Việc nắm vững tên gọi và cách sử dụng các hình khối giúp bạn mô tả chính xác hơn, tránh hiểu nhầm và tăng khả năng diễn đạt trong cả giao tiếp lẫn học thuật. Hôm nay hãy cùng the IELTS Workshop điểm qua hơn 50+ từ vựng về hình khối trong tiếng Anh thông dụng này nhé!
1. Từ vựng về hình khối trong tiếng Anh
Dưới đây là bộ từ vựng đầy đủ về hình khối trong tiếng Anh:
1.1. Từ vựng về hình khối dạng 2D

| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Circle /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn | The designer used a circle for the company’s new logo, symbolizing unity. (Nhà thiết kế đã sử dụng hình tròn cho logo mới của công ty, tượng trưng cho sự đoàn kết.) |
| Ellipse / Oval /ɪˈlɪps/, /ˈoʊvəl/ | Hình elip/bầu dục | The gemstone was cut into a perfect oval shape, highlighting its brilliance. (Viên đá quý được cắt thành hình bầu dục hoàn hảo, làm nổi bật độ sáng của nó.) |
| Triangle /ˈtraɪˌæŋɡəl/ | Hình tam giác | The mountain peak was shaped like a sharp triangle against the sky. (Đỉnh núi có hình dạng một tam giác sắc nét nổi bật trên nền trời.) |
| Isosceles triangle /ˌaɪsəʊˈsiːlz ˈtraɪˌæŋɡəl/ | Tam giác cân | Architects often use the stability of the isosceles triangle in bridge supports. (Các kiến trúc sư thường sử dụng sự ổn định của tam giác cân trong kết cấu cầu.) |
| Equilateral triangle /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪˌæŋɡəl/ | Tam giác đều | The honeycomb is composed of numerous hexagonal cells, which can be divided into six equilateral triangles. (Tổ ong được cấu tạo từ nhiều ô hình lục giác, có thể chia thành sáu hình tam giác đều.) |
| Right triangle /raɪt ˈtraɪˌæŋɡəl/ | Tam giác vuông | According to the Pythagorean theorem, the relationship between the sides of a right triangle is a^2 + b^2 = c^2. (Theo định lý Pytago, mối quan hệ giữa các cạnh của một tam giác vuông là a^2 + b^2 = c^2.) |
| Quadrilateral /ˌkwɒdrɪˈlætərəl/ | Hình tứ giác | A kite is an example of a quadrilateral where two pairs of adjacent sides are equal in length. (Cánh diều là một ví dụ về hình tứ giác, trong đó hai cặp cạnh kề bằng nhau về độ dài.) |
| Square /skwɛər/ | Hình vuông | The floor was paved with polished marble tiles, each a perfect square. (Sàn nhà được lát bằng gạch đá cẩm thạch bóng loáng, mỗi viên là một hình vuông hoàn hảo.) |
| Rectangle /ˈrɛkˌtæŋɡəl/ | Hình chữ nhật | The swimming pool had the classic shape of a large rectangle. (Bể bơi có hình dạng cổ điển của một hình chữ nhật lớn.) |
| Parallelogram /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | Hình bình hành | The shadow cast by the window on the wall formed a clear parallelogram. (Bóng râm của cửa sổ trên tường tạo thành một hình bình hành rõ nét.) |
| Diamond /ˈdaɪmənd/ | Hình thoi | The classic pattern on the sweater featured alternating red and black diamonds. (Mẫu hoa văn cổ điển trên áo len có các hình thoi màu đỏ và đen xen kẽ.) |
| Trapezoid (Mỹ) / Trapezium (Anh) /ˈtræpəˌzɔɪd/ | Hình thang | The solar panel array was arranged in the shape of a large trapezoid for optimal sun exposure. (Mảng pin năng lượng mặt trời được sắp xếp theo hình thang lớn để tiếp xúc tối ưu với ánh nắng mặt trời.) |
| Star /stɑːr/ | Ngôi sao | The children cut out paper stars to decorate the classroom for the festival. (Những đứa trẻ cắt những ngôi sao bằng giấy để trang trí lớp học cho lễ hội.) |
| Pentagon /ˈpentəɡən/ | Hình ngũ giác | The building housing the U.S. Department of Defense is famously known as The Pentagon due to its shape. (Tòa nhà của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ nổi tiếng với tên gọi Lầu Năm Góc do hình dạng của nó.) |
| Hexagon /ˈheksəɡən/ | Hình lục giác | Bees build their hives using the highly efficient hexagon shape to minimize material usage. (Ong xây tổ bằng cách sử dụng hình lục giác cực kỳ hiệu quả để tối thiểu hóa vật liệu.) |
| Octagon /ˈɒktəɡən/ | Hình bát giác | In many countries, stop signs are designed in the distinctive octagon shape. (Ở nhiều quốc gia, biển báo dừng được thiết kế theo hình bát giác đặc trưng.) |
1.2. Từ vựng về hình khối đa diện

Đây là những hình có ba chiều (chiều dài, chiều rộng, và chiều cao/chiều sâu), chiếm một thể tích trong không gian.
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Sphere /sfɪər/ | Hình cầu | A tennis ball is a great physical example of a perfect sphere. (Quả bóng tennis là một ví dụ vật lý tuyệt vời về một hình cầu hoàn hảo.) |
| Cone /koʊn/ | Hình nón | The road crew placed a bright orange traffic cone to divert vehicles. (Đội ngũ công nhân đường bộ đặt một chóp nón giao thông màu cam sáng để chuyển hướng các phương tiện.) |
| Cube /kjuːb/ | Hình lập phương | Children learn basic geometry by stacking wooden cubes. (Trẻ em học hình học cơ bản bằng cách xếp các khối lập phương bằng gỗ.) |
| Cylinder /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ | The ancient scrolls were stored safely inside a long, protective cylinder. (Những cuộn giấy cổ được bảo quản an toàn bên trong một hình trụ dài, có tính bảo vệ.) |
| Pyramid /ˈpɪrəmɪd/ | Hình kim tự tháp / Hình chóp | The Great Pyramids of Giza are among the most iconic structures in the world. (Các Kim tự tháp lớn ở Giza là một trong những công trình kiến trúc mang tính biểu tượng nhất trên thế giới.) |
| Prism /ˈprɪzəm/ | Khối lăng trụ | A glass prism can separate white light into the colors of the rainbow. (Một khối lăng trụ bằng thủy tinh có thể tách ánh sáng trắng thành các màu của cầu vồng.) |
| Tetrahedron /ˌtɛtrəˈhiːdrən/ | Khối tứ diện | In chemistry, the methane molecule is often modeled as a regular tetrahedron. (Trong hóa học, phân tử metan thường được mô hình hóa như một khối tứ diện đều.) |
| Octahedron /ˌɒktəˈhiːdrən/ | Khối bát diện | Certain crystal structures naturally form the shape of an octahedron. (Một số cấu trúc tinh thể tự nhiên tạo thành hình dạng khối bát diện.) |
3. Các thuật ngữ hình học trong tiếng Anh
Bảng dưới đây cung cấp các thuật ngữ hình học trong tiếng Anh, từ các thành phần cơ bản đến các phép đo không gian.
Các khái niệm về góc và quan hệ
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Angle /ˈæŋɡəl/ (n) | Góc | The satellite dish needs to be adjusted to a precise angle to receive the strongest signal. (Chảo vệ tinh cần được điều chỉnh ở một góc chính xác để nhận được tín hiệu mạnh nhất.) |
| Right angle /raɪt ˈæŋɡəl/ (n) | Góc vuông | Ensure the shelving unit is installed with perfect right angles to prevent leaning. (Đảm bảo kệ được lắp đặt với các góc vuông hoàn hảo để tránh bị nghiêng.) |
| Parallel /ˈpærəˌlɛl/ (adj) | Đường song song | The railway tracks run perfectly parallel to each other across the landscape. (Các đường ray xe lửa chạy song song hoàn hảo với nhau qua khung cảnh.) |
| Curve /kɜːrv/ (n) | Đường cong | The artist sketched a smooth, elegant curve to represent the flow of water. (Nghệ sĩ phác thảo một đường cong uyển chuyển, mượt mà để thể hiện dòng chảy của nước.) |
Các phép đo
Đây là các thuật ngữ được dùng để đo lường kích thước của các hình khối.
| Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
| Dimensions /daɪˈmenʃənz/ (n) | Kích thước | Please check the exact dimensions of the furniture before purchasing to ensure it fits the room. (Vui lòng kiểm tra kích thước chính xác của đồ nội thất trước khi mua để đảm bảo nó vừa với căn phòng.) |
| Length /leŋθ/ (n) | Chiều dài | The required length of the fabric for the curtains was $3.5$ meters. (Chiều dài vải cần thiết để may rèm cửa là $3.5$ mét.) |
| Width /wɪdθ/ (n) | Chiều rộng | The painting’s width was noticeably smaller than its height, giving it a vertical orientation. (Chiều rộng của bức tranh nhỏ hơn đáng kể so với chiều cao, tạo cho nó một định hướng dọc.) |
| Height /haɪt/ (n) | Chiều cao | The construction team needed to confirm the exact height of the new skyscraper. (Đội xây dựng cần xác nhận chiều cao chính xác của tòa nhà chọc trời mới.) |
| Perimeter /pəˈrɪmɪtər/ (n) | Chu vi | We calculated the perimeter of the garden to determine how much fencing material to buy. (Chúng tôi tính toán chu vi khu vườn để xác định lượng vật liệu làm hàng rào cần mua.) |
| Circumference /sərˈkʌmfərəns/ (n) | Chu vi đường tròn | The formula for a circle’s circumference is $C = 2\pi r$. (Công thức tính chu vi đường tròn là $C = 2\pi r$.) |
| Diameter /daɪˈæmɪtər/ (n) | Đường kính | The mechanic used a caliper to measure the diameter of the engine piston. (Thợ máy sử dụng thước kẹp để đo đường kính của pít-tông động cơ.) |
| Radius /ˈreɪdiəs/ (n) | Bán kính | The safety regulation specifies a no-entry zone within a 5-meter radius of the machinery. (Quy định an toàn chỉ định khu vực cấm vào trong vòng bán kính 5 mét xung quanh máy móc.) |
| Area /ˈɛəriə/ (n) | Diện tích | The real estate agent advertised the total floor area of the apartment as $120$ square meters. (Đại lý bất động sản quảng cáo tổng diện tích sàn của căn hộ là $120$ mét vuông.) |
| Volume /ˈvɒljuːm/ (n) | Thể tích | Scientists calculated the volume of the iceberg to estimate the mass of fresh water it contained. (Các nhà khoa học tính toán thể tích của tảng băng trôi để ước tính khối lượng nước ngọt mà nó chứa.) |
4. Từ vựng về hoạ tiết và kích thước
| Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Checkered /’tʃekərd/ (adj) | Hoạ tiết kẻ ô vuông | The racing flag was famously checkered black and white. (Cờ đua xe nổi tiếng với họa tiết kẻ ô vuông đen trắng.) |
| Polka Dots /ˌpoʊkə ˈdɒts/ (n) | Hoạ tiết chấm bi | She chose a vintage dress adorned with bright red polka dots. (Cô ấy chọn một chiếc váy cổ điển được trang trí bằng chấm bi màu đỏ tươi.) |
| Tartan /’tɑːrtən/ (n/adj) | Hoạ tiết kẻ Ca-rô (đặc trưng của Scotland) | His traditional Scottish kilt was made from a heavy wool tartan fabric. (Chiếc váy kilt truyền thống của anh ấy được làm từ vải kẻ Ca-rô bằng len dày.) |
| Striped /straɪpt/ (adj) | Hoạ tiết kẻ sọc | The zebra has distinctive black and white striped markings on its body. (Ngựa vằn có các vệt kẻ sọc đen trắng đặc trưng trên cơ thể.) |
| Camouflage /’kæm.ə.flɑːʒ/ (n) | Hoạ tiết rằn ri / Ngụy trang | The soldier’s uniform used a green and brown camouflage pattern to blend into the forest. (Đồng phục của người lính sử dụng họa tiết rằn ri xanh và nâu để hòa mình vào rừng.) |
| Cow Print /kaʊ prɪnt/ (n) | Hoạ tiết bò sữa | The trendy rug in the living room featured a bold black and white cow print. (Tấm thảm hợp thời trang trong phòng khách có họa tiết bò sữa đen trắng nổi bật.) |
| Checkered Pattern /’tʃekərd ‘pætərn/ (n) | Họa tiết bàn cờ | The kitchen floor was installed with tiles forming a classic checkered pattern. (Sàn nhà bếp được lát gạch tạo thành họa tiết bàn cờ cổ điển.) |
| Large /lɑːrdʒ/ (adj) | Rộng lớn, to lớn | We need a large capacity washing machine for this big family. (Chúng tôi cần một máy giặt có dung tích rộng lớn cho gia đình đông người này.) |
| Small /smɔːl/ (adj) | Nhỏ bé, bé xíu | Despite its small size, the speaker produced excellent sound quality. (Mặc dù có kích thước nhỏ bé, chiếc loa này vẫn tạo ra chất lượng âm thanh tuyệt vời.) |
| Length /leŋθ/ (n) | Chiều dài | The contractor confirmed the exact length of the newly constructed wall. (Nhà thầu xác nhận chiều dài chính xác của bức tường mới xây.) |
| Width /wɪdθ/ (n) | Chiều rộng / Bề ngang | Ensure the couch’s width is less than the doorway to move it inside easily. (Đảm bảo chiều rộng của ghế sofa nhỏ hơn cửa ra vào để dễ dàng di chuyển vào trong.) |
| Height /haɪt/ (n) | Chiều cao | The minimum height requirement to ride this roller coaster is 1.4 meters. (Yêu cầu chiều cao tối thiểu để đi tàu lượn siêu tốc này là 1.4 mét.) |
| Breadth /bredθ/ (n) | Bề ngang / Chiều rộng (ít phổ biến hơn Width) | The bridge was impressive in its sheer breadth, accommodating four lanes of traffic. (Cây cầu gây ấn tượng bởi bề ngang tuyệt đối của nó, có thể chứa bốn làn xe.) |
| Short /ʃɔːrt/ (adj) | Ngắn (về độ dài/thời gian) | The presentation was kept intentionally short to allow time for Q&A. (Bài thuyết trình được giữ ngắn có chủ đích để dành thời gian cho phần Hỏi & Đáp.) |
5. Các thành ngữ về hình khối trong tiếng Anh
Các thành ngữ này sử dụng hình ảnh của các hình khối như vuông, tròn, vòng lặp để diễn đạt các khái niệm trừu tượng về sự công bằng, tình trạng, hoặc tiến trình.
| Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
| A square deal | Một thỏa thuận công bằng, chính trực, sòng phẳng | The company is known for its ethics, always ensuring every customer receives a square deal. (Công ty nổi tiếng về đạo đức, luôn đảm bảo mọi khách hàng nhận được một thỏa thuận công bằng.) |
| Back to square one | Trở lại điểm xuất phát, phải bắt đầu lại từ đầu | After the experiment results were invalidated, the entire research team had to go back to square one. (Sau khi kết quả thí nghiệm bị vô hiệu hóa, toàn bộ nhóm nghiên cứu đã phải trở lại điểm xuất phát.) |
| A square peg in a round hole | Người hoặc vật không phù hợp với hoàn cảnh, lạc lõng | The highly creative director felt like a square peg in a round hole working in such a rigid bureaucratic environment. (Vị giám đốc sáng tạo cao cảm thấy mình là một người không phù hợp khi làm việc trong môi trường quan liêu cứng nhắc như vậy.) |
| A square meal | Bữa ăn đầy đủ, no nê, tươm tất (thường nói về dinh dưỡng) | The charity organization strives to provide at least one square meal a day for the homeless population. (Tổ chức từ thiện cố gắng cung cấp ít nhất một bữa ăn đầy đủ mỗi ngày cho người vô gia cư.) |
| Vicious circle/cycle | Vòng luẩn quẩn, một chuỗi các sự kiện tiêu cực tiếp nối nhau | Rising production costs and low sales created a vicious cycle for the struggling business. (Chi phí sản xuất tăng và doanh số bán hàng thấp đã tạo ra một vòng luẩn quẩn cho doanh nghiệp đang gặp khó khăn.) |
| Go/run in circles | Lãng phí thời gian, loay hoay làm việc không hiệu quả, không có kết quả | We were just running in circles with the troubleshooting process until we called an expert technician. (Chúng tôi cứ loay hoay mãi với quy trình khắc phục sự cố cho đến khi chúng tôi gọi một kỹ thuật viên chuyên nghiệp.) |
| Come full circle | Trở về điểm xuất phát sau một hành trình/quãng thời gian dài; hoàn thành một chu kỳ | The famous author started writing poetry and, fifty years later, his final work was a poetry collection—his career had come full circle. (Tác giả nổi tiếng bắt đầu bằng thơ và, năm mươi năm sau, tác phẩm cuối cùng của ông cũng là một tập thơ—sự nghiệp của ông đã hoàn thành một chu kỳ.) |
| Move in the same circles | Giao thiệp với những người có cùng tầng lớp, địa vị, hoặc lợi ích | The two politicians are known to move in the same circles, often attending the same exclusive events. (Hai chính trị gia này được biết là giao thiệp trong cùng giới, thường xuyên tham dự các sự kiện độc quyền giống nhau.) |
| In good/bad shape | Ở trong tình trạng tốt/xấu (về thể chất, kinh tế, hoặc tình hình chung) | Despite the recent market downturn, the company’s financials remain in good shape. (Mặc dù thị trường gần đây suy thoái, tình hình tài chính của công ty vẫn trong tình trạng tốt.) |
| Out of shape | Thể trạng không tốt, thiếu tập luyện; mất phong độ | After recovering from his injury, the athlete admitted he felt completely out of shape. (Sau khi hồi phục chấn thương, vận động viên thừa nhận anh cảm thấy hoàn toàn mất phong độ.) |
| Get bent out of shape | Bực bội, khó chịu hoặc thất vọng một cách quá mức/không cần thiết | Don’t get bent out of shape about the presentation date being moved; it gives us more time to prepare. (Đừng bực bội về việc ngày thuyết trình bị dời; điều đó cho chúng ta thêm thời gian để chuẩn bị.) |
| Knock/lick something/someone into shape | Đưa ai đó/cái gì đó vào khuôn khổ, kỷ luật, cải thiện tình hình | The new manager’s primary task is to knock the disorganized department into shape within six months. (Nhiệm vụ chính của người quản lý mới là đưa phòng ban vô tổ chức này vào khuôn khổ trong vòng sáu tháng.) |
Tạm kết
The IELTS Workshop đã tổng hợp danh sách từ vựng về hình khối quan trọng nhất! Hãy áp dụng ngay vào bài nói/viết IELTS để bứt phá band điểm. Chúc bạn học tốt và đừng quên theo dõi chúng mình để nhận thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng khác! Bạn cũng có thể tham khảo thêm bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề để ôn luyện từ vựng IELTS hiệu quả hơn.
Nếu bạn cần một lộ trình ôn thi IELTS cá nhân hoá, hiệu quả hãy tham gia các khoá học của The IELTS Workshop để nhanh chóng đạt band điểm mong muốn nhé.
