Therefore có vai trò quan trọng về mặt ngữ pháp, giúp liên kết các ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng hơn trong giao tiếp hoặc trong văn bản tiếng Anh. Vậy cách dùng Therefore như nào cho đúng? Hãy đọc ngay bài viết sau và cùng The IELTS Workshop tìm hiểu nhé.
1. Therefore là gì?
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu cách dùng của “Therefore” trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu “Therefore” là gì nhé.
“Therefore” (/ˈðeə.fɔːr/) là một liên từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “do đó, vì thế mà, vậy nên, bởi vậy, vì vậy”. Nó thường được sử dụng để kết luận về điều gì đó dựa trên những thông tin hoặc lập luận đã được đưa ra trước đó trong bài viết.
Ví dụ:
- She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học hành chăm chỉ; do đó, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
- The company’s sales increased; therefore, they hired more employees. (Doanh số của công ty tăng; do đó, họ đã thuê thêm nhân viên.)
2. Vị trí của Therefore trong câu
1. “Therefore” có thể đứng giữa câu, ngăn cách với mệnh đề trước bằng dấu chấm phẩy và mệnh đề sau bằng dấu phẩy.
Cấu trúc: S1 + V1; therefore, S2 + V2
Ví dụ:
- He was late; therefore, he missed the bus. (Anh ấy bị trễ; do đó, anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)
- The weather was bad; therefore, the event was canceled. (Thời tiết xấu; do đó, sự kiện đã bị hủy bỏ.)
2. “Therefore” có thể đứng sau từ “and”. Ta thường dùng “therefore” ở vị trí này khi mệnh đề 1 và mệnh đề 2 có chung chủ ngữ.
Cấu trúc: S1 + V1 and therefore V2, hoặc S1 + V1 and therefore S1 + V2
Ví dụ:
- I was tired and therefore went to bed early. (Tôi đã mệt và vì vậy tôi đã đi ngủ sớm.)
- The recipe called for sugar and therefore I added sugar to the batter. (Công thức yêu cầu đường do đó tôi đã thêm đường vào bột.)
3. “Therefore” có thể đứng đầu câu, sau dấu chấm và trước dấu phẩy.
Cấu trúc: S1 + V1. Therefore, S2 + V2.
Ví dụ:
- The restaurant was crowded. Therefore, we had to wait for a table. (Nhà hàng rất đông. Do đó, chúng tôi phải đợi bàn.)
- The price was too high. Therefore, I didn’t buy it. (Giá quá cao. Do đó, tôi không mua nó.)
4. “Therefore” có thể đứng cuối câu, sau dấu phẩy.
Cấu trúc: S1 + V1. S2 + V2, therefore.
Ví dụ:
- The book was interesting. I read it in one sitting, therefore. (Cuốn sách rất thú vị; do đó, tôi đã đọc nó một mạch.)
- He is a good leader. His team is successful, therefore. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo giỏi; do đó, đội của anh ấy thành công.)

Xem thêm: Apologize + gì? Tổng hợp cấu trúc Apologize trong tiếng Anh
3. Cách dùng Therefore trong tiếng Anh
Một số cách dùng therefore phổ biến thường xuất hiện trong tiếng Anh như:
3.1 Dùng để thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả
Liên từ “Therefore” được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai vế trong một câu. Mệnh đề có chứa “therefore” là mệnh đề thể hiện kết quả.
Ví dụ:
- The project was well-planned; therefore, it was completed on time. (Dự án được lên kế hoạch tốt; do đó, nó đã được hoàn thành đúng thời hạn.)
- The car was old and therefore it broke down frequently. (Chiếc xe cũ và do đó nó thường xuyên bị hỏng.)
3.2 Dùng để nối hai câu với nhau
Liên từ “Therefore” không chỉ được dùng để nối hai mệnh đề của câu, mà còn dùng để liên kết hai câu với nhau. Sự liên kết này khiến câu văn trở nên logic, mượt mà và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- She is a good writer. Therefore, her books are popular. (Cô ấy là một nhà văn giỏi. Do đó, sách của cô ấy được yêu thích.)
- The power went out. Therefore, the computers shut down. (Điện bị mất. Do đó, máy tính bị tắt.)

Xem thêm: Cấu trúc Promise: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết
4. Lưu ý khi sử dụng Therefore
Sau đây là một số lỗi thường gặp và lưu ý khi sử dụng “therefore” trong tiếng Anh:
4.1 Sử dụng Therefore để liên kết hai ý không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng
“Therefore” biểu thị một kết luận logic hoặc một kết quả trực tiếp từ một hành động hoặc sự kiện trước đó. Nếu hai câu không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng, thì việc sử dụng “therefore” sẽ không hợp lý.
Ví dụ:
Sai: She studies very hard, therefore she will get a high score on the exam. (Cô ấy học rất chăm chỉ, vì vậy cô ấy sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.)
=> Trong câu ví dụ trên, việc “học tập chăm chỉ” không phải là một lý do đủ mạnh mẽ và mang tính logic để dẫn đến kết luận “cô ấy sẽ đạt điểm cao”.
Đúng: She studies very hard, so it is likely that she will get a high score on the exam. (Cô ấy học rất chăm chỉ, vì vậy có khả năng cô ấy sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.) => Thể hiện một suy luận có khả năng xảy ra, không phải kết luận chắc chắn.
4.2 Therefore cần đi kèm các dấu câu hợp lý
Người dùng cần lưu ý các cấu trúc với “Therefore” (đã được đề cập ở mục 2. Vị trí của “therefore” trong câu) để câu văn đúng ngữ pháp và không bị khó hiểu. Một số lỗi sai với “therefore” mà người dùng hay mắc phải:
- “Therefore” đứng ở đầu câu nhưng không có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề đi kèm.
Ví dụ:
Sai: She is a kind person. Therefore she has many friends.
=> Đúng: She is a kind person. Therefore, she has many friends. (Cô ấy là một người tốt bụng. Do đó, cô ấy có nhiều bạn bè.)
- Chủ ngữ trong hai mệnh đề là hai đối tượng khác nhau, nhưng giữa hai mệnh đề không có dấu chấm phẩy hoặc dấu chấm để ngăn cách.
Ví dụ:
Sai: The movie was boring therefore I left early.
=> Đúng: The movie was boring; therefore, I left early. (Bộ phim nhàm chán; do đó, tôi đã rời đi sớm.)
4.3 Hạn chế sử dụng Therefore trong văn nói
“Therefore” mang tính chất trang trọng, phù hợp sử dụng trong văn bản. Vì vậy, khi giao tiếp, ta có thể sử dụng các liên từ như “so”, “that’s why”, “because” hoặc “then” để thay thế cho “therefore”, phù hợp với tính chất giao tiếp.
Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Although/ Though/ Despite/ In spite of
5. Các từ đồng nghĩa với Therefore
Bạn có thể sử dụng các liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả sau với ý nghĩa tương tự như “therefore”:
- So: vì thế
- As a result: kết quả là
- For that reason: vì lý do này nên
- Hence / thus: vì vậy
- Consequently / As a consequence: kết quả là, hậu quả là
- Accordingly: Do đó, cho nên, sao cho thích hợp
- As such: Như vậy, do đó, vì thế
- Due to that / Due to this / Due to the fact that: Bởi vì vậy, bởi vì điều này…
Lưu ý: Các từ này không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.
Ví dụ, “consequently” và “hence” thường được sử dụng để nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa hai mệnh đề, trong khi “so” và “thus” có thể được sử dụng để đưa ra kết luận một cách đơn giản.
Một số ví dụ về cách dùng các từ đồng nghĩa với “therefore”:
- The food was delicious so I ate it all. (Thức ăn rất ngon nên tôi đã ăn hết.)
- He is a hard worker. As a result, he is successful. (Anh ấy là một người làm việc chăm chỉ. Kết quả là anh ấy thành công.)
- The city is polluted. For that reason, people wear masks. (Thành phố bị ô nhiễm. Vì lý do này nên mọi người đeo khẩu trang.)
- The computer was slow. Hence, I bought a new one. (Máy tính chậm. Vì vậy, tôi đã mua một cái mới.)
- The company is growing. Consequently, it is hiring more employees. (Công ty đang phát triển. Kết quả là họ đang thuê thêm nhân viên.)
- She is a talented artist. Her paintings are beautiful, accordingly. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng. Do đó, những bức tranh của cô ấy rất đẹp.)
- He is a good teacher. As such, his students learn a lot. (Anh ấy là một giáo viên giỏi; do đó, học sinh của anh ấy học được rất nhiều.)
- The company’s profits decreased significantly. Due to that, they had to lay off several employees. (Lợi nhuận của công ty giảm đáng kể. Bởi vì vậy, họ đã phải sa thải một số nhân viên.)
Bài tập vận dụng
Bài tập: Điền từ nối đúng vào chỗ trống.
- The cake was left in the oven too long _____ it burned.(therefore / so)
- The lesson was difficult; _____, I studied it carefully. (therefore / so)
- The weather is hot _____ I drink a lot of water. (therefore / so)
- She studied diligently; _____, she passed the exam with flying colors.(therefore / so)
- _____ the company is innovative, it is successful. (therefore / since)
- The car ran out of gas; _____, it stopped running. (therefore / since)
- _____ the book was long, it took me a long time to read it. (therefore / since)
- All humans are mortal; Socrates is a human; _____, Socrates is mortal. (therefore / and then)
- The store was closed, ________ I couldn’t buy any milk. (therefore / so)
- The project was complex. _____, it required a lot of teamwork. (therefore / so)
Đáp án:
- so
- therefore
- so
- Therefore
- Since
- therefore
- Since
- therefore
- so
- Therefore
Xem thêm: Cấu trúc Nevertheless: Cách dùng, Phân biệt và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên là các thông tin hữu ích về cách dùng Therefore trong tiếng Anh mà The IELTS Workshop muốn giới thiệu đến bạn đọc. Mong rằng qua bài viết trên bạn đọc sẽ nắm vững các kiến thức cơ bản để có thể hoàn thành bài tập nhanh, chính xác nhất.
Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.