Động từ Make là một từ phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Cũng chính vì vậy mà có rất nhiều những cấu trúc đi cùng với make và có những ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay các cấu trúc make phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đừng quên làm một số bài tập ở cuối bài để thành thạo nhé.
1. Các cấu trúc Make phổ biến trong tiếng Anh
1.1. Make + sb + do sth (sai khiến ai đó làm gì)
Đây là một trong những cấu trúc sai khiến phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Ý nghĩa:
- Cấu trúc này mang ý nghĩa là bắt buộc, sai khiến, hoặc buộc ai đó phải làm một việc gì đó, thường là trái với ý muốn của họ.
- Ngoài ra, nó còn được dùng với nghĩa là khiến cho hoặc làm cho ai đó có một cảm xúc hoặc phản ứng nào đó.
Ví dụ:
- The teacher made the students rewrite their essays because they had too many mistakes. (Giáo viên đã bắt các học sinh viết lại bài luận vì có quá nhiều lỗi.)
- The funny clown made the children laugh loudly. (Chú hề vui nhộn đã khiến cho bọn trẻ cười rất to.)
1.2. Make + sb/sth + N (khiến ai đó trở thành gì)
Cấu trúc Make + sb / sth + N là cấu trúc thông dụng thường gặp trong tiếng Anh. Cấu trúc này được dùng với ý nghĩa: (cái gì/ai) khiến ai đó/vật gì đó trở thành cái gì.
Ví dụ:
- It’s the local food that makes Vietnam such a popular tourist destination. (Ẩm thực địa phương đã khiến Việt Nam trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn.)
- He made her his secretary. (Anh ta chọn cô ấy làm thư ký cho mình.)
Cấu trúc tương đương: make sb/sth become sth
1.3. Make + sb/sth + V (bắt buộc ai đó làm cái gì)
Ý nghĩa: (cái gì/ai) khiến, bắt ai đó/vật gì đó làm cái gì.
Đây là mẫu câu cầu khiến thường dùng trong tiếng Anh. Lưu ý, sử dụng động từ nguyên thể không có to.
Ví dụ:
- He always makes me laugh. (Anh ấy luôn làm tôi cười.)
- We plant flowers to make our house look more beautiful. (Chúng tôi trồng hoa để khiến ngôi nhà trông đẹp hơn.)
Cấu trúc tương đương: cause sb/sth to do sth
Cấu trúc bị động: sb/sth be made to do something
Ví dụ: The prisoners are made to dig holes and fill them up again. (Những kẻ tù nhân bị bắt đào hố rồi lại lấp hố.)
1.4. Make + sb/sth + Adj (làm cho ai trở nên như nào)
Ý nghĩa: (cái gì/ai) làm cho ai đó/vật gì đó trở thành, trở nên như nào.
Ví dụ:
- The heat is making me tired. (Cái nóng làm tôi mệt quá.)
- If you open some windows, you’ll make it cooler. (Nếu bạn mở mấy cái cửa sổ, bạn sẽ làm cho nó mát hơn.)
Chúng ta có các cấu trúc tương đương với Make + sb/sth + adj như sau:
- Cấu trúc tương đương: cause sb/sth to be + adj, keep +Sb/Sth + Adj
- Cấu trúc thường gặp: make it possible/impossible (for sb/sth) to do sth = cause sb/sth to happen
Ý nghĩa: khiến cho (ai/cái gì) có thể/không thể làm được cái gì.
Nếu theo sau make là một động từ nguyên thể có to, thì ta phải có giả tân ngữ it đứng giữa make và possible.
Ví dụ: The new bridge makes it possible to cross the river easily and quickly. (Cái cầu mới khiến cho người ta qua sông dễ dàng và nhanh chóng.
1.5. Make oneself + P2 (làm cho bản thân được nghe thấy)
Ý nghĩa: Làm cho bản thân được nghe thấy, được hiểu. Cấu trúc này được dùng phổ biến với understood và heard.
Ví dụ:
- She had to shout to make herself heard above the sound of the music. (Cô ấy phải hét lên để người ta nghe được cô ấy giữa tiếng nhạc.)
- I can make myself understood in Korean, but I’m not fluent. (Tôi có thể khiến người khác hiểu được mình khi dùng tiếng Hàn, nhưng tôi không nói lưu loát lắm.)
1.6. Make sth of sb/sth (làm cho cái gì trở thành điều gì)
Ý nghĩa: Làm cho ai/cái gì trở thành cái gì.
Ví dụ:
- This isn’t very important—I don’t want to make an issue of it. (Việc này không quan trọng lắm. Tôi không muốn làm cho nó trở nên phức tạp.)
- Don’t make a habit of it. (Đừng khiến nó trở thành thói quen.)
2. Các collocation thường gặp khác với Make
Collocation với MAKE | Ý nghĩa | Ví dụ |
make a decision / a choice / a guess / a comment / an effort | Đưa ra một quyết định / lựa chọn / phỏng đoán / bình luận / nỗ lực | We need to make a decision about our summer vacation soon. (Chúng ta cần sớm đưa ra quyết định về kỳ nghỉ hè.) |
make a profit / a loss / a fortune / a living | Tạo ra lợi nhuận / thua lỗ / gia tài / kiếm sống | She moved to the city to make a living as an artist. (Cô ấy chuyển đến thành phố để kiếm sống bằng nghề họa sĩ.) |
make the deadline | Hoàn thành công việc đúng hạn | The team worked overtime to make the deadline. (Cả đội đã làm việc thêm giờ để kịp hạn chót.) |
make one’s day | Khiến một ngày của ai đó trở nên vui vẻ, tốt đẹp hơn | Receiving that compliment from you really made my day! (Nhận được lời khen đó từ bạn thực sự đã khiến ngày hôm nay của tôi rất vui!) |
make a/one’s bed | Dọn dẹp, sắp xếp lại giường ngủ | Please remember to make your bed before you go to school. (Làm ơn nhớ dọn giường trước khi đến trường nhé.) |
make a mistake | Mắc lỗi, phạm sai lầm | It’s okay to make mistakes as long as you learn from them. (Mắc lỗi cũng không sao, miễn là bạn học hỏi từ chúng.) |
make a difference | Tạo ra sự khác biệt, có ảnh hưởng tích cực | Volunteering in your community can really make a difference. (Tình nguyện trong cộng đồng của bạn thực sự có thể tạo ra sự khác biệt.) |
make up one’s mind (= make a decision) | Quyết định, đưa ra quyết định cuối cùng | I can’t make up my mind whether to buy the blue one or the red one. (Tôi không thể quyết định được nên mua cái màu xanh hay màu đỏ.) |
make an impression on sb | Gây ấn tượng với ai đó | His confidence and intelligence made a strong impression on the interviewers. (Sự tự tin và thông minh của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với những người phỏng vấn.) |
make a fuss (about/of/over sth) | Làm ầm lên, làm to chuyện (một cách tiêu cực hoặc tích cực) | Please don’t make a fuss about such a small problem. (Làm ơn đừng làm to chuyện về một vấn đề nhỏ như vậy.) |
make do (with sth) | Xoay xở, dùng tạm một thứ gì đó thay thế khi không có cái tốt hơn | We didn’t have all the ingredients, so we had to make do with what we found in the fridge. (Chúng tôi không có đủ nguyên liệu, nên đành phải dùng tạm những gì tìm thấy trong tủ lạnh.) |
make it | 1. Thành công (trong sự nghiệp)<br>2. Có mặt, đến kịp<br>3. Sống sót, qua khỏi (bệnh tật) | 1. Many actors move to Hollywood hoping to make it big.<br>2. I’m running late, but I think I can still make it to the meeting.<br>3. After a long fight, the patient finally made it. |
make the most of sth | Tận dụng tối đa, tận hưởng hết mình một cơ hội hoặc trải nghiệm | We only have one day in Paris, so let’s make the most of it. (Chúng ta chỉ có một ngày ở Paris, vậy nên hãy tận hưởng nó một cách trọn vẹn nhất.) |
Xem thêm: Các collocation thường gặp với Make
3. Phân biệt cấu trúc Make và Do
Mặc dù đều mang nghĩa chung là “làm”, Make và Do được sử dụng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau. Bảng phân biệt chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào nên dùng cấu trúc Make và khi nào nên dùng Do một cách chính xác.
Make | Do |
Diễn tả hành động làm ra, tạo nên, sản xuất một cái gì đó mới, có thể cảm nhận được Ví dụ: The kids made a beautiful sandcastle on the beach. (Bọn trẻ đã xây một lâu đài cát rất đẹp trên bãi biển.) | Diễn tả hành động thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc hoạt động đã có sẵn, thường không tạo ra một vật chất mới Ví dụ: I have to do the laundry every weekend. (Tôi phải giặt giũ vào mỗi cuối tuần.) |
Dùng để diễn tả việc đưa ra một kế hoạch, một quyết định, một lời đề nghị,… nào đó. Ví dụ: We need to make a plan for our upcoming trip. (Chúng ta cần lập một kế hoạch cho chuyến đi sắp tới.) | Diễn tả một hành động nói chung chung, không chỉ cụ thể. Thường đi kèm với các từ như something, nothing, anything, everything…. Ví dụ: He just sits there and does nothing to help. (Anh ta chỉ ngồi đó và chẳng làm gì để giúp cả.) |
Thường đi với danh từ chỉ đồ ăn, thức uống, bữa ăn (make a salad, make tea) hoặc các từ chỉ âm thanh, tiếng động, lời nói (make a sound, make a promise). Ví dụ: Could you make me a cup of tea, please? (Bạn có thể pha cho tôi một tách trà được không? He made a promise that he would always be there for her. (Anh ấy đã hứa một lời rằng sẽ luôn ở bên cô ấy.) | Dùng để thay thế cho một động từ đã được đề cập trước đó, tránh lặp lại (thường trong giao tiếp thân mật). Ví dụ: Who washed the dishes? – I did.(“Ai đã rửa bát vậy?” – “Tôi đã làm đấy.”) |
4. Bài tập với cấu trúc make
Điền dạng đúng của do, make hoặc have vào chỗ trống:
1. I hope to ______ my own business one day.
2. I don’t ______ many hobbies.
3. My wife usually ______ the bed, rather than me.
4. Many countries ______ problems with obesity.
5. I ______ a mistake in my IELTS reading last time I took the test.
6. I ______ my break at work at 3.30.
7. Reading a lot ______ a real difference to your IELTS score.
8. I’m planning to ______ a holiday in September or October.
9. I ______ my shopping on the weekends.
10. I don’t ______ much sympathy with students who fail because they did not study.
Đáp án:
1. have | 2. have | 3. makes | 4. have | 5. made | 6. have | 7. makes | 8. have | 9. do | 10. Have |
Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng nhất
Tạm kết
Hy vọng rằng qua bài viết ở trên, The IELTS Workshop đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng các cụm từ cũng như cấu trúc đi với make. Nếu bạn đang thấy học ngữ pháp thật là “chán nản”, hãy đến ngay với khóa học Freshman để nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tiếng Anh nhé.