Không ít người học luôn cảm thấy bối rối khi sử dụng các cấu trúc có liên quan đến từ about, vì từ này có thể đóng vai trò là giới từ, tính từ và trạng từ. Không chỉ vậy, about còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc mang tính gợi ý. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn khám phá chi tiết các cách dùng khác nhau của cấu trúc about.
1. About là gì?
Trong tiếng Anh, about có thể đóng vai trò như một trạng từ hoặc một giới từ, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Khi là giới từ, about thường mang nghĩa “về” hoặc “xung quanh”, được dùng để diễn tả nội dung mà ai đó đang suy nghĩ, lo lắng hoặc quan tâm.
Ví dụ:
- She always talks about her childhood. (Cô ấy luôn nói về tuổi thơ của mình.)
- They are curious about the new project. (Họ tò mò về dự án mới.)
Trong vai trò trạng từ, about mang ý nghĩa “xấp xỉ”, “gần”, được dùng để diễn tả con số, thời gian hoặc số lượng mang tính ước lượng.
Ví dụ:
- The meeting will last about two hours. (Cuộc họp sẽ kéo dài khoảng hai giờ.)
- He spent about $200 on new clothes. (Anh ấy đã chi khoảng 200 đô la để mua quần áo mới.)
2. Một số cấu trúc About thường gặp
About trong tiếng Anh có thể giữ nhiều vai trò như giới từ hay trạng từ và có nhiều cấu trúc đa dạng như What about, How about, Be about to… Sau đây là chi tiết các cấu trúc phổ biến với about:
Khi about là trạng từ
Khi about được sử dụng như một trạng từ, nó mang ý nghĩa “khoảng”, thể hiện một con số ước lượng có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn một giá trị cụ thể về thời gian, số lượng, khối lượng, v.v.
About có thể đi kèm với cả danh từ đếm được và không đếm được, nhưng với danh từ không đếm được, cần có lượng từ phù hợp đi cùng.
Ví dụ:
- There were about 20 people at the meeting. (Có khoảng 20 người trong cuộc họp.)
- This bag weighs about 3 kilograms. (Chiếc túi này nặng khoảng 3 kg.)
Khi about là giới từ
Theo từ điển Cambridge, about khi đóng vai trò là giới từ trong câu thường mang ý nghĩa “về, liên quan đến một vấn đề hoặc một chủ đề cụ thể”.
Ví dụ:
- Can you tell me more about your trip? (Bạn có thể kể cho tôi nghe thêm về chuyến đi của bạn không?)
- She is excited about her new job. (Cô ấy rất hào hứng về công việc mới của mình.)
Cấu trúc what about/how about
How about/What about + V_ing/Noun? |
Cấu trúc này mang ý nghĩa khác với những cách dùng about đã đề cập ở trên. “What about” hoặc “How about” được sử dụng để đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất về một điều gì đó.
Ví dụ:
- How about having dinner at that new restaurant? (Hay là ăn tối ở nhà hàng mới kia nhỉ?)
- What about this dress? It looks great on you! (Chiếc váy này thì sao? Nó trông rất hợp với bạn đấy!)
Cấu trúc be about to
Trong cấu trúc này, about đóng vai trò là một tính từ, mang ý nghĩa “sắp sửa, chuẩn bị”. Cấu trúc “be about to” + động từ nguyên thể diễn tả một hành động sắp diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I was about to leave the house when it started raining. (Tôi sắp rời khỏi nhà thì trời bắt đầu mưa.)
- They are about to watch a new movie. (Họ sắp xem một bộ phim mới.)

Xem thêm: Cấu trúc It is necessary: Công thức, cách dùng và bài tập
3. Phân biệt cấu trúc Be about to và Be going to
Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ | |
be about to | Hành động sắp diễn ra ngay tức thì | – Nhấn mạnh mức độ khẩn cấp hoặc sự kiện sắp xảy ra. – Diễn tả một tình huống đang tiến triển và gần đạt đến đỉnh điểm. | The show is about to start, take your seat quickly. (Buổi biểu diễn sắp bắt đầu, hãy nhanh chóng vào chỗ ngồi.) |
be going to | Một kế hoạch hoặc dự định trong tương lai | – Sử dụng khi nói về những kế hoạch hoặc quyết định đã được lên sẵn. – Dùng để dự đoán một sự kiện sắp xảy ra dựa trên tình huống hiện tại. | She is going to visit her grandparents next weekend. (Cô ấy sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.) |
Lưu ý:
- Việc chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào ý định diễn đạt của người nói và tình huống cụ thể.
- Trong một số ngữ cảnh, cả hai cấu trúc có thể thay thế cho nhau nhưng sẽ mang sắc thái khác nhau.
4. Các cụm tính từ đi cùng About phổ biến
Khi đóng vai trò là một giới từ, about có thể đi kèm với nhiều tính từ khác nhau. Dưới đây là một số cụm tính từ phổ biến sử dụng about mà bạn nên biết.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
curious about | tò mò về điều gì | The child is curious about how birds can fly. (Đứa trẻ tò mò về cách chim có thể bay.) |
excited about | hào hứng với điều gì | They are excited about their upcoming vacation. (Họ rất hào hứng với kỳ nghỉ sắp tới.) |
concerned about | quan tâm hoặc lo lắng về | Parents are concerned about their children’s education. (Phụ huynh quan tâm đến việc học của con cái.) |
crazy about | rất thích hoặc đam mê | He is crazy about football and never misses a match. (Anh ấy mê bóng đá và không bao giờ bỏ lỡ trận đấu nào.) |
angry about sth | tức giận vì điều gì | He was angry about the delay in his flight. (Anh ấy tức giận vì chuyến bay bị hoãn.) |
enthusiastic about | nhiệt tình với điều gì | She is enthusiastic about learning new languages. (Cô ấy rất nhiệt tình trong việc học ngôn ngữ mới.) |
anxious about | lo lắng về điều gì | She is anxious about her final exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả kỳ thi cuối kỳ.) |
Xem thêm: Cấu trúc Think: Định nghĩa, cách dùng và cấu trúc tương tự Think
Bài tập áp dụng cấu trúc about
Điền vào ô trống cụm tính từ đi với about phù hợp trong các cụm sau: angry about, anxious about, concerned about, curious about, crazy about, enthusiastic about, excited about.
- She is __________ her job interview tomorrow.
- The teacher is __________ the students’ progress in class.
- He got __________ the mistake on his bill at the restaurant.
- My little brother is always __________ dinosaurs and space.
- They are __________ their trip to Europe next summer.
- I am __________ trying out this new recipe I found online.
- She is __________ K-pop and listens to it all the time.
- He felt __________ the poor service at the hotel.
- Parents are often __________ their children’s safety.
- The students are __________ the upcoming school competition.
Đáp án:
- anxious about
- concerned about
- angry about
- curious about
- excited about
- enthusiastic about
- crazy about
- angry about
- concerned about
- enthusiastic about
Xem thêm: The last time là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc about cùng một số bài tập vận dụng mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.