Benefit là vừa danh từ, vừa là động từ quen thuộc trong tiếng Anh, thậm chí trong cả tiếng Việt với nhiều “gen Z”. Tuy nhiên khác với tiếng Việt, ta cần sử dụng đúng giới từ đi kèm trong tiếng Anh. Vậy Benefit đi với giới từ gì? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá, và làm thêm bài tập củng cố kiến thức về “benefit” và giới từ nhé.
1. Benefit là gì?
Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ.
- Khi là danh từ, “benefit” (n) có thể mang ý nghĩa là lợi ích.
Ví dụ: The benefit of exercising regularly is improved health. (Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên là sức khỏe được cải thiện.)
- Khi là động từ, “benefit” (v) có nghĩa là có lợi cho, mang lại lợi ích cho ai, cái gì.
Ví dụ: This new policy will greatly benefit the employees. (Chính sách mới này sẽ mang lại lợi ích rất lớn cho nhân viên.)
Dưới đây là một số dạng từ (word family) của benefit:
Danh từ
- Beneficiary: người thụ hưởng, người nhận được lợi ích.
- Benefaction: sự ban tặng, hành động làm phúc, làm từ thiện.
Ví dụ: She is the beneficiary of her grandfather’s will. (Cô ấy là người thụ hưởng di chúc của ông nội.)
Tính từ
- Beneficial: có lợi, mang lại lợi ích.
- Beneficent: lành tính, nhân từ, làm việc tốt, có lòng nhân từ.
Ví dụ: Exercise is beneficial for both physical and mental health. (Tập thể dục có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Benefit đi với giới từ gì?
Benefit có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như “to”, “of”, “by” và “from” tuỳ trong từng trường hợp khác nhau. Hãy cùng tham khảo kỹ hơn ở các mục tiếp theo nhé.
Benefit + to
Cấu trúc: a benefit / benefits + to + someone/something
Danh từ “benefit” đi với giới từ “to” dùng để diễn đạt việc một người, nhóm người hoặc một đối tượng được hưởng lợi từ một điều gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh vào đối tượng được hưởng lợi ích.
Ví dụ:
- Volunteering is a benefit to the community. (Tình nguyện là một lợi ích cho cộng đồng.)
- A healthy diet is a benefit to both physical and mental health. (Chế độ ăn uống lành mạnh có lợi cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Benefit + of
Cấu trúc: a benefit / benefits + of + someone/something
Danh từ “benefit” đi với giới từ “of” nhằm mô tả về lợi ích CỦA một hành động, một trạng thái, một sự việc… nào đó là gì. Cấu trúc này nhấn mạnh vào hành động được thực hiện và lợi ích của nó.
Ví dụ:
- A major benefit of living in a city is having access to many amenities. (Một lợi ích lớn của việc sống ở thành phố là có thể tiếp cận nhiều tiện ích.)
- The benefit of using a smartphone is being able to stay connected. (Lợi ích của việc sử dụng điện thoại thông minh là có thể kết nối mọi lúc mọi nơi.)
Benefit + from
Cấu trúc: S + benefit + from + something/V-ing
Động từ “benefit” đi với giới từ “from” nhằm diễn đạt việc một người hoặc một tổ chức đạt được lợi ích từ một sự kiện, tình huống, hoặc hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự kiện, tình huống, hành động đem lại lợi ích.
Ví dụ:
- Students benefit from studying in groups. (Học sinh được lợi khi học nhóm.)
- She benefited greatly from her time spent in Europe. (Cô ấy đã được hưởng lợi rất nhiều từ thời gian ở châu Âu.)
Benefit + by
Cấu trúc: Benefit + by + V-ing
Động từ “benefit” đi với giới từ “by” nhằm nhấn mạnh vào một lợi ích mà một người, một tổ chức nhận được khi thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- You will benefit by starting your homework early. (Bạn sẽ được lợi nếu bắt đầu làm bài tập sớm.)
- She benefited by taking a yoga class every day. (Cô ấy được lợi khi tham gia lớp yoga mỗi ngày.)
Xem thêm: Satisfied đi với giới từ gì? Cách dùng Satisfied chuẩn xác nhất
3. Một số cấu trúc khác với Benefit
Ngoài việc tìm hiểu Benefit đi với giới từ gì, bạn cũng nên chú ý đến các cụm từ phổ biến khi kết hợp với “Benefit”. Dù là danh từ hay động từ, từ này đều có sự kết hợp từ vựng rất đa dạng.
- get/receive the benefit (of sth): ai đó nhận được lợi ích từ một điều gì đó.
Ví dụ: You will get the benefit of a stronger immune system by eating more fruits and vegetables. (Bạn sẽ có một hệ miễn dịch khỏe mạnh hơn khi ăn nhiều trái cây và rau xanh.)
- reap the benefits (of sth): ai đó thu hoạch được những lợi ích tích cực và lâu dài từ một hành động hoặc quyết định nào đó.
Ví dụ: If you study hard now, you will reap the benefits later in your career. (Nếu bạn học hành chăm chỉ bây giờ, bạn sẽ gặt hái được những thành quả trong sự nghiệp sau này.)
- on benefit: đang nhận trợ cấp xã hội.
Ví dụ: He has been on benefits since he lost his job last year. (Anh ấy đã sống nhờ trợ cấp từ khi mất việc năm ngoái.)
- to claim benefits: nộp đơn xin trợ cấp.
Ví dụ: He has decided to claim benefits after being made redundant. (Anh ấy đã quyết định xin trợ cấp sau khi bị sa thải.)
- to the benefit of: một hành động, sự việc hoặc vật gì đó mang lại lợi ích cho ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: We made this decision to the benefit of the entire team. (Chúng tôi đưa ra quyết định này vì lợi ích của toàn đội.)
- with the benefit of hindsight: nhìn lại một sự việc đã xảy ra trong quá khứ và nhận ra những điều mà chúng ta đã không nhận thấy lúc đó.
Ví dụ: With the benefit of hindsight, I can see that I should have chosen a different career path. (Nhìn lại thì tôi thấy mình nên chọn một con đường sự nghiệp khác.)
- pay and benefits: (lĩnh vực nhân sự) tổng hợp về mức lương và các phúc lợi mà một công ty cung cấp cho nhân viên.
Ví dụ: The company’s pay and benefits are one of the reasons why employees stay so long. (Lương và phúc lợi của công ty là một trong những lý do khiến nhân viên gắn bó lâu dài.)
Xem thêm: Similar đi với giới từ gì? Sự khác biệt với Like, Alike, The same
4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Benefit
Ngoài việc hiểu rõ Benefit kết hợp với giới từ nào, việc tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với proud cũng sẽ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình.
Từ đồng nghĩa với Benefit
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Advantage (n) | Ưu thế | The advantage of living in a city is having access to many amenities. (Ưu điểm của việc sống ở thành phố là có thể tiếp cận nhiều tiện ích.) |
Gain (v) | Lợi nhuận | She gained a lot from her experience abroad. (Cô ấy đã thu được nhiều lợi ích từ kinh nghiệm ở nước ngoài.) |
Profit (n) | Lợi nhuận | The company made a large profit last year. (Công ty đã đạt được lợi nhuận lớn vào năm ngoái.) |
Help (v) | Giúp đỡ | She helped him with his homework (Cô ấy giúp anh ấy làm bài tập về nhà) |
Advantageous (adj) | Có lợi | Exercise is advantageous to your health. (Tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn.) |
Profitable (adj) | Có lợi | Investing in stocks can be profitable. (Đầu tư vào cổ phiếu có thể sinh lợi.) |
Từ trái nghĩa với Benefit
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Harm (v) | Tổn hại | Smoking can harm your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.) |
Damage (n) | Thiệt hại | The storm caused a lot of damage to the town. (Bão gây ra nhiều thiệt hại cho thị trấn.) |
Detriment (n) | Tổn hại | His laziness was a detriment to his career. (Sự lười biếng của anh ta là một trở ngại cho sự nghiệp của anh ta.) |
Disadvantage (n) | Bất lợi | The disadvantage of living in a big city is the high cost of living. (Bất lợi của việc sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao.) |
Loss (n) | Sự mất mát | The company suffered a significant loss last quarter. (Công ty đã chịu một khoản lỗ lớn trong quý vừa qua.) |
Xem thêm: Access đi với giới từ gì? Cách sử dụng Access chính xác nhất
Bài tập luyện tập benefit đi với giới từ gì
Bài 1. Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây:
1. One benefit _____ outsourcing is cost reduction.
- A. of B. from C. to
2. Recycling is a benefit _____ the environment.
- A. of B. from C. to
3. The benefit _____ customer loyalty programs is increased sales.
- A. of B. from C. to
4. People with diabetes benefit _____ regular exercise.
- A. of B. from C. to
5. A benefit _____ using social media for marketing is reaching a wider audience.
- A. of B. from C. to
6. Education is a benefit ____ society as a whole.
- A. of B. from C. to
7. Travelers benefit _____ learning a few basic phrases in the local language.
- A. of B. from C. to
8. Companies benefit _____ investing in research and development.
- A. of B. from C. to
9. Regular exercise can help you receive the benefit _____ improved sleep.
- A. of B. from C. to
10. Employees benefit _____ attending training courses.
- A. of B. from C. to
Đáp án:
- A
- C
- A
- B
- A
- C
- B
- B
- A
- B
Bài 2. Điền từ phù hợp vào chỗ trống:
- Managers benefit _____ delegating tasks to their team.
- By joining a study group, you can _____ the benefit of learning from your peers.
- Single mothers often rely _____ benefits to support their families.
- The new policy will be _____ benefit of all our customers.
- _____ the benefit of hindsight, it’s easy to see that their relationship was doomed from the start.
- Businesses benefit _____ using cloud computing services.
- Taking online courses allows you to _____ the benefit of flexible learning.
- He donated a large sum of money to the charity, to the benefit _____ many people in need.
- With the benefit of _____, we realized that we should have invested more in that company.
- The environment benefits _____ recycling programs.
Đáp án:
- from
- receive / get
- on
- to the
- With
- from
- receive / get
- of
- hindsight
- from
Xem thêm: Pleased đi với giới từ gì? Cách dùng Pleased trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Benefit đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Benefit chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.