Bạn có biết rằng Transportation là một trong 5 chủ đề từ vựng phổ biến nhất trong các đề thi IELTS Speaking và Writing gần đây? Việc thiếu hụt từ vựng về lĩnh vực này có thể khiến bạn mất đi 0.5 – 1.0 band điểm tổng thể. Đừng để chủ đề quen thuộc này cản bước bạn đến với band điểm mơ ước! Hãy cùng The IELTS Workshop điểm qua hơn 100 từ vựng chủ đề Transportation giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này nhé.
1. Từ vựng về các loại phương tiện giao thông (Types of Vehicles)
Từ vựng phương tiện đường bộ (Land Transport)
Từ vựng | Phiên âm IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô | Many people in my city prefer driving their own car to work. (Nhiều người ở thành phố tôi thích lái xe riêng đi làm.) |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt | I take the bus to school every day because it’s cheap and convenient. (Tôi đi xe buýt đến trường mỗi ngày vì nó rẻ và tiện lợi.) |
Coach | /kəʊtʃ/ | Xe khách (đường dài) | We took a coach from London to Paris, which was very comfortable. (Chúng tôi đi xe khách từ London đến Paris, chuyến đi rất thoải mái.) |
Motorbike /Motorcycle | /ˈməʊtəbaɪk/ /ˈməʊtərsaɪkl/ | Xe máy | Riding a motorbike is a popular way to get around in Vietnam. (Đi xe máy là một cách di chuyển phổ biến ở Việt Nam.) |
Bicycle /Bike | /ˈbaɪsɪkl/ /baɪk/ | Xe đạp | Cycling is a great form of exercise. (Đạp xe là một hình thức tập thể dục tuyệt vời.) |
Electric vehicle (EV) | /ɪˈlektrɪk ˈviːəkl/ | Xe điện | The government offers incentives for people who purchase an electric vehicle. (Chính phủ cung cấp các ưu đãi cho những người mua xe điện.) |
Convertible | /kənˈvɜːtəbl/ | Xe mui trần | He loves driving his convertible along the coast on sunny days. (Anh ấy thích lái chiếc xe mui trần của mình dọc theo bờ biển vào những ngày nắng.) |
Truck (US) / Lorry (UK) | /trʌk/ /ˈlɒri/ | Xe tải | Heavy lorries are not allowed in the city center during the day. (Xe tải nặng không được phép vào trung tâm thành phố vào ban ngày.) |
Van | /væn/ | Xe tải nhỏ, xe bán tải | The delivery company uses a van to transport packages. (Công ty giao hàng sử dụng xe tải nhỏ để vận chuyển các gói hàng.) |
Caravan (UK) / RV (US) | /ˈkærəvæn/ /ˌɑːrˈviː/ | Xe nhà di động | They spent their summer holiday travelling across the country in a caravan. (Họ đã dành kỳ nghỉ hè để du lịch khắp đất nước bằng xe nhà di động.) |
Scooter | /ˈskuːtər/ | Xe tay ga | My new scooter is very fuel-efficient. (Chiếc xe tay ga mới của tôi rất tiết kiệm nhiên liệu.) |
Taxi /Cab | /ˈtæksi/ /kæb/ | Xe taxi | We had to take a taxi home because we missed the last bus. (Chúng tôi phải đi taxi về nhà vì đã lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.) |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa | The train journey from Hanoi to Saigon offers spectacular views. (Chuyến tàu từ Hà Nội vào Sài Gòn mang lại những khung cảnh ngoạn mục.) |
Subway /Underground/ Tube | /ˈsʌbweɪ/ /ˈʌndərɡraʊnd/ /tjuːb/ | Tàu điện ngầm | London’s Underground, also known as the Tube, is the oldest in the world. (Tàu điện ngầm London, còn được gọi là “Tube”, là hệ thống tàu điện ngầm lâu đời nhất thế giới.) |
Tram | /træm/ | Tàu điện (trên mặt đất) | Trams are a common form of public transport in many European cities. (Xe điện là một hình thức giao thông công cộng phổ biến ở nhiều thành phố châu Âu.) |
Từ vựng phương tiện đường hàng không (Air Transport)
Từ vựng | Phiên âm IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Airplane /Plane | /ˈeərpleɪn/ /pleɪn/ | Máy bay | The flight was delayed, so the airplane took off two hours late. (Chuyến bay bị hoãn, vì vậy máy bay cất cánh muộn hai tiếng.) |
Helicopter | /ˈhelɪkɒptər/ | Trực thăng | Helicopters are often used for rescue missions in remote areas. (Trực thăng thường được sử dụng cho các nhiệm vụ cứu hộ ở những khu vực hẻo lánh.) |
Hot-air balloon | /ˌhɒt ˈeə bəluːn/ | Khinh khí cầu | We enjoyed a breathtaking view of the landscape from a hot-air balloon. (Chúng tôi được ngắm nhìn khung cảnh ngoạn mục từ khinh khí cầu.) |
Airship / Blimp | /ˈeəʃɪp/ /blɪmp/ | Tàu bay, khí cầu | The huge airship floated silently over the stadium. (Chiếc khí cầu khổng lồ lướt nhẹ nhàng qua sân vận động.) |
Jet | /dʒet/ | Máy bay phản lực | Private jets are a symbol of wealth and luxury. (Máy bay phản lực cá nhân là biểu tượng của sự giàu có và xa hoa.) |
Seaplane | /ˈsiːpleɪn/ | Thủy phi cơ (cất/hạ cánh trên mặt nước) | A seaplane is a convenient way to reach remote islands with no runway. (Thủy phi cơ là cách tiện lợi để đến các hòn đảo xa không có đường băng.) |
Glider | /ˈɡlaɪdər/ | Tàu lượn | A glider can fly for a long time without an engine. (Tàu lượn có thể bay trong thời gian dài mà không cần động cơ.) |
Cargo plane | /ˈkɑːɡəʊ pleɪn/ | Máy bay chở hàng | The cargo plane was loaded with medical supplies. (Chiếc máy bay chở hàng được chất đầy thiết bị y tế.) |
Drone | /drəʊn/ | Máy bay không người lái | Drones are increasingly used for photography and package delivery. (Máy bay không người lái ngày càng được sử dụng nhiều để chụp ảnh và giao hàng.) |
Từ vựng phương tiện đường thủy (Water Transport)
Từ vựng | Phiên âm IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy (lớn) | Container ships are used to transport goods across oceans. (Tàu chở container được sử dụng để vận chuyển hàng hóa qua các đại dương.) |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền (nhỏ) | We rented a small boat to explore the islands. (Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền nhỏ để khám phá các hòn đảo.) |
Ferry | /ˈferi/ | Phà | The ferry carries both passengers and vehicles between the mainland and the island. (Phà chở cả hành khách lẫn phương tiện giữa đất liền và hòn đảo.) |
Submarine | /ˌsʌbməˈriːn/ | Tàu ngầm | Submarines can travel for long distances underwater. (Tàu ngầm có thể di chuyển dưới nước trong khoảng cách xa.) |
Yacht | /jɒt/ | Du thuyền | Sailing a yacht is a popular recreational activity for the rich. (Du thuyền là hoạt động giải trí phổ biến của giới giàu có.) |
Canoe | /kəˈnuː/ | Ca nô | We paddled a canoe down the river. (Chúng tôi chèo ca nô xuôi theo dòng sông.) |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch (lớn) | A cruise ship offers a lot of entertainment options on board. (Tàu du lịch cung cấp nhiều lựa chọn giải trí trên tàu.) |
Lifeboat | /ˈlaɪfbəʊt/ | Thuyền cứu sinh | Every ship must be equipped with enough lifeboats for all passengers. (Mỗi con tàu phải được trang bị đủ thuyền cứu sinh cho tất cả hành khách.) |
Hovercraft | /ˈhɒvəkrɑːft/ | Tàu đệm khí | A hovercraft can travel over both land and water. (Tàu đệm khí có thể di chuyển trên cả đất liền và mặt nước.) |
Gondola | /ˈɡɒndələ/ | Thuyền Gondola (ở Venice) | Taking a gondola ride is a must-do for tourists in Venice. (Đi thuyền gondola là hoạt động không thể bỏ qua đối với du khách ở Venice.) |
Tugboat | /ˈtʌɡbəʊt/ | Tàu kéo | The powerful tugboat helped guide the massive container ship into the port. (Chiếc tàu kéo mạnh mẽ đã giúp điều hướng con tàu chở container khổng lồ vào cảng.) |

2. Từ vựng về hành động khi tham gia giao thông
Từ vựng | Phiên âm IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Drive | /draɪv/ | Lái xe (ô tô) | I learned to drive when I was 18. (Tôi học lái xe khi tôi 18 tuổi.) |
Ride | /raɪd/ | Đi/Lái xe (máy, đạp) | He rides his motorcycle to work every day. (Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.) |
Commute | /kəˈmjuːt/ | Đi lại đều đặn (giữa nhà và nơi làm việc) | I commute by train, which takes about an hour. (Tôi đi làm bằng tàu hỏa, mất khoảng một tiếng.) |
Overtake | /ˌəʊvərˈteɪk/ | Vượt xe | It’s dangerous to overtake on a sharp bend. (Vượt xe ở đoạn cua gấp là rất nguy hiểm.) |
Slow down | /sləʊ daʊn/ | Giảm tốc độ | You should slow down when you approach a school zone. (Bạn nên giảm tốc độ khi đến gần khu vực trường học.) |
Speed up | /spiːd ʌp/ | Tăng tốc | The driver decided to speed up to get past the truck. (Tài xế quyết định tăng tốc để vượt qua chiếc xe tải.) |
Get on/off | /ɡet ɒn/ɒf/ | Lên/Xuống (xe buýt, tàu, máy bay) | Passengers are waiting to get on the bus. (Hành khách đang chờ để lên xe buýt.) Don’t forget your bag when you get off. (Đừng quên túi xách khi bạn xuống xe.) |
Pull over | /pʊl ˈəʊvər/ | Tấp xe vào lề | The police officer signalled for the driver to pull over. (Viên cảnh sát ra hiệu cho tài xế tấp vào lề.) |
Give way | /ɡɪv weɪ/ | Nhường đường | In the UK, you must give way to traffic from the right at a roundabout. (Ở Vương quốc Anh, bạn phải nhường đường cho xe đến từ bên phải tại vòng xuyến.) |
Fasten seatbelt | /ˈfɑːsn ˈsiːtbelt/ | Thắt dây an toàn | All passengers must fasten their seatbelts before takeoff. (Tất cả hành khách phải thắt dây an toàn trước khi cất cánh.) |
Indicate | /ˈɪndɪkeɪt/ | Bật xi nhan, ra tín hiệu | You must always indicate before turning or changing lanes. (Bạn luôn phải bật tín hiệu trước khi rẽ hoặc chuyển làn.) |
Reverse | /rɪˈvɜːs/ | Lùi xe | He carefully reversed the car into the tight parking space. (Anh ấy cẩn thận lùi xe vào chỗ đậu hẹp.) |
3. Từ vựng về đường xá trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Road | /rəʊd/ | Con đường | The road was blocked due to an accident. (Con đường bị chặn lại do một vụ tai nạn.) |
Street | /striːt/ | Phố, đường phố (thường có nhà cửa hai bên) | My office is located on a busy street in the city center. (Văn phòng của tôi nằm trên một con phố nhộn nhịp ở trung tâm thành phố. |
Highway (US) / Motorway (UK) | /ˈhaɪweɪ/ /ˈməʊtəweɪ/ | Xa lộ, cao tốc | The speed limit on the motorway is 110 km/h. (Giới hạn tốc độ trên đường cao tốc là 110 km/h.) |
Lane | /leɪn/ | Làn đường | This road has three lanes in each direction. (Con đường này có ba làn xe ở mỗi chiều.) |
Pavement (UK) / Sidewalk (US) | /ˈpeɪvmənt/ /ˈsaɪdwɔːk/ | Vỉa hè | It’s safer to walk on the pavement than on the road. (Đi bộ trên vỉa hè thì an toàn hơn là đi trên đường.) |
Intersection / Junction | /ˌɪntərˈsekʃn/ /ˈdʒʌŋkʃn/ | Giao lộ, ngã tư | There was a collision at the main intersection. (Có một vụ va chạm xảy ra tại giao lộ chính.) |
Roundabout | /ˈraʊndəbaʊt/ | Bùng binh, vòng xuyến | At the roundabout, take the third exit. (Ở vòng xuyến, rẽ ra ở lối thoát thứ ba.) |
Tunnel | /ˈtʌnl/ | Đường hầm | We drove through a long tunnel under the mountain. (Chúng tôi lái xe qua một đường hầm dài dưới chân núi.) |
Dead end | /ˌded ˈend/ | Đường cụt | They live in a quiet cul-de-sac with very little traffic. (Họ sống trong một ngõ cụt yên tĩnh với rất ít xe cộ qua lại.) |
Flyover (UK) / Overpass (US) | /ˈflaɪəʊvər/ /ˈəʊvəpɑːs/ | Cầu vượt | A new flyover was built to ease traffic congestion at the junction. (Một cầu vượt mới đã được xây để giảm tắc nghẽn giao thông tại ngã ba.) |
Zebra crossing (UK) / Crosswalk (US) | /ˌzebrə ˈkrɒsɪŋ/ /ˈkrɔːswɔːk/ | Vạch sang đường cho người đi bộ | Always use the zebra crossing to cross the street safely. (Luôn sử dụng vạch sang đường cho người đi bộ để sang đường an toàn.) |
Toll road | /təʊl rəʊd/ | Đường có thu phí | To use this motorway, you have to pay a fee as it is a toll road. (Để sử dụng đường cao tốc này, bạn phải trả phí vì đây là đường thu phí.) |
4. Từ vựng về vấn đề về giao thông (Traffic Problems)
Từ vựng | Phiên âm IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Traffic jam / Congestion | /ˈtræfɪk dʒæm/ /kənˈdʒestʃən/ | Kẹt xe, ùn tắc giao thông | I was stuck in a traffic jam for over an hour this morning. (Sáng nay tôi bị kẹt xe hơn một tiếng đồng hồ.) |
Rush hour | /ˈrʌʃ aʊər/ | Giờ cao điểm | Traffic congestion is worst during the morning and evening rush hour. (Tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng nhất vào giờ cao điểm sáng và tối.) |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm | Exhaust fumes from vehicles are a major source of air pollution. (Khí thải từ phương tiện giao thông là một nguồn gây ô nhiễm không khí chính.) |
Accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn | There was a serious accident on the highway involving two cars and a lorry. (Có một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc liên quan đến hai chiếc ô tô và một xe tải.) |
Reckless driving | /ˈrekləs ˈdraɪvɪŋ/ | Lái xe ẩu | Reckless driving is a common cause of road accidents. (Lái xe ẩu là nguyên nhân phổ biến gây ra tai nạn giao thông.) |
Drink-driving | /ˌdrɪŋk ˈdraɪvɪŋ/ | Lái xe sau khi uống rượu bia | The government has launched a campaign to reduce drink-driving. (Chính phủ đã phát động một chiến dịch nhằm giảm thiểu tình trạng lái xe khi đã uống rượu.) |
Inadequate infrastructure | /ɪnˈædɪkwət ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng không đầy đủ | The city’s traffic problems are worsened by its inadequate infrastructure. (Các vấn đề giao thông của thành phố trở nên tồi tệ hơn do cơ sở hạ tầng không đầy đủ.) |
Road rage | /ˈrəʊd reɪdʒ/ | Hành vi nổi nóng, hung hăng khi lái xe | The incident of road rage was captured on a dashboard camera. (Vụ việc nổi nóng khi lái xe đã được ghi lại bằng camera hành trình.) |
Gridlock | /ˈɡrɪdlɒk/ | Tình trạng kẹt xe cứng, không di chuyển được | A minor accident caused a complete gridlock across the city center. (Một vụ tai nạn nhỏ đã gây tắc nghẽn hoàn toàn ở trung tâm thành phố.) |
Exhaust fumes /emissions | /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/ /ɪˈmɪʃənz/ | Khí thải | Long-term exposure to exhaust fumes can cause respiratory problems. (Tiếp xúc lâu dài với khí thải có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.) |
Deterioration of roads | /dɪˌtɪəriəˈreɪʃn əv rəʊdz/ | Sự xuống cấp của đường sá | The deterioration of roads after the rainy season requires significant repair. (Sự xuống cấp của đường xá sau mùa mưa đòi hỏi phải sửa chữa đáng kể.) |
5. Từ vựng về người liên quan đến giao thông
Từ vựng | Phiên âm IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Driver | /ˈdraɪvər/ | Tài xế, người lái xe | The bus driver announced the next stop. (Tài xế xe buýt thông báo điểm dừng tiếp theo.) |
Passenger | /ˈpæsɪndʒər/ | Hành khách | All passengers should remain seated until the plane has come to a complete stop. (Tất cả hành khách nên ngồi yên cho đến khi máy bay dừng hẳn.) |
Pedestrian | /pəˈdestriən/ | Người đi bộ | Drivers must give way to pedestrians at the crosswalk. (Người lái xe phải nhường đường cho người đi bộ tại lối sang đường.) |
Motorist | /ˈməʊtərɪst/ | Người lái xe mô tô | Motorists are advised to drive carefully due to foggy conditions. (Người lái xe được khuyên nên lái cẩn thận do điều kiện sương mù.) |
Cyclist | /ˈsaɪklɪst/ | Người đi xe đạp | The city is building more dedicated lanes for cyclists. (Thành phố đang xây thêm nhiều làn đường riêng cho người đi xe đạp.) |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Người soát vé (trên tàu, xe buýt) | The conductor came around to check everyone’s tickets. (Người soát vé đi quanh để kiểm tra vé của mọi người.) |
Commuter | /kəˈmjuːtər/ | Người đi làm xa (đi lại đều đặn) | Millions of commuters travel into the capital everyday. (Hàng triệu người đi làm di chuyển vào thủ đô mỗi ngày.) |
Pilot | /ˈpaɪlət/ | Phi công | The pilot welcomed the passengers on board. (Phi công chào mừng hành khách lên máy bay.) |
Flight attendant | /ˈflaɪt əˌtendənt/ | Tiếp viên hàng không | The flight attendant demonstrated the safety procedures. (Tiếp viên hàng không hướng dẫn các quy trình an toàn.) |
Captain | /ˈkæptɪn/ | Thuyền trưởng | The captain is responsible for the ship and everyone on it. (Thuyền trưởng chịu trách nhiệm về con tàu và tất cả mọi người trên đó.) |
Traffic warden | /ˈtræfɪk ˌwɔːdn/ | Nhân viên kiểm soát giao thông (phạt đỗ xe sai) | A traffic warden gave me a ticket for parking in a restricted area. (Nhân viên kiểm soát giao thông phạt tôi vì đỗ xe ở khu vực cấm.) |
Khám phá ngay: Tổng hợp 30+ chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết
6. Collocations và Idioms chủ đề Transportation
Các cụm từ kết hợp (Collocations) phổ biến
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Public transport | Giao thông công cộng | Using public transport helps to reduce traffic congestion. (Việc sử dụng phương tiện công cộng giúp giảm tắc nghẽn giao thông.) |
Traffic flow | Luồng giao thông | New traffic lights were installed to improve the traffic flow. (Đèn giao thông mới đã được lắp đặt để cải thiện luồng giao thông.) |
Gridlocked traffic | Giao thông kẹt cứng | During the festival, the city center was brought to a standstill by gridlocked traffic. (Trong lễ hội, trung tâm thành phố bị tê liệt hoàn toàn do giao thông tắc nghẽn.) |
Get a flat tire | Bị xẹp lốp xe | We had to pull over because we got a flat tire. (Chúng tôi phải tấp vào lề vì bị xì lốp xe.) |
Miss the bus/train | Lỡ chuyến xe buýt/tàu | If we don’t leave now, we’ll miss the last train. (Nếu chúng ta không đi ngay bây giờ, chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu cuối cùng.) |
Board a plane/ship | Lên máy bay/tàu | Passengers with children can board the plane first. (Hành khách có trẻ em có thể lên máy bay trước.) |
Beat the traffic | Đi sớm/muộn để tránh kẹt xe | I always leave home early to beat the morning traffic. (Tôi luôn rời nhà sớm để tránh kẹt xe vào buổi sáng.) |
Backseat driver | Người ngồi sau nhưng liên tục chỉ đạo người lái | My dad is such a backseat driver; he always tells me how to drive. (Bố tôi đúng là kiểu người ngồi ghế sau chỉ đạo; ông ấy luôn nói tôi phải lái xe như thế nào.) |
Các thành ngữ (Idioms)
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
In the same boat | Cùng hội cùng thuyền, chung hoàn cảnh | We’re all in the same boat, facing the same tight deadline. (Tất cả chúng ta đều ở trong cùng một hoàn cảnh, phải đối mặt với cùng một hạn chót gấp rút.) |
To miss the boat | Bỏ lỡ một cơ hội | He waited too long to apply for the job and missed the boat. (Anh ấy chần chừ quá lâu mới nộp đơn xin việc và đã bỏ lỡ cơ hội.) |
On the home stretch | Giai đoạn cuối, sắp hoàn thành | After months of hard work, we are finally on the home stretch of the project. (Sau nhiều tháng làm việc vất vả, cuối cùng chúng tôi cũng đang ở chặng cuối của dự án.) |
Drive someone up the wall | Làm ai đó tức điên, phát cáu | His constant complaining is driving me up the wall. (Việc anh ấy liên tục than phiền khiến tôi phát điên.) |
To be in the driver’s seat | Ở vị trí kiểm soát, điều khiển tình hình | After the promotion, she is now in the driver’s seat for the project’s future. (Sau khi được thăng chức, cô ấy giờ là người kiểm soát định hướng tương lai của dự án.) |
A bumpy ride | Một giai đoạn khó khăn, trắc trở | The company has had a bumpy ride over the last few years, but it’s stable now. (Công ty đã trải qua nhiều biến động trong vài năm qua, nhưng giờ đã ổn định.) |
Middle of the road | Trung lập, không quá đặc sắc, tầm thường | His new song is a bit middle of the road; it’s not very exciting. (Bài hát mới của anh ấy hơi bình thường, không có gì đặc sắc.) |
It’s my way or the highway | Hoặc theo ý tôi hoặc là thôi | My boss is very strict; with him, it’s my way or the highway. (Sếp tôi rất nghiêm khắc; với ông ấy thì chỉ có theo ý ông hoặc nghỉ việc.) |
Tạm kết
Hy vọng bài viết trên đã giúp trang bị đủ từ vựng về chủ đề Transportation để giúp bạn tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking và Writing. Để có cái nhìn toàn cảnh và một lộ trình học từ vựng rõ ràng, hãy khám phá thêm các chủ đề từ vựng khác cùng The IELTS Workshop ngay nhé.
Tham khảo ngay khoá Junior tại The IELTS Workshop để có thể nắm vững mọi từ vựng cũng như nâng cao kỹ năng làm bài thi IELTS.
