Khi muốn so sánh sự khác biệt trong tiếng Anh, cấu trúc different from là lựa chọn hàng đầu giúp bạn truyền tải ý nghĩa rõ ràng và chính xác. Dù trong giao tiếp hàng ngày hay bài thi IELTS, hiểu đúng và sử dụng linh hoạt cấu trúc này sẽ nâng tầm khả năng diễn đạt của bạn. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách dùng cấu trúc different from cùng loạt bài tập thú vị để tăng cường kỹ năng.
1. Different from là gì?
Khi học tiếng Anh, bạn sẽ thường bắt gặp cụm từ different from, đặc biệt là trong những tình huống cần so sánh hai sự vật hoặc hiện tượng. Vậy cụm từ này thực chất có ý nghĩa gì, và sử dụng như thế nào cho đúng?
Để sử dụng chính xác, ta hãy tách cụm từ này ra để phân tích:
- Different là tính từ, mang nghĩa là khác biệt, không giống nhau.
- From trong trường hợp này là một giới từ, và khi đi cùng với different, nó giúp tạo thành cụm mang nghĩa khác với.
=> Tóm lại, cấu trúc different from mang nghĩa là khác với (ai, cái gì), được dùng để diễn tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Cụm này thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước danh từ hoặc đại từ dùng để so sánh.
Cụm different from được sử dụng như một phần của cụm tính từ để nêu bật sự khác biệt. Dưới đây là một số tình huống điển hình:
Ví dụ:
- This phone model is completely different from the one I had last year.
(Mẫu điện thoại này hoàn toàn khác với cái tôi dùng năm ngoái.) - His attitude is very different from what he showed during the interview.
(Thái độ của anh ấy rất khác so với những gì anh ấy thể hiện trong buổi phỏng vấn.)
2. Cấu trúc Different from: cách dùng và ví dụ chi tiết
2.1. Cấu trúc Different from
Khi được sử dụng trong câu, different from thường theo mẫu như sau:
Chủ ngữ + động từ nối (to be/linking verb) + different from + tân ngữ
Các thành phần chính trong cấu trúc:
- Chủ ngữ (Subject): Là người, vật, hiện tượng được đem ra so sánh.
- Linking verb: Những động từ nối diễn tả trạng thái như be, seem, become, feel, look, remain, v.v.
- Tân ngữ (Object): Đối tượng được đem ra làm mốc để so sánh – có thể là danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc động từ thêm “-ing”.
Ví dụ:
- This design is different from the one we saw yesterday.
(Thiết kế này khác với cái mà chúng ta đã xem hôm qua.) - His reaction was totally different from how I thought he would respond.
(Phản ứng của anh ấy hoàn toàn khác với những gì tôi tưởng tượng.)
Xem thêm: Tổng hợp 13 Linking verb hay sử dụng trong tiếng Anh
2.2. Cách dùng cấu trúc different from
Different from được sử dụng khi bạn muốn so sánh sự khác biệt rõ ràng giữa hai thứ. Đây là cách nói phổ biến và được xem là tiêu chuẩn trong cả văn nói lẫn văn viết học thuật.
Cấu trúc :
S + linking verb + different from + danh từ/đại từ/V-ing
Ví dụ:
- The outcome was different from our initial prediction.
(Kết quả khác với dự đoán ban đầu của chúng tôi.) - Joining a startup is quite different from working in a corporate environment.
(Tham gia một công ty khởi nghiệp rất khác so với làm việc trong môi trường doanh nghiệp lớn.)

Cách dùng cấu trúc different from
2.3. Một số biến thể thường gặp của Different from
Dù cấu trúc different from là cách dùng phổ biến nhất, bạn cũng có thể gặp hai cấu trúc khác có ý nghĩa tương tự trong văn nói:
Cấu trúc | Ví dụ |
Different to | – The decor in this café is different to that of others in the area. (Cách trang trí trong quán cà phê này khác với những quán khác trong khu vực.) |
– Her approach is different to what I’m used to. (Cách tiếp cận của cô ấy khác với điều tôi thường quen.) | |
Different than | – His explanation is different than the teacher’s. (Lời giải thích của cậu ấy khác với của giáo viên.) |
– The feedback this time was different than what we received last quarter. (Phản hồi lần này khác với những gì chúng ta nhận được quý trước.) |
Lưu ý:
- Different to thường được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh – Anh.
- Different than phổ biến trong tiếng Anh – Mỹ, nhưng thường gây tranh cãi trong ngữ pháp học thuật. Nếu bạn đang viết bài luận hoặc văn bản trang trọng, hãy ưu tiên dùng “different from”.
3. Phân biệt cấu trúc The Same As và Cấu trúc Different From
Khi học tiếng Anh, chúng ta thường gặp hai cấu trúc phổ biến là The Same As và Different From. Cả hai đều dùng để so sánh, nhưng mang ý nghĩa trái ngược nhau:
Tiêu chí | Different from | The same as |
Ý nghĩa | Khác với, khác biệt với | Giống với, tương tự với |
Chức năng | Dùng để chỉ sự khác nhau giữa hai hoặc nhiều người/vật/sự việc | Dùng để chỉ sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều người/vật/sự việc |
Cấu trúc câu | S + be/linking verb + different from + Noun/Pronoun | – S + be/linking verb + the same as + Noun/Pronoun – The same + Noun + as + Noun/Pronoun |
Vị trí trong câu | Sau động từ liên kết (to be, seem, appear,…) | Tương tự, thường theo sau động từ liên kết |
Ví dụ | – His idea is different from mine.( Ý tưởng của anh ấy khác với tôi.) – These shoes are different from those you wore yesterday. (Đôi giày này khác với đôi hôm qua bạn mang.) | – Her answer is the same as mine.(Câu trả lời của cô ấy giống với tôi.) – This bag is the same as yours. (Cái túi này giống với của bạn.) |
Ghi chú thêm | “Different from” là cách dùng phổ biến nhất và chuẩn trong cả tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ. | “The same as” có thể kết hợp linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và học thuật. |
4. Những cấu trúc đồng nghĩa và trái nghĩa với Different from
Khi muốn diễn đạt sự khác biệt trong tiếng Anh, ngoài cách sử dụng phổ biến là different from, bạn còn có thể thấy các cấu trúc tương đương như different to và different than.
4.1. Các cấu trúc đồng nghĩa
Different to
Cấu trúc này thường được người bản xứ ở Anh sử dụng trong những cuộc hội thoại hàng ngày. Nó mang ý nghĩa tương tự như “different from” nhưng thân mật và không trang trọng.
Cấu trúc:
S + be hoặc linking verb + different to + danh từ hoặc đại từ
Ví dụ
- The layout of this apartment is different to our old one
(Bố cục căn hộ này khác với căn cũ của chúng ta) - His attitude today is completely different to how he behaved last week (Thái độ của anh ấy hôm nay hoàn toàn khác với cách anh ấy cư xử tuần trước)
Different than
Khác với different to, cấu trúc different than lại xuất hiện nhiều trong giao tiếp của người Mỹ, đặc biệt là trong văn nói.
Cấu trúc:
S + be hoặc linking verb + different than + danh từ hoặc mệnh đề
Ví dụ
- The result was different than I expected
(Kết quả đã khác với điều tôi dự đoán) - This version of the app is different than the one I used before
(Phiên bản ứng dụng này khác với cái mà tôi đã dùng trước đây)
Lưu ý: Cả different to và different than không phù hợp với văn viết trang trọng như luận văn, thư xin việc, hoặc bài báo học thuật.
4.2. Cấu trúc trái nghĩa – The same as
Trái ngược với cấu trúc different from là cấu trúc the same as, mang nghĩa là giống với, tương đồng với.
Cấu trúc
S + be hoặc linking verb + the same + (yếu tố tùy chọn) + as + danh từ hoặc đại từ
Trong đó, yếu tố tùy chọn có thể là kích thước, màu sắc, kiểu dáng… nhằm làm rõ nội dung so sánh.
Ví dụ
- This laptop is the same model as mine
(Chiếc laptop này cùng mẫu với của tôi) - Their answers are the same as what we wrote
(Câu trả lời của họ giống với những gì chúng tôi đã viết)
Xem thêm: Cấu trúc The Same as trong so sánh
5. Bài tập
Viết câu sử dụng cấu trúc different from”dựa theo gợi ý cho trước
- (My new phone / my old phone)
- (Her cooking style / her mother’s cooking style)
- (The weather today / the weather yesterday)
- (This movie / the one we watched last week)
- (Your opinion / mine)
- (Summer / winter)
- (His handwriting / hers)
- (Cats / dogs)
- (The city life / the countryside life)
- (My job / my brother’s job)
Đáp án
- My new phone is different from my old phone.
(Điện thoại mới của tôi khác với điện thoại cũ.) - Her cooking style is different from her mother’s cooking style.
(Phong cách nấu ăn của cô ấy khác với phong cách của mẹ cô ấy.) - The weather today is different from the weather yesterday.
(Thời tiết hôm nay khác với thời tiết hôm qua.) - This movie is different from the one we watched last week.
(Bộ phim này khác với bộ phim chúng ta xem tuần trước.) - Your opinion is different from mine.
(Ý kiến của bạn khác với ý kiến của tôi.) - Summer is different from winter.
(Mùa hè khác với mùa đông.) - His handwriting is different from hers.
(Chữ viết tay của anh ấy khác với chữ của cô ấy.) - Cats are different from dogs.
(Mèo khác với chó.) - The city life is different from the countryside life.
(Đời sống thành phố khác với đời sống nông thôn.) - My job is different from my brother’s job.
(Công việc của tôi khác với công việc của anh trai tôi.)
Hi vọng qua bài viết của The IELTS Workshop, bạn đã nắm chắc cách vận dụng cấu trúc different from trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để ghi điểm trong giao tiếp và các kỳ thi IELTS quan trọng. Sự khác biệt trong cách dùng chính là chìa khóa giúp bạn nổi bật hơn trong tiếng Anh!
Tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop để hệ thống kiến thức ngữ pháp ngay nhé.
