Weather (Thời tiết) là một trong những chủ đề giao tiếp quen thuộc nhất trong cuộc sống hàng ngày và cũng là một topic xuất hiện khá nhiều trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking. Hãy cùng The IELTS Workshop “bỏ túi” ngay bộ từ vựng chủ đề thời tiết (weather) được hệ thống hóa một cách khoa học và dễ nhớ nhất nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết (Weather Vocab)
Để dễ dàng học và áp dụng, chúng ta sẽ chia bộ từ vựng chủ đề thời tiết thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm của chúng.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết
Đây là những tính từ và danh từ cơ bản nhất dùng để mô tả tình trạng thời tiết.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng | It’s a beautiful, sunny day. Let’s go for a walk! |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | Ánh nắng mặt trời | I love sitting in the garden and feeling the warm sunshine. |
Clear | /klɪər/ | Trong xanh, quang đãng | The sky is completely clear tonight, perfect for stargazing. |
Bright | /braɪt/ | Sáng sủa | We need sunglasses because the sunlight is so bright. |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây | I don’t think it will rain, although it’s quite cloudy. |
Overcast | /ˌəʊvəˈkɑːst/ | U ám, mây che kín | The sky was grey and overcast, and it looked like rain was coming. |
Gloomy | /ˈɡluːmi/ | U ám, ảm đạm | I feel a bit sad on gloomy days like this. |
Dull | /dʌl/ | Âm u, xám xịt | It was a dull afternoon with no sunshine at all. |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió | It’s too windy to have a picnic on the hill. |
Breezy | /ˈbriːzi/ | Có gió nhẹ, hiu hiu | It’s a lovely, breezy day, perfect for sailing. |
Calm | /kɑːm/ | Lặng gió, yên ả | After the storm, the sea became calm again. |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | Có bão, giông tố | The sailors knew it was dangerous to go out in such stormy weather. |
Fine | /faɪn/ | Đẹp trời (không mưa) | The weather forecast says it will be fine tomorrow. |
Pleasant | /ˈpleznt/ | Dễ chịu | We had a very pleasant evening sitting outside in the garden. |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa, không quá lạnh | The country enjoys a mild climate, even in winter. |
1.2. Từ vựng về nhiệt độ
Sử dụng những từ này sẽ giúp bạn mô tả nhiệt độ một cách sinh động và chính xác hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Temperature | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ | The temperature is expected to drop to zero tonight. |
Hot | /hɒt/ | Nóng | It’s too hot to stay outdoors for a long time. |
Warm | /wɔːm/ | Ấm áp | I love the warm weather in the spring. |
Boiling | /ˈbɔɪlɪŋ/ | Nóng sôi, nóng như luộc | Can you turn on the air conditioner? It’s absolutely boiling in here. |
Scorching | /ˈskɔːtʃɪŋ/ | Nóng như thiêu, như đốt | We experienced a scorching summer last year, with temperatures over 40°C. |
Sweltering | /ˈsweltərɪŋ/ | Nóng oi ả, ngột ngạt | It was a sweltering afternoon, and the air was very humid. |
Muggy | /ˈmʌɡi/ | Nồm ẩm khó chịu | The air is very muggy today; it feels like it’s going to rain. |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm, nồm ẩm | The climate in Ho Chi Minh City is often hot and humid. |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh | Don’t forget to wear a coat; it’s cold outside. |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ | The evening was pleasantly cool after a hot day. |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh se se | It gets a bit chilly at night, so you might need a light jacket. |
Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng, băng giá | I’m absolutely freezing! Can you close the window? |
Nippy | /ˈnɪpi/ | Lạnh buốt (nhưng dễ chịu) | It’s a bit nippy this morning. |
Frosty | /ˈfrɒsti/ | Sương giá, giá rét | It was a frosty morning, and the grass was covered in white. |
1.3. Từ vựng về hiện tượng thời tiết
Đây là nhóm từ vựng environment liên quan đến các hiện tượng cụ thể như mưa, gió, bão…
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Rain | /reɪn/ | Mưa | The rain started to fall just as we were leaving. |
Drizzle | /ˈdrɪzl/ | Mưa phùn, mưa lất phất | It was only drizzling, so we didn’t need an umbrella. |
Downpour | /ˈdaʊnpɔːr/ | Mưa như trút nước | We were caught in a heavy downpour on our way home. |
Pouring | /ˈpɔːrɪŋ/ | Đang mưa xối xả | Look outside! It’s absolutely pouring with rain. |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Mưa rào (ngắn) | The forecast mentioned a few light showers in the afternoon. |
Wind | /wɪnd/ | Gió | The wind was blowing so hard that it was difficult to walk. |
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ, hiu hiu | A gentle breeze from the sea kept us cool. |
Gust | /ɡʌst/ | Cơn gió mạnh, giật | A sudden gust of wind blew my hat off. |
Gale | /ɡeɪl/ | Gió bão (rất mạnh) | The weather forecast warned of gale-force winds along the coast. |
Snow | /snəʊ/ | Tuyết | The children were excited to see the first snow of winter. |
Snowflake | /ˈsnəʊfleɪk/ | Bông tuyết | Each snowflake has a unique and beautiful pattern. |
Blizzard | /ˈblɪzəd/ | Bão tuyết | The airport was closed due to a severe blizzard. |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá | The hail damaged many cars and windows in the neighborhood. |
Thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | Bão có sấm sét | A violent thunderstorm woke us up in the middle of the night. |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Tia chớp | We saw a flash of lightning, followed by a loud clap of thunder. |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm | The dog hides under the bed whenever it hears thunder. |
Fog / Mist | /fɒɡ/ /mɪst/ | Sương mù | The fog was so thick that we could barely see the road ahead. |
Haze | /heɪz/ | Lớp mờ (do khói, bụi) | There was a thick haze over the city, likely from pollution. |
2. Thành ngữ về thời tiết trong tiếng Anh
Sử dụng thành ngữ sẽ giúp phần nói của bạn tự nhiên và “ăn điểm” hơn rất nhiều. Dưới đây là một vài thành ngữ phổ biến.
- To be under the weather: Cảm thấy không khỏe, mệt mỏi.
Ví dụ: I’m feeling a bit under the weather today, so I think I’ll take the day off.
- A storm in a teacup: Chuyện bé xé ra to.
Ví dụ: Their argument was just a storm in a teacup; they are friends again now.
- Rain cats and dogs: Mưa rất to, mưa như trút nước.
Ví dụ: We had to cancel the picnic because it was raining cats and dogs.
- Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.
Ví dụ: I lost my job, but then I found a much better one. It just shows that every cloud has a silver lining.
- To be on cloud nine: Cảm thấy vô cùng hạnh phúc, sung sướng.
Ví dụ: She has been on cloud nine ever since she got engaged.
- To break the ice: Phá vỡ bầu không khí im lặng, ngại ngùng ban đầu.
Ví dụ: He told a funny joke to break the ice at the start of the meeting.
Xem thêm: 80+ từ vựng chủ đề Environment/Môi trường trong IELTS
3. Câu hỏi về chủ đề Thời tiết (Weather) trong IELTS Speaking
Dưới đây là một số câu hỏi trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề thời tiết bạn có thể tham khảo
What’s the weather like in your country?
Does the weather affect what you do?
What is your favorite season?
What is the climate like in your country?
Does the weather affect people’s lives in your country?
Cùng tham khảo bài mẫu do cô giáo Hoàng My (8.0 overall) của The IELTS Workshop hướng dẫn chi tiết về từ vựng chủ đề Weather cũng như cách luyện Speaking nhé.
Xem các bản tin dự báo thời tiết cũng là một cách giúp bạn tích lũy được kha khá từ vựng chủ đề thời tiết mà không cảm thấy nhàm chán
Tạm kết
Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Thời tiết (Weather) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Freshman tại The IELTS Workshop nhé!