Từ vựng về Business (Kinh doanh) là một chủ đề thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Bài viết dưới đây The IELTS Workshop sẽ giới thiệu từ vựng cũng như các cụm từ thường dùng về chủ đề Business (Kinh doanh) giúp bạn ghi điểm trong bài thi.
1. Danh từ về Business
- Economy: Kinh tế
- Budget: ngân sách
- Revenue: Doanh thu
- Profit: Lợi nhuận
- Sales: Doanh số bán hàng
- Market: Thị trường
- Marketing: Tiếp thị
- Promotion: Quảng cáo
- Product: Sản phẩm
- Service: Dịch vụ
- Productivity: Năng suất
- Competition: Cạnh tranh
- Bankrupt: Phá sản
- Tax: Thuế
- Responsibility: Trách nhiệm
- Probability ratio: tỷ lệ rủi ro
- Strategy: chiến lược
- Entrepreneurs: doanh nhân
- Director: giám đốc
- Customer: khách hàng
- A monopoly: thị trường độc quyền
- Domestic market: thị trường trong nước
- Bill: hóa đơn
- Foreign market: thị trường ngoài nước
- Goods: hàng hóa
- Household goods: hàng hóa gia dụng
- Wholesaler: cửa hàng bán sỉ
- Office: văn phòng
- Firm/enterprise: tổ chức kinh doanh
- Outlet: cửa hàng bán lẻ
- Company: công ty
- Affiliate: công ty liên kết
- Corporation: tập đoàn
- Holding company: công ty mẹ
- Subsidiary: công ty con
- State-owned enterprise: công ty nhà nước
- Private company: công ty tư nhân
- Partnership: công ty hợp doanh
- Joint venture company: công ty liên doanh
- Limited company: công ty trách nhiệm hữu hạn
- Joint stock company: công ty cổ phần
- Consortium/corporation: tập đoàn
- Family-run business: doanh nghiệp gia đình
- Seller: người bán
- Buyer: người mua
- Manager: nhà quản lý
- Supervisor: giám sát viên
- Representative: người đại diện
- Staff/employee: nhân viên
- Associate: đồng nghiệp
- Output: sản lượng
- Production: sự sản xuất
2. Động từ về Business
- Specialise in: chuyên về
- Compete: Cạnh tranh
- Strengthen: Tăng cường
- Achieve: Đạt được
- Execute: thực hiện
- Merge: sáp nhập
- Produce: sản xuất
- Provide: cung cấp
- Purchase: mua bán
- Reflect: phản ánh
- Take over: đảm nhiệm
- Level off: chững lại
- Deteriorate: bị hỏng
- Franchise: nhượng quyền thương hiệu
- Handle: buôn bán
- Encourage: khuyến khích
- Promote/boost: thúc đẩy
- Increase: tăng lên
- Decrease: giảm đi
- Tend: có xu hướng
- Report: báo cáo
- Embargo: cấm vận
- Cause: gây ra
- Layoff: sa thải
- Tính từ
- Suit: phù hợp
- Bold/audacious: táo bạo
- Continuous: liên tục
- Cut-throat: khốc liệt
- Ingrained: tích hợp vào
- Thriving/succesfull: thành công
- Perilous: nguy hiểm, khó khăn
- Perishable: dễ bị hỏng
- Public: công khai
3. Các Collocation thường gặp về chủ đề từ vựng về Business
- To be self-employed: tự làm chủ
- To run your own business: to have a business of your own: tự Kinh doanh
- Sales figures: báo cáo Doanh số
- To set up a business: bắt đầu kinh doanh
- Business is booming: việc kinh doanh phát triển rực rỡ
- To do market research:nghiên cứu thị trường
- Stiff competition: đối thủ mạnh
- To make a profit: kiếm lời
- To draw up a business plan = Have a clear strategy: lên kế hoạch kinh doanh
- To go into business with: tham gia kinh doanh cùng
- To raise a company profile: làm cho nhiều người biết về doanh nghiệp
- To launch a product: giới thiệu sản phẩm
- To break into a market: thâm nhập thị trường
- To buy at auction: mua cái gì đó ở một phiên đấu giá công khai
- Cold call: cuộc gọi bán hàng/tiếp thị
- To cut throat competition: cạnh tranh bằng cách giảm giá xuống mức thấp khiến đối thủ cũng phải giảm
- To over running costs: bao quát được chi phí vận hành
- Costs involved in running a business: những chi phí liên quan đến việc vận hành 1 doanh nghiệp
- To take on employees: tuyển nhân viên
- To create more employment opportunities for people: tạo thêm cơ hội việc làm cho mọi người
- To make a profit: có lợi nhuận
- To realize the dream hiện thực hóa ước mơ
- The secret of one’s success: Bí mật để thành công
- To provide the after-sales service: Cung cấp dịch vụ sau bán hàng
- To satisfy demand: đáp ứng được nhu cầu của thị trường.
- To drum up business: thúc đẩy kinh doanh
- To make significant contributions to: có những đóng góp to lớn cho …
- To benefit a great deal from: có lợi nhiều từ
- To gain credibility: có được uy tín
- To set oneself clear objectives: đặt một mục tiêu rõ ràng
- To follow someone’s footsteps: theo gót ai đó
- To ensure overall stability: đảm bảo sự ổn định chung
- To foster a sense of commitment: tạo ra sự cam kết lâu dài
- To meet the target: Đạt được mục tiêu
- To cover running cost: chi trả chi phí hoạt động
- To take on risk contracts: nhận các hợp đồng rủi ro
- To cut throat competition: Bán phá giá
- To tackle the problem: xử lý vấn đề
4. Câu hỏi về chủ đề Kinh doanh (Business) trong IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 2
- Describe a businessman (Bài mẫu)
IELTS Speaking Part 3
Tạm kết
Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng về chủ đề Business (Kinh doanh) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Nếu bạn đang gặp khó khăn chưa có phương pháp xử lý idea trong IELTS Speaking, hãy tham khảo ngay lộ trình học chinh phục 6.5 IELTS tại khóa Senior của The IELTS Workshop.