Trong IELTS Writing Task 2, các đề bài xoay quanh cuộc sống hiện đại và sức khỏe tinh thần của giới trẻ xuất hiện khá thường xuyên. Bài viết dưới đây do cô Thanh Tâm tại The IELTS Workshop biên soạn sẽ phân tích chủ đề Young people have a better life but are less happy – một dạng bài yêu cầu cân bằng giữa yếu tố vật chất và tinh thần.
1. Phân tích đề bài: Young people have a better life but are less happy
Đề bài: Young people have a better life but are less happy trong IELTS Writing task 2
In some countries young people are not only richer, but also safer and healthier than ever before. However, they are often less happy. What do you think are the reasons for this and what can be done to help?
(Ở một số quốc gia hiện nay, người trẻ không chỉ giàu có mà còn hưởng một cuộc sống an toàn và khỏe mạnh hơn bao giờ hết. Dẫu vậy, họ vẫn thường xuyên cảm thấy không đủ hạnh phúc. Vậy theo bạn, đâu là lý do cho thực trạng này và cần có những biện pháp hỗ trợ gì?)
Phân tích đề bài
– Dạng bài: Cause & solution essay
– Từ khoá: young people, richer, safer, healthier, less happy, reasons, what can be done
+ young people = the younger generation, the youth, adolescents
+ richer = wealthier, more financially stable, better off economically
+ safer = more secure, better protected
+ healthier = enjoying better health, improved well-being
+ less happy: more emotionally troubled, not as content
+ reasons: causes, factors
+ what can be done: solutions, measures
– Phân tích yêu cầu đề bài: Với dạng câu hỏi này, chúng ta sẽ có 2 body, 1 body nói về nguyên nhân, 1 body nói về giải pháp
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách viết dạng bài Cause & Solution trong IELTS Writing Task 2
2. Dàn bài chi tiết đề Young people have a better life but are less happy
Introduction: Diễn đạt lại ý của đề bài rằng người trẻ hiện nay cảm thấy không hạnh phúc dù có tài chính, sức khoẻ và sống an toàn. Khẳng định vấn đề này là do 1 số nguyên nhân dẫn đến và có giải pháp để giải quyết.
Body Paragraph 1: Người trẻ cảm thấy không hạnh phúc do áp lực đến từ công việc và mạng xã hội
- Các nền tảng mạng xã hội thường cho thế một phiên bản cuộc sống lý tưởng nhưng thiếu thực tế
+ Những người dùng MXH, đặc biệt là những người có sức ảnh hưởng, thường đăng tải những bức ảnh hoặc video về vẻ ngoài hoàn hảo, các chuyến du lịch xa xỉ và cuộc sống xa hoa
+ Nhiều người trẻ tự so sánh mình và cảm thấy tự ti, hạ thấp lòng tự trọng.
– Người trẻ chịu nhiều gánh nặng đến từ công việc và học tập
+ Người lao động dành nhiều thời gian làm việc và mất đi sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc (Áp lực duy trì được công việc tốt, đối mặt với sự cạnh tranh nơi làm việc tạo ra stress)
+ Học sinh chịu gánh nặng từ điểm số, đáp ứng kì vọng đến từ gia đình và xã hội
Body Paragraph 2: Gia đình và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc giúp giải quyết vấn đề này
– Nhà trường nên giáo dục học sinh về cách sử dụng không gian mạng lành mạnh
+ Các buổi diễn thuyết với sự tham gia của các chuyên gia tâm lý và các nhà giáo dục sẽ truyền cảm hứng cho học sinh
+ Việc hỗ trợ về mặt cảm xúc giúp những người trẻ biết cách xử lý căng thẳng và vượt qua các thử thách
– Gia đình cần là điểm tựa về tinh thần, hỗ trợ về cảm xúc cho người trẻ
+ Các thành viên trong gia đình cần xây dựng mối liên kết bền chặt, lắng nghe chia sẻ cùng nhau
+ Gia đình nên khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động thể thao, giúp họ thư giãn và xả stress
Conclusion: Khẳng định lại nguyên nhân và giải pháp cho việc người trẻ không vui
3. Bài mẫu (Sample Answer)
Although many young people today enjoy better financial conditions, safer environments, and improved healthcare compared to previous generations, a significant number of them report feeling less happy. Several modern pressures are attributed to this issue, but it can be addressed with practical and supportive solutions from both families and educational institutions.
Many of today’s youth are under the pressure stemming from social media and academic or work-related stress, leading to the feeling of dissatisfaction. These days, online platforms often display idealized yet unrealistic versions of life. Socialmedia users, especially the influencers, post images of perfect appearances, luxury holidays, and glamorous lifestyles, which often trigger comparison and envy. As a result, many feel inadequate and experience a decline in self-esteem. In addition, young people today face increasing pressure from work and school. Many employees struggle to maintain a healthy work-life balance due to long hours and fierce competition in the workplace. Likewise, students often feel overwhelmed by the need to achieve high grades and meet the expectations of their families and society.
To address this issue, both schools and families play a vital role. Schools should provide guidance on the responsible and healthy use of social media. For instance, organizing talks or workshops hosted by psychologists can help students better understand how to cope with online pressure and emotional challenges. Also, counselling services should be more accessible as a way to teach young people how to manage stress and build resilience. At the same time, families should act as strong emotional support systems. Building a close-knit family environment, where open communication and active listening are encouraged, can make a significant difference. In addition, encouraging young people to participate in physical activities or sports can also help them relax and reduce stress.
In conclusion, the unhappiness experienced by many young people today stems mainly from social media comparisons and the pressure to succeed in school or work. However, with proper emotional guidance from schools and strong family support, this problem can be effectively addressed, helping the younger generation live happier and more balanced lives.
Sample by Thanh Tam – IELTS Teacher at The IELTS Workshop
4. Từ vựng (Vocabulary highlight)
- be attributed to sb/sth: được cho là do ai/ cái gì
- stem from: đến từ
- idealized: lý tưởng hoá
- glamorous lifestyles: lối sống hào nhoáng
- envy: sự ghen tị
- inadequate: kém cỏi
- fierce: gay gắt
- counselling services: dịch vụ tư vấn
- build resilience: xây dựng khả năng phục hổi
- emotional support systems: những người hỗ trợ về mặt cảm xúc
- close-knit family: gia đình gắn kết
Xem thêm: Topic: City life | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

5. Từ vựng mở rộng theo chủ đề
- Lifestyle: Phong cách sống (cách sống, lối sống)
- Hobby: Sở thích
- Interest: Sở thích
- Passion: Đam mê
- Habit: Thói quen
- Routine: Thói quen hàng ngày
- Leisure time: Thời gian rảnh
- Pastime: Trò tiêu khiển
- Lifestyle choice: Lựa chọn phong cách sống
- Work-life balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Quality of life: Chất lượng cuộc sống
- Mindset: Tư duy
- Attitude: Thái độ
- To unwind: Thư giãn
- To recharge: Nạp lại năng lượng
Xem thêm: Tổng hợp 70+ từ vựng chủ đề Lifestyle thông dụng trong IELTS
Tạm kết
Chủ đề Young people have a better life but are less happy yêu cầu thí sinh không chỉ tư duy phản biện tốt mà còn biết cách trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và thuyết phục. Với phần phân tích đến từ cô Thanh Tâm, bạn sẽ có thêm định hướng cụ thể để tự tin xử lý dạng bài này trong IELTS Writing Task 2.
Đừng quên tham khảo thêm [Cập nhật liên tục] Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu và Bài mẫu Writing Task 2 để nắm chắc cách triển khai các dạng đề phổ biến.
Tham gia ngay HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các thầy cô tại The IELTS Workshop để bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước!
