fbpx

Bỏ túi bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề vũ khí (Weapons)

Đối với dân IELTS mà nói từ vựng tiếng Anh chủ đề Vũ khí (Weapons) đã làm khó không ít chúng ta trong quá trình học và sử dụng chúng một cách hiệu quả nhất. Hôm nay, hãy cũng The IELTS Workshop khám phá trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ Vũ khí phổ biến nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Vũ khí (Weapons)

1.1 Từ vựng về các loại súng

Từ vựngPhiên âmDịch NghĩaVí dụ
Handgun/ˈhændˌɡʌn/ Súng ngắnHe always carries a handgun for self-defense. (Anh ấy luôn mang theo một khẩu súng ngắn để tự vệ.)
Pistol/ˈpɪstəl/Súng lụcThe police officer drew his pistol when he saw the suspect. (Viên cảnh sát rút khẩu súng lục khi thấy nghi phạm.)
Revolver/rɪˈvɑːlvər/Súng lục ổ xoayThe detective carried a revolver in his holster. (Viên thám tử mang một khẩu súng lục ổ xoay trong bao da.)
Rifle/ˈraɪfəl/Súng trườngHe used a rifle to hunt deer in the forest. (Anh ấy dùng súng trường để săn hươu trong rừng.)
Shotgun/ˈʃɑːtɡʌn/ Súng bắn đạn ghém, súng ngắnFarmers often use shotguns to protect their livestock. (Nông dân thường dùng súng bắn đạn ghém để bảo vệ gia súc của họ.)
Submachine gun/sʌbˈməˈʃiːn ɡʌn/ Súng tiểu liênThe soldiers were armed with submachine guns during the operation. (Những người lính được trang bị súng tiểu liên trong suốt chiến dịch.)
Assault rifle/əˈsɔːlt ˈraɪfəl/Súng trường tấn côngThe soldier carried an assault rifle during the mission. (Người lính mang theo một khẩu súng trường tấn công trong suốt nhiệm vụ.)
Cannon/ˈkænən/Súng đại bácThe old fortress was equipped with cannons for defense. (Pháo đài cổ được trang bị súng đại bác để phòng thủ.)

1.2 Từ vựng về các loại vũ khí khác

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Vũ khí (Weapons)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Vũ khí (Weapons)
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Bullet/ˈbʊlɪt/Viên đạn nhỏHe found a bullet on the ground after the shooting. (Anh ấy tìm thấy một viên đạn trên mặt đất sau vụ nổ súng.)
Sword/sɔːrd/Cây kiếmThe knight drew his sword and prepared for battle. (Hiệp sĩ rút kiếm ra và chuẩn bị cho trận chiến.)
Spear/spɪər/Cây giáoThe hunter threw the spear at the wild boar. (Người thợ săn ném cây giáo vào con lợn rừng.)
Bow and arrow/boʊ ənd ˈæroʊ/Cung và tênShe practiced shooting with her bow and arrow every day. (Cô ấy tập bắn cung và tên mỗi ngày.)
Whip/wɪp/Roi daThe lion tamer used a whip to control the animals. (Người thuần hóa sư tử dùng roi da để kiểm soát các con vật.)
Pepper spray/ˈpɛpər spreɪ/Bình xịt hơi cayHe used pepper spray to fend off the attacker. (Anh ấy sử dụng bình xịt hơi cay để đẩy lùi kẻ tấn công.)
Bomb/bɑːm/BomThe bomb exploded, causing massive damage. (Quả bom nổ, gây ra thiệt hại lớn.)
Grenade/ɡrəˈneɪd/ Lựu đạnThe soldier threw a grenade into the enemy bunker. (Người lính ném một quả lựu đạn vào hầm địch.)
Missile/ˈmɪsəl/Tên LửaThe missile was launched from the warship. (Tên lửa được phóng từ tàu chiến.)
Dart/dɑːrt/Phi tiêuHe threw a dart and hit the bullseye. (Anh ấy ném phi tiêu và trúng ngay tâm bia.)
Knife/naɪf/DaoHe always carries a knife for outdoor activities. (Anh ấy luôn mang theo một con dao cho các hoạt động ngoài trời.)
Dagger/ˈdæɡər/Dao gămShe hid a dagger in her boot for protection. (Cô ấy giấu một con dao găm trong giày để tự vệ.)
Machete/məˈʃɛti/Mã tấuThe worker used a machete to cut through the dense underbrush. (Người lao động sử dụng một con mã tấu để cắt qua bụi rậm dày đặc.)
Mine/maɪn/MìnThey carefully navigated through the minefield. (Họ cẩn thận di chuyển qua bãi mìn.)
Rocket/ˈrɑːkɪt/ Tên lửaThe rocket was launched from the military base. (Tên lửa được phóng từ căn cứ quân sự.)
Missile/ˈmɪsəl/Hỏa tiễnThe missile struck its target accurately. (Hỏa tiễn đánh trúng mục tiêu một cách chính xác.)
Crossbow/ˈkrɔːsboʊ/NỏThe hunter used a crossbow for silent hunting. (Người thợ săn sử dụng nỏ để săn lặng lẽ.)
Spear/spɪər/giáoThe warrior threw the spear with great force. (Chiến binh ném giáo với lực mạnh.)

Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng IELTS chủ đề Hometown

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên nghành Quân sự

2.1 Từ vựng về cấp bậc trong Quân sự

Từ vựng về cấp bậc trong Quân sự
Từ vựng về cấp bậc trong Quân sự
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Army/ˈɑːrmi/Quân độiThe army is preparing for a large-scale operation. (Quân đội đang chuẩn bị cho một chiến dịch quy mô lớn.)
Soldier/ˈsoʊldʒər/Người línhThe soldier followed orders without hesitation. (Người lính làm theo mệnh lệnh mà không do dự.)
Commander/kəˈmændər/Chỉ huyThe commander gave a speech to motivate the troops. (Chỉ huy trưởng đã phát biểu để khích lệ quân đội.)
Platoon/pləˈtuːn/Trung độiThe platoon advanced cautiously through the forest. (Trung đội tiến lên một cách thận trọng qua khu rừng.)
Battalion/bəˈtæliən/Tiểu đoànThe battalion was deployed to the front lines. (Tiểu đoàn được triển khai ra tiền tuyến.)
Infantry/ˈɪnfəntri/Bộ binhThe infantry marched for miles to reach their destination. (Bộ binh hành quân hàng dặm để đến đích.)
Artillery/ɑːrˈtɪləri/Pháo binhThe artillery units provided crucial support during the battle. (Các đơn vị pháo binh cung cấp sự hỗ trợ quan trọng trong trận chiến.)
Navy/ɑːrˈtɪləri/Hải quânThe navy launched a new ship last month. (Hải quân đã hạ thủy một chiếc tàu mới vào tháng trước.)
Air Force/ˈɛr fɔːrs/Không quânThe Air Force conducted a series of training exercises. (Không quân đã tiến hành một loạt các bài tập huấn luyện.)

2.2 Từ vựng về phương tiện trong Quân sự

Từ vựng về phương tiện trong Quân sự
Từ vựng về phương tiện trong Quân sự
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Tank/tæŋk/Xe tăngThe tank rolled across the battlefield, providing cover for the infantry. (Chiếc xe tăng lăn qua chiến trường, cung cấp sự che chắn cho bộ binh.)
Warship/ˈwɔːrˌʃɪp/Tàu chiếnThe warship patrolled the coastal waters. (Tàu chiến tuần tra vùng biển ven bờ.)
Helicopter/ˈhelɪˌkɑːptər/Trực thăngThe helicopter landed in the clearing to pick up the wounded soldiers. (Trực thăng hạ cánh xuống bãi trống để đón những người lính bị thương.)
Bunker/ˈbʌŋkər/Hầm trú ẩnThe troops took cover in a bunker during the air raid. (Quân đội ẩn náu trong một hầm trú ẩn trong cuộc không kích.)
Rocket/ˈrɑːkɪt/Tên lửaThe rocket was launched from the military base. (Tên lửa được phóng từ căn cứ quân sự.)

3. Một số cụm thành ngữ liên quan đến các loại vũ khí

  • Call to military: kêu gọi tham gia quân sự, tham gia kháng chiến

Ví dụ: The president issued a call to military, urging citizens to defend their country. (Tổng thống đưa ra lời kêu gọi tham gia kháng đấu, thúc giục người dân bảo vệ đất nước của họ.)

  • Bite the bullet: sự cắn răng chấp nhận làm việc khó khăn, dù không muốn làm.

Ví dụ: She didn’t want to have the surgery, but she had to bite the bullet and go through with it for her health. (Cô ấy không muốn phẫu thuật, nhưng cô phải cắn răng chấp nhận làm việc đó vì sức khỏe của mình.)

  • Fight fire with fire: lấy độc trị độc, dùng kế sách của đối phương đối phó lại đối phương (chống lửa bằng lửa).

Ví dụ: If your opponent is spreading false rumors, sometimes the best strategy is to fight fire with fire and use similar tactics to counteract their claims. (Nếu đối thủ của bạn đang lan truyền tin đồn sai sự thật, đôi khi chiến lược tốt nhất là lấy độc trị độc và sử dụng các chiêu trò tương tự để đối phó với các cáo buộc của họ.)

  • Stick to one’s guns: giữ vững lập trường (giữ chặt súng).

Ví dụ: Despite the criticism from his colleagues, he stuck to his guns and continued to advocate for the new policy. (Mặc dù bị chỉ trích từ các đồng nghiệp, anh ấy vẫn giữ vững lập trường và tiếp tục ủng hộ chính sách mới.)

  • Bring a knife to a gunfight: làm việc chắn chắn thua, tương đương với cụm thành ngữ Tiếng Việt “châu chấu đá xe” (chỗ đang bắn nhau đem dao tới). Cụm từ này mô tả tình trạng khi một người hoặc nhóm không chuẩn bị đủ hoặc không có đủ công cụ, kỹ năng để đối phó với tình huống khó khăn hơn, dẫn đến thất bại chắc chắn.

Ví dụ: Attempting to negotiate a deal with a major corporation using only basic strategies is like bringing a knife to a gunfight. (Cố gắng đàm phán một thỏa thuận với một tập đoàn lớn chỉ bằng các chiến lược cơ bản giống như châu chấu đá xe.)

Xem thêm: Khám phá bộ từ vựng chủ đề về Chính phủ và Chính trị (Politics)

Ứng dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề vũ khí trong IELTS writing

Task 2: Some people believe that stricter gun control laws are necessary to reduce gun-related crimes. Others think that people have the right to own guns for self-defense. Discuss both views and give your opinion.

While some advocate stricter gun control laws to reduce gun crime, others argue that individuals have a right to own guns for self-defense and that stricter laws would infringe on this fundamental right. In my opinion, there needs to be a balanced approach between these two views so that citizens who have the right to own guns for self-defense do not pose a danger to the community.

Stricter gun control through legislation argues that the widespread availability of guns is a major factor contributing to the high rate of gun violence. The alarming number of mass shootings and murders is evidence that easy access to guns exacerbates the problem. For example, countries with stricter gun laws, such as Japan, Vietnam, and Australia, tend to have lower rates of gun-related deaths, suggesting that stricter regulations can save lives. Measures such as comprehensive background checks before issuing guns to military personnel and bans on certain types of guns have been proposed to prevent dangerous individuals from obtaining guns.

On the other hand, opponents of stricter gun control laws argue that the right to bear arms is fundamental, especially for self-defense. Additionally, guns are a means to protect oneself and one’s family, especially in situations where dangerous criminals are not always immediately available to the police. For example, some U.S. states allow citizens to use guns for self-defense at home to ensure safety in dangerous situations. Furthermore, dangerous criminals can still obtain guns illegally, leaving law-abiding citizens defenseless and increasing their vulnerability.

In short, the right to own a gun for self-defense is important, but it should not come at the expense of public safety. Therefore, stricter regulations could help reduce gun violence without infringing on the rights of responsible gun owners.

Cụm từ cần nhớ:

  • stricter gun control laws (n):các luật kiểm soát súng nghiêm ngặt hơn.
  • reduce gun crime (v): ám chỉ việc giảm tội phạm sử dụng súng.
  • self-defense (n) tự vệ
  • Pose a danger (v): gây nguy hiểm
  • gun-related deaths (n) cái chết liên quan đến súng hoặc do súng gây ra.
  • Law-abiding citizens (n)  những người tuân thủ luật pháp
  • stricter regulations (n) quy định nghiêm ngặt

Bài tập vận dụng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. One of the important weapons of the police in the process of catching dangerous criminals is the  ___________.
  2. Soldiers in the army will be trained in many different types of ___________ such as knives, swords, and guns.
  3. The ___________ of the gun can be very loud and damaging to hearing.
  4. A ___________ is one of the guns commonly used in hunting birds and small animals.
  5. A ___________ is  a popular weapon in Chinese swordplay movies and has high damage.
  6. One of the most banned bombs in the world due to its high lethality is the ___________ bomb.
  7. In Vietnam, boys who turn 18 will be called up by the state to ___________.

Đáp án:

  1. pistol
  2. weapons
  3. sound 
  4. Rifle
  5. Sword
  6. nuclear
  7. Call to arm

Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về lịch sử đầy đủ nhất

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề vũ khí (Weapons) phổ biến nhất. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo