fbpx

Angry đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết

“Angry” là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng bạn có chắc chắn mình đã nắm vững “bí kíp” sử dụng giới từ đi kèm với nó? Việc chọn sai giới từ có thể khiến câu văn mất tự nhiên hoặc thay đổi ý nghĩa. Vậy Angry đi với giới từ gì? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu tất tần tật về giới từ đi kèm với “angry” để nâng cấp trình độ tiếng Anh của bạn nhé.

1. Angry là gì?

Từ Angry /ˈæŋɡri/ trong tiếng Anh đóng vai trò tính từ, có nghĩa là tức giận, giận dữ, nổi điên, phẫn nộ, mô tả tình trạng cảm xúc bất mãn hoặc tức giận do một tình huống, sự kiện hoặc hành động nào đó.

Ví dụ: 

  • He looked angry and ready for a fight. (Anh ấy trông giận dữ và sẵn sàng cho một cuộc ẩu đả.)
  • The angry crowd shouted insults. (Đám đông giận dữ la hét những lời lăng mạ.)

Bên cạnh tính từ “Angry”, bạn có thể tích lũy vốn từ vựng của mình với họ từ vựng của “angry” để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

  • Anger (Danh từ): Sự tức giận, cảm xúc tức giận

Ví dụ: It was anger in his words that hurt her deeply. (Chính sự giận dữ trong lời nói của anh ấy đã làm tổn thương cô ấy sâu sắc.)

  • Anger (Động từ): Hành động khiến ai đó tức giận hoặc khiến một tình huống trở nên tức giận.

Ví dụ: His constant interruptions angered her. (Những lời ngắt lời liên tục của anh ấy đã làm cô ấy tức giận.)

  • Angrily (Trạng từ): Trạng thái của một người đang tức giận hoặc của việc thực hiện hành động trong sự tức giận.

Ví dụ: She angrily wrote a letter to the company, complaining about their service. (Cô ấy đã viết một lá thư một cách giận dữ cho công ty, phàn nàn về dịch vụ của họ.)

2. Angry đi với giới từ gì?

Tính từ Angry có thể kết hợp với các giới từ “about, at, with” tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, giúp truyền tải ý nghĩa chính xác hơn. Cụ thể như sau:

Angry + about

Cấu trúc: be angry about + something

Ý nghĩa: tức giận, phẫn nộ hoặc bất mãn về một sự việc, tình huống hoặc vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • I was very angry about the decision. (Tôi đã rất tức giận về quyết định đó.)
  • She was still angry about what he had said. (Cô ấy vẫn còn giận dữ về những gì anh ấy đã nói.)

Angry + at

Cấu trúc: be angry at + somebody/something

Ý nghĩa: diễn tả sự giận dữ với ai đó hoặc với điều gì đó.

Ví dụ:

  • The boss was angry at the employee for being late again. (Ông chủ tức giận với nhân viên vì đã đi làm muộn lần nữa.)
  • She is angry at her brother for breaking her toy. (Cô ấy giận dữ với anh trai mình vì đã làm hỏng đồ chơi của cô ấy.)

Angry + with

Cấu trúc: be angry with + somebody

Ý nghĩa: chỉ ra, xác định người làm cho chủ thể cảm thấy tức giận, thường liên quan đến một hành động hoặc hành vi cụ thể của người đó.

Ví dụ:

  • She was angry with herself for making so many mistakes. (Cô ấy giận dữ với bản thân vì đã mắc quá nhiều lỗi.)
  • Don’t be angry with me. It wasn’t my fault. (Đừng giận tôi. Đó không phải là lỗi của tôi.)
Angry đi với giới từ gì?
Angry đi với giới từ gì?

Xem thêm: Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng của Discuss trong tiếng Anh

3. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với angry

Từ đồng nghĩa với angry

TừNghĩaVí dụ
furious (adj.)Giận dữ, thịnh nộHe was furious when he found out about the damage. (Anh ấy đã giận dữ khi phát hiện ra thiệt hại.)
irate (adj.)Giận dữ, tức giậnThe irate customer demanded to speak to the manager. (Vị khách hàng giận dữ đã yêu cầu được nói chuyện với quản lý.)
enraged (adj.)Bị làm cho giận dữ, nổi cơn thịnh nộShe was enraged by his insulting remarks. (Cô ấy đã nổi cơn thịnh nộ bởi những lời nhận xét xúc phạm của anh ta.)
indignant (adj.)Phẫn uất, căm phẫnHe felt indignant at being unfairly accused. (Anh ấy cảm thấy phẫn uất khi bị buộc tội một cách bất công.)
wrathful (adj.)Đầy giận dữ, hằn họcThe wrathful king punished the traitor severely. (Vị vua hằn học đã trừng phạt kẻ phản bội một cách nghiêm khắc.)
livid (adj.)Tím tái mặt mày vì giận, cực kỳ giận dữShe was livid when she saw the mess they had made. (Cô ấy tím tái mặt mày khi nhìn thấy sự bừa bộn mà họ gây ra.)
incensed (adj.)Phẫn nộ, căm giậnThe community was incensed by the proposed development. (Cộng đồng đã phẫn nộ trước dự án phát triển được đề xuất.)
outraged (adj.)Phẫn nộ, căm phẫnPeople were outraged by the terrorist attack. (Mọi người đã phẫn nộ trước vụ tấn công khủng bố.)

Từ trái nghĩa với angry

TừNghĩaVí dụ
happy (adj.)Vui vẻ, hạnh phúcShe was happy to see her friends. (Cô ấy vui vẻ khi gặp lại bạn bè.)
calm (adj.)Bình tĩnh, điềm tĩnhHe remained calm despite the chaos. (Anh ấy vẫn bình tĩnh dù có sự hỗn loạn.)
peaceful (adj.)Hòa bình, yên bìnhThe countryside is very peaceful. (Vùng nông thôn rất yên bình.)
relaxed (adj.)Thư giãn, thoải máiShe felt relaxed after her vacation. (Cô ấy cảm thấy thư giãn sau kỳ nghỉ.)
content (adj.)Hài lòng, thỏa mãnHe is content with his life. (Anh ấy hài lòng với cuộc sống của mình.)
pleased (adj.)Hài lòng, vui lòngShe was pleased with the gift. (Cô ấy hài lòng với món quà.)
cheerful (adj.)Vui vẻ, tươi tỉnhShe has a cheerful disposition. (Cô ấy có tính khí vui vẻ.)
joyful (adj.)Hân hoan, vui sướngIt was a joyful occasion. (Đó là một dịp hân hoan.)

Xem thêm: Divide đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Divide trong tiếng Anh

4. Một số cụm từ khác diễn tả sự tức giận

Bạn có thể tham khảo các thành ngữ và cụm từ diễn tả sự tức giận sau đây để làm đa dạng vốn từ của mình.

  • See red: Nổi giận, bốc hỏa (mặt đỏ lên vì giận).

Ví dụ: The moment he saw the damage to his car, he saw red. (Khoảnh khắc anh ấy nhìn thấy thiệt hại cho chiếc xe của mình, anh ấy đã nổi giận.)

  • get on someone’s nerves: làm ai đó khó chịu, bực mình, làm phiền ai đó, làm ai đó phát cáu.

Ví dụ: His constant complaining really gets on my nerves. (Việc anh ấy cứ liên tục phàn nàn thực sự làm tôi phát cáu.)

  • Fly off the handle: Nổi nóng, mất bình tĩnh, giận dữ đột ngột.

Ví dụ: He flew off the handle when I told him the news. (Anh ấy đã nổi nóng khi tôi kể cho anh ấy tin tức.)

  • Blow a fuse/Blow your top/Lose your temper: Mất bình tĩnh, nổi giận.

Ví dụ: My dad blew a fuse when I crashed the car. (Bố tôi đã nổi giận khi tôi làm hỏng xe.)

  • In a rage/In a fury: Trong cơn thịnh nộ.

Ví dụ: He stormed out of the room in a rage. (Anh ấy xông ra khỏi phòng trong cơn thịnh nộ.)

  • Make someone’s blood boil: Làm cho ai đó sôi máu, cực kỳ tức giận.

Ví dụ: The way he treated her made my blood boil. (Cái cách anh ấy đối xử với cô ấy đã làm tôi sôi máu.)

  • Get/Have your back up: Bực mình, khó chịu, sẵn sàng cãi nhau.

Ví dụ: She got her back up when I questioned her decision. (Cô ấy bực mình khi tôi chất vấn quyết định của cô ấy.)

  • Be up in arms: Phẫn nộ và phản kháng (thường tập thể).

Ví dụ: The villagers were up in arms about the new road. (Dân làng đã phẫn nộ và phản kháng về con đường mới.)

Bài tập luyện tập Angry đi với giới từ gì

Bài tập. Chọn giới từ đi kèm phù hợp để điền vào chỗ trống:

  1. She was angry ______ her lack of progress.
  2. He was angry _____ the traffic jam that made him late for work.
  3. The teacher was angry _____ the students for not paying attention in class.
  4. I am angry _____ myself for forgetting my keys at home.
  5. They were angry _____ the company for their poor customer service.
  6. She got angry _____ me for asking too many questions.
  7. He is angry _____ the world because things are not going his way.
  8. The parents were angry _____ the school for not informing them about the incident.
  9. Don’t be angry _____ your computer just because it’s slow.
  10. She was angry _____ the injustice of the situation.

Đáp án:

  1. at / about
  2. at / about
  3. at / with
  4. at / with
  5. at / with
  6. at / with
  7. at
  8. at / with
  9. at
  10. at/about

Xem thêm: Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng Disappointed đúng nhất

Tạm kết

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả, biết cách sử dụng “Angry đi với giới từ gì?” cũng như các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó một cách linh hoạt hơn. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo