fbpx

Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý

Arrive là một trong các động từ khá thường gặp trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, có không ít người học có thể cảm thấy bối rối chưa biết Arrive đi với giới từ gì?. Do đó, để giúp bạn hiểu rõ hơn, bài viết này của The IELTS Workshop sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc đi cùng Arrive thông dụng nhất.

1. Arrive có ý nghĩa gì? 

Arrive là một động từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa “đến nơi” hoặc “đến đích sau một quá trình di chuyển”. Nhìn chung, theo từ điển Oxford, động từ Arrive sẽ mang một vài ý nghĩa như:

  • “to get to a place, especially at the end of a journey”: Đến một địa điểm, nhất là khi kết thúc chuyến đi hay hành trình nào đó.

Ví dụ: We arrived in Ha Noi later that day. (Chúng tôi đến Hà Nội vào cuối ngày hôm đó.)

  • “(of things) to be brought to somebody”: Một đồ vật được gửi hoặc chuyển đến cho ai đó.

Ví dụ: We had to wait over an hour for our order to arrive. (Chúng tôi phải đợi hơn một giờ thì đơn hàng mới đến)

  • “(of an event or a moment) to happen or to come, especially when you have been waiting for it”: Một sự kiện hoặc sự việc sẽ diễn ra, có thể đã được mong đợi trước đó.

Ví dụ: The moment we’ve been waiting for has finally arrived. (Khoảnh khắc mà chúng ta mong chờ cuối cùng cũng đã đến.)

2. Arrive đi với giới từ gì? 

Thông thường, Arrive sẽ thường đi cùng với các giới từ như at, in và on. Ngoài ra, trong vài trường hợp, động từ này sẽ còn đi cùng giới từ for with. Cùng The IELTS Workshop khám phá ngay say đây:

Arrive đi với giới từ gì? 
Arrive đi với giới từ gì? 

Xem thêm: Giới từ in on at – Cách sử dụng trong tiếng Anh

Arrive + at 

Bạn có thể dùng Arrive at khi đề cập đến những địa điểm cụ thể và có quy mô nhỏ, chẳng hạn như sân bay, khách sạn, nhà hàng, nhà ga, công viên hoặc trường học,…

Ví dụ:

  • We expect to arrive at the station by noon. (Chúng tôi dự kiến đến nhà ga vào buổi trưa.)
  • She arrived at the café early to reserve a table. (Cô ấy đến quán cà phê sớm để đặt bàn.)

Ngoài ra, cấu trúc arrive at cũng có thể được sử dụng khi nói đến thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • The ceremony will begin promptly, so make sure you arrive at 3:30 PM. (Buổi lễ sẽ bắt đầu đúng giờ, vì vậy hãy chắc chắn đến lúc 3 giờ 30 phút chiều.)
  • He arrived at the appointment just in time. (Anh ấy đến buổi hẹn vừa kịp lúc.)

Arrive + in 

Với cấu trúc Arrive kết hợp với giới từ “in”, bạn có thể dùng khi nhắc đến những địa điểm lớn như quốc gia, thành phố hoặc khu vực,…

Ví dụ:

  • They arrived in Tokyo last week. (Họ đã đến Tokyo tuần trước.)
  • She will arrive in Paris next Monday. (Cô ấy sẽ đến Paris vào thứ Hai tới.)

Bên cạnh đó, arrive in cũng được sử dụng khi đề cập đến các mốc thời gian cụ thể như tháng, năm hoặc mùa.

Ví dụ:

  • The team plans to arrive in March for the conference. (Đội ngũ dự định sẽ đến vào tháng Ba để tham dự hội nghị.)
  • The festival is expected to arrive in the summer of 2024. (Lễ hội dự kiến sẽ diễn ra vào mùa hè năm 2024.)

Arrive + on 

Thông thường, chúng ta thường dùng arrive on để nói về một ngày cụ thể trong tuần, tháng hoặc năm.

Ví dụ:

  • They are set to arrive on Tuesday for the meeting. (Họ đã lên lịch sẽ đến vào thứ Ba để tham dự cuộc họp.)
  • My father plans to arrive on the 20th of next month to celebrate my achievement. (Bố tôi dự định sẽ đến vào ngày 20 tháng tới để chúc mừng thành tích của tôi.)

Ngoài ra, arrive on cũng có thể được dùng để nói về việc bạn đến bằng một phương tiện hoặc cách thức cụ thể.

Ví dụ:

  • She will arrive on the earliest train tomorrow morning. (Cô ấy sẽ đến trên chuyến tàu sớm nhất vào sáng mai.)
  • He arrived on a bicycle instead of taking the bus. (Anh ấy đã đến bằng xe đạp thay vì đi xe buýt.)

Bên cạnh đó, arrive on còn được dùng để chỉ việc bạn đến trên một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như “trên đảo” hoặc “trên cầu.”

Ví dụ:

  • The boat is arriving on the island. (Chiếc thuyền đang đến trên đảo.)
  • The airplane landed and arrived on the runway safely. (Máy bay đã hạ cánh và đến trên đường băng an toàn.)

Arrive + for

Arrive với giới từ “for” được dùng để diễn đạt lý do hoặc mục đích của việc đến một địa điểm nào đó.

Ví dụ:

  • He reached the venue early for the wedding ceremony. (Anh ấy đến địa điểm sớm để dự lễ cưới.)
  • They came for a business conference. (Họ đến để tham dự hội nghị kinh doanh.)

Arrive + with

Bạn có thể sử dụng Arrive với giới từ “with” để diễn đạt việc ai đó hoặc điều gì đó xuất hiện kèm theo một người, vật hoặc đặc điểm nhất định.

Ví dụ:

  • She turned up with a cheerful expression on her face. (Cô ấy xuất hiện với vẻ mặt rạng rỡ.)
  • The guests showed up with gifts for the host. (Các vị khách đến mang theo quà tặng cho chủ nhà.)

Xem thêm: Contrary đi với giới từ gì? Cách dùng Contrary chuẩn xác nhất

3. Các lưu ý khi dùng Arrive trong tiếng Anh

Khi sử dụng động từ Arrive, bạn cần lưu ý một số điều sau để tránh sai sót:

  • Động từ arrive không bao giờ đi cùng giới từ to.

Ví dụ sai: I arrived to the station. (Tôi đã đến nhà ga.)

Ví dụ đúng: I arrived at the station. (Tôi đã đến nhà ga.)

  • Arrive khi sử dụng với từ “home” sẽ không cần thêm bất kỳ giới từ nào, chỉ đơn giản là “arrive home” (về đến nhà).

Ví dụ: She’s thrilled to arrive home and reunite with her loved ones. (Cô ấy rất vui khi về nhà để đoàn tụ với những người thân yêu.)

  • Khi arrive đi với các trạng từ chỉ thời gian như last month, tomorrow,  last year, last week, yesterday, next week, next month… bạn không cần sử dụng giới từ đi kèm.

Ví dụ: He arrived yesterday to attend the meeting. (Anh ấy đã đến vào ngày hôm qua để tham dự cuộc họp.)

Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết

4. Các cụm động từ đi cùng với Arrive 

Động từ Arrive có rất nhiều cách sử dụng đa dạng trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo và áp dụng linh hoạt các collocation sau:

  • Arrive early/late: Đến sớm hoặc muộn so với thời gian dự kiến.

Ví dụ: I’ll be there early to prepare everything for the presentation. (Tôi sẽ có mặt sớm để chuẩn bị mọi thứ cho buổi thuyết trình.)

  • Arrive safely: Đến nơi một cách an toàn, không gặp phải sự cố hoặc tai nạn.

Ví dụ: The crew arrived safely at the airport after a long flight. (Đội ngũ đã đến sân bay một cách an toàn sau chuyến bay dài.)

  • Arrive unexpectedly/suddenly: Đến một cách bất ngờ hoặc đột ngột, không được dự báo trước.

Ví dụ: Her visit arrived unexpectedly, making the family so happy. (Chuyến thăm của cô ấy đến một cách bất ngờ, khiến cả gia đình rất vui mừng.)

  • Arrive on time: Đến đúng giờ, không trễ hoặc sớm so với thời gian dự kiến.

Ví dụ: The bus always arrives on time, even during rush hour. (Xe buýt luôn đến đúng giờ, kể cả trong giờ cao điểm.)

  • Arrive at a decision/conclusion: Đưa ra quyết định hoặc kết luận sau khi suy nghĩ hoặc thảo luận.

Ví dụ: After considering all options, we arrived at the best course of action. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, chúng tôi đã đưa ra hành động tốt nhất.)

  • Arrive with a bang: Đến một cách ấn tượng, gây sự chú ý mạnh mẽ.

Ví dụ: The new product arrived with a bang, taking the market by storm. (Sản phẩm mới đã ra mắt với sự hoành tráng, làm chao đảo thị trường.)

  • Arrive in style: Đến một cách sang trọng, ấn tượng, hoặc đầy phong cách.

Ví dụ: He arrived in style at the gala, wearing a tuxedo. (Anh ấy đến một cách ấn tượng tại buổi tiệc, mặc bộ vest sang trọng.)

Các cụm động từ đi cùng với Arrive
Các cụm động từ đi cùng với Arrive

Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì?- Tất tần tật về Responsible trong tiếng Anh

5. Những từ/cụm từ đồng nghĩa với Arrive

Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa với arrive mà bạn có thể tham khảo sử dụng:

  • Reach: Từ này thường dùng để ám chỉ việc đến một địa điểm cụ thể hoặc đạt được mục tiêu đã được xác định trước.

Ví dụ: We reached the summit just before noon. (Chúng tôi đến đỉnh núi ngay trước buổi trưa.)

  • Show up: Từ này được dùng để mô tả hành động xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, thường là không được lên kế hoạch trước.

Ví dụ: She showed up at the party after everyone had left. (Cô ấy xuất hiện tại buổi tiệc sau khi mọi người đã ra về.)

  • Get to: Cụm từ này có nghĩa tương tự “arrive,” dùng để diễn đạt việc đến một nơi hoặc đạt được đích đến đã dự định.

Ví dụ: What time did you get to the concert? (Bạn đến buổi hòa nhạc lúc mấy giờ?)

  • Turn up: Đây là một cụm từ đồng nghĩa với “arrive,” dùng để diễn tả việc xuất hiện hoặc đến một nơi nào đó, có thể là bất ngờ.

Ví dụ: They turned up late to the event. (Họ đến muộn sự kiện.)

  • Come: Từ này thường được sử dụng để thay thế cho “arrive,” thể hiện hành động đến nơi cụ thể.

Ví dụ: I’ll come to the meeting after lunch. (Tôi sẽ đến cuộc họp sau bữa trưa.)

  • Pull in: Cụm từ này dùng khi nói về việc đến nơi, đặc biệt là khi liên quan đến các phương tiện giao thông như xe buýt hoặc tàu.

Ví dụ: The bus is pulling in at the station shortly. (Xe buýt sắp đến bến xe.)

  • Land: Được sử dụng khi mô tả việc máy bay hạ cánh tại sân bay hoặc đến một điểm đến.

Ví dụ: The plane is scheduled to land at 10AM. (Chuyến bay dự kiến hạ cánh vào lúc 10 giờ sáng.)

Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng Arrive đi với giới từ gì

Bài 1. Điền giới từ thích hợp đi cùng với arrive vào chỗ trống:

  1. She arrived ____ the airport early this morning.
  2. They arrived ____ New York last night.
  3. He arrived ____ the meeting with a prepared presentation.
  4. The guests arrived ____ the hotel just before check-in time.
  5. We arrived ____ the train station too late.
  6. The flight arrived ____ time despite the storm.
  7. She arrived ____ the party with a big smile on her face.
  8. I arrived ____ the office early to prepare for the meeting.
  9. She arrived ____ a suitcase full of gifts for everyone.
  10. We arrived ____ the wedding ceremony just in time.

Bài 2. Chọn đáp án đúng cho những câu sau đây:

1. They arrived _______ the airport just in time for their flight.

  • A. at
  • B. in
  • C. on

2. She arrived _______ her appointment a bit early.

  • A. at
  • B. for
  • C. in

3. The guests arrived _______ the hotel before the ceremony began.

  • A. at
  • B. in
  • C. with

4. We arrived _______ the city late at night.

  • A. at
  • B. in
  • C. on

5. I will arrive _______ the office by 8 AM tomorrow.

  • A. at
  • B. in
  • C. for

6. He arrived _______ the meeting with all the necessary documents.

  • A. at
  • B. in
  • C. with

7. They arrived _______ the park just as it started to rain.

  • A. at
  • B. in
  • C. on

8. The train arrived _______ the station on time.

  • A. in
  • B. at
  • C. on

9. We arrived _______ a conclusion after much discussion.

  • A. at
  • B. to
  • C. in

10. The team arrived _______ the competition prepared and confident.

  • A. at
  • B. for
  • C. in

Đáp án:

Bài 1.

  1. at
  2. in
  3. at
  4. at
  5. at
  6. on
  7. at
  8. at
  9. with
  10. for

Bài 2:

  1. A. at
  2. B. for
  3. A. at
  4. B. in
  5. A. at
  6. C. with
  7. A. at
  8. B. at
  9. A. at
  10. B. for

Xem thêm: Agree đi với giới từ gì? Cách dùng của Agree trong tiếng Anh 

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Arrive đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Arrive chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo