Decide là một động từ tiếng Anh thể hiện hành động đưa ra quyết định. Tuy nhiên, việc sử dụng decide hiệu quả không hề đơn giản, đặc biệt là khi kết hợp với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hãy cùng The IELTS Workshop giải mã cấu trúc decide, từ ý nghĩa, cách sử dụng đến những ví dụ và bài tập thực hành nhé.
1. Decide là gì?
Động từ decide có nghĩa là quyết định, lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau. Nó thể hiện hành động suy nghĩ, cân nhắc và đưa ra lựa chọn cuối cùng cho một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- I decided to quit my job and travel the world. (Tôi quyết định nghỉ việc và đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- We decided to have a picnic in the park. (Chúng tôi quyết định đi dã ngoại ở công viên.)
Word Family của Decide:
2. Cấu trúc Decide trong tiếng Anh
Động từ “decide” được sử dụng trong tiếng Anh theo các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp sử dụng “decide”:
Decide + to + V-infinitive: Cấu trúc này diễn tả việc quyết định thực hiện hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- I decided to go to the cinema tonight. (Tôi quyết định đi xem phim tối nay.)
- She decided to take a cooking class. (Cô ấy quyết định tham gia lớp học nấu ăn.)
Decide + on + noun/ V-ing:
Cấu trúc này diễn tả việc quyết định lựa chọn một thứ gì đó cụ thể, hoặc đưa ra một quyết định về việc làm gì đó.
Ví dụ:
- We haven’t decided on a restaurant yet. (Chúng tôi vẫn chưa quyết định chọn nhà hàng nào.)
- The company decided on a new marketing strategy. (Công ty quyết định áp dụng chiến lược tiếp thị mới.)
Decide + that-clause: Cấu trúc này diễn tả việc quyết định rằng điều gì đó là đúng hoặc sai.
Ví dụ:
- The judge decided that the defendant was guilty. (Thẩm phán quyết định bị cáo có tội.)
- I decided that I needed a change of scenery. (Tôi quyết định rằng mình cần thay đổi môi trường sống.)
Decide + against + V-ing:
Cấu trúc này diễn tả việc quyết định không thực hiện, không chấp nhận, không đồng ý hoặc từ chối một ý kiến, một hành động hoặc một lựa chọn cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- At the last minute, she decided against going to the party. (Lúc phút chót, cô ấy quyết định không đi dự tiệc.)
- The team decided against using the new software. (Nhóm quyết định không sử dụng phần mềm mới.)
Decide for something: Cấu trúc này diễn tả việc quyết định ủng hộ cho một ý kiến hoặc lựa chọn cụ thể.
Ví dụ:
- The majority of voters decided for the incumbent president. (Đa số cử tri quyết định ủng hộ tổng thống đương nhiệm.)
- The committee decided for the proposal to expand the school. (Ủy ban quyết định ủng hộ đề xuất mở rộng trường học.)
Decide + between + noun 1 + and + noun 2: Cấu trúc này diễn tả việc lựa chọn một trong hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau
Ví dụ:
- John must decide between his career and his family. (John phải lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình của anh ta).
- It was difficult to decide between Hoa and An. (Thật khó để quyết định chọn giữa Hoa và An).
Decide + noun: Cấu trúc này diễn tả việc đưa ra một quyết định liên quan đến một sự vật, sự việc cụ thể.
Ví dụ:
- decide the date: quyết định ngày
- decide the one who will lead: lựa chọn người dẫn dắt
3. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Decide
Nhiều động từ tiếng Anh có ý nghĩa gần giống với “decide”, nhưng mang những sắc thái ngữ nghĩa khác nhau, cùng tìm hiểu dưới đây nhé:
- Choose: Thể hiện hành động lựa chọn giữa hai hoặc nhiều lựa chọn có sẵn, mang tính ít phức tạp hơn so với Decide.
Ví dụ: She chose the red dress over the blue one. (Cô chọn chiếc váy màu đỏ thay vì chiếc màu xanh.)
- Select: Mang tính chất chọn lựa một cách cẩn thận và kỹ lưỡng hơn so với “choose”, thường dựa trên một tiêu chí gì đó.
Ví dụ: The committee selected the most qualified candidate for the job. (Ủy ban đã chọn ra ứng viên có năng lực nhất cho công việc.)
- Opt for: Thể hiện hành động lựa chọn một cách tự nguyện và chủ động.
Ví dụ: I opted for the vegetarian option on the menu. (Tôi đã chọn tùy chọn ăn chay trong thực đơn.)
- Determine: Mang ý nghĩa quyết định một cách dứt khoát và chắc chắn.
Ví dụ: The scientist determined that the new drug was safe for human consumption. (Nhà khoa học xác định rằng loại thuốc mới này an toàn cho con người.)
- Make up one’s mind: Quyết định, đưa ra quyết định cuối cùng.
Ví dụ: She needs to make up her mind about what college she wants to attend. (Cô ấy cần phải quyết định xem mình muốn học đại học nào.)
- Settle on: quyết định, nhấn mạnh đến việc đưa ra quyết định sau khi cân nhắc.
Ví dụ: After much debate, we settled on a vacation destination. (Sau nhiều tranh luận, chúng tôi quyết định được điểm đến du lịch.)
- Come to a decision: Đi đến quyết định
Ví dụ: The board of directors came to a decision on the new marketing strategy. (Hội đồng quản trị đã đi đến quyết định về chiến lược marketing mới.)
Bài tập vận dụng
Yêu cầu: Chọn cấu trúc decide phù hợp để hoàn thành câu.
- I ________ a cooking class next month. (take)
- The teacher ________ we should study harder for the exam.
- At the last minute, she ________ going to the concert.
- The company ________ for a new marketing strategy.
- The manager has _____ you to senior manager. (promote)
Đáp án:
- decide to take
- decides that
- decided against
- decides
- decided to promote
Xem thêm: Need to V hay Ving? Nắm vững cấu trúc Need trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Decide, cấu trúc và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.