề thi kiểm tra tiếng Anh điển hình như IELTS Speaking và Writing. Bài viết sau đây, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn đọc khám phá tổng hợp bộ từ vựng chủ đề trò chơi (game) phổ biến nhất hiện nay. 

Từ vựng chủ đề trò chơi (game) – các trò chơi dân gian 

Thuở ấu thơ chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã biết đến và thành thạo rất nhiều các trò chơi dân gian. Vậy bạn đã biết đến từ vựng của chủ đề này hay chưa? Nếu còn đang băn khoăn, hãy đề The IELTS Workshop giải đáp đến bạn đọc ngay sau đây nhé!

  • See-saw: trò chơi bập bênh
  • Hide-and-seek: nghĩa là trò chơi trốn tìm.
  • Darts: trò chơi phi tiêu.
  • Marbles: trò chơi bắn bi
  • Bamboo jacks: trò chơi chơi chuyền
  • Cat and mouse game: mèo đuổi chuột
  • Pinwheel: trò chơi chong chóng.
  • Blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê
  • Rice cooking competition: thi thổi cơm
  • Wrestling: trò đấu vật
  • Slide: trò chơi cầu trượt
  • Hopscotch: trò chơi nhảy lò cò.
  • Flying kite: thả diều
  • Bag jumping: trò chơi nhảy bao bố.  
  • Mandarin Square Capturing: ô ăn quan
  • Bingo: trò chơi bingo
  • Bamboo dancing: trò chơi nhảy sạp
  • Rubik’s cube: trò chơi rubik.
  • Throwing cotton ball game: ném còn
  • Chess: trò chơi cờ vua
  • Cock fighting: chọi gà/trâu
  • Tug-of-war: trò chơi kéo co.
  • Swaying back and forth game: chơi đánh đu
  • Racing boat: trò chơi đua thuyền
  • Stilt walking: đi cà kheo
  • Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh

Từ vựng chủ đề trò chơi (game) – các trò chơi hiện đại 

Từ vựng chủ đề trò chơi (game) - các trò chơi hiện đại 

Bên cạnh các trò chơi dân gian, hiện nay các trò chơi hiện đại, boardgame cũng được đông đảo giới trẻ biết đến và yêu thích. Các trò chơi này càng ngày càng đa dạng và phong phú vậy nên việc cập nhật tên các trò chơi này bằng cách học các từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong khi giao tiếp bằng Tiếng Anh. 

  • Table football: Bi lắc
  • Puzzle piece: Mảnh ghép
  • Dice: xúc xắc/ die: con súc sắc 
  • Puzzle: Trò ghép hình
  • Chips: Chơi xèng 
  • Card: Chơi bài
  • Backgammon: cờ thỏ cáo
  • Bridge: trò đánh bài brit
  • Monopoly: cờ tỷ phú 
  • Ludo: cờ cá ngựa
  • The Werewolves of Millers Hollow: ma sói
  • Exploding kittens: mèo nổ
  • Jenga: trò chơi rút gỗ
  • Uno: trò chơi bài Uno
  • Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh
  • Hot seat/Back-to-the Board: trò chơi ghế nóng
  • Countdown: trò chơi đếm ngược
  • Ludo: cờ cá ngựa

Từ vựng chủ đề trò chơi (game) về bài tây 

Từ vựng chủ đề trò chơi (game) về trò chơi bài tây 

Bộ bài tây có 52 lá, và cực kỳ nhiều cách chơi khác nhau. Bạn có thể chơi bài với bạn bè hoặc chơi một mình (chơi xếp bài, solitaire…). Hãy tìm hiểu từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây cùng trung tâm The IELTS Workshop với nhé.

  • Bridge: trò đánh bài brit
  • To deal the cards: chia bài
  • Diamonds: quân rô
  • Blackjack: trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack 
  • Card: quân bài
  • To cut the cards: chia bài thành 2 phần sau đó trộn
  • Hand: xấp bài có trên tay
  • Pack of cards: bộ bài
  • To shuffle the cards: trộn bài
  • Your turn: đến lượt bạn
  • Hearts: quân cơ
  • Poker: trò đánh bài xì/tú lơ khơ
  • Trick: ván bài
  • Clubs: quân nhép
  • Suit: bộ bài

Danh sách từ vựng tiếng Anh khi chơi game 

Ngoài các từ vựng về các trò chơi phổ biến, bạn đọc có thể tham khảo các từ vựng tiếng Anh khi chơi game để cuộc giao tiếp trở nên hấp dẫn, lôi cuốn hơn: 

  • Play game: chơi trò chơi 
  • Player game: người chơi trò chơi
  • Select content : lựa chọn nội dung
  • Shop: Cửa hàng 
  • Level: Cấp độ 
  • Skill: Kĩ năng
  • Experience: kinh nghiệm 
  • Skin: Trang phục 
  • Figure: nhân vật 
  • Rules: quy tắc
  • Survival: sinh tồn
  • Team: đội
  • Couple: cặp đôi
  • Congregation: bang phái
  • League: liên minh
  • Kill: giết
  • Mega kill: kết liễu
  • Concentrate: tập trung
  • Enemy front: mặt trận của kẻ thù
  • Help: cứu giúp
  • Rally: tập hợp 
  • Enemy: quân địch 
  • Teammate: đồng đội 
  • Gun: súng 
  • Assault rifle: súng trường tấn công
  • Rifle: súng trường
  • Attack: tấn công
  • Sniper rifle: súng bắn tỉa 
  • Grenade: lựu đạn
  • Smoke: boom khói
  • Scope: ống ngắm
  • Helmet: mũ bảo hiểm 
  • Vest: áo giáp
  • Backpack: balo
  • Military Base: căn cứ quân sự
  • Let’s go! Let’s go!: Đi nào ! Đi nào !
  • Hold here: Giữ ở đây 
  • Wait a moment: Đợi 1 lát
  • Come come come: Hãy đến hãy đến 
  • Ruins: Tàn tích
  • Prison: Nhà tù
  • Support: hỗ trợ
  • Cover: che chắn
  • Excellent player: người chơi xuất sắc
  • Awesome: tuyệt vời 
  • Pick me up!: Đón tôi 
  • Caution: thận trọng 
  • Don’t peek: đừng nhìn trộm
  • Slow: làm chậm 
  • Def: phòng thủ 
  • Push: đẩy trụ 
  • Away from keyboard: treo máy 
  • Good game: tôn trọng 
  • Backdoor: đẩy trụ lén
  • Kill stealing: cướp mạng 
  • Carry: gánh đội 
  • Combat: giao tranh 
  • Last hit: kết thúc mục tiêu 
  • Damage: sát thương 
  • Ultimate: chiêu cuối 
  • Welcome back: chào mừng trở lại 
  • Bonus: tặng kèm 
  • Full: đầy
  • Events: sự kiện 
  • Map: bản đồ
  • Open: mở
  • Win: chiến thắng 

Bài văn sử dụng từ vựng chủ đề trò chơi (game)

Games have a dual nature, bringing both advantages and disadvantages. They possess the incredible ability to banish boredom from a student’s life, providing a much-needed escape from the arduous hours spent at school or college. As the age-old adage goes, “All work and no play makes us a dull boy.” Moreover, games have the power to invigorate our minds, infusing them with a renewed sense of vigor and strength. The saying holds true: “A sound mind lives only in a sound body.” Engaging in games for a while enables individuals to effortlessly direct their attention towards books and academic pursuits.

Nonetheless, it is essential to bear in mind that dedicating excessive time to games at the expense of studies is far from wise. Striking a delicate balance between games and academic responsibilities is the key. They should serve as complementary aspects of one’s life, enhancing each other’s value. Ultimately, achieving harmony between games and studies is the wisest course of action.

Dịch nghĩa 

Trò chơi có một bản chất kép, mang đến cả lợi ích và hạn chế. Chúng sở hữu khả năng đáng kinh ngạc để xua tan cảm giác chán nản trong cuộc sống của học sinh, mang đến sự thoải mái cần thiết sau những giờ học căng thẳng ở trường hoặc đại học. Như câu ngạn ngữ cổ xưa nói, “Công việc chăm chỉ mà không chơi đùa khiến chúng ta trở nên buồn tẻ.” Hơn nữa, trò chơi có khả năng làm tỉnh táo tinh thần chúng ta, truyền thêm năng lượng và sức mạnh mới vào chúng. Câu nói đó đúng: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ tồn tại trong cơ thể khỏe mạnh.” Tham gia vào trò chơi trong một khoảng thời gian ngắn giúp cá nhân dễ dàng chuyển hướng sự chú ý của mình vào sách và học tập.

Tuy nhiên, dành quá nhiều thời gian cho trò chơi mà bỏ bê việc học là điều không hề thông minh. Việc đạt được sự cân bằng tinh tế giữa trò chơi và trách nhiệm học tập là điều chủ yếu. Chúng nên phục vụ như những khía cạnh bổ sung của cuộc sống, nâng cao giá trị cho nhau. Cuối cùng, việc đạt được sự hài hòa giữa trò chơi và học tập là con đường thông minh nhất.

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp bộ từ vựng chủ đề trò chơi (game) phổ biến nhất. Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo