fbpx

On account of là gì? Cách dùng cấu trúc On account of đúng nhất

On account of là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Theo đó, việc hiểu rõ cách dùng của cấu trúc On account of giúp người học diễn đạt một cách hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết học thuật. Bài viết dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa, cách dùng và cung cấp một số ví dụ cụ thể để minh họa cho cấu trúc này nhé.

Keynote

  • On account of + N: nhờ vào, do là, bởi vì sự kiện/ cái gì/ sự việc gì.
  • On account of + V_ing : nhờ vào, do là, bởi vì hành động nào/ sự việc gì.
  • On account of the fact that + S + V + O: “do thực tế rằng” hoặc “bởi vì sự thật là”.
  • Một số từ đồng nghĩa với On account of gồm By virtue of, Because of, By reason of, On the basis of, Owing to, On the grounds of, For the sake of…

1. On account of là gì?

Cụm từ On account of (phiên âm là /ɒn əˈkaʊnt ɒv/) mang ý nghĩa là “nhờ vào, do là, bởi vì”. Đây là cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do gây ra một sự việc nào đó hoặc để giải thích cho một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:  

  • The company succeeded on account of its innovative strategies. (Công ty thành công nhờ vào các chiến lược đổi mới.
  • On account of his illness, he couldn’t attend the meeting. (Vì bệnh, anh ấy không thể tham dự cuộc họp.)

2. Cách dùng cấu trúc On account of

Cấu trúc On account of hoạt động như một liên từ trong câu, được dùng để kết nối hai vế nhằm diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc hoặc để giải thích một vấn đề cụ thể. Phía sau On account of có thể là danh từ, danh động từ, cụm danh từ.

Cấu trúc 1: On account of + Noun/Noun Phrase

Ý nghĩa: “Nhờ vào, do là, bởi vì” sự kiện/ cái gì/ sự việc gì

Cách dùng: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do (ở dạng danh từ) dẫn đến hành động hoặc sự kiện được đề cập trong vế còn lại của câu. 

Ví dụ:

  • On account of her excellent performance, she received a scholarship. (Nhờ vào thành tích xuất sắc của mình, cô ấy đã nhận được học bổng.
  • The project was canceled on account of budget constraints. (Dự án đã bị hủy bỏ do hạn chế về ngân sách.)
Cấu trúc 2: On account of + V_ing

Ý nghĩa: “Nhờ vào, do là, bởi vì” hành động nào/ sự việc gì

Cách dùng: Giải thích nguyên nhân hoặc lý do (ở dạng V_ing) dẫn đến hành động hoặc sự kiện được đề cập trong vế còn lại của câu. 

Ví dụ:

  • On account of missing the bus, he arrived late to the meeting. (Do lỡ xe buýt, anh ấy đến muộn trong cuộc họp.)
  • On account of being sick, she couldn’t attend the class. (Vì bị ốm, cô ấy không thể tham gia buổi học.)
Cấu trúc 3: On account of the fact that + S + V + O

Ý nghĩa: “Do thực tế rằng” hoặc “bởi vì sự thật là”.

Cách dùng: Được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc dựa trên một thực tế hoặc một sự thật đã biết.

Ví dụ: 

  • On account of the fact that she studied hard, she passed the exam with flying colors. (Nhờ thực tế rằng cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy đã đỗ kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
  • On account of the fact that he was late, the meeting started without him. (Vì thực tế rằng anh ấy đến muộn, cuộc họp đã bắt đầu mà không có anh ấy.)
Cách dùng cấu trúc On account of trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc On account of trong tiếng Anh

3. Các cụm từ tương đương với cấu trúc On account of 

Cụm từ tương đương với cấu trúc On account ofÝ nghĩaVí dụ
By virtue ofNhờ vào, do đặc điểm nổi bậtShe achieved her promotion by virtue of her exceptional leadership skills. (Cô ấy đạt được sự thăng tiến nhờ vào kỹ năng lãnh đạo xuất sắc của mình.)
Because ofBởi vì, do nguyên nhân cụ thểThey canceled the event because of unexpected technical difficulties. (Họ đã hủy sự kiện vì những khó khăn kỹ thuật không lường trước được.)
By reason ofBởi vì, do đặc điểm cụ thểThe museum is closed by reason of renovation work. (Bảo tàng đóng cửa vì công việc sửa chữa.)
On the basis ofDựa trên cơ sở của thông tinThe project was approved on the basis of detailed market research. (Dự án được phê duyệt dựa trên cơ sở nghiên cứu thị trường chi tiết.)
Owing toBởi vì, do nguyên nhân cụ thểThe flight was delayed owing to heavy fog. (Chuyến bay bị trì hoãn do sương mù dày đặc.)
On the grounds ofBởi vì, dựa trên lý do cụ thểThe application was rejected on the grounds of incomplete documentation. (Đơn xin được từ chối vì lý do tài liệu không đầy đủ.)
For the sake ofVì lợi ích của điều gì đóShe changed her diet for the sake of her long-term health. (Cô ấy thay đổi chế độ ăn uống vì lợi ích sức khỏe lâu dài của mình.)

Bài tập vận dụng

Sử dụng cấu trúc On account of để viết lại các câu sau:

  1. Lisa was late to the meeting because she missed the train.
  2. The event was postponed because the venue was double-booked.
  3. The team won the championship because they had a great coach.
  4. Susan stayed home from work because her child was sick.
  5. The factory closed early because of a power outage.
  6. The flight was canceled because the airport was fogged in.
  7. John decided to take a vacation because he was feeling burned out.
  8. The road was blocked because of an accident.
  9. The company is offering discounts because it is their anniversary.
  10. The restaurant was empty because of the high prices.

Đáp án:

  1. Lisa was late to the meeting on account of missing the train.
  2. The event was postponed on account of the fact that the venue was double-booked.
  3. The team won the championship on account of having a great coach.
  4. Susan stayed home from work on account of her child being sick.
  5. The factory closed early on account of a power outage.
  6. The flight was canceled on account of the airport being fogged in.
  7. John decided to take a vacation on account of feeling burned out.
  8. The road was blocked on account of an accident.
  9. The company is offering discounts on account of their anniversary.
  10. The restaurant was empty on account of the high prices.

Xem thêm: Instead of + gì? Cách dùng cấu trúc Instead of đầy đủ nhất

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc On account of, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo