Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bối rối trước cặp từ a lot of và lots of. Chúng có nghĩa giống nhau không? Khi nào thì dùng a lot of, hay khi nào thì dùng lots of? Hãy cùng The IELTS Workshop giải mã toàn bộ thắc mắc về lots of và a lot of, từ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng cho đến những lưu ý quan trọng và các cụm từ thay thế. Hãy cùng khám phá để không bao giờ nhầm lẫn nữa nhé!
1. A lot of và lots of là gì?
Về cơ bản, a lot of và lots of đều là những lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh, được dùng để chỉ một số lượng lớn hoặc một mức độ đáng kể của một sự vật, sự việc nào đó. Cả hai đều có nghĩa là “nhiều”.
Điểm chung lớn nhất của chúng là khả năng kết hợp linh hoạt với cả danh từ đếm được số nhiều (plural countable nouns) và danh từ không đếm được (uncountable nouns). Đây là điểm khác biệt so với các lượng từ khác như “many” (chỉ đi với danh từ đếm được) hay “much” (chỉ đi với danh từ không đếm được).
Công thức:
A lot of + Danh từ đếm được số nhiều / Danh từ không đếm được + V
Lots of + Danh từ đếm được số nhiều / Danh từ không đếm được + V
Ví dụ:
- Với danh từ đếm được số nhiều:
- She has a lot of books on her shelf. (Cô ấy có rất nhiều sách trên giá.)
- Lots of people go to the beach in the summer. (Rất nhiều người đi biển vào mùa hè.)
- Với danh từ không đếm được:
- There is a lot of traffic this morning. (Sáng nay có rất nhiều xe cộ.)
- I need lots of energy for the marathon. (Tôi cần rất nhiều năng lượng cho cuộc thi marathon.)

Như vậy, về mặt ngữ pháp cơ bản, cách dùng a lot of và lots of là hoàn toàn giống nhau. Vậy sự khác biệt nằm ở đâu?
2. Khi nào dùng A lot of và Lots of? Phân biệt chi tiết
Sự khác biệt lớn nhất và cũng là mấu chốt để bạn sử dụng thành thạo cặp từ này nằm ở mức độ trang trọng (formality) của ngữ cảnh. Hãy cùng xem bảng phân tích chi tiết dưới đây.
Tiêu chí | A Lot Of | Lots Of |
Cấu trúc | A lot of + Danh từ đếm được số nhiều / Danh từ không đếm được (Động từ phải được chia theo loại danh từ đi kèm.) | Lots of + Danh từ đếm được số nhiều / Danh từ không đếm được (Động từ phải được chia theo loại danh từ đi kèm.) |
Cách dùng | Dùng để chỉ số lượng lớn. Có thể dùng trong các tình huống trang trọng hơn. Thường gặp trong cả văn viết và văn nói. | Dùng để chỉ số lượng lớn. Thường được sử dụng trong các tình huống thân mật, đặc biệt là trong văn nói. Mang sắc thái thân mật hơn so với “a lot of”. |
Mức độ trang trọng | Trang trọng hơn (More formal) | Ít trang trọng hơn, thân mật (Less formal/Informal) |
Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng trong văn viết học thuật, báo cáo, email công việc, các bài phát biểu trang trọng. | Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, văn nói, tin nhắn, mạng xã hội, các cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè, gia đình. |
Ví dụ | A lot of research has been done on this topic. (Rất nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề này.) → Phù hợp cho luận văn. The company invested a lot of money in the new project. (Công ty đã đầu tư rất nhiều tiền vào dự án mới.) → Phù hợp cho báo cáo. | Wow, you have lots of new shoes! (Wow, cậu có nhiều giày mới thế!) → Phù hợp khi nói chuyện với bạn bè. I have lots of things to do today. (Hôm nay tớ có cả đống việc phải làm.) → Phù hợp trong giao tiếp hàng ngày. |
Lưu ý:
- Nếu bạn không chắc chắn nên dùng từ nào, “a lot of” là lựa chọn an toàn hơn vì nó có thể được chấp nhận trong hầu hết mọi tình huống, kể cả trong văn nói thân mật.
- Tuy nhiên, sử dụng “lots of” đúng lúc sẽ giúp kỹ năng giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên và giống người bản xứ hơn.
- Nếu muốn nhấn mạnh số lượng cụ thể, có thể dùng các từ như many và much.

3. Các cụm từ đồng nghĩa với a lot of và lots of
Để tránh lặp lại a lot of và lots of và làm cho bài viết/bài nói của bạn phong phú hơn, hãy “bỏ túi” ngay những cụm từ đồng nghĩa cực hay dưới đây. Chúng cũng được chia theo mức độ trang trọng và loại danh từ đi kèm.
3.1. Dùng trong ngữ cảnh trang trọng (Formal)
Những từ này là lựa chọn tuyệt vời cho bài thi IELTS Writing, báo cáo hay email công việc.
- Plenty of: (Nhiều, đủ) – Dùng được cho cả danh từ đếm được và không đếm được.
- Don’t worry, we have plenty of time. (Đừng lo, chúng ta có nhiều thời gian.)
- There are plenty of reasons to be optimistic. (Có rất nhiều lý do để lạc quan.)
- A large number of / A great number of: (Một số lượng lớn) – Chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- A large number of students participated in the event. (Một số lượng lớn sinh viên đã tham gia sự kiện.)
- A great deal of / A large amount of: (Một lượng lớn) – Chỉ dùng với danh từ không đếm được.
- She spent a great deal of money on her new car. (Cô ấy đã chi một khoản tiền lớn cho chiếc xe mới.)
- The project requires a large amount of effort. (Dự án đòi hỏi một lượng lớn nỗ lực.)
- Numerous/Many: (Nhiều, vô số) – Chỉ dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- Numerous challenges lie ahead of us. (Vô số thử thách đang ở phía trước chúng ta.)
- Much: (Nhiều) – Chỉ dùng với danh từ không đếm được, thường trong câu phủ định và nghi vấn.
- I don’t have much time left. (Tôi không còn nhiều thời gian.)
3.2. Dùng trong ngữ cảnh thân mật, giao tiếp (Informal)
Những cụm từ này sẽ giúp cuộc trò chuyện của bạn thêm sinh động và tự nhiên.
- Heaps of / Loads of: (Hàng đống, rất nhiều) – Dùng được cho cả danh từ đếm được và không đếm được. Rất phổ biến trong Anh-Anh.
- I’ve got loads of work to do. (Tôi có cả đống việc phải làm.)
- They have heaps of money. (Họ có cả đống tiền.)
- Tons of: (Hàng tấn, rất nhiều) – Tương tự như “heaps of/loads of”, dùng cho cả hai loại danh từ.
- I have tons of ideas for the new project. (Tôi có hàng tấn ý tưởng cho dự án mới.)
- Plenty of: (Nhiều) – Cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật.
- Come on, eat up! There’s plenty of food. (Nào, ăn đi! Có nhiều đồ ăn lắm.)
4. Lưu ý khi dùng A lot of và Lots of
Để sử dụng a lot of và lots of một cách chính xác tuyệt đối, bạn cần lưu ý một vài điểm quan trọng sau:
4.1. Không dùng “A lot” đứng một mình trước danh từ
Đây là lỗi sai rất phổ biến. “A lot” khi đứng một mình là một trạng từ, có nghĩa là “rất nhiều” và thường đứng ở cuối câu để bổ nghĩa cho động từ. Nó không thể đứng trước danh từ.
- SAI: I have a lot books.
- ĐÚNG: I have a lot of books.
- ĐÚNG: She travels a lot. (Cô ấy đi du lịch rất nhiều.) – “a lot” ở đây bổ nghĩa cho động từ “travels”.
4.2. Cẩn thận với “Allot”
“Allot” là một động từ, có nghĩa là “phân bổ”, “phân chia”. Dù phát âm khá giống “a lot” nhưng cách viết và ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
Ví dụ về “Allot”:
- The teacher will allot each student a specific task. (Giáo viên sẽ phân bổ cho mỗi học sinh một nhiệm vụ cụ thể.)
- We need to allot sufficient time for this discussion. (Chúng ta cần phân bổ đủ thời gian cho cuộc thảo luận này.)
4.3. Chia động từ cho đúng
Động từ trong câu sẽ được chia theo danh từ đứng sau “a lot of / lots of”, chứ không phải chia theo “lot” hay “lots”.
- Nếu danh từ là số nhiều (đếm được), động từ chia ở dạng số nhiều.
- Lots of students are absent today. (Nhiều học sinh vắng mặt hôm nay.) – “are” chia theo “students”.
- Nếu danh từ là không đếm được, động từ chia ở dạng số ít.
- A lot of information is available online. (Rất nhiều thông tin có sẵn trên mạng.) – “is” chia theo “information”.
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng (A lot of / Lots of / A lot)
- My brother eats __________ rice. (a lot of / a lot)
- She has invited __________ friends to her party. (lots of / a lot)
- I don’t like watching TV __________. (lots of / a lot)
- There are __________ beautiful flowers in the garden. (a lot of / a lot)
- He talks __________ but doesn’t do much. (a lot of / a lot)
- The research paper requires ____________ evidence to support the arguments. (a lot of / lots of)
- I bought ____________ new clothes at the sale yesterday! (a lot / lots of)
- We have received ____________ complaints from customers recently. (a lot of / lots of)
- Don’t worry, I have ____________ time to help you. (a lot / lots of)
- ____________ people have contributed to the success of this project. (a lot / lots of)
Đáp án
- a lot of
- lots of
- a lot
- a lot of
- a lot
- a lot of (Ngữ cảnh trang trọng)
- lots of
- a lot of (Ngữ cảnh trang trọng)
- lots of / a lot of
- A lot of (Ngữ cảnh trang trọng)
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có thể tự tin phân biệt và sử dụng thành thạo a lot of và lots of. Mặc dù có vẻ giống nhau, việc nắm rõ sự khác biệt về sắc thái trang trọng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tinh tế và chuyên nghiệp hơn rất nhiều.
Đừng quên mở rộng vốn từ của mình với các cụm từ đồng nghĩa và luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng thực thụ. Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
