fbpx

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt trời

Bạn đã nắm được bộ từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt trời cực kỳ hữu ích này chưa? Hãy tìm hiểu ngay cùng The IELTS Workshop từ vựng của chủ đề này trong tiếng Anh nhé.

1. Từ vựng về các thực thể trong Hệ Mặt trời

Từ vựng về các thực thể trong Hệ Mặt trời
  • Solar system (n): Hệ Mặt Trời
  • Orbit (n, v): Quỹ đạo

Ví dụ: The solar system consists of the sun and everything that orbits, or travels around, the sun. (Hệ mặt trời bao gồm mặt trời và mọi thực thể quay quanh hoặc di chuyển xung quanh mặt trời.)

  • Constellation (n): Chòm sao

Ví dụ: Constellation is a group of stars in the sky that appear to form a pattern and that have a name. (Chòm sao là một nhóm các ngôi sao trên bầu trời dường như tạo thành một mô hình và được đặt tên.)

  • Milky Way (n): Dải Ngân Hà
  • Galaxy (n): Thiên hà
  • Star (n): Ngôi sao

Ví dụ: The solar system itself is only a small part of a huge system of stars and other objects called the Milky Way galaxy. (Bản thân hệ mặt trời chỉ là một phần nhỏ của một hệ thống các vì sao khổng lồ cùng các vật thể khác được gọi là Dải Ngân Hà.)

  • Universe (n): Vũ trụ

Ví dụ: The Milky Way galaxy is just one of billions of galaxies that in turn make up the universe. (Dải ngân hà chỉ là một trong hàng tỷ thiên hà tạo nên vũ trụ.)

  • Universal (adj): Thuộc về vũ trụ
  • Space (n): Không gian
  • Outer space (n): Không gian ngoài vũ trụ
  • Sun (n): Mặt trời
  • Moon (n): Mặt trăng
  • Planet (n): Hành tinh
  • Planetary (adj): Thuộc về hành tinh
  • Planetary system: hệ thống hành tinh

Ví dụ: The solar system is also known as a planetary system. (Hệ mặt trời còn được gọi là hệ hành tinh.)

  • Planetary movements: Các chuyển động của hành tinh
  • Alien (n): Người ngoài hành tinh
  • Extraterrestrial life (n): Sự sống ngoài Trái Đất

Ví dụ: In those rocks may lie the best chance of finding extraterrestrial life. (Trong những tảng đá đó có thể có cơ hội tốt nhất để tìm thấy sự sống ngoài trái đất.)

  • Asteroid (n): Tiểu hành tinh
  • Comet (n): Sao chổi

Ví dụ: This includes the eight planets and their moons, dwarf planets, and countless asteroids, comets, and other small, icy objects. (Điều này bao gồm tám hành tinh và các mặt trăng của chúng, các hành tinh lùn và vô số tiểu hành tinh, sao chổi và các vật thể băng giá nhỏ khác.)

  • Meteor (n): Sao băng

Ví dụ: Small asteroids regularly fall to Earth or burn up in the sky as glowing meteors. (Các tiểu hành tinh nhỏ thường xuyên rơi xuống Trái đất hoặc bốc cháy trên bầu trời dưới dạng các thiên thạch phát sáng.)

  • Debris (n): Tàn tích

Ví dụ: Meteors are believed to be debris, or bits of material, left over from collisions between other bodies in the solar system. (Người ta cho rằng thiên thạch là những mảnh vụn, hoặc những mảnh vật chất còn sót lại sau vụ va chạm giữa các thiên thể khác trong hệ mặt trời.)

  • Hemisphere (n): Bán cầu
  • Aurora (n): Vầng sáng trên bầu trời, cực quang
  • Northern lights (n): Cực quang

Ví dụ: In the Northern Hemisphere these auroras are called the northern lights. (Ở Bắc bán cầu, những cực quang này được gọi là đèn phía bắc.)

2. Từ vựng liên quan tới các phát minh nhân tạo trong Vũ trụ

  • Spacecraft (n): Tàu vũ trụ

Ví dụ: Since then, scientists have sent many spacecraft to explore various parts of the solar system. (Kể từ đó, các nhà khoa học đã gửi nhiều tàu vũ trụ để khám phá các phần khác nhau của hệ mặt trời.)

  • Astronaut (n): Phi hành gia
  • Astronautical (adj): Thuộc về du hành vũ trụ
  • Space station: Trạm vũ trụ

Ví dụ: Spacecraft have carried astronauts into orbit around Earth, to the moon, and to man-made space stations. (Tàu vũ trụ đã đưa các phi hành gia vào quỹ đạo quanh Trái đất, lên mặt trăng và tới các trạm vũ trụ nhân tạo.)

  • Satellite (n): Vệ tinh

Ví dụ: In 1957, the Soviet satellite Sputnik 1 became the first man-made object to orbit Earth. (Năm 1957, vệ tinh Sputnik 1 của Liên Xô trở thành vật thể nhân tạo đầu tiên quay quanh Trái đất.)

  • Radiate (v): Phóng xạ
  • Radioactive (adj): Nhiễm phóng xạ
  • Radiation (n): Phóng xạ

Ví dụ: This process gives out huge amounts of radiation, or energy. (Quá trình này tạo ra một lượng lớn bức xạ hoặc năng lượng.)

3. Tên các hành tinh trong Hệ Mặt trời bằng tiếng Anh

từ vựng về hệ mặt trời
  • Earth: Trái Đất
  • Jupiter: Sao Mộc
  • Mars: Sao Hỏa
  • Mercury: Sao Thủy
  • Neptune: Sao Hải Vương
  • Uranus: Sao Thiên Vương
  • Venus: Sao Kim
  • Saturn: Sao Thổ

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt trời rất bổ ích. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể bước đầu nắm vững cách học từ vựng cũng như học tiếng Anh hiệu quả, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo