Nhóm nhạc BTS (Bangtansonyeondan) đã thực hiện một màn comeback hoành tráng với single Butter. Tương tự như bài hát trước Dynamite, lời hát của Butter được viết 100% bằng tiếng Anh. Cùng The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu đằng sau lời hát có gì thú vị, và học thêm 1 số cụm từ vựng tiếng Anh hay ho khác nhé.

- breakin’ into your heart: chúng ta đã có thể biết “break one’s heart” là làm ai đau lòng, nhưng khi đi với “in/into” chúng tạo thành một cụm mang nghĩa là “đột nhập“.
Example: 3 Thieves broke in and stole all the jewellery. (3 tên trộm đã đột nhập và lấy toàn bộ trang sức)
Ở câu hát này, chúng ta có thể dịch theo nghĩa bóng là “lẻn vào trái tim em” – ý nói chàng trai đã “chinh phục” được cô gái.


- Cool shade stunner / I owe it all to my mother
“stunner” là một slang (từ lóng) để chỉ người/vật có vẻ đẹp. Ý của cụm này là chỉ những chàng trai có dáng vẻ rất ngầu.
“owe sth to sb“: nợ ai cái gì. Ý là vẻ đẹp (ở câu trước) mà chàng trai có được là di truyền từ mẹ.

- do the boogie: nhún nhảy theo nhạc pop

- Know that I got that heat / Let me show you talk is cheap
“got that heat” ở đây có thể được hiểu là “có nhiều năng lượng”. Còn “talk is cheap” ám chỉ “lời nói gió bay”. Cả đoạn này có thể hiểu là: Chàng trai là một người rất nóng bỏng/quyến rũ, và anh ta sẽ thể hiện nó (show) bằng hành động cho cô gái thấy, thay vì chỉ nói suông.

- fresh boy: từ lóng này để chỉ những chàng trai cảm thấy họ trông ngầu hơn khi khoác lên người quần áo, giày dép hàng hiệu.
- pull up: xuất hiện
- lay low: ẩn mình, không muốn sự chú ý hướng tới bản thân, không phô trương

- sweep you up like a robber:
sweep sb up (phrasal verb) = cause someone to feel captivated, charmed, tức là khiến ai bị mê hoặc