fbpx

Busy đi với giới từ gì? Cách dùng Busy trong tiếng Anh

Busy đi với giới từ gì? Đây là thắc mắc của nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là khi áp dụng vào thực tế hoặc trong các bài thi như IELTS. Vậy làm thế nào để kết hợp từ busy với các giới từ cho đúng? Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ kiến thức về các giới từ đi kèm với Busy từ lý thuyết đến thực hành.

1. Busy nghĩa là gì?

Busy có nhiều ý nghĩa tùy theo các ngữ cảnh và từ loại khác nhau. Busy trong tiếng anh có thể vừa là tính từ vừa là động từ. Cụ thể như sau:

1. Khi Busy là tính từ:

  • Mang nghĩa “bận rộn”: Tính từ “busy” được dùng để chỉ trạng thái đang bận làm gì đó, không có thời gian cho việc khác.

Ví dụ: Sarah is busy preparing for her job interview. (Sarah đang bận chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc.)

  • Mang nghĩa “đông đúc, nhộn nhịp”: Khi dùng với những từ chỉ địa điểm, “busy” mô tả nơi đó có nhiều hoạt động, người hoặc phương tiện qua lại.

Ví dụ: The café gets really busy around lunchtime. (Quán cà phê trở nên rất đông vào giờ ăn trưa.)

  • Mang nghĩa “rối mắt, lòe loẹt”: Trong một số trường hợp, “busy” còn mô tả những thiết kế, họa tiết có quá nhiều chi tiết hoặc màu sắc, tạo cảm giác rối mắt.

Ví dụ: The website’s design is too busy; it needs to be simpler. (Thiết kế của trang web quá rối mắt, cần đơn giản hơn.)

2. Khi Busy là động từ:

Bên cạnh vai trò là tính từ, “busy” còn có thể được dùng như một động từ mang nghĩa tự làm cho bản thân bận rộn với điều gì đó. Đây là một động từ có quy tắc, chia theo các dạng: busy – busied – busied.

Ví dụ: She busied herself with cleaning the house. (Cô ấy bận rộn dọn dẹp nhà cửa.)

2. Busy đi với giới từ gì?

Busy thường đi kèm với giới từ “with” để diễn tả việc ai đó đang bận làm một việc gì đó. Điều này đúng khi “busy” được dùng như một tính từ hoặc khi xuất hiện trong cấu trúc “busy oneself with something” với vai trò là động từ.

Cấu trúc:

  • Be busy with something: Dùng để nói ai đó đang bận rộn với một việc cụ thể.
  • Busy oneself with something: Dùng để diễn tả ai đó cố tình làm cho bản thân bận rộn với một hoạt động nào đó.

Ví dụ

  • The students were busy with their science project. (Các học sinh đang bận rộn với dự án khoa học của họ.)
  • David busied himself with organizing the files before the meeting started. (David tự làm mình bận rộn với việc sắp xếp hồ sơ trước khi cuộc họp bắt đầu.)
Busy đi với giới từ gì?
Busy đi với giới từ gì?

Xem thêm: Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng Benefit trong tiếng Anh

3. Busy to V hay Ving ?

Ngoài việc hiểu rõ “busy” thường đi với giới từ nào, bạn cũng cần nắm vững cách kết hợp “busy” với động từ để sử dụng đúng trong từng trường hợp. Khi “busy” đóng vai trò là một tính từ, nó luôn đi kèm với động từ dạng V-ing, không dùng với to V.

Cấu trúc: Be busy + V-ing: Dùng để diễn tả ai đó đang bận làm một việc gì đó.

Ví dụ

  • Alex is busy preparing his presentation for the important meeting.(Alex đang bận hoàn thành bài thuyết trình cho cuộc họp quan trọng.)
  • The teacher was busy marking students’ tests.(Cô giáo bận chấm bài kiểm tra cho học sinh.)

4. Một số cụm từ đi với Busy thường gặp

“Busy” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “bận rộn” mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các cách sử dụng này giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và tránh nhầm lẫn trong các ngữ cảnh khác nhau. 

Cách dùngÝ nghĩaVí dụ
Thành ngữ “be (as) busy as a bee”Thành ngữ này so sánh sự bận rộn của ai đó với một con ong chăm chỉ, nhấn mạnh rằng người đó đang có rất nhiều việc phải làm.Emma has been as busy as a bee preparing for the upcoming exhibition. (Emma bận rộn như một con ong khi chuẩn bị cho triển lãm sắp tới.)
Cụm từ “busy signal”Đây là tín hiệu âm thanh báo rằng đầu dây bên kia đang bận, thường gặp khi gọi điện thoại mà không thể kết nối ngay lập tức.Lucas kept calling the customer service, but he only received a busy signal. (Lucas liên tục gọi đến dịch vụ khách hàng, nhưng chỉ nhận được tín hiệu báo bận.)
Cụm từ “a busy tone”Tương tự như “busy signal”, cụm từ này mô tả âm thanh báo bận khi thực hiện một cuộc gọi, cho biết người nhận đang trò chuyện với người khác.Sophia called her friend several times, but the busy tone kept playing. (Sophia đã gọi cho bạn mình nhiều lần, nhưng chỉ nghe thấy âm báo bận.)
Lead a busy, normal, quiet, etc. lifeKhi mô tả cách sống của ai đó, cụm từ này giúp diễn đạt mức độ bận rộn hoặc thư thả trong cuộc sống hàng ngày của họ.Despite leading a busy life, Liam still makes time for his hobbies. (Dù có cuộc sống bận rộn, Liam vẫn dành thời gian cho sở thích cá nhân.)

Xem thêm: Difficult đi với giới từ gì? Các cấu trúc Difficult thông dụng

5. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Busy

Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ “busy” có thể được thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau hoặc sử dụng từ trái nghĩa để thể hiện ý ngược lại. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “busy” .

Từ đồng nghĩa với Busy

TừĐịnh nghĩaVí dụ
OccupiedĐang bận rộn với một việc cụ thể nào đó.She is occupied with preparing for her exam. (Cô ấy đang bận rộn ôn thi.)
EngagedĐang tham gia hoặc bận rộn với một hoạt động nào đó.He is engaged in a meeting right now. (Anh ấy đang bận họp.)
OverwhelmedCảm thấy quá tải vì có quá nhiều việc cần làm.She felt overwhelmed by her workload. (Cô ấy cảm thấy quá tải vì khối lượng công việc.)
SwampedRất bận rộn, có quá nhiều việc cần giải quyết.I’m swamped with emails today. (Hôm nay tôi ngập đầu trong đống email.)
Tied upBận rộn đến mức không thể làm việc khác.Sorry, I’m tied up with another project. (Xin lỗi, tôi đang bận với một dự án khác.)

Từ trái nghĩa với Busy

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
AvailableSẵn sàng hoặc có thời gian để làm gì đó.I’m available to meet you for lunch tomorrow.(Tôi có thể gặp bạn ăn trưa vào ngày mai.)
LeisurelyThư thái, không vội vàng hoặc bận rộn.They took a leisurely stroll in the park.(Họ đã đi dạo thong thả trong công viên.)
InactiveKhông hoạt động; thiếu hoạt động hoặc công việc.The volcano has been inactive for centuries.(Núi lửa đã không hoạt động trong nhiều thế kỷ.)
IdleKhông có việc gì làm; nhàn rỗi.After finishing the project, he found himself idle with nothing to do.(Sau khi hoàn thành dự án, anh ấy thấy mình nhàn rỗi không có việc gì làm.)
UnoccupiedKhông bị chiếm dụng; rảnh rỗi.The meeting room is unoccupied now if you want to use it.(Phòng họp hiện đang trống nếu bạn muốn sử dụng.)

Xem thêm: Result đi với giới từ gì? Cách dùng Result chính xác nhất

Bài tập vận dụng

Bài tập. Chọn đáp án đúng nhất vận dụng cấu trúc busy:

1. She was busy ______ her presentation when I arrived.

  • A. prepare
  • B. preparing
  • C. to prepare
  • D. prepared

2. The students are busy ______ for their final exams.

  • A. study
  • B. to study
  • C. studying
  • D. studied

3. He apologized for not replying sooner, saying he had been busy ______ work.

  • A. with
  • B. at
  • C. for
  • D. in

4. Our manager is always busy ______ meetings in the afternoon.

  • A. attend
  • B. attending
  • C. to attend
  • D. attended

5. They kept themselves busy ______ new ideas for the project.

  • A. brainstorm
  • B. to brainstorm
  • C. brainstorming
  • D. brainstormed

6. She is busy ______ for the upcoming event.

  • A. organize
  • B. to organize
  • C. organizing
  • D. organized

7. I kept calling, but the phone line was constantly ______.

  • A. occupied
  • B. disconnected
  • C. frozen
  • D. stuck

8. He’s so occupied with work that he barely has time ______ his personal projects.

  • A. complete
  • B. to complete
  • C. completing
  • D. completed

9. Sorry, I can’t go out tonight—I’m up to my ______ with assignments.

  • A. ears
  • B. shoulders
  • C. hands
  • D. eyes

10. Can we reschedule our meeting? I’m as busy as a ______ these days.

  • A. squirrel
  • B. ant
  • C. bee
  • D. horse

Đáp án:

  1. B. preparing
  2. C. studying
  3. A. with
  4. B. attending
  5. C. brainstorming
  6. C. organizing
  7. A. occupied
  8. B. to complete 
  9. D. eyes 
  10. C. bee

Xem thêm: Impact đi với giới từ gì? Cấu trúc Impact trong tiếng Anh

Tạm kết

Qua bài viết này từ The IELTS Workshop, hy vọng bạn đã nắm rõ “Busy đi với giới từ gì?” và có thể áp dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo