Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional) là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt ngoài bốn loại câu điều kiện cơ bản. Đây là loại câu thường được dùng cho những hoàn cảnh cụ thể khác nhau. Cùng The IELTS Workshop (TIW) tìm hiểu rõ hơn cấu trúc câu này qua bài viết dưới đây nhé.
1. Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional) là dạng cấu trúc câu kết hợp từ các câu điều kiện cơ bản loại 2 và loại 3. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả những tình huống không có thật trong quá khứ, và kết quả giả định của tình huống đó trong quá khứ hoặc trong hiện tại.
Ví dụ:
- If she had won the lottery, she would buy a new car. (Nếu cô ấy đã trúng số, cô ấy sẽ mua một chiếc xe hơi mới.)
- If I knew you were coming, I could have picked you up at the airport. (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã có thể đón bạn ở sân bay.)
2. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 dùng để diễn tả kết quả giả định của một hành động ở hiện tại nếu sự kiện được nhắc tới trong quá khứ trở thành sự thật. Với loại câu điều kiện hỗn hợp này, cấu trúc của mệnh đề If sẽ sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 3, còn cấu trúc của mệnh đề kết quả sử dụng câu điều kiện loại 2.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện (IF) | Mệnh đề chính |
If + S + had + V3/V-ed | S + would + V-inf |
If + Câu điều kiện loại 3 | Câu điều kiện loại 2 |
Lưu ý: Thứ tự của các mệnh đề là không cố định. Mệnh đề If có thể đứng trước, theo sau bởi dấu phẩy, hoặc mệnh đề if đứng sau mệnh đề kết quả và không có dấu phẩy ngăn cách.
Ví dụ:
- She would be living in Paris now if she had taken the job offer. (Nếu cô ấy nhận lời làm việc đó thì hiện giờ cô ấy đã có thể sống ở Paris.)
- If they had invested in that company, they would be millionaires now. (Nếu họ đã đầu tư vào công ty đó, bây giờ họ đã là triệu phú rồi.)
=> Sự thật ở hiện tại là họ không phải triệu phú. Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 (quá khứ-hiện tại) này đưa ra giả định không có thật trong quá khứ. Thực tế, trong quá khứ họ không đầu tư vào công ty đó và giờ họ không phải là triệu phú.
Xem thêm: Câu điều kiện loại 0: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
3. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 dùng để diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại, và kết quả giả định của sự việc này có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không có thật ở hiện tại. Đối với câu điều kiện hỗn hợp loại 2, mệnh đề điều kiện If sẽ sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2, mệnh đề kết quả sẽ sử dụng câu điều kiện loại 3.
Cấu trúc:
Mệnh đề điều kiện (IF) | Mệnh đề chính |
If + S + V2/V-ed | S + would/could/might + have + V3/V-ed |
If + Câu điều kiện loại 2 | Câu điều kiện loại 3 |
Ví dụ:
- If I were in his shoes, I would have declined the offer. (Nếu tôi ở vị trí của anh ấy, tôi đã từ chối lời đề nghị đó)
- If I were you, I would have apologized to her. (Nếu tôi là bạn, tôi đã xin lỗi cô ấy rồi.)
=> Điều kiện “nếu tôi là bạn” không bao giờ xảy ra trong hiện tại, do đó kết quả giả định “tôi đã xin lỗi cô ấy” cũng không có thật ở hiện tại.
4. Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp
Cấu trúc đảo ngữ thường được sử dụng để nhấn mạnh vế điều kiện (mệnh đề “if”) trong câu điều kiện hỗn hợp. Cấu trúc của câu đảo ngữ điều kiện hỗn hợp như sau:
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 1: Had + S + (not) + P2/V3, S + would/might/could + V
Ví dụ:
- Câu gốc: If we had chosen a different path, our lives would be completely different now. (Nếu chúng ta đã chọn một con đường khác, cuộc sống của chúng ta bây giờ sẽ hoàn toàn khác.)
=> Câu đảo ngữ: Had we chosen a different path, our lives would be completely different now.
- If he had finished his homework, he would be able to go to the party tonight. (Nếu anh ấy đã làm xong bài tập về nhà, tối nay anh ấy có thể đi dự tiệc.)
=> Câu đảo ngữ: Had he finished his homework, he would be able to go to the party tonight.
Đảo ngữ câu điều kiện hỗn hợp loại 2: Were + S + (not) + to V, S + would/might/could + have + P2/V3.
Ví dụ:
- Câu gốc: If I knew the truth, I would have told you. (Nếu tôi biết sự thật, tôi đã nói cho bạn biết rồi.)
=> Câu đảo ngữ: Were I to know the truth, I would have told you.
- Câu gốc: If it were not for your help, I would have failed the exam. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã trượt kỳ thi.)
=> Câu đảo ngữ: Were it not for your help, I would have failed the exam.
Xem thêm: Đảo ngữ là gì? Cấu trúc đảo ngữ (inversion) trong tiếng Anh
5. Phân biệt câu điều kiện loại 3 và câu điều kiện hỗn hợp
Câu điều kiện loại 3 | Câu điều kiện hỗn hợp | |
Cấu trúc | If + S + had + P2/V3, S + would/could/might + have + P2/V3 | Câu điều kiện hỗn hợp loại 1: If + S + had + P2/V3, S + would/could/might + V Câu điều kiện hỗn hợp loại 2: If + S + V-ed, S + would/could/might + have + P2/V3. |
Cách dùng | Diễn tả một sự việc trong quá khứ không có thật và hệ quả giả định của nó trong quá khứ. | Câu điều kiện hỗn hợp loại 1: Diễn tả một sự việc trong quá khứ không có thật, và hệ quả giả định của nó ở hiện tại. Câu điều kiện hỗn hợp loại 2: Diễn tả một sự việc không có thật trong hiện tại, và hệ quả giả định của nó trong quá khứ |
Ví dụ | If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã có thể vượt qua kỳ thi.) | Câu điều kiện hỗn hợp loại 1: If I had studied harder, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã là bác sĩ rồi.) Câu điều kiện hỗn hợp loại 2:If I were you, I would have studied harder. (Nếu tôi là bạn, tôi đã học chăm chỉ hơn.) |
Bài tập câu điều kiện hỗn hợp có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- If she had taken my advice, she … in trouble now.
a. wouldn’t be b. won’t be c. wouldn’t have been
- If I … sick, I would be at work now.
a. am not b. hadn’t been c. were
- If I … her, I wouldn’t have traveled alone.
a. had been b. am c. were
- If I had caught the flight, I … on vacation now.
a. would have been b. will be c. would be
- If she … harder, she would speak English fluently now.
a. had studied b. has studied c. had been studying
- If I were you, I … a doctor.
a. will b. would be consulting c. would have consulted
- If she had listened to her parents, she … a doctor now.
a. would have being b. would be c. will be
- If I … that beforehand, I would have prepared better.
a. know b. knew c. have known
- If I … in that situation, I would have done differently.
a. were b. was c. am
- … you were coming, I would spend time with you tonight.
a. If I know b. Had I known c. If I didn’t know
Đáp án:
- a
- b
- c
- c
- a
- c
- b
- b
- a
- B
Bài 2: Viết lại các câu sau theo cấu trúc đảo ngữ
- If I hadn’t been sick, I would be at the party now.
- If I had been told about the meeting earlier, I would be well prepared by now.
- If they had not been lazy, they would have a better job.
- If I had been taller, I could be a professional basketball player by now.
- If she had driven more carefully, she would have a valid driver’s license.
- If we were professional cooks, we could have prepared a bigger meal.
- If we were better players, we might have won the match.
- If she were good looking, she could have been a famous singer with that voice.
- If I were you, I wouldn’t have gotten lost in the forest.
- If she was not a liar, I wouldn’t have been so angry.
Đáp án:
- Had I not been sick, I would be at the party now.
- Had I been told about the meeting earlier, I would be well prepared by now.
- Had they not been lazy, they would have a better job.
- Had I been taller, I could be a professional basketball player by now.
- Had she driven more carefully, she would have a valid driver’s license.
- Were we professional cooks, we could have prepared a bigger meal.
- Were we better players, we might have won the match.
- Were she good-looking, she could have been a famous singer with that voice.
- Were I you, I wouldn’t have gotten lost in the forest.
- Were she not a liar, I wouldn’t have been so angry.
Xem thêm: Tổng hợp bài tập viết lại câu điều kiện và cách làm
Tạm kết
Trên đây, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức về câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional) trong tiếng Anh. Hy vọng các kiến thức này sẽ giúp bạn áp dụng vào các bài thi tiếng Anh hiệu quả và nâng cao điểm số của mình.
Tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức ngữ pháp thông dụng và cần thiết trong tiếng Anh.