Tính từ “necessary” với ý nghĩa “quan trọng” là từ vựng rất quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy nhiên, với cấu trúc it is necessary có cách dùng như nào, có điều gì cần lưu ý thì không phải ai cũng biết. Nắm chắc các kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cấp khả năng nói, viết tiếng Anh của mình. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của cấu trúc It is necessary và các lưu ý nhé.
1. Necessary là gì?
“Necessary” /ˈnɛsɪs(ə)ri/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quan trọng, cần thiết.
Ví dụ:
- Air is necessary for life. (Không khí cần thiết cho sự sống.)
- Laws are necessary for order. (Luật pháp cần thiết cho trật tự.)
Lưu ý, dạng danh từ của “necessary” là “necessaries”, nghĩa là “đồ dùng cần thiết” hay “nhu yếu phẩm”. Đặc biệt, danh từ này luôn ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- Food and water are basic necessaries. (Thức ăn và nước uống là những nhu yếu phẩm cơ bản.)
- Shelter is one of life’s necessaries. (Chỗ ở là một trong những nhu yếu phẩm của cuộc sống.)
Cụm “It is necessary” mang nghĩa “cần làm việc gì đó” hoặc “việc thực hiện gì đó là quan trọng, cần thiết”.
Ví dụ:
- It is necessary to be courageous. (Việc can đảm là cần thiết.)
- It is necessary to be creative. (Việc sáng tạo là cần thiết.)
2. Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh là một cấu trúc giả định, thường được sử dụng để nói tới những điều cần thiết và quan trọng. Công thức cấu trúc “It is necessary” như sau:

2.1 It is necessary (+ for somebody) + to do something
Cấu trúc “It is necessary (+ for somebody) + to do something” được sử dụng để diễn tả “(ai đó) cần phải làm gì”.
Ví dụ:
- It is necessary to breathe. (Việc thở là cần thiết.)
- It is necessary for us to drink water. (Việc uống nước là cần thiết.)
Lưu ý: Khi ta muốn nói ai đó cần làm gì đó, ta có thể dùng cấu trúc theo chiều xuôi thông thường (S + V + O) như sau:
S + need to do something = It is necessary (for sb) to do something (Ai đó cần làm gì = Cần thiết (cho ai) làm việc gì)
Ví dụ: Children need to eat healthy meals = It is necessary for the children to eat healthy meals. (Điều quan trọng là bọn trẻ ăn những bữa ăn lành mạnh.)
2.2 It is necessary + that + S + (should) V
Cấu trúc “It is necessary + that + S + (should) V” được sử dụng để diễn tả “ điều cần thiết mà ai đó cần làm”.
Đây là cấu trúc giả định mang tính khuyên nhủ, do vậy, phiên bản đầy đủ của nó còn đi kèm với từ “should”. Tuy vậy, ngày nay, khi sử dụng trong văn viết và cả văn nói, từ “should” thường bị lược đi, chỉ còn lại động từ nguyên thể trong câu.
Ví dụ:
- It is necessary that they understand the risks involved. (Điều cần thiết là họ hiểu những rủi ro liên quan.)
- It is necessary that I remember to call my mother today. (Điều cần thiết là tôi nhớ gọi cho mẹ tôi hôm nay.)
2.3 S + make/find + it + necessary + to (do) something
Cấu trúc “S + make/find + it + necessary + to (do) something” được sử dụng để diễn tả “ai đó thấy cần thiết phải làm điều gì đó”.
Ví dụ:
- The heavy rain made it necessary to cancel the outdoor event. (Cơn mưa lớn khiến cho việc hủy bỏ sự kiện ngoài trời trở nên cần thiết.)
- The company’s financial difficulties made it necessary to lay off some employees. (Những khó khăn tài chính của công ty khiến cho việc sa thải một số nhân viên trở nên cần thiết.)
Xem thêm: The last time là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc It is necessary
Bên cạnh việc nắm rõ các cấu trúc “It is necessary”, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng cấu trúc “it is necessary”:
- Có thể sử dụng các trạng từ như “absolutely,” “vitally,” hoặc “extremely” trước “necessary” để làm nổi bật sự cần thiết.
Ví dụ: It is absolutely necessary to follow the safety regulations. (Việc tuân theo các quy định an toàn là hoàn toàn cần thiết.)
- Để thể hiện hình thức phủ định (sự không cần thiết thực hiện điều gì), ta sử dụng cấu trúc “It is not necessary”.
Ví dụ: It is not necessary to bring a gift to the party. (Không cần thiết phải mang quà đến bữa tiệc.)
- Khi sử dụng cấu trúc “it is necessary,” cần đảm bảo câu được diễn đạt một ý kiến, quy định hoặc yêu cầu.
Ví dụ: It is necessary that you listen carefully to the instructions. (Điều quan trọng là bạn lắng nghe cẩn thận các hướng dẫn.)
- Để làm rõ hơn về đối tượng hoặc mục tiêu của sự cần thiết, sử dụng “for someone/something” sau “it is necessary.”
Ví dụ: It is necessary for her to complete the application by the deadline. (Điều quan trọng là cô ấy hoàn thành đơn xin việc trước thời hạn.)

Xem thêm: Cấu trúc Think: Định nghĩa, cách dùng và cấu trúc tương tự Think
4. Các cấu trúc tương đương với “it is necessary”
Bạn có thể tham khảo thêm một số cấu trúc dưới đây có thể dùng thay thế cho cấu trúc “it is necessary”:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
It is essential that S + V | Ai đó làm gì là thiết yếu | It is essential that everyone has access to clean water. (Điều thiết yếu là mọi người đều có nước sạch.) |
It is essential to + V | Ai đó làm gì là thiết yếu | It is essential to drink enough water every day. (Điều thiết yếu là uống đủ nước mỗi ngày.) |
S + be + essential for + N | Điều gì đó là thiết yếu | Education is essential for success. (Giáo dục là thiết yếu cho sự thành công.) |
S + be + essential to + N | Điều gì đó là thiết yếu | Water is essential to life. (Nước là thiết yếu đối với sự sống.) |
It is vital that S + V | Ai đó làm gì là tối quan trọng | It is vital that we act now to address climate change. (Điều tối quan trọng là chúng ta hành động ngay bây giờ để giải quyết biến đổi khí hậu.) |
It is vital to + V | Ai đó làm gì là tối quan trọng | It is vital to eat a balanced diet. (Điều tối quan trọng là ăn một chế độ ăn uống cân bằng.) |
Sth + play a vital role/part in sth | Điều gì đóng vai trò quan trọng trong việc gì | Education plays a vital role in personal development. (Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân. |
It is crucial that S + V | Ai đó làm gì là quan trọng | It is crucial that children receive a good education. (Điều quan trọng là trẻ em được nhận một nền giáo dục tốt.) |
It is crucial to + V | Ai đó làm gì là quan trọng | It is crucial to get regular exercise. (Điều tối quan trọng là tập thể dục thường xuyên.) |
It is important that S + V | Ai đó làm gì là quan trọng | It is important that we arrive on time for the meeting. (Điều quan trọng là chúng ta đến đúng giờ cho cuộc họp.) |
It is important to + V | Ai đó làm gì là quan trọng | It is important to be on time. (Điều quan trọng là phải đúng giờ.) |
Xem thêm: Important đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc Important
Bài tập áp dụng cấu trúc It is necessary
Bài tập. Điền từ thích hợp cho câu:
- It is necessary _____we protect the environment.
- It is necessary _____ companies to prioritize the safety of their employees.
- It is necessary _____ governments invest in healthcare.
- It is necessary _____ learn from our mistakes.
- It is necessary _____ us to treat others with respect.
- It is necessary _____ we are honest and truthful.
- It is necessary _____ work together to solve global challenges.
- It is necessary _____ we continue to learn and grow throughout our lives.
- It is necessary _____ spend time with loved ones.
- It is necessary _____ we protect our natural resources.
Đáp án:
- that
- for
- that
- to
- for
- that
- to
- that
- to
- that
Xem thêm: In charge of là gì? Định nghĩa, công thức, ví dụ và bài tập
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc It is necessary cùng một số bài tập vận dụng mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.
