fbpx

Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập có đáp án

Absent là một từ vựng quen thuộc, được sử dụng rộng rãi và mang tính ứng dụng cao trong tiếng Anh. Vì vậy, việc hiểu rõ các cấu trúc và cách dùng liên quan đến Absent là khá quan trọng đối với người học. Bài viết sau sẽ giải đáp cho bạn Absent đi với giới từ gì, một số cấu trúc phổ biến liên quan đến Absent. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu nhé!

1. Absent nghĩa là gì?

Dựa trên định nghĩa từ điển Cambridge, từ Absent /ˈæb.sənt/ có thể đóng vai trò là tính từ, động từ hoặc giới từ, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Cụ thể như sau:

Tính từ Absent 

Từ Absent khi được dùng như một tính từ có thể mang ba ý nghĩa chính như sau:

  • Không có mặt tại nơi bạn được kỳ vọng xuất hiện, đặc biệt là ở trường học hoặc nơi làm việc.
  • Không hiện hữu, không tồn tại.
  • Trạng thái lơ đãng hoặc không chú ý.

Ví dụ:

  • John was absent from the meeting yesterday and no one knew why. (John đã vắng mặt trong cuộc họp ngày hôm qua, và không ai biết lý do.)
  • The usual sense of excitement was absent from the team before the match. (Cảm giác hào hứng thường thấy đã không còn tồn tại trong đội trước trận đấu.)
  • While walking in the park, she had an absent look as if lost in her thoughts. (Khi đi dạo trong công viên, cô ấy có vẻ lơ đãng như đang chìm trong suy nghĩ của mình.)

Động từ Absent 

Khi được sử dụng như một động từ, absent mang ý nghĩa không có mặt tại nơi bạn cần phải hiện diện, chẳng hạn như lớp học hoặc nơi làm việc. Hành động rời đi hoặc vắng mặt này đa phần đều là chủ động.

Ví dụ:

  • Without any prior notice, she absented herself from the meeting, leaving everyone confused. (Cô ấy rời khỏi cuộc họp mà không báo trước, khiến mọi người bối rối.)
  • He often absents himself from family dinners to focus on his personal projects. (Anh ấy thường vắng mặt trong các bữa tối gia đình để tập trung vào các dự án cá nhân.)

Giới từ Absent

Absent khi được sử dụng như một giới từ, mang ý nghĩa tương tự như without (không có, thiếu). Bạn có thể sử dụng Absent diễn đạt sự thiếu vắng hoặc không có một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Absent proper guidance, the project failed miserably. (Khi không có sự hướng dẫn đúng đắn, dự án đã thất bại thảm hại.)
  • Absent sufficient evidence, the case cannot proceed further. (Nếu không có đủ bằng chứng, vụ án không thể tiếp tục được.)

2. Absent đi với giới từ gì?

Absent thường chỉ được dùng với giới từ from. Cụ thể, be absent from mang ý nghĩa vắng mặt ở một địa điểm hoặc không có mặt tại một nơi cụ thể. Tuy nhiên, cách sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sau đây là vài cấu trúc Absent from quen thuộc:

1. Absent (adjective) from: vắng mặt tại.

Ví dụ:

  • Due to illness, several players were absent from the match yesterday. (Do bị ốm, một số cầu thủ đã vắng mặt trong trận đấu hôm qua.)
  • During the ceremony, her name was noticeably absent from the guest list. (Trong buổi lễ, tên của cô ấy rõ ràng không có trong danh sách khách mời.)

2. Absent (adjective) from: không tồn tại ở. 

Ví dụ:

  • Happiness was completely absent from their relationship over the years. (Niềm hạnh phúc hoàn toàn không tồn tại trong mối quan hệ của họ qua nhiều năm.)
  • Respect for others seemed absent from his behavior in public. (Sự tôn trọng người khác dường như không tồn tại trong cách hành xử của anh ấy nơi công cộng.)

3. Absent (verb) yourself from something: tự ý vắng mặt tại nơi cần có mặt.

Ví dụ:

  • He absented himself from the family gathering, citing personal reasons. (Anh ấy tự ý vắng mặt tại buổi họp mặt gia đình với lý do cá nhân.) 
  • The employee absented herself from work for a week without proper notice. (Nhân viên đó đã tự ý nghỉ làm một tuần mà không thông báo đầy đủ.)
Absent đi với giới từ gì?
Absent đi với giới từ gì?

Xem thêm: Capable đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác

3. Một vài cấu trúc Absent thường gặp

Ngoài Absent from, Absent còn được sử dụng với những từ loại khác. Sau đây là vài cấu trúc phổ biến của Absent:

1. Absent + Danh từ

Cấu trúc Absent + Noun dùng để thể hiện sự thiếu vắng hoặc không có mặt của một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • They held a moment of silence for their absent leader. (Họ đã dành một phút mặc niệm cho người lãnh đạo vắng mặt.) 
  • An absent gaze reveals his preoccupation. (Ánh mắt lơ đãng tiết lộ sự bận tâm của anh ấy.

2. Absent + Đại từ phản thân 

Cấu trúc Absent + yourself/themselves/himself/herself… được dùng để diễn tả hành động tự rút khỏi hoặc tự vắng mặt khỏi một tình huống. 

Ví dụ: 

  • Feeling overwhelmed, she absented herself from the noisy gathering. (Cảm thấy choáng ngợp, cô ấy tự rời khỏi buổi tụ họp ồn ào.) 
  • He often absents himself from meetings that he finds unproductive. (Anh ấy thường tự vắng mặt khỏi các cuộc họp mà anh cho là không hiệu quả.)
Một vài cấu trúc Absent thường gặp
Một vài cấu trúc Absent thường gặp

Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident

4. Những từ đồng nghĩa với Absent 

Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với Absent mà bạn có thể tham khảo để sử dụng: 

  • truant (n/adj): bỏ học
  • off duty (adj): không làm việc
  • non-attending (adj): vắng mặt
  • lacking (adj): không có, thiếu sót
  • non-existent (adj): không có thật
  • on holiday (adj): đang nghỉ dưỡng
  • vague (adj): mập mờ
  • oblivious (adj): không để ý, quên lãng
  • on leave (adj): tạm nghỉ phép
  • unavailable (adj): không khả dụng
  • distracted (adj): mất tập trung
  • preoccupied (adj): đang bận tâm
  • unheeding (adj): không để ý
  • inattentive (adj): lơ là
  • distrait (adj): thiếu tập trung
  • dreamy (adj): mộng mơ

5. Những từ trái nghĩa với Absent 

Tham khảo ngay danh sách các từ trái nghĩa với Absent để áp dụng khi cần thiết nhé:

  • present (adj): có mặt, hiện diện
  • engaged (adj): bận rộn, tham gia tích cực
  • attending (v): tham gia, có mặt
  • available (adj): sẵn sàng, có mặt
  • presenting (v): trình bày, giới thiệu
  • participating (v): tham gia, góp mặt
  • on hand (adj): có mặt, sẵn có
  • attentive (adj): chú ý, cẩn thận
  • mindful (adj): tỉnh táo, có ý thức
  • alert (adj): cảnh giác, sẵn sàng
  • focused (adj): tập trung, chú tâm
  • absorbed (adj): đắm chìm, mải mê
  • concentrated (adj): tập trung, chú ý

Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết

Bài tập vận dụng 

Bài 1. Chọn đáp án có từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

1. He was absent from the meeting yesterday due to personal reasons.

  • A. away
  • B. present
  • C. participating

2. I couldn’t reach her because she was absent from the office all day.

  • A. unavailable
  • B. busy
  • C. attending

3. She was completely absent during the discussion, not contributing anything.

  • A. missing
  • B. attentive
  • C. focused

4. Without her presence, the event wouldn’t have been the same.

  • A. absence
  • B. participation
  • C. attention

5. The child was absent from school for a week due to illness.

  • A. attending
  • B. staying away
  • C. present

6. He spoke with an absent expression, clearly not paying attention.

  • A. attentive
  • B. distracted
  • C. excited

7. The manager was absent from work because of a medical appointment.

  • A. missing
  • B. available
  • C. present

8. They were absent from the event as they had a prior commitment.

  • A. attending
  • B. present
  • C. unavailable

9. He absented himself from the team meeting without prior notice.

  • A. left
  • B. participated
  • C. arrived

10. We will have an absent speaker at the conference due to an urgent issue.

  • A. missing
  • B. available
  • C. attending

Bài 2: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp:

  1. His absence __________ the meeting caused a lot of confusion.
  2. She was absent __________ work for two days last week.
  3. John has been absent __________ school __________ the beginning of the month.
  4. I haven’t seen her __________ ages!
  5. We were absent __________ the event due to a sudden change in plans.
  6. The CEO was absent __________ the office __________ the entire afternoon.
  7. They were absent __________ the discussion, but they joined the meeting later.
  8. The team was absent __________ the game last Saturday due to injuries.
  9. The manager was absent __________ the office because of an urgent business trip.
  10. He had been absent __________ work for a long time before he returned last week.

Đáp án:

Bài 1:

  1. A
  2. A
  3. A
  4. B
  5. B
  6. B
  7. A
  8. C
  9. A
  10. A

Bài 2:

  1. from
  2. from
  3. from / since
  4. in
  5. from
  6. from / for
  7. from
  8. from
  9. from
  10. from

Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Absent chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo