fbpx

Transcript và đáp án IELTS Cambridge 16, Test 3, Listening Part 1: Junior cycle Camp

Bạn đang luyện nghe cho bài thi IELTS và muốn cải thiện kỹ năng Listening một cách hiệu quả? Trong IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 1, phần thông tin về Junior cycle Camp là một ví dụ điển hình giúp bạn rèn luyện khả năng nghe chi tiết, nắm bắt thông tin cơ bản và điền vào biểu mẫu chính xác. Hãy cùng khám phá cách khai thác tối đa đoạn nghe này để nâng cao điểm số của bạn!

1. Đáp án Cambridge 16 Test 3 Listening Part 1

Câu hỏiĐáp án
1park 
2blue 
3reference
4story
5rain
6snack
7medication
8helmet
9tent
10199

2. Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 1

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất

TranscriptDịch
JAKE: Hello, Junior Cycle camp, Jake speaking.
WOMAN: Hi. I’m calling for some information about the cycle camp – I’m thinking of sending my son.
JAKE: Chào chị, trại xe đạp Junior Cycle xin nghe, tôi là Jake.WOMAN: Chào anh. Tôi đang tìm hiểu về trại hè đạp xe vì có ý định cho con trai mình tham gia.
JAKE: Great. Well, it’s held every weekday morning over the summer vacation and we focus on basic cycling skills and safety. We have eight levels for children from three years upwards. How old’s your son?
WOMAN: Charlie? He’s seven. He can ride a bike, but he needs a little more training before he’s safe to go on the road.
JAKE: Tuyệt vời. Trại hoạt động vào các buổi sáng trong tuần xuyên suốt kỳ nghỉ hè. Chúng tôi tập trung rèn luyện kỹ năng lái xe đạp cơ bản và kiến thức an toàn giao thông. Trẻ từ ba tuổi trở lên đều có thể tham gia, với chương trình chia thành tám cấp độ. Con trai chị năm nay mấy tuổi?WOMAN: Charlie? Cháu bảy tuổi. Cháu đã biết đạp xe nhưng tôi nghĩ vẫn cần được luyện tập thêm trước khi đi trên đường lớn.
JAKE: He’d probably be best in Level 5. They start off practising on the site here, and we aim to get them riding on the road, but first they’re taken to ride in the park, away from the traffic.JAKE: Với độ tuổi và trình độ như vậy, cháu phù hợp với cấp độ 5. Các bé ở mức này sẽ bắt đầu tập luyện ngay tại khu vực của trại. Sau đó, các con được đưa tới công viên để luyện tập trong môi trường không có xe cộ, rồi mới được hướng dẫn đạp xe trên đường.
WOMAN: Right. And can you tell me a bit about the instructors?
JAKE: Well, all our staff wear different coloured shirts. So, we have three supervisors, and they have red shirts. They support the instructors, and they also stand in for me if I’m not around. Then the instructors themselves are in blue shirts, and one of these is responsible for each class.
WOMAN: OK.
WOMAN: Tôi hiểu rồi. Anh có thể cho tôi biết thêm về đội ngũ hướng dẫn không?JAKE: Tất nhiên. Nhân viên của chúng tôi mặc áo phân biệt màu để dễ nhận biết. Ba người giám sát mặc áo đỏ, họ hỗ trợ huấn luyện viên và thay tôi điều hành khi tôi vắng mặt. Còn huấn luyện viên trực tiếp phụ trách lớp sẽ mặc áo xanh, mỗi người chịu trách nhiệm cho một nhóm học sinh.WOMAN: Vâng, tôi hiểu.
JAKE: In order to be accepted, all our instructors have to submit a reference from someone who’s seen them work with children – like if they’ve worked as a babysitter, for example. Then they have to complete our training course, including how to do lesson plans, and generally care for the well-being of the kids in their class. They do a great job, I have to say.JAKE: Tất cả huấn luyện viên phải cung cấp giấy xác nhận từng làm việc với trẻ nhỏ, ví dụ như kinh nghiệm làm bảo mẫu. Sau đó họ sẽ tham gia khóa đào tạo nội bộ – nội dung gồm cả cách lập kế hoạch bài học và chăm sóc sức khỏe, tinh thần cho trẻ. Tôi đánh giá rất cao sự tận tâm của họ.
WOMAN: Right. And tell me a bit about the classes. What size will Charlie’s class be?
JAKE: We have a limit of eight children in each class, so their instructor really gets to know them well. They’re out riding most of the time but they have quiet times too, where their instructor might tell them a story that’s got something to do with cycling, or get them to play a game together. It’s a lot of fun.
WOMAN: Anh có thể nói rõ hơn về sĩ số lớp học không? Lớp của Charlie sẽ bao nhiêu bạn?JAKE: Mỗi lớp tối đa tám bé để đảm bảo người hướng dẫn có thể theo sát từng em. Trẻ chủ yếu luyện tập ngoài trời nhưng cũng có thời gian nghỉ ngơi. Trong lúc đó, huấn luyện viên có thể kể chuyện liên quan đến xe đạp hoặc tổ chức trò chơi tập thể. Hoạt động rất vui và bổ ích.
WOMAN: It must be. Now, what happens if there’s rain? Do the classes still run?
JAKE: Oh yes. We don’t let that put us off – we just put on our waterproofs and keep cycling.
WOMAN: And is there anything special Charlie should bring along with him?
JAKE: Well, maybe some spare clothes, especially if the weather’s not so good. And a snack for break time.
WOMAN: Nếu hôm đó trời mưa thì lớp có bị hủy không?JAKE: Không đâu chị. Dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn tiếp tục buổi học. Trẻ sẽ được mặc đồ chống mưa để tiếp tục luyện tập như bình thường.WOMAN: Vậy cháu cần chuẩn bị gì khi đi trại?JAKE: Chị nên cho cháu mang theo bộ quần áo để thay nếu trời xấu và một phần ăn nhẹ cho giờ nghỉ. 
WOMAN: How about a drink?
JAKE: No, we’ll provide that. And make sure he has shoes, not sandals.
WOMAN: Sure. And just at present Charlie has to take medication every few hours, so I’ll make sure he has that.
JAKE: Absolutely. Just give us details of when he has to take it and we’ll make sure he does.
WOMAN: Về thức uống thì sao?JAKE: Đồ uống bên trại sẽ chuẩn bị sẵn. Ngoài ra, nhớ dặn cháu mang giày kín mũi, không đi dép nhé.WOMAN: Hiện giờ Charlie đang phải uống thuốc định kỳ, vậy có được hỗ trợ không?JAKE: Hoàn toàn được. Chị chỉ cần cung cấp chi tiết thời gian uống thuốc và chúng tôi sẽ hỗ trợ bé uống đúng giờ.
WOMAN: Thanks.
JAKE: Now, there are a few things you should know about Day 1 of the camp. The classes normally start at 9.30 every morning, but on Day 1 you should aim to get Charlie here by 9.20. The finishing time will be 12.30 as usual. We need the additional time because there are a few extra things to do. The most important is that we have a very careful check to make sure that every child’s helmet fits properly. If it doesn’t fit, we’ll try to adjust it, or we’ll find him another one – but he must wear it all the time he’s on the bike.
WOMAN: Cảm ơn anh.JAKE: Có một số điều cần lưu ý cho ngày đầu tiên. Dù bình thường lớp bắt đầu lúc 9 giờ 30, nhưng ngày đầu tiên nên đưa bé đến lúc 9 giờ 20. Kết thúc buổi học vẫn là 12 giờ 30. Thời gian đầu tiên dùng để kiểm tra kỹ mũ bảo hiểm – đảm bảo vừa vặn với từng bé. Nếu mũ không vừa, chúng tôi sẽ điều chỉnh hoặc thay mới. Trẻ bắt buộc đội mũ trong suốt thời gian luyện tập.
WOMAN: Of course.
JAKE: Then after that, all the instructors will be waiting to meet their classes, and they’ll meet up in the tent – you can’t miss it. And each instructor will take their class away and get started.
WOMAN: OK. Well that all sounds good. Now can you tell me how much the camp costs a week?
JAKE: One hundred ninety-nine dollars. We’ve managed to keep the price more or less the same as last year. It was one hundred ninety then. But the places are filling up quite quickly.
WOMAN: Right. OKie, well I’d like to book for …
WOMAN: Vâng, tôi sẽ lưu ý.JAKE: Sau khi kiểm tra xong, các huấn luyện viên sẽ đón học sinh tại khu lều lớn. Ở đó, từng người sẽ dẫn lớp mình bắt đầu buổi học.WOMAN: Nghe rất ổn. Cho tôi hỏi học phí mỗi tuần là bao nhiêu?JAKE: Phí trại là 199 đô mỗi tuần. Chúng tôi giữ mức giá gần như không thay đổi so với năm trước – khi đó là 190 đô. Tuy nhiên, chỗ đăng ký đang gần kín rồi.WOMAN: Cảm ơn anh. Vậy tôi muốn đăng ký cho…

3. Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 16 Test 3 Listening Part 1

Question 1

Đáp án: park

Transcript: They start off practising on the site here, and we aim to get them riding on the road, but first they’re taken to ride in the park, away from the traffic.

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền tên địa điểm nơi trẻ em cấp độ 5 bắt đầu luyện tập. Trong bài nghe, người nam cho biết các bé sẽ bắt đầu tập tại khu vực trại, sau đó được đưa đến công viên – nơi không có xe cộ – để đạp xe trước khi được tập đi ngoài đường. Từ đó, có thể xác định đáp án là park.

Gợi ý trong bài: Từ trong câu hỏi “Practice in a park” được đổi thành “Be taken to ride in the park” trong bài nghe.

Question 2

Đáp án: blue 

Transcript: Then the instructors themselves are in blue shirts, and one of these is responsible for each class.

Phân tích: Người nữ hỏi về đặc điểm nhận diện của đội ngũ hướng dẫn. Người nam nói rằng các giám sát viên mặc áo đỏ, còn những người hướng dẫn thì mặc áo xanh. Vì câu hỏi yêu cầu màu áo của người hướng dẫn, nên đáp án đúng là blue.

Gợi ý trong bài: Cụm “instructors wear blue shirts” (người hướng dẫn mặc áo xanh) xuất hiện sau khi đề cập tới “staff wear different coloured shirts” (nhân viên mặc áo màu khác nhau).

Question 3

Đáp án: reference

Transcript: In order to be accepted, all our instructors have to submit a reference from someone who’s seen them work with children.

Phân tích: Cần điền tên một loại tài liệu bắt buộc. Để được tuyển, người hướng dẫn phải cung cấp một reference (giấy xác nhận, thư giới thiệu) chứng minh từng làm việc với trẻ nhỏ – ví dụ như công việc giữ trẻ.

Gợi ý trong bài: Cụm “have to submit a reference” (phải nộp một thư giới thiệu/xác nhận) liên quan đến việc từng làm việc với trẻ em.

Question 4

Đáp án: story

Transcript: They’re out riding most of the time but they have quiet times too, where their instructor might tell them a story that’s got something to do with cycling, or get them to play a game together.

Phân tích: Cần điền hoạt động diễn ra trong thời gian nghỉ ngơi. Dù phần lớn thời gian là đạp xe, trẻ vẫn có khoảng lặng (quiet times) khi người hướng dẫn kể story (câu chuyện) hoặc chơi trò chơi.

Gợi ý trong bài: Cụm “quiet times” (thời gian yên tĩnh) và “read them a story” (kể chuyện cho các em nghe) là dấu hiệu nhận biết.

Question 5

Đáp án: rain

Transcript: Now, what happens if there’s rain? Do the classes still run? Chắc chắn là vậy. Điều gì sẽ xảy ra nếu có mưa? Các lớp học vẫn chạy chứ?

Phân tích: Cần điền một hiện tượng thời tiết. Khi được hỏi trời mưa có ảnh hưởng đến lớp không, người đàn ông nói rằng rain (mưa) không ngăn hoạt động – họ mặc áo mưa và tiếp tục đạp xe.

Gợi ý trong bài: Từ khóa “What happens if it rains?” và “we just put on waterproofs” giúp xác định điều kiện thời tiết không ngăn lớp học diễn ra.

Question 6

Đáp án: snack

Transcript: Well, maybe some spare clothes, especially if the weather’s not so good. And (Q6) a snack for break time.

Phân tích: Cần điền một vật dụng Charlie nên mang theo. Trong câu trả lời, người hướng dẫn khuyên nên mang theo quần áo dự phòng và một snack (đồ ăn nhẹ) cho thời gian nghỉ giữa buổi.

Gợi ý trong bài: Câu hỏi “Is there anything Charlie should bring?” và cụm trả lời “a snack for break time” là gợi ý rõ ràng.

Question 7

Đáp án: medication

Transcript: And just at present Charlie has to take medication every few hours, so I’ll make sure he has that.

Phân tích: Cần điền một danh từ liên quan đến sức khỏe cá nhân của Charlie. Người mẹ cho biết Charlie cần uống medication (thuốc) định kỳ, và người tổ chức trại cam kết sẽ hỗ trợ theo đúng hướng dẫn.

Gợi ý trong bài: Câu “Charlie has to take medication every few hours” và từ “medication” được lặp lại sau đó là dấu hiệu trực tiếp. 

Question 8

Đáp án: helmet

Transcript: The most important is that we have a very careful check to make sure that every child’s helmet fits properly.

Phân tích: Cần điền tên một vật dụng được kiểm tra kỹ vào ngày đầu tiên. Trong bài nghe, người đàn ông cho biết họ sẽ kiểm tra helmet (mũ bảo hiểm) của từng trẻ để đảm bảo phù hợp, và có thể điều chỉnh hoặc đổi mũ khác nếu cần.

Gợi ý trong bài: Câu “we need to check that every child’s helmet fits properly” làm rõ vật cần kiểm tra vào ngày đầu.

Question 9

Đáp án: tent

Transcript:  Then after that, all the instructors will be waiting to meet their classes, and they’ll meet up in the tent – you can’t miss it.

Phân tích: Cần điền một danh từ chỉ nơi mà trẻ sẽ gặp người hướng dẫn. Sau khi hoàn tất bước kiểm tra mũ bảo hiểm, các em sẽ gặp người hướng dẫn tại tent (lều), nơi tập trung trước khi bắt đầu buổi học.

Gợi ý trong bài: Câu “they’ll meet their instructor in the tent” xác định rõ địa điểm gặp mặt.

Question 10

Đáp án: 199

Transcript: One hundred ninety-nine dollars.

Phân tích: Cần điền một con số chỉ chi phí tham gia trại. Người đàn ông cho biết học phí là 199 đô la cho một tuần, tăng nhẹ so với năm ngoái (190 đô).

Gợi ý trong bài: Câu hỏi “how much does the camp cost?” và câu trả lời “199 dollars” là thông tin chính.

4. Series giải đề IELTS Cambridge 16

  • [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 16
  • Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 2: Working in the agriculture and horticulture sectors
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 3: Artificial sweeteners
  • Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 4: Hand knitting
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 2: Climate change reveals ancient artefacts in Norway’s glaciers
  • Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat

Đừng bỏ lỡ cơ hội học IELTS MIỄN PHÍ cùng các thầy cô 9.0 tại The IELTS Workshop – nơi bạn sẽ được trang bị đầy đủ phương pháp học và kỹ năng làm bài thi hiệu quả nhé!

Khóa học IELTS miễn phí cùng giáo viên 9.0 IELTS

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo