Bạn đã nắm được bộ từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời cực kỳ hữu ích này chưa? Hãy tìm hiểu ngay cùng The IELTS Workshop từ vựng của chủ đề này trong tiếng Anh nhé.
1. Tên các hành tinh trong Hệ Mặt trời bằng tiếng Anh

Hệ Mặt Trời trong tiếng Anh được gọi là The Solar System (/ˈsəʊlər ˈsɪstəm/). Hệ Mặt Trời của chúng ta bao gồm Mặt Trời – The Sun /sʌn/ ở trung tâm và tất cả các thiên thể quay xung quanh nó, trong đó có 8 hành tinh chính.
Để dễ dàng theo dõi và ghi nhớ, TIW đã hệ thống hóa tên các hành tinh tiếng Anh theo đúng thứ tự từ gần Mặt Trời nhất ra xa dần trong bảng dưới đây.
STT | Tên tiếng Anh | Phiên âm IPA | Tên tiếng Việt | Fun Fact |
1 | Mercury | /ˈmɜːrkjəri/ | Sao Thủy | Là hành tinh nhỏ nhất và một ngày ở đây (176 ngày Trái Đất) dài hơn cả một năm (88 ngày Trái Đất). |
2 | Venus | /ˈviːnəs/ | Sao Kim | Được mệnh danh là “hành tinh chị em” của Trái Đất nhưng lại là hành tinh nóng nhất trong Hệ Mặt Trời. |
3 | Earth | /ɜːrθ/ | Trái Đất | Hành tinh duy nhất được biết đến có sự sống và có nước ở dạng lỏng trên bề mặt. |
4 | Mars | /mɑːrz/ | Sao Hỏa | Còn được gọi là “Hành tinh Đỏ” do bề mặt có màu đỏ của sắt oxit. |
5 | Jupiter | /ˈdʒuːpɪtər/ | Sao Mộc | Là hành tinh lớn nhất, có khối lượng lớn hơn tất cả các hành tinh khác cộng lại. |
6 | Saturn | /ˈsætɜːrn/ | Sao Thổ | Nổi tiếng với hệ thống vành đai ngoạn mục được tạo thành từ băng và đá. |
7 | Uranus | /ˈjʊərənəs/ | Sao Thiên Vương | Có trục quay nghiêng một góc 98 độ, khiến nó trông giống như đang “lăn” trên quỹ đạo. |
8 | Neptune | /ˈneptuːn/ | Sao Hải Vương | Là hành tinh xa Mặt Trời nhất và có những cơn gió mạnh nhất trong Hệ Mặt Trời. |
2. Từ vựng về các thực thể trong Hệ Mặt trời

2.1. Từ vựng về quy mô và không gian (Vocabulary for Scale & Space)
Nhóm này bao gồm các từ vựng mô tả những khái niệm lớn nhất, bao trùm nhất trong vũ trụ.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Universe | /ˈjuːnɪvɜːrs/ | Vũ trụ | The Milky Way galaxy is just one of billions of galaxies that in turn make up the universe. (Dải Ngân Hà chỉ là một trong hàng tỷ thiên hà, và chúng lần lượt tạo nên vũ trụ.) |
Galaxy | /ˈɡæləksi/ | Thiên hà | Our sun is just one star in a vast galaxy of stars. (Mặt Trời của chúng ta chỉ là một ngôi sao trong một thiên hà rộng lớn chứa đầy các vì sao.) |
The Milky Way | /ðə ˌmɪlki ˈweɪ/ | Dải Ngân Hà | Earth is located in a galaxy called the Milky Way. (Trái Đất nằm trong một thiên hà được gọi là Dải Ngân Hà.) |
Space / Outer Space | /speɪs/ | Không gian / Không gian ngoài vũ trụ | An astronaut’s job is to travel and work in space. (Công việc của một phi hành gia là du hành và làm việc trong không gian.) |
2.2. Các thiên thể chính (Major Celestial Bodies)
Đây là những thực thể quan trọng và quen thuộc nhất trong hệ mặt trời tiếng Anh.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Sun | /sʌn/ | Mặt Trời | The Earth travels around the Sun once every 365 days. (Trái Đất di chuyển quanh Mặt Trời một lần mỗi 365 ngày.) |
Star | /stɑːr/ | Ngôi sao | The Sun is the closest star to Earth. (Mặt Trời là ngôi sao gần Trái Đất nhất.) |
Planet | /ˈplænɪt/ | Hành tinh | Jupiter is the largest planet in our solar system. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta.) |
Moon | /muːn/ | Mặt Trăng | The Moon orbits the Earth. (Mặt Trăng quay quanh quỹ đạo Trái Đất.) |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh | The Moon is Earth’s natural satellite. (Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.) |
2.3. Các thiên thể và vật thể nhỏ hơn (Smaller Celestial Bodies & Objects)
Nhóm này bao gồm các vật thể khác cũng tồn tại trong không gian nhưng có kích thước nhỏ hơn.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Asteroid | /ˈæstərɔɪd/ | Tiểu hành tinh | The solar system includes countless asteroids and comets. (Hệ mặt trời bao gồm vô số tiểu hành tinh và sao chổi.) |
Comet | /ˈkɒmɪt/ | Sao chổi | A comet is often described as a “dirty snowball” made of ice, rock, and dust. (Một sao chổi thường được mô tả như một “quả cầu tuyết bẩn” làm từ băng, đá và bụi.) |
Meteor | /ˈmiːtiər/ | Sao băng | Many people make a wish when they see a shooting star, which is actually a meteor. (Nhiều người ước nguyện khi họ thấy một ngôi sao băng, thứ thực chất là một thiên thạch.) |
Debris | /ˈdebriː/ | Mảnh vụn, tàn tích | Meteors are believed to be debris left over from collisions between other bodies. (Sao băng được cho là những mảnh vụn còn sót lại từ các vụ va chạm giữa các thiên thể khác.) |
2.4. Khái niệm, hiện tượng và chuyển động (Concepts, Phenomena & Movements)
Đây là nhóm từ vựng mô tả các khái niệm trừu tượng, các hiện tượng thiên nhiên và sự chuyển động trong vũ trụ.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
Orbit (n, v) | /ˈɔːrbɪt/ | Quỹ đạo, xoay quanh quỹ đạo | The Earth takes 365 days to complete one orbit around the Sun. (Trái Đất mất 365 ngày để hoàn thành một quỹ đạo quanh Mặt Trời.) |
Constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | Chòm sao | Orion is one of the most recognizable constellations in the night sky. (Orion là một trong những chòm sao dễ nhận biết nhất trên bầu trời đêm.) |
Aurora / Northern Lights (n) | /ɔːˈrɔːrə/ | Cực quang | In the Northern Hemisphere, these auroras are called the Northern Lights. (Ở Bắc Bán cầu, những cực quang này được gọi là Bắc Cực quang.) |
Hemisphere (n) | /ˈhemɪsfɪər/ | Bán cầu | Vietnam is located in the Northern Hemisphere. (Việt Nam nằm ở Bắc Bán cầu.) |
Gravity (n) | /ˈɡrævəti/ | Trọng lực, lực hấp dẫn | Gravity is the force that keeps planets in their orbits around the Sun. (Trọng lực là lực giữ các hành tinh trên quỹ đạo của chúng quanh Mặt Trời.) |
Eclipse (n) | /ɪˈklɪps/ | Thiên thực (Nhật thực/Nguyệt thực) | A solar eclipse happens when the Moon blocks the light of the Sun. (Nhật thực xảy ra khi Mặt Trăng che khuất ánh sáng của Mặt Trời.) |
2.5. Từ vựng về sự sống ngoài trái đất (Vocabulary for Extraterrestrial Life)
Nhóm từ vựng thú vị này thường xuất hiện trong các bộ phim khoa học viễn tưởng và các cuộc thảo luận về vũ trụ.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Alien (n) | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh | Many sci-fi movies are about invasions of aliens from other planets. (Nhiều bộ phim khoa học viễn tưởng nói về các cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh từ các hành tinh khác.) |
Extraterrestrial life (n) | /ˌekstrətəˈrestriəl laɪf/ | Sự sống ngoài Trái Đất | Scientists are searching for signs of extraterrestrial life on Mars. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm những dấu hiệu của sự sống ngoài Trái Đất trên Sao Hỏa.) |
2.6. Tính từ và cụm danh từ liên quan (Related Adjectives & Noun Phrases)
Việc sử dụng các tính từ và cụm danh từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác và học thuật hơn.
Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
Solar (adj) | /ˈsəʊlər/ | Thuộc về Mặt Trời | Our solar system has eight planets. (Hệ mặt trời của chúng ta có tám hành tinh.) |
Lunar (adj) | /ˈluːnər/ | Thuộc về Mặt Trăng | A lunar eclipse occurs when the Earth passes between the Sun and the Moon. (Nguyệt thực xảy ra khi Trái Đất đi qua giữa Mặt Trời và Mặt Trăng.) |
Universal (adj) | /ˌjuːnɪˈvɜːrsl/ | Thuộc về vũ trụ, phổ quát | Gravity is a universal force that affects everything. (Trọng lực là một lực phổ quát/mang tính vũ trụ ảnh hưởng đến mọi thứ.) |
Planetary (adj) | /ˈplænɪtri/ | Thuộc về hành tinh | The solar system is also known as a planetary system. (Hệ mặt trời còn được biết đến như một hệ hành tinh.) |
Planetary movements (n.phr) | – | Các chuyển động của hành tinh | Astronomers study planetary movements to understand the universe. (Các nhà thiên văn học nghiên cứu các chuyển động của hành tinh để hiểu về vũ trụ.) |
3. Từ vựng liên quan tới các phát minh nhân tạo trong Vũ trụ
- Spacecraft (n): Tàu vũ trụ
Ví dụ: Since then, scientists have sent many spacecraft to explore various parts of the solar system. (Kể từ đó, các nhà khoa học đã gửi nhiều tàu vũ trụ để khám phá các phần khác nhau của hệ mặt trời.)
- Astronaut (n): Phi hành gia
- Astronautical (adj): Thuộc về du hành vũ trụ
- Space station: Trạm vũ trụ
Ví dụ: Spacecraft have carried astronauts into orbit around Earth, to the moon, and to man-made space stations. (Tàu vũ trụ đã đưa các phi hành gia vào quỹ đạo quanh Trái đất, lên mặt trăng và tới các trạm vũ trụ nhân tạo.)
- Satellite (n): Vệ tinh
Ví dụ: In 1957, the Soviet satellite Sputnik 1 became the first man-made object to orbit Earth. (Năm 1957, vệ tinh Sputnik 1 của Liên Xô trở thành vật thể nhân tạo đầu tiên quay quanh Trái đất.)
- Radiate (v): Phóng xạ
- Radioactive (adj): Nhiễm phóng xạ
- Radiation (n): Phóng xạ
Ví dụ: This process gives out huge amounts of radiation, or energy. (Quá trình này tạo ra một lượng lớn bức xạ hoặc năng lượng.)
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt trời rất bổ ích. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Để có thể bước đầu nắm vững cách học từ vựng cũng như học tiếng Anh hiệu quả, tham khảo ngay khoá học Freshman tại The IELTS Workshop nhé!