Trong chuyên mục Giải đề IELTS Writing Task 1 tuần này, cô Nguyễn Thị Thủy Tiên từ The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách phân tích đề bài 15-minute drive service in the UK. Đây là dạng biểu đồ tĩnh, yêu cầu so sánh khả năng tiếp cận các dịch vụ thiết yếu giữa khu vực đô thị và nông thôn, đồng thời rèn luyện cách mô tả số liệu mạch lạc và chính xác.
1. Phân tích
1.1. Đề bài 15-minute drive service in the UK trong IELTS Writing Task 1
The chart shows the information relating to people within a 15-minute drive service in a particular region in the UK. It also compares the people living in urban areas and people living in rural areas. Write a report for a university lecturer describing the information given below.
(Biểu đồ dưới đây cung cấp thông tin liên quan đến những người có thể tiếp cận các dịch vụ trong vòng 15 phút lái xe tại một khu vực cụ thể ở Vương quốc Anh. Biểu đồ cũng so sánh giữa người dân sống ở khu vực thành thị và người dân sống ở khu vực nông thôn. Viết một báo cáo cho giảng viên đại học miêu tả về thông tin trên biểu đồ)

1.2. Phân tích đề bài 15-minute drive service in the UK
Dạng bài: Static chart –> chủ yếu khai thác sự chênh lệch, so sánh
Từ khóa chính:
- within 15-minute drive service
- the UK
- urban and rural areas
Paraprase
- Live within proximity to essential services, must travel only 15 minutes to reach doctors/ primary school, can access a secondary school/ a post office in 15 minutes
- Urban and rural areas: urban and rural settings, in the cities and countryside
Xem thêm: Hướng dẫn từ A – Z cách viết Static chart trong IELTS Writing Task 1
1.3. Dàn bài chi tiết
Introduction
Giới thiệu sơ lược về biểu đồ
→ “Biểu đồ mô tả quy trình tái chế lon nhôm đã qua sử dụng.”
Xác định loại biểu đồ/quy trình
→ Đây là một quy trình tuần hoàn, có nhiều bước xử lý và kết thúc bằng việc tạo ra sản phẩm mới.
Nêu mục đích của biểu đồ
→ Mục tiêu là trình bày rõ các bước chính trong quá trình thu gom, xử lý, tái chế và phân phối sản phẩm.
Overview
Quy trình bao gồm tổng cộng 6 bước, bắt đầu với việc thu gom và phân loại các lon nhôm đã qua sử dụng, và kết thúc bằng việc sản xuất lon mới và phân phối ra thị trường. Đây là một quy trình tuần hoàn, đơn giản và hiệu quả, cho phép tái sử dụng liên tục nguyên liệu nhôm, góp phần tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Body Paragraph 1 – Các bước xử lý vật liệu:
- Cán mỏng (Rolling): Các thanh nhôm tiếp tục được cán mỏng thành tấm nhôm để phục vụ cho quá trình sản xuất lon mới.
- Thu gom (Collection): Các lon nhôm đã qua sử dụng được thu gom từ nhiều nguồn khác nhau.
- Phân loại (Sorting): Sau khi thu gom, các lon được phân loại thành lon nhôm và thép.
- Ép khối (Compressing): Các lon nhôm được nén lại thành các khối vuông gọn gàng để dễ xử lý.
- Nung chảy và đúc (Melting and Casting): Những khối nhôm sau đó được nung chảy và đúc thành thanh nhôm (aluminum bars).
Body Paragraph 2 – Sản xuất lon mới và phân phối:
- Phân phối (Distribution): Cuối cùng, các lon hoàn thiện được phân phối đến các máy bán hàng tự động hoặc điểm bán lẻ.
- ➤ Quy trình này mang tính tuần hoàn, vì sau khi được sử dụng, các lon sẽ tiếp tục được thu gom và đưa trở lại vòng tái chế.
- Sản xuất lon (Can Production): Từ những tấm nhôm mỏng, các lon mới được tạo ra thông qua quá trình gia công.
- Đổ đầy sản phẩm (Filling): Các lon được đổ đầy đồ uống hoặc sản phẩm bên trong.
2. Bài mẫu
The bar chart demonstrates disparities in access to essential services within a 15-minute drive, comparing rural and urban settings in a specific region in the UK.
Overall, healthcare, secondary education and mail delivery services in this region are widely accessible across both rural and urban areas. The only notable exception is primary education, where access remains markedly uneven. While all urban residents live within close proximity to a primary school, a considerable share of rural inhabitants must travel over 15 minutes to reach one, which highlights the persistent shortfall in early education infrastructure outside city centers.
According to the chart, access to medical care and secondary education appears equitable, with 100% of residents – regardless of locations – able to reach doctors and secondary school within 15 minutes.
In contrast, access to the post office and primary schools reveals more pronounced regional gaps. Whereas the post office is universal, rural coverage lags slightly behind, with 95%, 5% lower than the figure for urban areas. The disparity becomes far more acute for primary school: although urban access remains complete, only two-thirds of rural residents enjoy the same convenience, leaving many families struggling to long school commutes.
Sample by Nguyen Thi Thuy Tien – IELTS Teacher at The IELTS Workshop
3. Từ vựng (Vocabulary)
- disparity (n) – sự chênh lệch, sự khác biệt rõ rệt
- setting (n) – bối cảnh, môi trường (trong ngữ cảnh: khu vực sinh sống như thành thị/nông thôn)
- notable (adj) – đáng chú ý, nổi bật = marked = pronounced
- uneven (adj) – không đồng đều, không bằng nhau
- persistent (adj) – dai dẳng, kéo dài, tồn tại lâu dài
- shortfall (n) – sự thiếu hụt (về số lượng, ngân sách, hay nguồn lực)
- infrastructure (n) – cơ sở hạ tầng
- equitable (adj) – công bằng, hợp lý
- universal (adj) – phổ cập, phổ biến cho mọi người
- lag behind (v) – tụt hậu, kém hơn so với (ai đó / khu vực nào đó)
- school commute (n) – quãng đường đi học, việc di chuyển đến trường
Xem thêm: Tổng hợp 30+ chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết
Tạm kết
Mong rằng bài viết từ cô Nguyễn Thị Thủy Tiên đã giúp bạn hình dung rõ cách triển khai ý cho chủ đề 15-minute drive service in the UK một cách chặt chẽ và thuyết phục. Nếu bạn muốn luyện tập thêm các dạng bài tương tự, đừng quên theo dõi chuyên mục [Cập nhật liên tục] Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2025 kèm bài mẫu và Bài mẫu Writing Task 1 từ The IELTS Workshop nhé!
Học IELTS 0 ĐỒNG ngay tại HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các thầy cô tại The IELTS Workshop nhé !
