fbpx

Nắm vững kiến thức về câu ghép trong tiếng Anh (Compound sentence)

Câu ghép (compound sentence) trong tiếng Anh là gì và được sử dụng như thế nào? Hãy tìm hiểu chủ điểm ngữ pháp này cùng The IELTS Workshop trong bài viết dưới đây nhé.

1. Câu ghép trong tiếng Anh là gì?

Câu ghép (compound sentence) là câu có ít nhất hai mệnh đề độc lập có mối quan hệ về mặt ý nghĩa kết hợp với nhau. Câu ghép là một cấu trúc câu quan trọng trong IELTS Writing.

Mỗi mệnh đề độc lập đều chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ, có thể đứng riêng lẻ thành một câu và thể hiện một ý nghĩa hoàn chỉnh. Ngoài ra, hai mệnh đề độc lập này cũng có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và có tầm quan trọng ngang nhau trong câu ghép.

Về cơ bản, một câu ghép tập hợp các câu riêng lẻ và có liên quan lại với nhau thành một.

Ví dụ: I have a dog, and his name is Rom. (Tôi có một con chó và tên của cậu là Rom.)

2. Cấu trúc và cách thành lập câu ghép

Câu ghép có thể được hình thành bằng việc kết hợp các mệnh đề độc lập lại với nhau bằng cách sử dụng liên từ kết hợp, liên từ tương quan, trạng từ liên kết, hoặc dấu chấm phẩy

2.1. Sử dụng liên từ kết hợp (coordinating conjunction) để tạo thành câu ghép

MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ kết hợp + MĐ độc lập thứ hai
(Clause 1, + coordinating conjunction + Clause 2)

  • Khi dùng liên từ kết hợp để nối 2 mệnh đề độc lập, bạn cần lựa chọn liên từ phù hợp với mối quan hệ ngữ nghĩa giữa hai mệnh đề. 
  • Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là “for, and, nor, but, or, yet, so”. Bạn có thể nhớ bằng cách ghi nhớ các chữ cái đầu của chúng tạo thành “FANBOYS”.
  • Khi sử dụng liên từ kết hợp để thành lập nên câu ghép, người học cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.
Liên từ kết hợpMục đích sử dụngVí dụ câu ghép có chứa liên từ kết hợp
For (bởi vì)diễn đạt lý do hoặc mục đích.She didn’t go to class, for she had a fever. (Cô ấy đã không đến lớp vì cô ấy bị đau đầu)
And (và)Thêm, bổ sung ýHis sister is a doctor, and his brother is a writer. (Chị gái của anh ấy là bác sĩ và anh trai của anh ấy là nhà văn).
Nor (cũng không)Bổ sung thêm 1 ý phủ định.Anna does not do her homework, nor does she learn grammar. (Anna không làm bài tập về nhà cũng không học ngữ pháp)
But (nhưng)Diễn tả sự đối lập, trái ngược nhau.I like reading books, but I don’t like reading newspapers. (Tôi thích đọc sách nhưng tôi không thích đọc báo)
Or (hoặc)đưa ra thêm một sự lựa chọn khác.You should call him back, or he comes here to talk to you. (Bạn nên gọi điện cho anh ấy hoặc anh ấy đến đây để nói chuyện chuyện với bạn.)
Yet (nhưng/ tuy nhiên)đưa ra một ý đối lập (tương tự như “but”).The weather was cold and wet, yet we went camping. (Thời tiết rất lạnh và ẩm nhưng chúng tôi đã đi cắm cắm trại)
So (vì vậy)Nói về kết quả, hoặc tác động, ảnh hưởng gây ra bởi một sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó.Mary missed the bus, so she went to school late.(Mary lỡ xe buýt vì vậy cô ấy đến trường muộn.)

2.2. Sử dụng liên từ tương quan (correlative conjunction) để tạo thành câu ghép

Liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ nhất, + liên từ tương quan + MĐ độc lập thứ hai
(Correlative conjunction + Clause 1 + Correlative conjunction + Clause 2)

Liên từ tương quanÝ nghĩa và mục đích sử dụngVí dụ
Neither… nor…liên kết hai mệnh đề cùng mang ý phủ định.Neither they invited me to the party nor I want to go there. (Họ không mời tôi đến dự tiệc mà tôi cũng không muốn đến đó.)
either … or…Thể hiện hai sự lựa chọn hoặc hai kết quả.Either you can submit the report by email, or you can send it directly. (Bạn có thể gửi báo cáo qua email hoặc bạn có thể gửi nó trực tiếp)
just as… so…Thể hiện sự giống nhau về mặt ý nghĩa giữa hai mệnh đề.Just as baseball is loved in JapanJapan, so football is loved in Vietnam. (Giống như bóng chày được yêu thích ở Nhật, bóng đá cũng được yêu thích ở Việt Nam.)
whether… or…Đưa ra hai sự lựa chọn hoặc hai phương ánI don’t know whether she will go to the cinema, or she will watch movies at home. (Tôi không biết liệu cô ấy sẽ đến rạp chiếu phim hay cô ấy sẽ xem phim ở nhà.)
no sooner… than Thể hiện trình tự trước sau giữa hai mệnh đề.No sooner had I gone out, than my friend arrived at my home. (Ngay khi tôi vừa rời khỏi nhà thì bạn tôi đến nhà tôi.)
Lưu ý: mệnh đề sau “no sooner” được đảo ngữ.
not only… but alsoNhấn mạnh các hành động, sự việc cùng xảy ra và cùng đúng.Not only does he sing well, but he also plays guitar very well. (Anh ấy không chỉ đến hát hay mà anh ấy còn đàn guitar giỏi.)
Lưu ý: mệnh đề sau “not only” được đảo ngữ.

2.3. Sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverb) để tạo thành câu ghép

Một số trạng từ liên kết phổ biến
Một số trạng từ liên kết phổ biến

Các trạng từ liên kết này dùng để chỉ nguyên nhân/kết quả, thời  gian, thứ tự, tóm tắt, minh họa,…

Ví dụ:

  • My father had missed the train; therefore, he took a taxi to work. (Bố tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu; vì vậy, bố tôi đã bắt taxi đi làm.)
  • Mary is so fat; however, she keeps eating junk food. (Mary rất mập; tuy nhiên, cô ấy vẫn ăn thức ăn nhanh.)

Lưu ý: Các trạng từ này đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy.

2.4. Sử dụng dấu chấm phẩy để tạo thành câu ghép

Khi hai mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, các mệnh đề độc lập có thể liên kết với nhau chỉ bằng dấu chấm phẩy (;).

Ví dụ:

  • My mom is frying fish; my father is washing vegetables. (Mẹ tôi đang chiên cá, bố tôi đang rửa rau.)
  • My brother just graduated from high school; he will attend Hue University of Foreign Languages. (Anh trai tôi vừa tốt nghiệp cấp 3, anh ấy sẽ theo học trường Đại học Ngoại ngữ Huế)

Bài tập về câu ghép

1. I called her many times ……………… she didn’t answer the phone.

A. andb. butC. though

2. He is intelligent ……………… honest.

A. orB. butC. and

3. He is old ……………… he is active.

A. andB. orC. but

4. He not only lost his reputation ……………… brought a bad name to his family.

A. alsoB. butC. but also

5. You may ……………… spend the night here or go home.

A. neitherB. eitherC. and

6. I reached the counter ……………… took my purse out ……………… There was no money in it.

A. and, butB. and, andC. but, but

7. The way may be long ……………… we may feel tired ……………… We will not give up hope.

A. and, butB. and, andC. but, but

8. We took part in the competition ……………… we did not win any prize.

A. andB. butC. or

9. Our servant is slow ……………… he is honest and dependable.

A. andB. butC. although

10. Leave the house at once ……………… I will call the police.

A. andB. butC. or

Answers

1. B2. C3. C4. C5. B6. A7. A8. B9. B10. C

Xem thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): Các loại mệnh đề, cách dùng và ví dụ

Trên đây là tổng hợp nội dung liên quan đến câu ghép (compound sentence). Hy vọng bạn có thể nắm được kiến thức này và sử dụng thành thạo trong tiếng Anh. Thao khảo khóa học Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo