Trong tiếng Anh, cấu trúc accused thường dùng để diễn đạt việc ai đó bị buộc tội hay bị cáo buộc làm điều gì đó. Đây là cấu trúc không chỉ xuất hiện phổ biến trong văn viết học thuật mà còn rất hữu ích trong bài thi IELTS.
1. Accused là gì?
Khi được chuyển sang dạng quá khứ hoặc quá khứ phân từ (accused), từ này vừa có thể là động từ, vừa có thể trở thành danh từ. Đặc biệt, khi có mạo từ “the” đi kèm phía trước — the accused — cụm này được dùng như một danh từ chung chỉ người bị buộc tội, đặc biệt là trong môi trường pháp lý hoặc khi xét xử hình sự.
Ví dụ:
- The accused appeared calm during the cross-examination.
(Bị cáo tỏ ra bình tĩnh trong quá trình bị thẩm vấn.) - Several witnesses testified in defense of the accused.
(Nhiều nhân chứng đã đứng ra làm chứng để bảo vệ bị cáo.)
Ngoài ra, trong một số tình huống, từ này cũng có thể được dùng trong văn nói đời thường để mô tả hành động buộc tội không mang tính pháp lý nghiêm trọng.
Xem thêm: Quá khứ phân từ trong tiếng Anh
2. Accuse đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, accuse đi với giới từ of để chỉ hành động buộc tội hoặc cáo buộc ai đó về một hành vi sai trái. Hãy cùng khám phá cách sử dụng chính xác của cấu trúc accused này trong cả câu chủ động lẫn bị động.
2.1. Cấu trúc accused ở dạng chủ động
Trong tiếng Anh, accuse đi với giới từ of để chỉ hành động buộc tội hoặc cáo buộc ai đó về một hành vi sai trái. Sau cụm accuse of, động từ cần được chia ở dạng V-ing hoặc thay bằng danh từ. Đây là cấu trúc accused ở dạng chủ động.
Cấu trúc accused:
S + accuse + somebody + of + V-ing/Noun
Ví dụ:
- The coach accused the player of faking an injury during the match.
(Huấn luyện viên cáo buộc cầu thủ giả vờ chấn thương trong trận đấu.) - Laura accused her roommate of taking her phone without asking.
(Laura buộc tội bạn cùng phòng lấy điện thoại của cô mà không xin phép.) - The manager accused the intern of mishandling sensitive data.
(Quản lý buộc tội thực tập sinh xử lý sai dữ liệu nhạy cảm.)
2.2. Cấu trúc accused ở dạng bị động
Ở dạng bị động, accused được dùng để chỉ việc ai đó bị cáo buộc thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này thường gặp trong các bản tin, báo chí hoặc câu tường thuật gián tiếp. Đây là cấu trúc accused ở dạng bị động.
Cấu trúc:
S + to be accused of + V-ing/Noun (+ by someone)
Ví dụ
- The executive was accused of manipulating financial reports.
(Giám đốc điều hành bị buộc tội thao túng báo cáo tài chính.) - The student was accused of plagiarism by the academic board.
(Sinh viên bị hội đồng học thuật buộc tội đạo văn.) - Several officials were accused of accepting illegal donations.
(Một số quan chức bị buộc tội nhận quyên góp bất hợp pháp.)

Cấu trúc accused
Xem thêm: Câu bị động: Những kiến thức về câu bị động cần nắm vững
3. Phân biệt Accuse và Blame
Mặc dù cấu trúc accuse và blame đều được dùng để nói đến việc cho rằng ai đó chịu trách nhiệm cho một hành động sai trái, nhưng hai từ này không hoàn toàn giống nhau về sắc thái nghĩa lẫn cách dùng. Việc hiểu rõ điểm khác biệt sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Tiêu chí | Accuse | Blame |
Ý nghĩa | Buộc tội ai đó đã làm điều sai trái, thường mang tính hình sự hoặc pháp lý nghiêm trọng | Đổ lỗi, trách móc ai đó vì một hậu quả tiêu cực hoặc sai sót |
Mức độ nghiêm trọng | Cao hơn – dùng trong ngữ cảnh pháp luật, tranh luận nghiêm trọng | Nhẹ hơn – dùng phổ biến trong đời sống, thiên về cảm xúc cá nhân |
Sắc thái cảm xúc | Nghiêm trọng, khách quan – thường dẫn đến hậu quả rõ ràng hoặc pháp lý | Cảm tính hơn, thiên về cảm xúc tức giận, thất vọng, hoặc bào chữa |
Cấu trúc chủ động | Accuse + someone + of + V-ing/Noun (buộc tội ai đó về việc gì) | Blame + someone + for + V-ing/Noun (đổ lỗi cho ai về điều gì) |
Cấu trúc bị động | To be accused of + V-ing/Noun (bị buộc tội vì điều gì) | To be blamed for + V-ing/Noun (bị đổ lỗi vì điều gì) |
Ví dụ | They accused the driver of lying about the accident. ( Họ buộc tội tài xế nói dối về vụ tai nạn.) The employee was accused of leaking private data. (Nhân viên đó bị buộc tội làm rò rỉ dữ liệu. ) | I blamed the weather for my bad mood. (Tôi đổ lỗi cho thời tiết vì tâm trạng xấu.) The team was blamed for the project failure. (Nhóm bị đổ lỗi vì thất bại dự án.) |
4. Các cấu trúc có ý nghĩa gần với cấu trúc accused
Bên cạnh cấu trúc quen thuộc accuse sb of doing sth, tiếng Anh còn rất nhiều cách diễn đạt khác nhau để diễn tả việc buộc tội hoặc quy trách nhiệm. Những cấu trúc dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn ngôn ngữ và sử dụng đa dạng trong các tình huống học thuật, pháp lý hay giao tiếp hàng ngày.
Hold somebody responsible for + N/V-ing
Cụm này dùng để quy trách nhiệm cho ai đó về một hành vi, hậu quả hay vấn đề xảy ra. Không mang tính pháp lý rõ ràng như accuse nhưng vẫn thể hiện ý phê phán hoặc lên án trách nhiệm.
Ví dụ:
- The board held the CEO responsible for the decline in profits.
(Ban lãnh đạo quy trách nhiệm cho giám đốc điều hành về việc lợi nhuận sụt giảm.) - Many people held the government responsible for the slow emergency response.
(Nhiều người quy trách nhiệm cho chính phủ vì phản ứng cứu hộ chậm trễ.)
4.1. Prosecute somebody for + N/V-ing
Cấu trúc này mang nghĩa khởi tố hoặc truy tố ai đó vì vi phạm pháp luật, thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Ví dụ:
- The journalist was prosecuted for revealing classified documents.
(Nhà báo bị truy tố vì tiết lộ tài liệu mật.) - Authorities decided to prosecute the organization for environmental damage.
(Chính quyền quyết định khởi tố tổ chức này vì gây thiệt hại môi trường.)
Be charged with + N/V-ing
Đây là cấu trúc rất phổ biến khi nói về việc bị buộc tội một cách chính thức, thường dựa trên bằng chứng rõ ràng và có thể dẫn đến xét xử.
Ví dụ:
- The man was charged with arson after investigators found traces of fuel.
(Người đàn ông bị buộc tội đốt phá sau khi điều tra viên tìm thấy dấu vết nhiên liệu.) - She was charged with identity theft and faced up to five years in prison.
(Cô ta bị buộc tội đánh cắp danh tính và có thể phải đối mặt với án tù năm năm.)
5. Bài tập:
Điền vào chỗ trống với dạng đúng của cấu trúc accused of
- The driver was accused ___ (run) a red light at the intersection.
- She accused her classmate ___ (copy) her science project.
- Several employees were accused ___ (leak) confidential data to competitors.
- The journalist was accused ___ (publish) false news.
- He accused the neighbors ___ (make) too much noise at night.
- They were accused ___ (smuggle) goods across the border.
- The director was accused ___ (harass) staff members.
- She was accused ___ (ignore) the company’s safety procedures.
- The witness accused the suspect ___ (lie) in court.
- The politician was accused ___ (accept) illegal donations.
Đáp án:
- of running
- of copying
- of leaking
- of publishing
- of making
- of smuggling
- of harassing
- of ignoring
- of lying
- of accepting
Xem thêm: Reported speech with gerund: 15 trường hợp câu tường thuật với V-ing
Hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc accused sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách thuyết phục và chuyên nghiệp hơn trong cả bài viết và giao tiếp. Qua phần hướng dẫn chi tiết và bài tập luyện tập từ The IELTS Workshop, hy vọng bạn đã tự tin hơn khi gặp cấu trúc này trong tiếng Anh học thuật và bài thi IELTS. Đừng quên ôn lại thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên nhé!
Kiểm tra trình độ tiếng Anh ngay tại 5 website kiểm tra trình độ tiếng Anh chính xác, toàn diện và miễn phí
