fbpx

Giải đề IELTS Writing Task 2: Young family members legally support older ones

Tại chuyên mục giải đề IELTS Writing lần này, thầy Trung Hiếu và cô Thu Thuỷ của The IELTS Workshop HN sẽ gợi ý cho bạn một bài giải mẫu với chủ đề Supporting Old People: Young family members legally support older ones (If old people are no longer physically, mentally or financially able to support themselves, younger family members should be legally responsible for supporting them ) trong IELTS Writing Task 2.

Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Writing nhé.

1. Phân tích đề bài: Young family members legally support older ones

Đề bài

If the older people are not physically, mentally, or financially able to look after themselves, the younger family members have legal responsibilities to take care of them. Do you agree or disagree? 

(Nếu người lớn tuổi không đủ khả năng về thể chất, tinh thần hoặc tài chính để tự chăm sóc bản thân, thì các thành viên trẻ hơn trong gia đình có trách nhiệm pháp lý phải chăm sóc họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý?)

2. Dàn bài chi tiết

I. Mở bài 

  1. Giới thiệu vấn đề: 
  • Trách nhiệm chăm sóc người thân cao tuổi trong xã hội hiện đại. 
  • Tranh luận về nghĩa vụ pháp lý của thế hệ trẻ. 
  1. Nêu luận điểm: 
  • Đồng ý với việc có nghĩa vụ pháp lý, nhưng cần cân nhắc thêm các yếu tố hỗ trợ. 

II. Thân bài 

1. Lợi ích của nghĩa vụ pháp lý 

1.1. Đảm bảo sự khỏe mạnh: 

  • Nghĩa vụ pháp lý cung cấp lưới an toàn cho người cao tuổi. 
  • Ví dụ: Giảm thiểu tình trạng bị bỏ rơi hoặc sống trong điều kiện tồi tệ. 

1.2. Củng cố mối quan hệ gia đình: 

  • Khuyến khích ý thức trách nhiệm và tôn trọng đối với người cao tuổi. 
  • Ví dụ: Nhắc nhở về nghĩa vụ đạo đức của các thành viên trong gia đình. 

2. Vấn đề phát sinh từ nghĩa vụ pháp lý 

2.1. Căng thẳng và oán giận: 

  • Gánh nặng tài chính và cá nhân đối với thế hệ trẻ. 
  • Ví dụ: Không phải gia đình nào cũng đủ điều kiện tài chính hoặc không gian sống. 

2.2. Cần hỗ trợ từ nhà nước: 

  • Hỗ trợ tài chính, chăm sóc tạm thời, và các nguồn lực khác. 
  • Ví dụ: Giảm bớt áp lực cho gia đình. 

III. Kết bài 

Khẳng định lại quan điểm: 

Thế hệ trẻ nên có trách nhiệm pháp lý chăm sóc người thân cao tuổi, nhưng cần cân nhắc hỗ trợ từ nhà nước và hoàn cảnh cá nhân 

3. Bài mẫu (Sample Answer)

Sample 1:

Supporting old people IELTS Writing Task 2 sample
Supporting old people IELTS Writing Task 2 sample 2

Sample 2:

Young family members legally support older ones

4. Từ vựng (Vocabulary highlight)

Từ vựng sample 1:

  • contemporary society: xã hội đương đại
  • Responsibility: trách nhiệm
  • considerable debate: cuộc tranh luận đáng kể
  • legally obligated: có nghĩa vụ pháp lý
  • enforced by law: thực thi bởi luật pháp
  • legal responsibilities: trách nhiệm pháp lý
  • well-being: sự khỏe mạnh
  • familial bonds: mối quan hệ gia đình
  • legal obligations: nghĩa vụ pháp lý
  • safety net: mạng lưới an toàn
  • family unit: đơn vị gia đình
  • primary source of support: nguồn hỗ trợ chính
  • geographical dispersion: sự phân tán địa lý
  • imposing: áp đặt
  • isolated: cô lập
  • dire conditions: điều kiện tồi tệ
  • sense of duty: ý thức trách nhiệm
  • legal framework: khuôn khổ pháp lý
  • moral obligations: nghĩa vụ đạo đức
  • intergenerational solidarity: đoàn kết các thế hệ
  • burden: gánh nặng
  • resentment: oán giận
  • strain: căng thẳng
  • overwhelmed: quá tải
  • pivotal role: vai trò then chốt
  • financial aid: hỗ trợ tài chính
  • respite care: chăm sóc tạm thời
  • alleviated: giảm bớt
  • allocated: phân bổ
  • comprehensive care network: mạng lưới chăm sóc toàn diện
  • aging population: dân số già hóa

Từ vựng sample 2:

  • Mandate (n): Yêu cầu, đề nghị, lệnh từ chính phủ
  • To be legally obliged to do sth: Luật pháp yêu cầu phải làm gì
  • Duty (n): Nghĩa vụ, nhiệm vụ
  • To impose law/regulation: Đưa ra luật lệ, quy định
  • To impose responsibility on someone: Gán trách nhiệm, nhiệm vụ cho ai 
  • Legislation: Việc ban hành luật, luật được ban hành
  • Filial (adj): Liên quan đến con cái, thuộc về con cái
  • Filial piety: Sự hiếu thảo, bổn phận của người con
  • Reciprocate (v): Đền đáp lại
  • To provide for someone: Cung cấp, chăm lo cho ai đó (= to cater for)
  • Maltreatment (n): Sự đối xử tồi tệ, sự ngược đãi

Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 của The IELTS Workshop nhé.

Ngoài ra, bạn có thể tham gia bài test trình độ tiếng Anh và nhận tư vấn lộ trình miễn phí tại đây!

Để có thể hoàn thiện và khắc phục lỗi sai nâng band điểm cho phần thi IELTS Writing Task 2, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS chuyên sâu của The IELTS Workshop.

khoa-bo-tro-ky-nang-ielts-chuyen-sau-2-min

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo