Một trong những cách ghi nhớ từ vựng là học theo từng chủ đề. Bạn có thể bắt đầu từ những chủ đề đơn giản rồi đi sâu hơn vào các chủ đề học thuật. Trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp đến các bạn Bộ từ vựng về Accommodation – một chủ đề rất gần gũi, quen thuộc trong cuộc sống.
1. Từ vựng về Accommodation (Vocabulary)
1.1. Các danh từ về chủ đề Accomodation
- Dormitory /ˈdɔː.mɪ.tər.i/ (n): ký túc xá
- Mansion /ˈmæn.ʃən/ (n): biệt thự
- Flat-roof house = Bungalow /ˈbʌŋ.ɡəl.əʊ/ (n) : nhà trệt
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/ (n): ban công
- Duplex/ˈdʒuː.pleks/ (n): căn hộ 2 tầng
- Cellar /ˈsel.ər/ (n): hầm rượu
- Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ (n): phòng ăn
- Lounge /laʊnʤ/ (n): sảnh, phòng chờ
- Garage /ˈgærɑːʒ/ (n): ga ra
- Garden /ˈgɑːdn/ (n): vườn
- Necessity /nəˈses.ə.ti/ (n): sự tiện nghi
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/ (n) căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng
- Children’s slide (n): cầu trượt cho trẻ em
- Fountain/ˈfaʊn.tɪn/ (n): đài phun nước
- Pasture land /ˈpɑːs.tʃər lænd / (n): đồng cỏ
- Halfway up a hill (n): lưng chừng đồi
- Fully-furnished (adj): đầy đủ nội thất
- Floor-to-ceiling glass (n): kính trong suốt từ trần đến sàn
- Eat-in kitchen with modern appliances: bếp ăn với các thiết bị hiện đại
- Two-bedroom apartment (n): căn hộ hai phòng ngủ
1.2. Một số tính từ miêu tả trong chủ đề Accomodation
- Homey /ˈhəʊ.mi/ (adj): thoải mái như ở nhà
- Spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj): rộng
- Stuffy /ˈstʌfi/ (adj): nhỏ, chật chội
- Tidy and neat (adj): sạch sẽ và ngăn nắp
- Warm and cozy /wɔːm ənd ˈkəʊzi/ (adj) ấm cúng
- Coastal /ˈkəʊ.stəl/ (adj): ven biển
- Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ = Dynamic /daɪˈnæm.ɪk/ (adj): náo nhiệt
- Serene /səˈriːn/ = Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl (adj): yên tĩnh
2. Cụm từ và cụm động từ về Accomodation (Phrases and Phrasal verbs)
Ngoài những từ vựng về Accommodation ở trên, bạn cũng cần phải lưu ý thêm một số cụm từ thường gặp dưới đây:
2.1. Cụm từ vựng về Accomodation
- Courtyard house /ˈkɔːt.jɑːd haʊs/ (n): nhà có sân
- Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ (n): nhà xây tách biệt với các ngôi nhà khác
- Waterfront house /ˈwɔː.tə.frʌnthaʊs / (n) : nhà ven biển
- A cozy place (n): một nơi ấm cúng
- An ideal house (n): một ngôi nhà lý tưởng
- A studio flat (n) một căn hộ studio
- A dream home /driːm həʊm/ (n): ngôi nhà mơ ước
- Leafy garden views from most rooms (n): khung cảnh vườn đầy lá nhìn thấy từ hầu hết các phỏng
- An air-conditioned living room (n): phòng khách có máy lạnh
- A light and airy bedroom (n): phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
- Spacious balcony looking out a garden: ban công rộng rãi nhìn ra vườn
- In the heart of the city: trung tâm thành phố
- A lot of hustle and bustle: xô bồ ồn ào trong cuộc sống
- Original bathrooms with baths and showers: phòng tắm nguyên bản với bồn tắm và vòi sen
2.2. Một số động từ và cụm động từ miêu tả trong chủ đề Accomodation
- Equip /ɪˈkwɪp/ (v): trang bị
- Move in (place): chuyển đến (địa điểm)
- Settle down (v): ổn định
- Afford to do sth (v): có đủ tiền để trang trải/ mua cái gì
- Take out a mortgage: đưa ra thế chấp
- Pay rent in advance: trả tiền thuê trước
- Do up a property: sửa chữa ngôi nhà cũ
- Steps to (place): gần với (địa điểm)
- Get on well with neighbors (v): hòa thuận với hàng xóm
- Offer a lifestyle of absolute convenience: mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối
- Surrounded by vibrant landscaped gardens: được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ
3. Các cấu trúc câu diễn đạt (Structures)
Ngoài những từ và cụm từ vựng về Accommodation, bạn cũng nên quan tâm đến các cấu trúc thường sử dụng trong chủ đề này. Việc luyện tập các từ vựng cùng các cấu trúc dưới đây sẽ giúp bạn vừa nâng cao từ vựng vừa giúp cho câu trả lời hay hơn.
S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O: sống trong … ở … cùng với …
Ví dụ: I live in a house which is located in the heart of city with my family. (Tôi sống trong một ngôi nhà nằm ở trung thành phố với gia đình của tôi.)
S + relocate + from place to place: chuyển từ … tới …
Ví dụ: Jenny relocated from Ho Chi Minh City to Ha Noi last month. (Jenny đã chuyển từ Hồ Chí Minh ra Hà Nội.)
S + be born and raised + in (place): được sinh ra và lớn lên ở…
Ví dụ: Both my mom and my dad were born and raised in Ho Chi Minh city. (Cả bố và mẹ tôi đều sinh ra và lớn lên ở thành phố Hồ Chí Minh.)
4. Áp dụng từ vựng về Accomodation vào câu trả lời IELTS
Accomodation là một chủ đề xuất hiện phổ biến trong IELTS Speaking Part 1. Dưới đây là một số đoạn văn và câu trả lời mẫu cho bạn tham khảo về chủ đề này.
- When it comes to apartments, there are great services in close proximity for free like the gym, swimming pool, and convenience stores.
(Khi nói đến căn hộ, có các dịch vụ tuyệt vời gần đó miễn phí như phòng tập thể dục, hồ bơi và cửa hàng tiện lợi.) - As much as I’ve known the house is 5 years older than me than me, with old structure, but it is still of its best quality.
(Theo như tôi biết thì ngôi nhà hơn tôi 5 tuổi, với cấu trúc cũ kỹ nhưng vẫn còn chất lượng nhất.) - This apartment presents an ideal opportunity for market newcomers or investors to secure a superbly central, sought-after address and direct access to the downtown area.
(Căn hộ này mang đến cơ hội lý tưởng cho những người mới tham gia thị trường hoặc các nhà đầu tư để có được một vị trí tuyệt vời ở trung tâm, được săn đón và tiếp cận trực tiếp với khu vực trung tâm thành phố.) - It would be great to have a house located near the centers of Ho Chi Minh city so that I could commute to work more quickly and conveniently.
(Thật tuyệt vời nếu có một căn nhà nằm gần các trung tâm thành phố Hồ Chí Minh để tôi có thể đi làm nhanh chóng và thuận tiện hơn.)
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Accommodation. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc bạn đạt được điểm số như mong muốn.
Nếu bạn muốn nhận Mentor 1-1 để hoàn thiện kĩ năng của mình trước khi bước vào kỳ thi, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS của The IELTS Workshop.