IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 4 tập trung vào chủ đề Hand knitting – một hình thức thủ công truyền thống với lịch sử lâu đời và giá trị văn hóa đáng kể. Bài nghe không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phát triển của kỹ thuật đan len qua các thời kỳ, mà còn phân tích vai trò của nó trong đời sống xã hội hiện đại. Phần này đòi hỏi thí sinh phải nắm bắt thông tin chi tiết, tư duy khái quát và hiểu mối liên hệ giữa các ý chính được trình bày trong bài giảng học thuật.
1. Đáp án Cambridge 16 Test 3 Listening Part 4
Câu hỏi | Đáp án |
31 | grandmother |
32 | decade |
33 | equipment |
34 | economic |
35 | basic |
36 | round |
37 | bone |
38 | rough |
39 | style |
40 | sheep |
2. Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 4
Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất
Good morning everyone. So today we’re going to look at an important creative activity and that’s hand knitting. Ancient knitted garments have been found in many different countries, showing that knitting is a global activity with a long history.When someone says the word ‘knitting’ we might well picture an elderly person – a grandmother perhaps – sitting by the fire knitting garments for themselves or other members of the family. It’s a homely image, but one that may lead you to feel that knitting is an activity of the past – and, indeed, during the previous decade, it was one of the skills that was predicted to vanish from everyday life. Although humans have sewn and knitted their own clothing for a very long time, many of these craft-based skills went into decline when industrial machines took over – mainly because they were no longer passed down from one generation to another. However, that’s all changing and interest in knitting classes in many countries is actually rising, as more and more people are seeking formal instruction in the skill. With that trend, we’re also seeing an increase in the sales figures for knitting equipment. | Chào buổi sáng mọi người. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một hoạt động sáng tạo quan trọng, đó là đan tay. Những bộ quần áo dệt kim cổ xưa đã được tìm thấy ở nhiều quốc gia khác nhau, cho thấy rằng đan len là một hoạt động toàn cầu với lịch sử lâu đời.Khi ai đó nhắc đến từ “đan len”, chúng ta có thể dễ dàng hình dung ra một người lớn tuổi – có lẽ là một bà cụ – đang ngồi bên đống lửa và đan quần áo cho chính mình hoặc cho các thành viên trong gia đình. Đó là một hình ảnh giản dị, gần gũi, nhưng cũng có thể khiến bạn nghĩ rằng đan len là một hoạt động thuộc về quá khứ – và thực sự, trong thập kỷ trước, nó từng được dự đoán sẽ biến mất khỏi cuộc sống hàng ngày. Mặc dù con người đã tự may và đan quần áo từ rất lâu, nhiều kỹ năng thủ công này đã bị mai một khi máy móc công nghiệp dần thay thế – chủ yếu vì chúng không còn được truyền dạy từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, mọi thứ đang thay đổi. Sự quan tâm đến các lớp học đan len ở nhiều quốc gia đang thực sự tăng lên, vì ngày càng nhiều người muốn được học bài bản về kỹ năng này. Cùng với xu hướng đó, doanh số bán thiết bị đan len cũng đang tăng lên. |
So why do people want to be taught to knit at a time when a machine can readily do the job for them? The answer is that knitting, as a handicraft, has numerous benefits for those doing it. Let’s consider what some of these might be. While many people knitted garments in the past because they couldn’t afford to buy clothes, it’s still true today that knitting can be helpful if you’re experiencing economic hardship. If you have several children who all need warm winter clothes, knitting may save you a lot of money. And the results of knitting your own clothes can be very rewarding, even though the skills you need to get going are really quite basic and the financial outlay is minimal. | Vậy tại sao người ta lại muốn học đan tay vào thời điểm mà máy móc có thể dễ dàng làm việc đó? Câu trả lời là: đan len, với tư cách là một nghề thủ công, mang lại nhiều lợi ích cho người thực hiện. Hãy cùng điểm qua một vài lợi ích đó. Trước kia, nhiều người đan len vì không có điều kiện mua quần áo, và ngày nay điều đó vẫn đúng – đan len có thể rất hữu ích khi bạn gặp khó khăn về tài chính. Nếu bạn có nhiều con và tất cả đều cần quần áo ấm cho mùa đông, đan len có thể giúp bạn tiết kiệm được một khoản không nhỏ. Hơn nữa, việc tự tay đan quần áo cho mình có thể mang lại cảm giác rất hài lòng, dù kỹ năng cần có để bắt đầu là khá cơ bản và chi phí tài chính cũng không đáng kể. |
But the more significant benefits in today’s world are to do with well-being. In a world where it’s estimated that we spend up to nine hours a day online, doing something with our hands that is craft-based makes us feel good. It releases us from the stress of a technological, fast-paced life.Now, let’s look back a bit to early knitting activities. In fact, no one really knows when knitting first began, but archaeological remains have disclosed plenty of information for us to think about. | Tuy nhiên, những lợi ích quan trọng hơn trong thế giới hiện đại ngày nay lại liên quan đến sức khỏe tinh thần. Trong một thế giới mà chúng ta được cho là dành tới 9 tiếng mỗi ngày để online, việc làm một điều gì đó thủ công bằng tay khiến chúng ta cảm thấy dễ chịu. Nó giúp giải tỏa căng thẳng trong một cuộc sống hiện đại đầy công nghệ và nhịp độ nhanh.Bây giờ, hãy cùng nhìn lại một chút về các hoạt động đan len thời kỳ đầu. Trên thực tế, không ai thực sự biết nghề đan bắt đầu từ khi nào, nhưng những di tích khảo cổ đã tiết lộ cho chúng ta rất nhiều thông tin đáng suy ngẫm. |
One of the interesting things about knitting is that the earliest pieces of clothing that have been found suggest that most of the items produced were round rather than flat. Discoveries from the 3rd and 4th centuries in Egypt show that things like socks and gloves, that were needed to keep hands and feet warm, were knitted in one piece using four or five needles. That’s very different from most knitting patterns today, which only require two. What’s more, the very first needles people used were hand carved out of wood and other natural materials, like bone, whereas today’s needles are largely made of steel or plastic and make that characteristic clicking sound when someone’s using them. Ancient people knitted using yarns made from linen, hemp, cotton and wool, and these were often very rough on the skin. The spinning wheel, which allowed people to make finer yarns and produce much greater quantities of them, led to the dominance of wool in the knitting industry – often favoured for its warmth. | Một điều thú vị về đan len là những mảnh quần áo cổ xưa được tìm thấy cho thấy rằng phần lớn các vật phẩm được sản xuất đều có dạng hình tròn chứ không phải phẳng. Những khám phá từ thế kỷ 3 và 4 ở Ai Cập cho thấy những thứ như tất và găng tay – dùng để giữ ấm tay chân – được đan liền thành một mảnh bằng cách sử dụng bốn hoặc năm chiếc kim. Điều này khác hẳn với hầu hết các kiểu đan hiện nay chỉ dùng hai kim. Hơn thế nữa, những chiếc kim đầu tiên được con người sử dụng được chạm khắc bằng tay từ gỗ và các vật liệu tự nhiên khác như xương, trong khi kim ngày nay chủ yếu được làm từ thép hoặc nhựa và phát ra âm thanh lách cách đặc trưng khi sử dụng. Người cổ đại đan len bằng sợi làm từ vải lanh, cây gai dầu, bông và len – và những sợi này thường rất thô ráp trên da. Việc phát minh ra bánh xe quay cho phép tạo ra các sợi mịn hơn và sản xuất với số lượng lớn hơn, từ đó dẫn đến việc len trở nên thống trị trong ngành công nghiệp đan, vì nó thường được ưa chuộng nhờ khả năng giữ ấm tốt. |
Another interesting fact about knitting is that because it was practised in so many parts of the world for so many purposes, regional differences in style developed. This visual identity has allowed researchers to match bits of knitted clothing that have been unearthed over time to the region from which the wearer came or the job that he or she did.As I’ve mentioned, knitting offered people from poor communities a way of making extra money while doing other tasks. For many centuries, it seems, men, women and children took every opportunity to knit, for example, while watching over sheep, walking to market or riding in boats. | Một điều thú vị khác về đan len là vì nó được thực hành ở rất nhiều nơi trên thế giới và phục vụ nhiều mục đích khác nhau, nên đã xuất hiện những khác biệt về phong cách giữa các vùng miền. Chính đặc điểm nhận diện bằng thị giác này đã giúp các nhà nghiên cứu so sánh các mảnh quần áo dệt kim được khai quật theo thời gian với khu vực mà người mặc từng sống hoặc công việc họ từng làm.Như tôi đã đề cập, đan len từng là một cách để những người ở các cộng đồng nghèo kiếm thêm thu nhập trong khi vẫn làm các công việc khác. Trong nhiều thế kỷ, có vẻ như đàn ông, phụ nữ và cả trẻ em đều tranh thủ mọi cơ hội để đan – ví dụ như khi trông đàn cừu, đi bộ ra chợ hoặc ngồi trên thuyền. |
3. Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 16 Test 3 Listening Part 4
Question 31
Đáp án: grandmother
Transcript: When someone says the word ‘knitting’ we might well picture an elderly person – a grandmother perhaps – sitting by the fire knitting garments for themselves or other members of the family.
Phân tích: Cần điền vào chỗ trống một danh từ chỉ người. Bối cảnh đang nói đến hình ảnh thường hiện lên trong đầu người ta khi nghe đến hoạt động “knitting”. Theo bài nghe, đó là một hình dung về một người lớn tuổi, cụ thể là “grandmother”, đang ngồi gần lò sưởi và đan len.
Gợi ý trong bài: Từ “imagine” trong câu hỏi được thay bằng “picture” trong bài. Câu có chứa chi tiết “you might picture someone elderly – maybe a grandmother – sitting by the fire”.
Question 32
Đáp án: decade
Transcript: and, indeed, during the previous decade, it was one of the skills that was predicted to vanish from everyday life.
Phân tích: Chỗ trống cần điền một danh từ chỉ khoảng thời gian. Trong nội dung bài nghe, hoạt động đan len từng bị xem là lỗi thời và có khả năng biến mất trong một “decade” trước – ám chỉ một giai đoạn mười năm trước đây.
Gợi ý trong bài: “expected to disappear” trong câu hỏi được diễn đạt lại bằng cụm “predicted to vanish” trong bài. Phần chứa đáp án: “…in the decade before, it was one of the skills predicted to vanish from everyday life.”
Question 33
Đáp án: equipment
Transcript: With that trend, we’re also seeing an increase in the sales figures for knitting equipment.
Phân tích: Câu yêu cầu điền một danh từ nói về thứ mà mọi người đang mua nhiều hơn liên quan đến việc học đan len. Theo bài, đó là các công cụ và vật dụng phục vụ cho đan – cụ thể là “equipment”.
Gợi ý trong bài: Từ “more” được paraphrase bằng “increase”. Đoạn liên quan: “We’ve also seen an increase in the sale of knitting equipment.”
Question 34
Đáp án: economic
Transcript: It’s still true today that knitting can be helpful if you’re experiencing economic hardship.
Phân tích: Đáp án cần là một tính từ mô tả loại khó khăn mà đan có thể giúp người ta vượt qua. Bài đề cập đến “economic hardship” – gợi ý rằng đan có thể hữu ích trong hoàn cảnh khó khăn về tài chính.
Gợi ý trong bài: Từ “difficulty” được thay bằng “hardship”. Câu chứa đáp án: “…knitting can be useful if you’re experiencing economic hardship.”
Question 35
Đáp án: basic
Transcript: Even though the skills you need to get going are really quite basic and the financial outlay is minimal.
Phân tích: Cần điền một tính từ mô tả mức độ đơn giản của kỹ năng cần thiết cho việc đan len. Bài nghe chỉ ra rằng những kỹ năng này thực ra khá “basic”.
Gợi ý trong bài: Cần điền một tính từ mô tả mức độ đơn giản của kỹ năng cần thiết cho việc đan len. Bài nghe chỉ ra rằng những kỹ năng này thực ra khá “basic”.
Question 36
Đáp án: round
Transcript: One of the interesting things about knitting is that the earliest pieces of clothing that have been found suggest that most of the items produced were round rather than flat.
Phân tích: Đáp án là một tính từ mô tả hình dạng của sản phẩm đan trong thời kỳ đầu. Theo bài, nhiều món đồ ban đầu được tạo ra có hình “round” thay vì phẳng.
Gợi ý trong bài: Bài nêu: “…the earliest garments that have been found show that most items were made in a round shape rather than being flat.”
Question 37
Đáp án: bone
Transcript: What’s more, the very first needles people used were hand carved out of wood and other natural materials, like bone, whereas today’s needles are largely made of steel or plastic and make that characteristic clicking sound when someone’s using them.
Phân tích: Đáp án là một danh từ chỉ nguyên liệu tự nhiên dùng để làm kim đan đầu tiên. Trong bài, “bone” được nhắc đến là một trong các chất liệu phổ biến cùng với gỗ.
Gợi ý trong bài: Câu có chứa cụm: “…hand-carved from wood and other natural materials, like bone.”
Question 38
Đáp án: rough
Transcript: Ancient people knitted using yarns made from linen, hemp, cotton and wool, and these were often very rough on the skin.
Phân tích: Cần điền tính từ mô tả cảm giác của những sợi len ban đầu. Bài mô tả rằng sợi từ thời xưa thường rất “rough” – tức là thô ráp trên da.
Gợi ý trong bài: Câu trích dẫn: “…these fibres were often very rough on the skin.”
Question 39
Đáp án: style
Transcript: Another interesting fact about knitting is that because it was practised in so many parts of the world for so many purposes, regional differences in style developed.
Phân tích: Cần điền danh từ thể hiện sự khác biệt giữa các vùng địa lý trong cách đan. Bài cho thấy mỗi nơi có mục đích sử dụng khác nhau, tạo nên sự đa dạng về “style”.
Gợi ý trong bài: Cụm “geographical areas” được chuyển thành “regional” trong bài: “…so regional differences in style developed.”
Question 40
Đáp án: sheep
Transcript: For many centuries, it seems, men, women and children took every opportunity to knit, for example, while watching over sheep, walking to market or riding in boats. So, let’s move on to take a …
Phân tích: Câu hỏi yêu cầu điền danh từ chỉ loài vật được con người trông coi trong khi đan. Bài có nhắc đến việc người xưa tranh thủ đan khi đang “watching over sheep”.
Gợi ý trong bài: Từ “look after” được thay bằng “watch over”. Câu gốc: “…people knitted whenever they had the chance – when they were watching over sheep, going to market or sailing.”
4. Series giải đề IELTS Cambridge 16
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 16
- Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 1: Junior cycle Camp
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 2: Working in the agriculture and horticulture sectors
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 3: Artificial sweeteners
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 2: Climate change reveals ancient artefacts in Norway’s glaciers
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat
Tham gia ngay lớp học IELTS MIỄN PHÍ cùng các thầy cô 9.0 tại The IELTS Workshop, bạn sẽ được hướng dẫn tận tình cả phương pháp học lẫn kỹ năng làm bài để chinh phục kỳ thi IELTS thật hiệu quả nhé.
