fbpx

Ashamed đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác

Ashamed là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng nhiều người vẫn băn khoăn không biết nó đi với giới từ nào. Bài viết này của The IELTS Workshop sẽ giúp bạn nắm rõ ashamed đi với giới từ gì, cách sử dụng trong các cấu trúc phổ biến, các từ đồng nghĩa và sự khác biệt giữa ashamed, shy và embarrassed.

1. Ashamed là gì?

Ashamed là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả cảm giác xấu hổ hoặc hổ thẹn về một hành động, sự việc nào đó. Nhìn chung, từ này thường được dùng để diễn tả sự xấu hổ, xấu mặt khi ai đó làm một việc gì không đúng.

Ví dụ:

  • She was ashamed to tell the truth about what happened. (Cô ấy xấu hổ khi nói ra sự thật về những gì đã xảy ra.)
  • He felt ashamed of forgetting his best friend’s birthday. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì quên sinh nhật của bạn thân.)

2. Ashamed đi với giới từ gì?

Ashamed thường đi kèm với ba giới từ chính: of, at và about. Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong giao tiếp.

Ashamed + of

Be/feel + Ashamed of + something/Ving

Cấu trúc “ashamed + of + something” được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ hoặc hổ thẹn về một hành động, tình huống hoặc đặc điểm nào đó. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh nguyên nhân khiến ai đó cảm thấy hổ thẹn hoặc ngượng ngùng.

Ví dụ:

  • She was ashamed of her past mistakes and tried to make amends. (Cô ấy cảm thấy xấu hổ về những sai lầm trong quá khứ và cố gắng sửa chữa.)
  • He felt ashamed of lying to his best friend. (Anh ấy xấu hổ vì đã nói dối bạn thân của mình.)

Ashamed + at

Be/feel + Ashamed at + something

Cấu trúc “ashamed + at + sth” được sử dụng để bày tỏ sự xấu hổ hoặc hổ thẹn về một sự kiện, hành động hoặc tình huống cụ thể. Tuy nhiên, so với “ashamed of”, cách dùng này ít phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • He felt ashamed at his poor performance in the competition. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì màn trình diễn kém trong cuộc thi.)
  • They were ashamed at being late for such an important meeting. (Họ cảm thấy xấu hổ vì đến trễ trong một cuộc họp quan trọng như vậy.)

Ashamed + about

Be/feel + Ashamed about + something

Cấu trúc “ashamed + about + sth” được sử dụng để thể hiện sự xấu hổ, hối hận hoặc cảm giác tội lỗi về một sự việc hay tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • She felt ashamed about forgetting her best friend’s birthday. (Cô ấy xấu hổ vì quên sinh nhật của bạn thân.)
  • He was ashamed about lying to his parents. (Anh ấy cảm thấy hối hận vì đã nói dối bố mẹ.)
Ashamed đi với giới từ gì?
Ashamed đi với giới từ gì?

Xem thêm: Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Acquainted

3. Một số cấu trúc khác phổ biến của ashamed

Ngoài ba cấu trúc ashamed + giới từ đã đề cập, tính từ ashamed cũng có thể đi kèm với to V và mệnh đề. Cụ thể như sau:

1. Be/feel + Ashamed + to V: Dùng để diễn tả cảm giác xấu hổ, hổ thẹn, xấu mặt khi làm một điều gì đó.

Ví dụ:

  • He was ashamed to tell his parents that he had failed the exam. (Anh ấy xấu hổ khi phải nói với bố mẹ rằng mình đã trượt kỳ thi.)
  • The little boy felt ashamed to apologize after breaking his friend’s toy. (Cậu bé cảm thấy xấu hổ khi phải xin lỗi sau khi làm vỡ đồ chơi của bạn.)

2. Be/feel + Ashamed + (that) + clause: Được dùng để diễn tả sự hổ thẹn, xấu hổ về một điều gì đó, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • She was ashamed that she didn’t stand up for her friend when he was being bullied. (Cô ấy xấu hổ vì đã không bênh vực bạn mình khi cậu ấy bị bắt nạt.)
  • They were ashamed that they had ignored the homeless man asking for help. (Họ xấu hổ vì đã phớt lờ người vô gia cư đang cần giúp đỡ.)
Một số cấu trúc khác phổ biến của ashamed
Một số cấu trúc khác phổ biến của ashamed

Xem thêm: Anxious đi với giới từ gì? Chi tiết các cấu trúc với Anxious

4. Phân biệt ashamed, embarrassed và shy

Shy và embarrassed đều có ý nghĩa tương tự với ashamed, khiến nhiều người dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu sự khác biệt giữa ba từ này nhé.

Từ vựngÝ nghĩaNguyên nhânVí dụ
AshamedCảm thấy xấu hổ vì hối hận hoặc tự ti về lỗi lầm của bản thân.Do mắc sai lầm, thiếu sót hoặc vi phạm chuẩn mực đạo đức.Lisa felt ashamed of lying to her best friend. (Lisa cảm thấy xấu hổ vì đã nói dối bạn thân của mình.)
ShyCảm thấy e dè, lo lắng trong các tình huống xã hội.Do thiếu tự tin, sợ bị đánh giá hoặc ngại giao tiếp.Tom is too shy to speak in front of a large audience. (Tom quá nhút nhát để nói trước một đám đông.)
EmbarrassedNgượng ngùng vì một tình huống khó xử hoặc hành động vụng về.Do sự cố bất ngờ, lời nói hoặc hành động gây khó chịu.Emma tripped over her own feet and felt embarrassed in front of everyone. (Emma vấp ngã trước mặt mọi người và cảm thấy xấu hổ.)

5. Những từ đồng nghĩa với ashamed

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Ashamed trong tiếng Anh:

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
GuiltyThể hiện cảm giác tội lỗi khi biết mình đã làm điều gì đó sai trái.She felt guilty for not telling her friend the truth. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã không nói sự thật với bạn mình.)
EmbarrassedDiễn tả sự ngượng ngùng, khó xử khi gặp phải tình huống đáng xấu hổ.Jake was embarrassed when he tripped and fell in front of the audience. (Jake cảm thấy ngượng ngùng khi vấp ngã trước khán giả.)
HumiliatedDiễn tả cảm giác bị tổn thương sâu sắc khi bị làm nhục hoặc hạ thấp danh dự trước mặt người khác.She felt humiliated when her boss criticized her in front of the whole team. (Cô ấy cảm thấy bị sỉ nhục khi sếp chỉ trích cô ấy trước toàn bộ nhóm.)
AbashedMô tả trạng thái bối rối, lúng túng khi bị đặt vào tình huống khó xử.Tom looked abashed when he forgot his speech in the middle of the ceremony. (Tom trông bối rối khi quên bài phát biểu giữa buổi lễ.)
DisgracedThể hiện sự mất danh tiếng hoặc bị xem thường do hành động sai trái nghiêm trọng.The politician was disgraced after the corruption scandal was exposed. (Chính trị gia đó bị mất uy tín sau khi vụ bê bối tham nhũng bị phanh phui.)
MortifiedMô tả cảm giác cực kỳ xấu hổ và muốn tránh khỏi tình huống đó ngay lập tức.Lisa was mortified when she accidentally sent the wrong email to her boss. (Lisa vô cùng xấu hổ khi vô tình gửi nhầm email cho sếp.)
RegretfulDiễn tả sự hối tiếc về một hành động đã làm trong quá khứ mà muốn thay đổi.He was regretful about not taking the job opportunity abroad. (Anh ấy hối tiếc vì đã không nhận cơ hội việc làm ở nước ngoài.)

Xem thêm: Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng Benefit trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Bài tập. Điền cấu trúc Ashamed phù hợp vào chỗ trống:

  1. James was __________ his poor performance in the debate competition.
  2. The company’s CEO was __________ the negative feedback from customers regarding the new product launch.
  3. She was __________ she had ignored her mother’s advice and ended up making a wrong decision.
  4. David felt __________ his rude behavior towards his elderly neighbor.
  5. She felt ________ lying to her best friend.
  6. She was ________ she had ignored her friend when he needed support.
  7. Mark was too __________ admit that he had made a mistake in the report.
  8. Mia felt __________ herself for not speaking up against the unfair treatment of her coworker.
  9. She was __________ the way she spoke rudely to her parents.
  10. He felt __________ he hadn’t prepared enough for the big exam.

Đáp án:

  1. ashamed of/at
  2. ashamed about
  3. ashamed that
  4. ashamed of/at/about
  5. ashamed of/about
  6. ashamed that
  7. ashamed to
  8. ashamed of/at
  9. ashamed of/at
  10. ashamed that

Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì? Cách dùng Satisfied chuẩn xác nhất

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Ashamed đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Ashamed chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo