fbpx

Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về lịch sử thông dụng nhất

Lịch sử là một kho tàng kiến thức vô tận và từ vựng tiếng Anh về lịch sử là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa đó. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được các khía cạnh khác nhau của lịch sử mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về 200+ từ vựng tiếng Anh về lịch sử nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về lịch sử 

Trong mỗi từ vựng là một chiếc chìa khóa mở ra những trang sách thú vị về tiến trình lịch sử của nhân loại. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá qua 50 từ vựng tiếng Anh sau đây:

  • Culture (n): Văn hóa
  • Revolution (n): Cuộc cách mạng
  • Democracy (n): Chế độ dân chủ
  • Empire (n): Đế quốc
  • Civilization (n): Nền văn minh
  • Dynasty (n): Triều đại
  • Monarchy (n): Chế độ quân chủ
  • Treaty (n): Hiệp ước
  • Colonization (n): Sự thuộc địa hóa
  • Independence (n): Độc lập
  • Republic (n): Cộng hòa
  • Dictatorship (n): Chế độ độc tài
  • Federation (n): Liên bang
  • Alliance (n): Liên minh
  • Constitution (n): Hiến pháp
  • Sovereignty (n): Chủ quyền
  • Territory (n): Lãnh thổ
  • Rebellion (n): Cuộc nổi loạn
  • Siege (n): Cuộc bao vây
  • Treatise (n): Luận văn, luận thuyết
  • Feudalism (n): Chế độ phong kiến
  • Totalitarianism (n): Chủ nghĩa toàn trị
  • Anarchy (n): Chủ nghĩa vô chính phủ
  • Coup d’état (n): Cuộc đảo chính
  • Aristocracy (n): Quý tộc
  • Bureaucracy (n): Quan liêu
  • Diplomacy (n): Ngoại giao
  • Nationalism (n): Chủ nghĩa dân tộc
  • Socialism (n): Chủ nghĩa xã hội
  • Capitalism (n): Chủ nghĩa tư bản
  • Communism (n): Chủ nghĩa cộng sản
  • Imperialism (n): Chủ nghĩa đế quốc
  • Militarism (n): Chủ nghĩa quân sự
  • Fascism (n): Chủ nghĩa phát xít
  • Reformation (n): Cuộc cải cách
  • Enlightenment (n): Thời kỳ Khai sáng
  • Industrialization (n): Công nghiệp hóa
  • Globalization (n): Toàn cầu hóa
  • Artefact (n): Hiện vật
  • Chronology (n): Niên đại học
  • Ethnography (n): Dân tộc học
  • Geopolitics (n): Địa chính trị học
  • Heritage (n): Di sản
  • Ideology (n): Ý thức hệ
  • Insurrection (n): Cuộc khởi nghĩa
  • Legislation (n): Lập pháp
  • Nomad (n): Người du mục
  • Oligarchy (n): Chế độ độc tài nhóm người
  • Patriarchy (n): Chế độ gia trưởng
  • Theocracy (n): Chế độ thần quyền

2. Từ vựng tiếng Anh về các cuộc chiến tranh 

Từ vựng tiếng Anh về lịch sử 
Từ vựng tiếng Anh về lịch sử 

Hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về các cuộc chiến tranh để hiểu sâu hơn về các sự kiện lịch sử quan trọng:

  • Alliance (n): Liên minh
  • Ambush (n): Mai phục
  • Army (n): Quân đội
  • Artillery (n): Pháo binh
  • Battle (n): Trận đánh
  • Barrage (n): Bắn phá
  • Campaign (n): Chiến dịch
  • Casualty (n): Thương vong
  • Cavalry (n): Kỵ binh
  • Ceasefire (n): Lệnh ngừng bắn
  • Collateral (n): Thiệt hại ngoài ý muốn
  • Combat (n): Chiến đấu
  • Commander (n): Chỉ huy
  • Conscript (n): Người được tuyển chọn
  • Conflict (n): Xung đột
  • Defeat (n): Thất bại
  • Demilitarize (v): Phi quân sự hóa
  • Division (n): Sư đoàn
  • Engagement (n): Cuộc giao tranh
  • Guerrilla (n): Du kích
  • Hostile (adj): Thù địch
  • Invasion (n): Sự xâm lược
  • Infantry (n): Bộ binh
  • Insurgent (n): Nổi dậy
  • Militia (n): Dân quân
  • Occupation (n): Sự chiếm đóng
  • Patrol (n): Tuần tra
  • Peace (n): Hòa bình
  • Raid (n): Đột kích
  • Rebellion (n): Cuộc nổi loạn
  • Resistance (n): Sự kháng cự
  • Siege (n): Cuộc bao vây
  • Skirmish (n): Giao tranh nhỏ
  • Sniper (n): Bắn tỉa
  • Soldier (n): Binh sĩ
  • Strategy (n): Chiến lược
  • Submarine (n): Tàu ngầm
  • Tactic (n): Chiến thuật
  • Tank (n): Xe tăng
  • Trench (n): Hào chiến đấu
  • Troop (n): Đội quân
  • Truce (n): Lệnh ngừng chiến
  • Uprising (n): Cuộc khởi nghĩa
  • Victory (n): Chiến thắng
  • War (n): Chiến tranh
  • Warfare (n): Chiến tranh
  • Weapon (n): Vũ khí
  • Armistice (n): Hiệp định ngừng bắn

Xem thêm: Tìm hiểu bộ 50+ từ vựng IELTS chủ đề Air pollution (Ô nhiễm không khí)

3. Từ vựng tiếng Anh về các giai đoạn lịch sử Việt Nam 

Từ vựng tiếng Anh về các giai đoạn lịch sử Việt Nam 
Từ vựng tiếng Anh về các giai đoạn lịch sử Việt Nam 

Các sự kiện lịch sử là những cột mốc đáng nhớ trên bản đồ lịch sử Việt Nam, đánh dấu những bước tiến mới trong quá trình phát triển và cải cách của đất nước. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu các từ vựng về những giai đoạn, cột mốc lịch sử của nước ta:

  • Battle of Bạch Đằng: Trận Bạch Đằng, nổi tiếng với chiến thuật đóng cọc nhọn dưới sông của quân Nguyên Mông và người Việt.
  • Trưng Sisters’ Rebellion: Khởi nghĩa Hai Bà Trưng chống lại nhà Hán, do hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị lãnh đạo.
  • Battle of Điện Biên Phủ: Trận Điện Biên Phủ, cuộc chiến quyết định giữa quân đội Pháp và quân Việt Minh trong Chiến tranh Đông Dương.
  • August Revolution: Cách mạng tháng Tám năm 1945 kết thúc sự chiếm đóng của Nhật và Pháp, dẫn đến sự ra đời của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • Tet Offensive: Tổng tấn công Tết Mậu Thân 1968 của Việt Cộng và Quân đội Nhân dân Việt Nam.
  • Battle of Paracel Islands: Trận chiến Hoàng Sa giữa hải quân Trung Quốc và Việt Nam Cộng hòa về quyền kiểm soát quần đảo Hoàng Sa.
  • Paris Peace Accords: Hiệp định Paris ký kết giữa Hoa Kỳ và Việt Nam nhằm chấm dứt Chiến tranh Việt Nam.
  • Đổi Mới Economic Reforms: Cải cách kinh tế Đổi Mới, chính sách mở đường cho sự phát triển và hội nhập quốc tế của Việt Nam.
  • Sino-Vietnamese War: Chiến tranh biên giới Việt-Trung vào đầu năm 1979 dọc theo biên giới phía Bắc.

4. Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước 

Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước
Từ vựng tiếng Anh về lòng yêu nước

Sau đây là những từ vựng tiếng Anh thường được dùng để bày tỏ lòng yêu nước:

  • Independence (n): Độc lập
  • Sovereignty (n): Chủ quyền
  • Democracy (n): Nền dân chủ
  • Liberty (n): Tự do
  • Patriotism (n): Chủ nghĩa yêu nước
  • Nationalism (n): Chủ nghĩa dân tộc
  • Revolution (n): Cách mạng
  • Freedom (n): Tự do, quyền tự do
  • Homeland (n): Tổ quốc
  • Heritage (n): Di sản
  • Allegiance (n): Lòng trung thành
  • Valor (n): Dũng khí
  • Loyalty (n): Lòng trung thành
  • Duty (n): Bổn phận
  • Civic (adj): Thuộc về công dân, công cộng
  • Unity (n): Sự đoàn kết
  • Resistance (n): Sự kháng cự
  • Rebellion (n): Cuộc nổi dậy, khởi nghĩa
  • Uprising (n): Cuộc khởi nghĩa
  • Martyr (n): Người tử đạo
  • Heroism (n): Chủ nghĩa anh hùng
  • Bravery (n): Sự dũng cảm
  • Resilience (n): Sự kiên cường
  • Vigilance (n): Sự cảnh giác
  • Empowerment (n): Sự trao quyền
  • Pride (n): Tự hào
  • Struggle (n): Cuộc đấu tranh
  • Sacrifice (n): Sự hy sinh
  • Solidarity (n): Tình đoàn kết
  • Liberation (n): Giải phóng

5. Từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử Việt Nam
Từ vựng tiếng Anh về các di tích lịch sử Việt Nam

Cuối cùng, chúng ta sẽ tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh liên quan đến các địa danh và di tích lịch sử nổi tiếng ở Việt Nam:

  • Hoa Lo Prison (n): Nhà tù Hỏa Lò
  • Hoa Lu Ancient Capital (n): Cố đô Hoa Lư
  • Imperial Citadel of Thang Long (n): Hoàng Thành Thăng Long
  • Bach Dang Harbor (n): Bến Bạch Đằng
  • Con Dao Prison (n): Nhà tù Côn Đảo
  • Cu Chi Tunnels (n): Địa đạo Củ Chi
  • Dong Loc Junction (n): Ngã ba Đồng Lộc
  • Independence Palace (n): Dinh Độc lập
  • The Lenin Park (n): Công viên Lê nin
  • The Museum of History (n): Bảo tàng lịch sử
  • The Museum of the Army (n): Bảo tàng quân đội
  • The One Pillar Pagoda (n): Chùa Một Cột
  • The Portico of the Pagoda (n): Cổng chùa
  • The Quan Su Pagoda (n): Chùa Quán Sứ
  • The Thirty-Six Streets of Old Hanoi (n): Ba sáu phố phường Hà Nội
  • Ngoc Son (Jade Hill) Temple (n): Đền Ngọc Sơn
  • The Ancient Capital of the Nguyen Dynasty (n): Cố đô triều Nguyễn
  • The Hung Kings (n): Các vua Hùng
  • The Saigon Port (n): Cảng Sài Gòn
  • The Temple of the Kneeling Elephant (n): Đền Voi Phục
  • The Thien Mu Pagoda (n): Chùa Thiên Mụ
  • The Huong Pagoda (n): Chùa Hương
  • The Reunification Railway (n): Đường sắt Thống Nhất
  • The Royal City (n): Đại Nội

Xem thêm: Khám phá bộ từ vựng chủ đề về Chính phủ và Chính trị (Politics)

Ứng dụng từ vựng về lịch sử vào IELTS Writing

Task 2: History is often viewed as a reflection of a country’s culture and identity. Some people believe that studying the history of a nation is essential for understanding its current state and future prospects. Others argue that focusing on historical events is less important than addressing contemporary issues. Discuss both views and give your own opinion.

Sample Answer:

Studying history is a vital way to understand a nation’s culture and identity, as it reveals the evolution of its societal values, significant events, and collective experiences. History acts as a mirror, reflecting the journey of a country from its early struggles to its current status. For instance, the revolution that led to independence often shapes a nation’s identity and influences its cultural heritage. By examining such historical events, we gain insight into the values that underpin a society’s present-day attitudes and policies.

On the other hand, some argue that contemporary issues should take precedence over historical analysis. In times of invasion or societal upheaval, focusing on the current problems faced by a country, such as economic challenges or social inequalities, can be more beneficial for immediate progress. The freedom and well-being of citizens are pressing concerns that may require more urgent attention than historical events.

Despite this, understanding historical context is crucial. The lessons learned from past revolutions, conflicts or periods of insurgent activity can guide current and future policy-making. For example, recognizing the role of infantry in past wars or the impact of previous cultural revolutions helps in shaping effective strategies for preserving a nation’s heritage while addressing modern issues.

In conclusion, while addressing contemporary issues is undeniably important, studying history provides essential context and understanding. It offers valuable insights into a country’s cultural heritage and the evolution of its societal norms, which are integral to shaping a more informed and cohesive future.

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống từ phù hợp từ danh sách sau đây: patriotism, nationalism, independence, sovereignty, liberty, revolution, freedom, democracy, homeland, heritage, allegiance, resistance, rebellion, uprising, martyr, heroism, bravery, valor, loyalty, duty, civic, unity, pride, struggle, sacrifice, solidarity, liberation, resilience, vigilance, empowerment.

  1. _____ refers to the love and devotion one feels for their country.
  2. The _____ of a nation is its ability to govern itself without external control.
  3. The French Revolution was a significant _____ in the history of France.
  4. _____ is the state of being free from oppression or control.
  5. A _____ involves fighting against an established authority or government.
  6. The _____ of the people was crucial for the success of the movement.
  7. _____ is the state of being independent and self-governing.
  8. _____ denotes the act of fighting for the rights and freedoms of individuals.

Đáp án:

  1. Patriotism
  2. Sovereignty
  3. Revolution
  4. Liberty
  5. Rebellion
  6. Solidarity
  7. Independence
  8. Struggle

Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh về lịch sử đầy đủ nhất trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo