Bài tập Word form là một dạng bài cực kì phổ biến trong kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc Gia. Các bạn hãy cùng The IELTS Workshop khám phá những cách làm bài tập Word form cực đơn giản nhé!
1. Word Form là gì?
Word Form là các hình thái khác nhau của một từ trong một ngữ cảnh nhất định. Một từ có thể xuất hiện dưới dạng danh từ, động từ, hoặc tính từ khi được bổ sung tiền tố hoặc hậu tố phù hợp.
Ví dụ: các từ như success, successful và successfully lần lượt là danh từ, tính từ và trạng từ của từ gốc succeed. Tuy nhiên, cách dùng của chúng hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế cho nhau trong cùng một câu.
2. Cách thành lập từ (Word Form) để nhận biết và phân biệt loại từ
2.1. Word form dạng danh từ
Các vị trí của danh từ trong câu:
- Chủ ngữ của câu
Ví dụ: The sky is blue. (Bầu trời thì màu xanh)
- Tân ngữ của động từ
Ví dụ: He is fixing his bike. (Anh ấy đang sửa xe đạp)
- Làm bổ ngữ trong câu
Ví dụ: They became friends. (Họ trở thành bạn bè)
- Theo sau tính từ sở hữu
Ví dụ: Her brother plays soccer. (Anh trai của cô ấy chơi bóng đá)
- Theo sau giới từ hoặc cụm giới từ như: in, on, at, about, of, with, under,…
Ví dụ: The keys are on the table. (Chìa khóa ở trên bàn)
- Sau các mạo từ: a, an, the hoặc các từ như this, that, these, those, each, every, both, no, some, any, few, a few, little, a little,…
Ví dụ: A dog is barking outside. (Một con chó đang sủa bên ngoài)
Một vài cách thành lập nên danh từ:
Các danh từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:
- -er: writer, designer, farmer,…
- -or: actor, visitor, advisor,…
- -ity: creativity, equality, sensitivity,…
- -tion/-sion: creation, decision, promotion,…
- -ment: achievement, agreement, treatment,…
- -ness: kindness, awareness, softness,…
- -ant: occupant, participant, assistant,…
- -ship: membership, partnership, citizenship,…
- -age: storage, coverage, usage,…
- -ism: realism, tourism, socialism,…
- -nce: influence, difference, existence,…
- -ery: scenery, bribery, nursery,…
2.2. Word form dạng tính từ
Các vị trí của tính từ trong câu:
- Trước danh từ (Adj + N)
Ví dụ: Emma is a brilliant teacher. (Emma là một giáo viên xuất sắc)
- Sau động từ liên kết (to be/ appear/ feel/ seem/ taste/ look/ keep/ get + adjective)
Ví dụ: This soup tastes delicious. (Món súp này có vị rất ngon.)
- Sau “too” (S + to be/ seem/ look … + too + adj)
Ví dụ: She is too young to understand the contract. (Cô ấy quá trẻ để hiểu bản hợp đồng.)
- Trước “enough” (S + to be + adj + enough to do sth)
Ví dụ: They are smart enough to solve this problem. (Họ đủ thông minh để giải quyết vấn đề này.)
- Trong cấu trúc “so… that” (S + to be + so adj that …)
Ví dụ: The room was so quiet that we could hear a pin drop. (Căn phòng yên tĩnh đến mức chúng tôi có thể nghe thấy tiếng rơi của cây ghim.)
- Trong cấu trúc với “keep/make” (keep/make + O + adj)
Ví dụ: This exercise keeps me healthy. (Bài tập này giúp tôi khỏe mạnh.)
- Trong câu cảm thán (How + adj + S + V! hoặc What + (a/an) + adj + N!)
Ví dụ: What a beautiful day! (Thật là một ngày đẹp trời!)
- Trong câu so sánh
Ví dụ: This task is easier than the previous one. (Nhiệm vụ này dễ hơn cái trước.)
Một vài cách thành lập nên tính từ:
Các tính từ trong tiếng ANh thường đi kèm với một số hậu tố xnhư sau:
- -ic: athletic, symbolic, historic,…
- -cal: economical, identical, critical,…
- -able, -ible: respectable, incredible, sensible,…
- -al: national, logical, emotional,…
- -ive: creative, sensitive, assertive,…
- -less: careless, endless, restless,…
- -ful: joyful, meaningful, graceful,…
- -ish: stylish, childish, reddish,…
- -ous: mysterious, dangerous, glorious,…
- -y: windy, foggy, messy,…
Lưu ý:
- Một số từ có hậu tố -ly chỉ đóng vai trò là tính từ như:friendly, lonely, lovely,…
- Một số từ có hậu tố -ly có thể đóng vai trò vừa là trạng từ vừa là tính từ, chẳng hạn như: hourly, yearly, quarterly, nightly,…
2.3. Word form dạng động từ
Các vị trí của động từ trong câu:
Động từ xuất hiện sau chủ ngữ để diễn tả hành động hoặc trạng thái của đối tượng được đề cập.
Ví dụ: He plays soccer on weekends. (Anh ấy chơi bóng đá vào cuối tuần.)
Một vài cách thành lập nên động từ:
Động từ thường có một số hậu tố đặc trưng như sau:
- ate: activate, narrate, integrate, concentrate
- ify: classify, justify, amplify, clarify
- ise/ize: organize, finalize, authorize
- en: widen, brighten, dampen
Bên cạnh đó, động từ còn có thể được tạo từ công thức sau:
Tiền tố -en + Danh từ/ Động từ/ Tính từ → Động từ
Ví dụ: large → enlarge (làm rộng hơn)
2.4. Word form dạng trạng từ
Các vị trí của trạng từ trong câu:
- Trước động từ thường:
Ví dụ: They usually play soccer on weekends. (Họ thường chơi bóng đá vào cuối tuần.)
- Giữa trợ động từ và động từ thường:
Ví dụ: She has always loved classical music. (Cô ấy luôn yêu thích nhạc cổ điển.)
- Sau “too” (V + too + adv)
Ví dụ: The singer performed too well. (Ca sĩ biểu diễn quá tốt.)
- Trước “enough” (V + adv + enough)
Ví dụ: She speaks clearly enough for everyone to hear. (Cô ấy nói đủ rõ để mọi người có thể nghe.)
- Giữa động từ tobe/seem/look và tính từ (S + tobe/feel/look … + adv + adj)
Ví dụ: The soup tastes quite delicious. (Món súp có vị khá ngon.)
Một vài cách thành lập nên trạng từ:
Một dấu hiệu cơ bản để nhận biết công thức word form của trạng từ là: Tính từ + ly. Ví dụ:
- Happy → Happily
- Careful → Carefully
- Simple → Simply
- Clear → Clearly
Tuy nhiên, không có quy tắc nào là tuyệt đối, và một số trạng từ có hình thức đặc biệt. Ví dụ:
- good → well
- late → late
- early → early
- hard → har
3. Cách làm bài tập Word Form
Dưới đây là bốn bước để thí sinh áp dụng khi làm bài tập điền từ vào ô trống xác định từ loại cho dạng bài “word form” nhằm đạt hiệu quả cao:
- Bước 1: Xác định loại từ của các từ đứng trước và sau chỗ trống để suy ra loại từ cần điền vào.
- Bước 2: Phân tích loại từ của đáp án để hiểu rõ nghĩa và chức năng của từng từ.
- Bước 3: Xem xét ngữ cảnh của câu để đảm bảo đáp án phù hợp với nội dung.
- Bước 4: Lựa chọn đáp án phù hợp nhất dựa trên những phân tích ở các bước trước.
Ví dụ 1: The new policy will ……… the company’s growth strategy for the next quarter.
A. Influence
B. Influences
C. Influencing
D. Influenceable
Trước chỗ trống là “will” và sau chỗ trống là danh từ “strategy” → cần có một động từ chính. Câu này sử dụng thì tương lai đơn, vì vậy động từ sau “will” phải ở dạng nguyên mẫu.
→ Chọn A: Influence (ảnh hưởng).
Ví dụ 2: The researcher presented their findings at the conference to demonstrate the project’s ………
A. Success
B. Succeed
C. Successful
D. Successfully
Trước chỗ trống là động từ “demonstrate” và sau chỗ trống không có gì → từ cần tìm là một danh từ.
→ Chọn A: Success (thành công).
Ví dụ 3: The concert ……… by a famous orchestra is scheduled for next Saturday.
A. Perform
B. Performs
C. Performed
D. Performing
Trước chỗ trống là danh từ “concert” và sau là giới từ “by” → đây là cấu trúc câu bị động. Động từ trong câu bị động này phải ở dạng quá khứ phân từ.
→ Chọn C: Performed (được biểu diễn)
Khi nhìn vào một câu hỏi Word form, nếu bạn có thể hiểu nghĩa của toàn bộ từ vựng trong câu thì rất tốt. Tuy nhiên, nếu nền tảng từ vựng chưa tốt thì các bạn đừng mất thời gian vào việc dịch nghĩa câu. Thay vào đó hãy làm theo các bước sau:
Cùng đọc ví dụ sau:
John cannot make a _______ to get married to Mary or stay single until he can afford a house and a car.
A. decide B. decision C. decisive D. decisively
Xem thêm: Các dạng so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống theo dạng đúng của từ trong ngoặc:
- Her feedback was very _____. (help)
- The athlete performed ____ in the competition. (impress)
- We need to improve our ____ in this area. (perform)
- The book offers a ____ perspective on the issue. (unique)
- He answered the questions _____. (confident)
- The results were very _____. (encourage)
- She handled the situation very _____. (skill)
- They need to find a more ____ solution. (effect)
- The team worked together ____ to complete the project. (efficient)
- The conference was a great ____ for networking. (opportune)
Bài 2: Xác định loại từ cho các từ dưới đây:
- Satisfying
- Reliable
- Influence
- Construction
- Motivation
- Transform
- Successful
- Observation
- Opportunity
- Generate
Bài 3:
- The new policy is designed to improve employee ____ (satisfy).
a) satisfy
b) satisfaction
c) satisfactory
d) satisfied - She has a very ____ (create) mind that generates innovative ideas.
a) creatively
b) creation
c) creative
d) creator - The students performed ____ (exception) well on their exams.
a) exceptioned
b) exception
c) exceptionally
d) except - His ____ (decide) to change careers surprised everyone.
a) decisive
b) decision
c) deciding
d) decided - The team worked ____ (collaborate) to complete the project on time.
a) collaboratively
b) collaborating
c) collaboration
d) collaborated - She is known for her ____ (kind) and generosity towards others.
a) kind
b) kindly
c) kindness
d) kindful - The research provided valuable ____ (inform) about the effects of climate change.
a) informative
b) informant
c) informed
d) information - He was ____ (disappoint) by the results of his efforts.
a) disappointing
b) disappoint
c) disappointed
d) disappointingly - Their ____ (commit) to sustainability is evident in their practices.
a) commit
b) committed
c) commitment
d) committing - The view from the top of the mountain was absolutely ____ (breathe).
a) breath
b) breathtaking
c) breathy
d) breathed
Đáp án:
Bài 1:
- helpful
- impressively
- performance
- unique
- confidently
- encouraging
- skillfully
- effective
- efficiently
- opportunity
Bài 2:
- tính từ
- tính từ
- danh từ
- danh từ
- danh từ
- động từ
- tính từ
- danh từ
- danh từ
- động từ
Bài 3:
- b) satisfaction
- c) creative
- c) exceptionally
- b) decision
- a) collaboratively
- c) kindness
- d) information
- c) disappointed
- c) commitment
- b) breathtaking
Nhìn chung, việc nắm vững các dạng bài tập Word Form không chỉ giúp người học nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng làm bài. Hy vọng qua những kiến thức mà The IELTS Workshop chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này và đạt được kết quả như mong muốn.
Kiểm tra ngay trình độ IELTS miễn phí tại đây.