Absent là một từ vựng quen thuộc, được sử dụng rộng rãi và mang tính ứng dụng cao trong tiếng Anh. Vì vậy, việc hiểu rõ các cấu trúc và cách dùng liên quan đến Absent là khá quan trọng đối với người học. Bài viết sau sẽ giải đáp cho bạn Absent đi với giới từ gì, một số cấu trúc phổ biến liên quan đến Absent. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu nhé!
1. Absent nghĩa là gì?
Dựa trên định nghĩa từ điển Cambridge, từ Absent /ˈæb.sənt/ có thể đóng vai trò là tính từ, động từ hoặc giới từ, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Cụ thể như sau:
Tính từ Absent
Từ Absent khi được dùng như một tính từ có thể mang ba ý nghĩa chính như sau:
- Không có mặt tại nơi bạn được kỳ vọng xuất hiện, đặc biệt là ở trường học hoặc nơi làm việc.
- Không hiện hữu, không tồn tại.
- Trạng thái lơ đãng hoặc không chú ý.
Ví dụ:
- John was absent from the meeting yesterday and no one knew why. (John đã vắng mặt trong cuộc họp ngày hôm qua, và không ai biết lý do.)
- The usual sense of excitement was absent from the team before the match. (Cảm giác hào hứng thường thấy đã không còn tồn tại trong đội trước trận đấu.)
- While walking in the park, she had an absent look as if lost in her thoughts. (Khi đi dạo trong công viên, cô ấy có vẻ lơ đãng như đang chìm trong suy nghĩ của mình.)
Động từ Absent
Khi được sử dụng như một động từ, absent mang ý nghĩa không có mặt tại nơi bạn cần phải hiện diện, chẳng hạn như lớp học hoặc nơi làm việc. Hành động rời đi hoặc vắng mặt này đa phần đều là chủ động.
Ví dụ:
- Without any prior notice, she absented herself from the meeting, leaving everyone confused. (Cô ấy rời khỏi cuộc họp mà không báo trước, khiến mọi người bối rối.)
- He often absents himself from family dinners to focus on his personal projects. (Anh ấy thường vắng mặt trong các bữa tối gia đình để tập trung vào các dự án cá nhân.)
Giới từ Absent
Absent khi được sử dụng như một giới từ, mang ý nghĩa tương tự như without (không có, thiếu). Bạn có thể sử dụng Absent diễn đạt sự thiếu vắng hoặc không có một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Absent proper guidance, the project failed miserably. (Khi không có sự hướng dẫn đúng đắn, dự án đã thất bại thảm hại.)
- Absent sufficient evidence, the case cannot proceed further. (Nếu không có đủ bằng chứng, vụ án không thể tiếp tục được.)
2. Absent đi với giới từ gì?
Absent thường chỉ được dùng với giới từ from. Cụ thể, be absent from mang ý nghĩa vắng mặt ở một địa điểm hoặc không có mặt tại một nơi cụ thể. Tuy nhiên, cách sử dụng sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sau đây là vài cấu trúc Absent from quen thuộc:
1. Absent (adjective) from: vắng mặt tại.
Ví dụ:
- Due to illness, several players were absent from the match yesterday. (Do bị ốm, một số cầu thủ đã vắng mặt trong trận đấu hôm qua.)
- During the ceremony, her name was noticeably absent from the guest list. (Trong buổi lễ, tên của cô ấy rõ ràng không có trong danh sách khách mời.)
2. Absent (adjective) from: không tồn tại ở.
Ví dụ:
- Happiness was completely absent from their relationship over the years. (Niềm hạnh phúc hoàn toàn không tồn tại trong mối quan hệ của họ qua nhiều năm.)
- Respect for others seemed absent from his behavior in public. (Sự tôn trọng người khác dường như không tồn tại trong cách hành xử của anh ấy nơi công cộng.)
3. Absent (verb) yourself from something: tự ý vắng mặt tại nơi cần có mặt.
Ví dụ:
- He absented himself from the family gathering, citing personal reasons. (Anh ấy tự ý vắng mặt tại buổi họp mặt gia đình với lý do cá nhân.)
- The employee absented herself from work for a week without proper notice. (Nhân viên đó đã tự ý nghỉ làm một tuần mà không thông báo đầy đủ.)

Xem thêm: Capable đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác
3. Sau Absent là gì? Một vài cấu trúc Absent thường gặp
Ngoài Absent from, Absent còn được sử dụng với những từ loại khác. Sau đây là vài cấu trúc phổ biến của Absent:
1. Absent + Danh từ
Cấu trúc Absent + Noun dùng để thể hiện sự thiếu vắng hoặc không có mặt của một điều gì đó.
Ví dụ:
- They held a moment of silence for their absent leader. (Họ đã dành một phút mặc niệm cho người lãnh đạo vắng mặt.)
- An absent gaze reveals his preoccupation. (Ánh mắt lơ đãng tiết lộ sự bận tâm của anh ấy.)
2. Absent + Đại từ phản thân
Cấu trúc Absent + yourself/themselves/himself/herself… được dùng để diễn tả hành động tự rút khỏi hoặc tự vắng mặt khỏi một tình huống.
Ví dụ:
- Feeling overwhelmed, she absented herself from the noisy gathering. (Cảm thấy choáng ngợp, cô ấy tự rời khỏi buổi tụ họp ồn ào.)
- He often absents himself from meetings that he finds unproductive. (Anh ấy thường tự vắng mặt khỏi các cuộc họp mà anh cho là không hiệu quả.)

4. Những từ đồng nghĩa với Absent
Dưới đây là một vài từ đồng nghĩa với Absent mà bạn có thể tham khảo để sử dụng:
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
| truant (n/adj) | bỏ học, trốn học | The student was marked as truant after skipping classes. (Học sinh bị ghi nhận là bỏ học sau khi trốn tiết.) |
| off duty (adj) | không làm việc | The nurse was off duty, so she didn’t answer the emergency call. (Y tá không làm việc nên cô ấy không trả lời cuộc gọi khẩn cấp.) |
| non-attending (adj) | vắng mặt | He was considered non-attending during the team meeting. (Anh ấy bị coi là vắng mặt trong cuộc họp đội.) |
| lacking (adj) | không có, thiếu sót | The report is lacking important details. (Báo cáo thiếu những chi tiết quan trọng.) |
| non-existent (adj) | không tồn tại, không có thật | Their support was almost non-existent during the crisis. (Sự hỗ trợ của họ gần như không tồn tại trong khủng hoảng.) |
| on holiday (adj) | đang nghỉ dưỡng | She is on holiday, so she cannot attend the meeting. (Cô ấy đang nghỉ dưỡng nên không thể tham gia cuộc họp.) |
| vague (adj) | mập mờ, không rõ ràng | His explanation was too vague to understand. (Lời giải thích của anh ấy quá mập mờ để hiểu.) |
| oblivious (adj) | không để ý, quên lãng | He was oblivious to the noise around him. (Anh ấy không để ý đến tiếng ồn xung quanh.) |
| on leave (adj) | đang nghỉ phép | The manager is on leave this week. (Quản lý đang nghỉ phép tuần này.) |
| unavailable (adj) | không khả dụng | The director is currently unavailable for comments. (Giám đốc hiện không thể đưa ra bình luận.) |
| distracted (adj) | mất tập trung | She seemed distracted during the presentation. (Cô ấy có vẻ mất tập trung trong buổi thuyết trình.) |
| preoccupied (adj) | đang bận tâm | He was too preoccupied to notice my arrival. (Anh ấy quá bận tâm nên không để ý tôi đến.) |
| unheeding (adj) | không để ý, lờ đi | She continued walking, unheeding the warnings. (Cô ấy tiếp tục bước đi, không để ý đến những lời cảnh báo.) |
| inattentive (adj) | lơ là, thiếu chú ý | The student was punished for being inattentive in class. (Học sinh bị phạt vì lơ là trong lớp.) |
| distrait (adj) | thiếu tập trung | He looked distrait during the interview. (Anh ấy trông thiếu tập trung trong buổi phỏng vấn.) |
| dreamy (adj) | mộng mơ, đãng trí | She had a dreamy expression while gazing out the window. (Cô ấy có vẻ mặt mộng mơ khi nhìn ra cửa sổ.) |
5. Những từ trái nghĩa với Absent
Tham khảo ngay danh sách các từ trái nghĩa với Absent để áp dụng khi cần thiết nhé:
| Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
| present (adj) | có mặt, hiện diện | Present at the event, she greeted everyone warmly. (Có mặt tại sự kiện, cô ấy chào đón mọi người một cách nồng nhiệt.) |
| engaged (adj) | bận rộn, tham gia tích cực | He stayed engaged throughout the entire discussion. (Anh ấy tham gia tích cực suốt buổi thảo luận.) |
| attending (v) | tham gia, có mặt | Many parents are attending the school meeting today. (Nhiều phụ huynh có mặt tại cuộc họp trường hôm nay.) |
| available (adj) | sẵn sàng, có mặt | The manager is available if you need assistance. (Quản lý hiện có mặt nếu bạn cần hỗ trợ.) |
| presenting (v) | trình bày, giới thiệu | She is presenting a new marketing plan to the team. (Cô ấy đang trình bày kế hoạch tiếp thị mới cho nhóm.) |
| participating (v) | tham gia, góp mặt | They are participating in the charity marathon. (Họ đang tham gia cuộc chạy marathon từ thiện.) |
| on hand (adj) | có mặt, sẵn có | Several nurses are on hand to support the operation. (Một số y tá đang có mặt để hỗ trợ ca phẫu thuật.) |
| attentive (adj) | chú ý, cẩn thận | The students were attentive during the important announcement. (Học sinh rất chú ý trong suốt thông báo quan trọng.) |
| mindful (adj) | tỉnh táo, có ý thức | Be mindful of your surroundings when walking at night. (Hãy có ý thức về môi trường xung quanh khi đi vào ban đêm.) |
| alert (adj) | cảnh giác, sẵn sàng | The security guard was alert throughout his shift. (Nhân viên bảo vệ luôn cảnh giác trong suốt ca trực.) |
| focused (adj) | tập trung, chú tâm | She remained focused on completing her assignment. (Cô ấy tập trung hoàn thành bài tập của mình.) |
| absorbed (adj) | đắm chìm, mải mê | He became absorbed in the movie and lost track of time. (Anh ấy mải mê với bộ phim và quên mất thời gian.) |
| concentrated (adj) | tập trung, chú ý | The athlete stayed concentrated before the final round. (Vận động viên giữ sự tập trung trước vòng chung kết.) |
Xem thêm:
- Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident
- Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết
- Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Bài tập vận dụng
Bài 1. Chọn đáp án có từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
1. He was absent from the meeting yesterday due to personal reasons.
- A. away
- B. present
- C. participating
2. I couldn’t reach her because she was absent from the office all day.
- A. unavailable
- B. busy
- C. attending
3. She was completely absent during the discussion, not contributing anything.
- A. missing
- B. attentive
- C. focused
4. Without her presence, the event wouldn’t have been the same.
- A. absence
- B. participation
- C. attention
5. The child was absent from school for a week due to illness.
- A. attending
- B. staying away
- C. present
6. He spoke with an absent expression, clearly not paying attention.
- A. attentive
- B. distracted
- C. excited
7. The manager was absent from work because of a medical appointment.
- A. missing
- B. available
- C. present
8. They were absent from the event as they had a prior commitment.
- A. attending
- B. present
- C. unavailable
9. He absented himself from the team meeting without prior notice.
- A. left
- B. participated
- C. arrived
10. We will have an absent speaker at the conference due to an urgent issue.
- A. missing
- B. available
- C. attending
Bài 2: Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp:
- His absence __________ the meeting caused a lot of confusion.
- She was absent __________ work for two days last week.
- John has been absent __________ school __________ the beginning of the month.
- I haven’t seen her __________ ages!
- We were absent __________ the event due to a sudden change in plans.
- The CEO was absent __________ the office __________ the entire afternoon.
- They were absent __________ the discussion, but they joined the meeting later.
- The team was absent __________ the game last Saturday due to injuries.
- The manager was absent __________ the office because of an urgent business trip.
- He had been absent __________ work for a long time before he returned last week.
Đáp án:
Bài 1:
- A
- A
- A
- B
- B
- B
- A
- C
- A
- A
Bài 2:
- from
- from
- from / since
- in
- from
- from / for
- from
- from
- from
- from
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Absent chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
