fbpx

Cấu trúc Promise: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng cấu trúc promise là điều quan trọng để diễn đạt ý định hoặc cam kết một cách chính xác. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về cách dùng của cấu trúc promise, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và áp dụng đúng trong bài thi IELTS cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

1. Promise nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Promise là một động từ được sử dụng với hai nghĩa chính:

  • Hứa hẹn: Dùng khi bạn nói với ai đó rằng bạn chắc chắn sẽ làm hoặc không làm điều gì đó, hoặc một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra.

Ví dụ: She promised to help me with my homework. (Cô ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập.)

  • Có triển vọng, có dấu hiệu cho thấy điều gì đó sẽ xảy ra: Dùng để chỉ một tình huống hoặc điều gì đó có khả năng trở thành hiện thực.

Ví dụ: This new project promises great success for our company. (Dự án mới này hứa hẹn mang lại thành công lớn cho công ty chúng ta.)

2. Cách dùng cấu trúc Promise trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Promise có thể đi với động từ nguyên mẫu có “to”, một mệnh đề hoặc một danh từ, tùy vào cách diễn đạt ý nghĩa của lời hứa.

Cấu trúc Promise + to V

Cấu trúc: Subject + promise(s) + to Verb (+ Object – tân ngữ)

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng khi ai đó hứa thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • Laura promises to reply to my email before noon. (Laura hứa sẽ trả lời email của tôi trước buổi trưa.)
  • My boss promises to give me feedback on my proposal by Friday. (Sếp tôi hứa sẽ phản hồi về đề xuất của tôi trước thứ Sáu.)

Cấu trúc Make a promise to sb

Cấu trúc: S + make + a promise + to + sb (+ that…)

Ý nghĩa: Cấu trúc mang ý nghĩa “đưa ra lời hứa với ai đó” và được sử dụng khá thường xuyên trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày.

Lưu ý: Trong cấu trúc này, “promise” đóng vai trò là danh từ (noun), còn “make” là động từ chính (verb). Vì vậy, khi chia động từ theo các thì trong câu, bạn cần thay đổi hình thức của “make” cho phù hợp.

Ví dụ:

  • Minh made a promise to his mother that he would study harder. (Minh đã hứa với mẹ rằng cậu ấy sẽ học chăm chỉ hơn.)
  • They made a promise to each other to keep in touch. (Họ đã hứa với nhau sẽ giữ liên lạc.)

Cấu trúc Promise + Clause (Mệnh đề)

Có hai dạng cấu trúc Promise kết hợp với mệnh đề nhưng đều chỉ đơn giản mang nghĩa là “hứa sẽ làm gì”. Cụ thể như sau:

1. S + promise (sb) + (that) S + will + V: Dùng khi muốn diễn tả một lời hứa ở hiện tại về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

2. S + promised (sb) + (that) S + would + V: Dùng khi muốn diễn tả một lời hứa đã được đưa ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Linda promises she will help her brother with his homework. (Linda hứa rằng cô ấy sẽ giúp em trai làm bài tập về nhà.)
  • Sarah promised her friend that she would attend the party. (Sarah hứa với bạn rằng cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc.)

Cấu trúc Promise + Noun (Danh từ)

Cấu trúc: Subject + promise(s) + someone + something

Ý nghĩa: Dùng khi ai đó hứa sẽ trao hoặc tặng một vật gì đó cho người khác.

Ví dụ:

  • They promised John a new laptop. (Họ đã hứa tặng John một chiếc laptop mới.)
  • John was promised a new laptop by them. (John đã được hứa tặng một chiếc laptop mới bởi họ.)

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

Trong câu gián tiếp, “Promise” được dùng để thuật lại lời hứa của ai đó. Có hai cách để diễn đạt:

Chủ động: S + promise + sb + sth

Bị động:

  • S + be + promised + sth + (by + sb)
  • S (vật) + be + promised + to + sb (by + sb)

Ví dụ

  • Câu trực tiếp: “I will call you as soon as I arrive,” Sarah said. → Câu gián tiếp: Sarah promised that she would call me as soon as she arrived. (Sarah hứa rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi ngay khi đến nơi.)
  • Câu trực tiếp: “I won’t be late again,” he told his boss. → Câu gián tiếp: He promised his boss that he wouldn’t be late again. (Anh ấy hứa với sếp rằng mình sẽ không đi muộn nữa.)
Cách dùng cấu trúc Promise trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Promise trong tiếng Anh

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về cấu trúc According to trong tiếng Anh

3. Idioms với cấu trúc promise

Bên cạnh những cấu trúc phổ biến của “Promise”, người học cũng có thể tận dụng một số thành ngữ liên quan để làm phong phú thêm cách diễn đạt của mình. Dưới đây là hai idioms thông dụng mà bạn có thể áp dụng:

1. “Promises, promises” – Toàn là lời hứa suông

Thành ngữ này thể hiện sự nghi ngờ hoặc thất vọng khi ai đó liên tục hứa hẹn nhưng không bao giờ thực hiện lời nói của mình.

Ví dụ: My boss said we would get a raise this year, but after so many delays, it feels like just promises, promises. (Sếp tôi nói rằng năm nay chúng tôi sẽ được tăng lương, nhưng sau quá nhiều lần trì hoãn, điều đó có vẻ chỉ là lời hứa suông.)

2. “Promise (someone) the earth/moon” – Hứa hẹn viển vông

Cụm từ này mô tả việc ai đó đưa ra những lời hứa quá mức, không thực tế hoặc không thể thực hiện. Nó thường được sử dụng để chỉ những cam kết không đáng tin cậy.

Ví dụ: The company promised its employees the moon with higher salaries and better working conditions, but nothing actually changed. (Công ty hứa hẹn với nhân viên mức lương cao hơn và môi trường làm việc tốt hơn, nhưng cuối cùng chẳng có gì thay đổi cả.)

4. Những từ đồng nghĩa với Promise

Bên cạnh việc sử dụng “promise” để diễn đạt ý nghĩa của một lời hứa, bạn có thể sử dụng nhiều từ vựng và cách diễn đạt khác để tránh lặp từ và làm phong phú câu văn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế phổ biến:

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Swear (v)Thề, hứa chắc chắn về một điều gì đóI swear I will never lie to you. (Tôi thề là tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn.)
Guarantee (v)Đảm bảo một điều gì đó chắc chắn xảy raThe shop guarantees a refund if the product is faulty. (Cửa hàng đảm bảo hoàn tiền nếu sản phẩm bị lỗi.)
Assure (v)Cam đoan, trấn an ai đó về một điều gì đóHe assured me that the project would be completed on time. (Anh ấy cam đoan với tôi rằng dự án sẽ được hoàn thành đúng hạn.)
Give (sb) one’s wordHứa bằng danh dự, đảm bảo giữ lời hứaShe gave me her word that she would help with the presentation. (Cô ấy hứa danh dự với tôi rằng sẽ giúp với bài thuyết trình.)

Xem thêm: Cấu trúc No longer: Cách dùng và phân biệt với Any longer

5. Promise đi với giới từ gì?

Tùy vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt, Promise có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, bao gồm cả “during”, “before” và “after” trong một số trường hợp nhất định. Tuy nhiên, những giới từ thường gặp nhất đi với Promise là “to”, “for”“by”. Đặc biệt, Promise đi với “by” thường được sử dụng trong câu bị động.

Giới từCách dùngVí dụ
toDùng khi hứa sẽ làm một điều gì đó.She promised to finish the report by tomorrow. (Cô ấy hứa sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
forDùng khi hứa điều gì đó cho ai hoặc vì lý do nào đó.They promised a gift for the winner of the contest. (Họ hứa sẽ tặng một món quà cho người chiến thắng cuộc thi.)
byDùng trong câu bị động, nhấn mạnh người đưa ra lời hứa.The project was promised to be completed by the manager. (Dự án được hứa sẽ hoàn thành bởi người quản lý.)

Bài tập thực hành cấu trúc Promise

Bài tập. Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc Promise phù hợp:

  1. Sarah ________ (promise) that she ________ (finish) the report by tomorrow.
  2. They ________ (promise) their coach that they ________ (train) harder for the competition.
  3. My brother ________ (promise) that he ________ (help) me with my math homework later.
  4. The manager ________ (promise) that the issue ________ (be) resolved as soon as possible.
  5. Mia ________ (promise) her mother that she ________ (not/stay) up too late.
  6. Our teacher ________ (promise) that we ________ (have) a field trip if we performed well in class.
  7. Mia ________ (promise) ________ (not/stay) up too late.
  8. I ________ (promise) ________ (call) you once I arrive at the airport.
  9. The mechanic ________ (promise) ________ (fix) the car by Monday.
  10. Emily ________ (promise) her little sister that she ________ (buy) her ice cream after school.

Đáp án:

  1. promised – would finish
  2. promised – would train
  3. promised – would help
  4. promised – would be
  5. promised – wouldn’t stay
  6. promised – would have
  7. promised not to stay
  8. promise to call
  9. promised to fix
  10. promised – would buy

Xem thêm: Cấu trúc Supposed: Ý nghĩa, công thức và bài tập thực hành

Tạm kết

Hiểu rõ cấu trúc Promise không chỉ giúp bạn tránh sai sót trong bài thi IELTS mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp. The IELTS Workshop hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách sử dụng promise đúng ngữ cảnh. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập đi kèm để củng cố kiến thức và sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên nhất!

Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo