So sánh hơn là một điểm ngữ pháp phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ được giới thiệu chi tiết về cách dùng cấu trúc so sánh hơn, cùng với các nhóm tính từ thường đi kèm và cách lựa chọn cấu trúc phù hợp.
1. Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) là gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh hơn (comparative) là dạng ngữ pháp được sử dụng để diễn tả sự khác biệt về đặc điểm, tính chất hoặc hành động giữa hai đối tượng, hiện tượng hay sự vật. Cấu trúc này thường xuất hiện khi ta muốn thể hiện một đối tượng có mức độ nào đó cao hơn hoặc thấp hơn so với đối tượng còn lại.
Ví dụ:
- This book is more interesting than the one I read last week.
(Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước.) - He runs faster than his younger brother.
(Cậu ấy chạy nhanh hơn em trai của mình.)

Cấu trúc so sánh hơn (Comparative) là gì?
2. Cấu trúc so sánh hơn chi tiết
Cấu trúc so sánh hơn có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau dựa trên đặc điểm của tính từ hoặc trạng từ đi kèm. Cụ thể, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu: Cách dùng so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn, tính từ và trạng từ dài, trường hợp bất quy tắc và cách dùng much hoặc far.
2.1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn
Tính từ và trạng từ ngắn thường là những từ chỉ có một âm tiết, ví dụ như “tall”, “fast”, “small”, hoặc “clean”. Khi muốn so sánh hơn giữa hai đối tượng với loại từ này, ta thêm hậu tố -er vào cuối từ.
S1 + V + Adj/Adv-er + than + S2
Ví dụ:
- This chair is lighter than the old one.
(Cái ghế này nhẹ hơn cái ghế cũ.) - He runs faster than his brother.
(Cậu ấy chạy nhanh hơn em trai của mình.)
Quy tắc viết lại tính từ ngắn thành dạng so sánh hơn:
Đặc điểm | Quy tắc | Ví dụ |
Từ có một âm tiết | Thêm -er vào cuối từ | tall → taller cold → colder smart → smarter |
Từ kết thúc bằng -y, trước đó là một phụ âm | Đổi -y thành -i rồi thêm -er | funny → funnier noisy → noisier lucky → luckier |
Từ kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm | Nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -er | thin → thinner sad → sadder red → redder |
2.2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài
Những tính từ hoặc trạng từ có từ hai âm tiết trở lên như beautiful, intelligent, expensive được xem là từ dài trong tiếng Anh. Khi muốn so sánh hơn với những từ này, chúng ta sẽ thêm “more” phía trước tính từ hoặc trạng từ đó.
S1 + V + more + Adj/Adv + than + S2
Ví dụ:
- This solution is more effective than the previous one.
(Giải pháp này hiệu quả hơn giải pháp trước đó.) - He drives more carefully than his brother.
(Anh ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai mình.)
Lưu ý: Một số từ vốn đã thể hiện mức độ tuyệt đối hoặc hoàn hảo, vì vậy không thể dùng trong dạng so sánh hơn. Những từ như unique (độc nhất), entire (toàn bộ), perfect (hoàn hảo), absolute (tuyệt đối)… không nên kết hợp với “more” hay hậu tố “-er”.
2.3. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ bất quy tắc
Ngoài những trường hợp thông thường, vẫn tồn tại một số tính từ và trạng từ không hình thành dạng so sánh hơn bằng cách thêm đuôi -er. Thay vì vậy, bản thân những từ này sẽ thay đổi hoàn toàn trong hình thức so sánh.
Tính từ / Trạng từ | So sánh hơn | Ví dụ |
bad | worse | His condition is worse than yesterday. (Tình trạng của anh ấy tồi hơn so với hôm qua.) |
few | fewer | There are fewer cars on the road today. (Hôm nay có ít xe hơn trên đường.) |
far | farther / further | We traveled farther than expected. (Chúng tôi đã đi xa hơn dự kiến.) |
good | better | She plays the piano better than her brother. (Cô ấy chơi piano tốt hơn em trai mình.) |
much / many | more | They have more books than before. (Họ có nhiều sách hơn trước.) |
little | less | He has less free time than last year. (Anh ấy có ít thời gian rảnh hơn năm ngoái.) |
2.4. Dùng Much/Far để nhấn mạnh ý so sánh
Khi muốn nhấn mạnh mức độ vượt trội về số lượng hoặc đặc điểm của một sự vật, hiện tượng so với sự vật, hiện tượng khác, người học có thể thêm much hoặc far trước tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn trong câu.
S + V + much/far + tính từ/trạng từ ngắn + -er + than + S1
S + V + much/far + more + tính từ/trạng từ dài + than + S2
Ví dụ:
- She is far stronger than her brother.
(Cô ấy khỏe hơn anh trai cô ấy nhiều.) - They arrived much earlier than we expected.
(Họ đến sớm hơn chúng tôi mong đợi rất nhiều.)

Cấu trúc so sánh hơn chi tiết
3. Một số trường hợp khác của cấu trúc so sánh hơn
Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc so sánh hơn bao gồm: cấu trúc so sánh lũy tiến diễn tả sự thay đổi tăng dần theo thời gian và cấu trúc so sánh đồng tiến thể hiện mối quan hệ tương hỗ giữa hai đặc điểm hoặc hành động cùng tăng lên song song.
3.1. Cấu trúc so sánh lũy tiến “càng ngày càng…”
Đây là một loại so sánh lũy tiến, dùng để mô tả sự thay đổi tăng dần về mặt số lượng hoặc đặc điểm của một sự vật, hiện tượng theo thời gian.
Công thức:
Với tính từ/trạng từ ngắn:
S + V + adj/adv + -er + and + adj/adv + -er
Ví dụ:
- Winter nights become darker and darker as the season progresses.
(Mùa đông, đêm trở nên tối dần lên theo thời gian.)
- His attitude is ruder and ruder lately.
(Gần đây thái độ của anh ấy ngày càng thô lỗ hơn.)
Với tính từ/trạng từ dài:
S + V + more and more + adj/adv
Ví dụ:
- People are becoming more and more aware of environmental issues.
(Mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về các vấn đề môi trường.)
- The movie got more and more exciting as it went on.
(Bộ phim ngày càng trở nên hấp dẫn hơn khi diễn biến tiếp tục.)
Với tính từ/trạng từ dài khi giảm bớt:
S + V + less and less + adj/adv
Ví dụ:
- Children today are less and less interested in traditional games.
(Trẻ em ngày nay ngày càng ít quan tâm đến các trò chơi truyền thống.) - His enthusiasm for work has become less and less obvious.
(Anh ấy ngày càng tỏ ra ít nhiệt huyết với công việc hơn.)
3.2. Cấu trúc so sánh đồng tiến “càng… càng…”
Loại cấu trúc này thể hiện sự biến đổi đồng thời theo chiều tăng hoặc giảm của hai đặc điểm hoặc hành động.
The + adj comparatives + S + V, the + adj comparatives + S + V
Ví dụ:
- The faster the car moves, the louder the engine sounds.
(Xe chạy càng nhanh thì tiếng động cơ càng to.) - The deeper the water, the colder it feels.
(Nước càng sâu thì càng lạnh hơn.)
Cấu trúc với so sánh kép dùng danh từ:
The more + noun + S + V, the + adj comparatives + S + V
Ví dụ:
- The more friends we make, the richer our life becomes.
(Bạn bè càng nhiều, cuộc sống của chúng ta càng phong phú.) - The more mistakes you make, the better you learn.
(Bạn càng mắc nhiều lỗi thì bạn càng học tốt hơn.)
4. Bài tập vận dụng
Điền dạng cấu trúc so sánh hơn của tính từ hoặc trạng từ thích hợp vào chỗ trống:
- This book is __________ (interesting) than the one I read last week.
- My house is __________ (big) than yours.
- She runs __________ (fast) than her brother.
- Today’s weather is __________ (cold) than yesterday.
- His explanation was __________ (clear) than before.
- This exam is __________ (difficult) than the last one.
- Your car looks __________ (new) than mine.
- I feel __________ (happy) now than I did last year.
- The blue dress is __________ (beautiful) than the red one.
- He speaks English __________ (fluently) than his friend.
Đáp án:
- more interesting
- bigger
- faster
- colder
- clearer
- more difficult
- newer
- happier
- more beautiful
- more fluently
Tạm kết
Cấu trúc so sánh hơn không chỉ giúp câu văn trở nên sinh động hơn mà còn phản ánh rõ ràng sự khác biệt giữa các đối tượng trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các bài thi học thuật. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm kiến thức cần thiết để áp dụng thành thạo dạng ngữ pháp quan trọng này.
Kiểm tra trình độ miễn phí tại đây.