Giao tiếp là một phần thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt khi học tiếng Anh để sử dụng khi học tập, công việc. Để truyền đạt suy nghĩ một cách tự nhiên và hiệu quả, bạn cần sở hữu vốn từ vựng và thành ngữ phong phú chủ đề Communication. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá hơn 45 từ vựng và idioms chủ đề Communication thông dụng nhất.
1. Tổng hợp từ vựng và idioms chủ đề Communication
Trong quá trình học tiếng Anh, việc mở rộng từ vựng và idioms chủ đề Communication đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp bạn giao tiếp linh hoạt và tự nhiên hơn. Dù là trong các cuộc hội thoại hàng ngày hay khi tham gia vào môi trường học thuật và công việc, khả năng sử dụng đúng từ vựng và thành ngữ phù hợp sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả, đồng thời tạo ấn tượng chuyên nghiệp với người đối diện.

Từ vựng và idioms chủ đề Communication
1.1. Từ vựng chủ đề Communication
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
cyberbullying | bắt nạt trên mạng | Schools are trying to prevent cyberbullying. (Các trường đang cố gắng ngăn chặn nạn bắt nạt trên mạng.) |
pamphlet | tờ rơi, cuốn sách nhỏ giới thiệu | The pamphlet explains how to apply for a visa. (Tờ rơi giải thích cách nộp đơn xin visa.) |
stutter | nói lắp, nói cà lăm | He started to stutter when speaking in front of the class. (Anh ấy bắt đầu nói lắp khi phát biểu trước lớp.) |
drop sb a line | viết vài dòng thư hoặc tin nhắn cho ai | Remember to drop me a line when you arrive in Hanoi. (Nhớ nhắn cho tôi vài dòng khi bạn đến Hà Nội.) |
propaganda | tuyên truyền (thường mang tính chính trị hoặc định hướng) | The movie was accused of spreading propaganda. (Bộ phim bị cáo buộc tuyên truyền.) |
multilingual | nói được nhiều thứ tiếng | Being multilingual is an advantage in international business. (Việc biết nhiều thứ tiếng là lợi thế trong kinh doanh quốc tế.) |
intrapersonal | thuộc về nội tâm, khả năng hiểu bản thân | Intrapersonal intelligence helps with self-awareness. (Trí thông minh nội tâm giúp nhận thức rõ bản thân.) |
tabloid | báo lá cải (nội dung giật gân) | He reads tabloids just for fun. (Anh ấy đọc báo lá cải chỉ để giải trí.) |
passion | niềm đam mê | Cooking is her passion. (Nấu ăn là niềm đam mê của cô ấy.) |
surf | lướt web, truy cập các trang mạng | I surfed the internet for travel ideas. (Tôi đã lướt mạng tìm ý tưởng du lịch.) |
impact | tác động, ảnh hưởng | Social media has a huge impact on teenagers. (Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến thanh thiếu niên.) |
breakthrough | bước đột phá, phát hiện quan trọng | The scientist made a breakthrough in cancer research. (Nhà khoa học đã có một bước đột phá trong nghiên cứu ung thư.) |
virtual | ảo, diễn ra trên máy tính hoặc mạng | We took a virtual tour of the museum. (Chúng tôi đã tham quan bảo tàng qua mạng.) |
positive | tích cực, lạc quan | She always stays positive even in tough situations. (Cô ấy luôn tích cực ngay cả trong những tình huống khó khăn.) |
wireless network | mạng không dây | The café offers free wireless network to customers. (Quán cà phê cung cấp mạng không dây miễn phí cho khách hàng.) |
cooperation | sự hợp tác | Cooperation among departments improves efficiency. (Sự hợp tác giữa các phòng ban giúp tăng hiệu quả.) |
relationship | mối quan hệ giữa người với người hoặc sự vật | They have a close relationship with their neighbors. (Họ có mối quan hệ thân thiết với hàng xóm.) |
influence (on) | sự ảnh hưởng đến ai/cái gì đó | Her speech had a strong influence on me. (Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến tôi.) |
video conference | cuộc họp qua video | We had a video conference with our manager in Singapore. (Chúng tôi đã có cuộc họp video với quản lý ở Singapore.) |
verbal language | ngôn ngữ dùng lời nói | Verbal language helps us explain complex ideas. (Ngôn ngữ lời nói giúp chúng ta giải thích các ý tưởng phức tạp.) |
text | tin nhắn văn bản / nhắn tin | He texted me the address of the party. (Anh ấy đã nhắn cho tôi địa chỉ buổi tiệc.) |
telepathy | khả năng thần giao cách cảm | Twins are often believed to have telepathy. (Người ta thường tin rằng các cặp song sinh có thần giao cách cảm.) |
social media | mạng xã hội | She promotes her products on social media. (Cô ấy quảng bá sản phẩm của mình trên mạng xã hội.) |
snail mail | thư truyền thống (gửi qua bưu điện) | I sent the invitation via snail mail. (Tôi đã gửi thư mời qua đường bưu điện.) |
smart phone | điện thoại thông minh | My smartphone helps me manage my schedule. (Điện thoại thông minh giúp tôi quản lý lịch trình.) |
non-verbal language | ngôn ngữ không dùng lời nói | Eye contact is part of non-verbal language. (Giao tiếp bằng mắt là một phần của ngôn ngữ không lời.) |
netiquette | phép lịch sự khi giao tiếp trên mạng | It’s important to follow netiquette in online discussions. (Việc tuân thủ phép lịch sự trên mạng rất quan trọng khi thảo luận trực tuyến.) |
multimedia | phương tiện đa phương tiện | The lesson included multimedia presentations. (Bài học có kèm các bài thuyết trình đa phương tiện.) |
message board | diễn đàn trực tuyến | He posted his question on a message board for developers. (Anh ấy đã đăng câu hỏi của mình lên diễn đàn dành cho lập trình viên.) |
language barrier | rào cản ngôn ngữ | The language barrier made it hard for them to understand each other. (Rào cản ngôn ngữ khiến họ khó hiểu nhau.) |
landline phone | điện thoại cố định | We still keep a landline phone at home. (Chúng tôi vẫn giữ điện thoại bàn ở nhà.) |
interact | tương tác, giao tiếp lẫn nhau | Children need to interact with others to develop social skills. (Trẻ em cần tương tác với người khác để phát triển kỹ năng xã hội.) |
face-to-face | trực tiếp, gặp mặt trực diện | I prefer face-to-face conversations over texting. (Tôi thích trò chuyện trực tiếp hơn là nhắn tin.) |
chat room | phòng trò chuyện trên mạng | We met in an online chat room for language exchange. (Chúng tôi gặp nhau trong một phòng trò chuyện trực tuyến để trao đổi ngôn ngữ.) |
cyber world | thế giới mạng | Teenagers spend most of their time in the cyber world. (Thanh thiếu niên dành phần lớn thời gian trong thế giới mạng.) |
cultural difference | sự khác biệt văn hoá | Cultural differences can lead to misunderstandings. (Sự khác biệt văn hoá có thể dẫn đến hiểu lầm.) |
communication channel | kênh giao tiếp, phương tiện truyền thông | Email is still an important communication channel in business. (Email vẫn là một kênh giao tiếp quan trọng trong kinh doanh.) |
communication breakdown | sự đổ vỡ trong giao tiếp, không hiểu nhau | There was a communication breakdown during the meeting. (Cuộc họp đã xảy ra sự đổ vỡ trong giao tiếp.) |
communicate | giao tiếp, truyền đạt thông tin | They use gestures to communicate with each other. (Họ dùng cử chỉ để giao tiếp với nhau.) |
body language | ngôn ngữ cơ thể, biểu hiện qua cử chỉ | His body language showed that he was nervous. (Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy cho thấy anh ấy đang lo lắng.) |
Xem thêm: 30+ Chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết
1.2. Idioms chủ đề Communication
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
be in the dark about something | không hề biết hoặc không được thông báo về điều gì đó | Most employees were in the dark about the sudden change in company policy. (Hầu hết nhân viên đều không hề biết gì về sự thay đổi đột ngột trong chính sách công ty.) |
beat around the bush | cố tình né tránh không nói vào trọng tâm vấn đề | Instead of answering directly, she kept beating around the bush. (Cô ấy cứ né tránh mà không trả lời thẳng câu hỏi.) |
give someone your word | đảm bảo với ai bằng lời hứa của mình | He gave me his word that he would return the book by Monday. (Anh ấy đã hứa với tôi sẽ trả cuốn sách vào thứ Hai.) |
get the wrong end of the stick | hiểu nhầm tình huống hoặc ý của ai đó | Don’t get the wrong end of the stick—I didn’t mean to criticize you. (Đừng hiểu sai ý tôi – tôi không có ý chỉ trích bạn đâu.) |
hear something through the grapevine | nghe thông tin qua lời đồn hoặc từ người khác không chính thức | I heard through the grapevine that she’s moving to Canada next month. (Tôi nghe đồn rằng cô ấy sẽ chuyển đến Canada vào tháng sau.) |
put/lay your cards on the table | bày tỏ quan điểm, kế hoạch hoặc ý định một cách thẳng thắn | It’s time to lay our cards on the table and be honest about our expectations. (Đã đến lúc chúng ta nên nói thẳng ra kỳ vọng của mình.) |
keep something under wraps | giữ bí mật điều gì đó để không ai biết | The team kept the project under wraps until the launch date. (Nhóm đã giữ kín dự án cho đến ngày ra mắt.) |
get your wires crossed | bị hiểu lầm do thông tin không rõ ràng hoặc khác nhau | We must have got our wires crossed—I thought the meeting was at 3, not 2. (Chắc là chúng ta hiểu lầm – tôi tưởng cuộc họp là 3 giờ, không phải 2 giờ.) |
keep someone posted/in the loop | liên tục cập nhật thông tin mới cho ai | Please keep me posted if there are any changes to the schedule. (Làm ơn cập nhật cho tôi nếu có thay đổi gì trong lịch trình.) |
Xem thêm: Tổng hợp 50+ thành ngữ tiếng Anh (Idioms) theo chủ đề
3. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sử dụng từ vựng và idioms chủ đề Communication sau:
- I don’t know what’s going on. I’m completely ______ about the new policy.
A. under the bush
B. in the dark
C. in the loop
D. on the table - If you want to solve this problem, you should stop ______ and speak clearly.
A. getting your wires crossed
B. putting your cards down
C. beating around the bush
D. hearing through the grapevine - I’ll be traveling next week, so please ______ about the meeting changes.
A. hear me through the grapevine
B. keep me posted
C. get me wrong
D. keep me secret - I gave her my ______ that I would be there on time.
A. card
B. post
C. word
D. bush - He thought the event was at 10 AM and I thought it was at 11 AM. We clearly ______.
A. beat around the bush
B. got our wires crossed
C. put our cards on the table
D. heard through the grapevine - Let’s ______ and be honest about how we feel about the plan.
A. keep secrets
B. put our cards on the table
C. get the wrong end of the stick
D. stay in the dark - I heard ______ that she’s getting promoted next month.
A. through the grapevine
B. around the bush
C. under wraps
D. over the stick - They managed to ______ the whole deal under wraps until it was officially announced.
A. get
B. beat
C. keep
D. hear - He completely ______—I was trying to help, not criticize.
A. kept it under wraps
B. got the wrong end of the stick
C. stayed in the loop
D. laid his cards - The manager promised to ______ about any updates regarding the project.
A. beat me around the bush
B. put me on the table
C. keep me in the dark
D. keep me in the loop
Đáp án:
- a
- c
- b
- c
- b
- b
- a
- c
- b
- d
Hy vọng rằng danh sách hơn 45 từ vựng và idioms chủ đề Communication đã giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng diễn đạt và giao tiếp một cách tự nhiên hơn bằng tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập, ghi nhớ và áp dụng vào thực tế để các cụm từ này trở thành phản xạ khi nói hoặc viết.
Tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop để hệ thống lại kiến thức ngữ pháp nhé.