fbpx

Cách thêm s/es vào danh từ trong tiếng Anh đơn giản 

Khi muốn chuyển một danh từ số ít sang số nhiều trong tiếng Anh ta thường thêm “s” hoặc “es” sau danh từ. Tuy nhiên điều này khiến khá nhiều bạn cảm thấy lúng túng bởi không biết khi nào dùng “s’ hay “es”. Thấu hiểu điều này, trung tâm The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hướng dẫn cách thêm s/es vào danh từ trong bài viết sau đây. 

1. Hướng dẫn cách thêm s/es vào danh từ 

1.1 Đối với danh từ thường

Cách thêm s/es đối với danh từ thường khá đơn giản, bạn chỉ cần thêm s vào cuối mỗi danh từ để có thể chuyển thành danh từ thường. 

Ví dụ

  • Book (sách) → Books (những quyển sách); 
  • Table (bàn) → Tables (những cái bàn); 
  • Pen (bút) → Pens (những chiếc bút); 
  • Chair (ghế) → Chairs (những cái ghế); 
  • Dog (con chó) → Dogs (các con chó); 
  • House (ngôi nhà) → Houses (các ngôi nhà)…

1.2 Đối với danh từ tận cùng là s, ss, sh, ch, z và x 

Những danh từ có tận cùng là các chữ cái trên hãy thêm es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều. Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều

Ví dụ

  • Bus (xe buýt) → Buses (các xe buýt)
  • Class (lớp học) → Classes (các lớp học)
  • Dish (đĩa) → Dishes (những chiếc đĩa)
  • Watch (đồng hồ) → Watches (những chiếc đồng hồ)
  • Buzz (tiếng vo vo) → Buzzes (các tiếng vo vo)
  • Box (hộp) → Boxes (các hộp)
  • Quiz (bài kiểm tra) → Quizzes (các bài kiểm tra)
  • Fox (con cáo) → Foxes (các con cáo)
  • Church (nhà thờ) → Churches (những nhà thờ)

1.3 Đối với danh từ tận cùng là -y 

Đối với những danh từ tận cùng là -y hãy chuyển đổi y ies để chuyển thành danh từ số nhiều. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ như ray  rays (tia); Day (ngày) → Days (các ngày); Toy (đồ chơi) → Toys (các đồ chơi); Key (chìa khóa) → Keys (các chìa khóa); Monkey (con khỉ) → Monkeys (các con khỉ),…

Ví dụ: 

  • Baby (em bé) → Babies (các em bé)
  • Lady (quý bà) → Ladies (các quý bà)
  • Country (quốc gia) → Countries (các quốc gia)
  • Party (bữa tiệc) → Parties (các bữa tiệc)
  • Story (câu chuyện) → Stories (các câu chuyện)

1.4 Đối với danh từ tận cùng là -o 

Để chuyển thành danh từ số nhiều đối với trường hợp này, bạn chỉ cần thêm es vào cuối mỗi danh từ. 

Ví dụ: 

  • Tomato (cà chua) → Tomatoes (các quả cà chua)
  • Hero (anh hùng) → Heroes (các anh hùng)
  • Potato (khoai tây) → Potatoes (các củ khoai tây)
  • Echo (tiếng vang) → Echoes (các tiếng vang)
  • Volcano (núi lửa) → Volcanoes (các núi lửa)
  • Mango (xoài) → Mangoes (các quả xoài)

Tuy nhiên, một số danh từ tận cùng là o, nhưng chỉ thêm “s” vào cuối để thành danh từ số nhiều chẳng hạn như: zoo → zoos (sở thú); photo → photos (bức ảnh); hero → heroes (siêu anh hùng).

1.5 Đối với danh từ tận cùng là -f,-fe,-ff

Đối với trường này hãy chuyển -f,-fe,-ff  thành  -ves để chuyển danh từ số ít thành số nhiều. 

Ví dụ: 

  • Leaf (lá) → Leaves (các lá)
  • Knife (dao) → Knives (các con dao)
  • Shelf (kệ sách) → Shelves (các kệ sách)
  • Wolf (sói) → Wolves (các con sói)
  • Staff (nhân viên) → Staffs (các nhân viên)
  • Cliff (vách đá) → Cliffs (các vách đá)

Tuy nhiên, một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều chẳng hạn như: bookshelf → bookshelves (giá sách); roof → roofs (mái nhà).

Hướng dẫn cách thêm s/es vào danh từ 
Hướng dẫn cách thêm s/es vào danh từ 

2. Những trường hợp đặc biệt của danh từ số nhiều

Ngoài các cách thêm s/es vào danh từ theo quy tắc được liệt kê phía trên, vẫn còn tồn tại những trường hợp có danh từ ở dạng đặc biệt trong tiếng Anh. Cụ thể: 

  • Một số danh từ bất quy tắc:
    Man (người đàn ông) → Men (những người đàn ông)
    Woman (người phụ nữ) → Women (những người phụ nữ)
    Child (đứa trẻ) → Children (các đứa trẻ)
    Tooth (răng) → Teeth (những chiếc răng)
    Foot (bàn chân) → Feet (những bàn chân)
    Mouse (chuột) → Mice (các con chuột)
    Goose (con ngỗng) → Geese (các con ngỗng)
  • Một số danh từ có hình thức số nhiều khi s hoặc es ở đuôi tuy nhiên chúng lại mang nghĩa số ít chẳng hạn như: mumps (quai bị); darts (phi tiêu); mathematics (môn toán); physics (môn vật lý); news (tin tức); linguistics (ngôn ngữ học); athletics (điền kinh)…
  • Một số danh từ chỉ ở dạng số nhiều và luôn chia ở dạng động từ số nhiều ví dụ như: police (cảnh sát), cattle (gia súc);  goods (hàng hóa);…
  • Một số danh từ mà hình thức số nhiều và số ít như nhau chẳng hạn như: fish (con cá); sheep (con cừu); swine (con heo),…

Bài tập và đáp án về cách chia s hoặc es

Bài tập 1: Áp dụng quy tắc thêm “s” hoặc “es”  để chuyển các danh từ số ít sau sang danh từ số nhiều.

  1. Cat
  2. Dog
  3. Chair
  4. Watch
  5. Box
  6. Sandwich
  7. Bush
  8. Book
  9. Brush
  10. Tomato 

Bài tập 2: 

  1. He ________ (sleep) 8 hours everyday.
  2. My mother ________ (cook) a really tasty stew.
  3. The barman ________ (mix) the cocktail very quickly.
  4. She ________ (go) to the school by bus from Monday to Friday.
  5. Bob ________ (try) to study but he can’t.
  6. Pamela ________ (write) an email to her sister in the USA everyday.
  7. My mum ________ (read) the book when she has got time.
  8. The man ________ (wash) the car in the petrol station.
  9. She ________ (watch) the TV for 2 hours in the afternoon.
  10. Alan ________ (like) puppies.

Đáp án: 

Bài tập 1: 

  1. Cats
  2. Dogs
  3. Chairs
  4. Watches
  5. Boxes
  6. Sandwiches
  7. Bushes
  8. Books
  9. Brushes
  10. Tomatoes

Bài tập 2: 

  1. He sleeps 8 hours everyday.
  2. My mother cooks a really tasty stew.
  3. The barman mixes the cocktail very quickly.
  4. She goes to the school by bus from Monday to Friday.
  5. Bob tries to study but he can’t.
  6. Pamela writes an email to her sister in the USA everyday.
  7. My mum reads the book when she has time.
  8. The man washes the car in the petrol station.
  9. She watches TV for 2 hours in the afternoon.
  10. Alan likes puppies.

Xem thêm: Các quy tắc và cách phát âm s/es trong tiếng Anh chuẩn xác nhất

Tạm kết

Trên đây là hướng dẫn cách thêm s/es vào danh từ trong tiếng Anh đơn giản mà The IELTS Workshop đã giới thiệu đến bạn đọc. Bạn có thể tham khảo thêm Các quy tắc và cách phát âm s/es trong tiếng Anh tại đây.

Hy vọng bạn đọc sẽ nắm được những kiến thức cơ bản, quan trọng về chủ đề này để có thể làm tốt, chính xác các phần bài tập để đạt được kết quả tốt nhất.  Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.

khóa học freshman

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo