Cấu trúc Suggest là cấu trúc thường gặp trong Tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong những câu mang hàm ý đề xuất, đề nghị. Để nắm rõ về cấu trúc này, The IELTS Workshop sẽ giải thích chi tiết về khái niệm, công thức và ví dụ qua bài viết sau. Cùng khám phá nhé!
1. Suggest là gì?
Suggest là một động từ, có nghĩa là “gợi ý”, “đề xuất” hoặc “kiến nghị”. Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến, đề xuất, hay gợi ý.
Ngoài ra, cấu trúc Suggest thỉnh thoảng còn được trong vài trường hợp khác. Lưu ý rằng trong vài tình huống, từ “that” có thể được bỏ qua mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
2. Cách dùng cấu trúc Suggest
Chúng ta dùng cấu trúc suggest khi:
Đưa ra gợi ý/ ý tưởng/ kế hoạch
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh thường được sử dụng để đưa ra gợi ý, ý tưởng hay đề xuất 1 kế hoạch một cách lịch sự, trang trọng. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này để đưa ra gợi ý, ý tưởng hoặc kế hoạch:
- I suggest that we have a team meeting to discuss the project progress. (Tôi đề xuất chúng ta tổ chức một cuộc họp nhóm để thảo luận về tiến triển của dự án.)
- May I suggest trying a different approach to solve this problem? (Liệu tôi có thể gợi ý thử một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề này không?)
- He suggested going on a weekend getaway to refresh our minds. (Anh ấy đề xuất chúng ta đi du lịch cuối tuần để làm mới tâm hồn.)
Nêu quan điểm, ý kiến
Khi bạn muốn chia sẻ quan điểm cá nhân, đưa ra ý kiến riêng, bạn có thể dùng cấu trúc Suggest. Dưới đây là vài ví dụ:
- I suggest that we take a break and discuss the matter later. (Tôi đề xuất chúng ta nghỉ ngơi và thảo luận vấn đề sau.)
- Why don’t we try a different approach? I suggest starting with a small pilot project. (Tại sao chúng ta không thử một cách tiếp cận khác? Tôi đề xuất bắt đầu với một dự án thử nghiệm nhỏ.)
Đưa ra lời khuyên, nhắc nhở
Khi bạn muốn đưa ra một lời khuyên một cách trực tiếp và thẳng thừng đến một người hoặc một nhóm người cụ thể trong tiếng Anh, cấu trúc Suggest là một sự lựa chọn phù hợp.
Ví dụ:
- I suggest (that) you take a break and relax. (Tôi đề xuất bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
- He suggested studying together for the upcoming exam. (Anh ấy đề xuất chúng ta học cùng nhau cho kỳ thi sắp tới.)
Đề xuất ai cho 1 chức danh/ Gợi ý sử dụng cái gì
Cấu trúc Suggest không chỉ dùng để đề xuất ý kiến mà còn có thể sử dụng khi bạn muốn đề cử, tiến cử một người cho một chức vụ nào đó hoặc gợi ý việc sử dụng một vật phẩm cho mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- I suggest that we consider Jane for the position of team leader. (Tôi đề xuất chúng ta xem xét Jane cho vị trí trưởng nhóm.)
- I suggest using a spreadsheet for better organization of the data. (Tôi gợi ý sử dụng bảng tính để tổ chức dữ liệu tốt hơn.)
(Món đồ, sự việc) cho thấy ai đã làm gì
Cấu trúc Suggest còn có thể dùng để diễn tả một món đồ/ sự việc cho thấy một người nào đó đã làm gì.
Ví dụ:
- The muddy footprints on the floor suggest that someone walked in from the rain. (Những dấu chân đầy bùn trên sàn nhà cho thấy rằng có ai đó bước vào từ mưa.)
- The open book on the table suggests that someone was reading before leaving in a hurry. (Cuốn sách mở trên bàn cho thấy rằng ai đó đã đọc trước khi đi vội vàng ra khỏi.)
Xem thêm: Advise là gì? Cấu trúc Advise trong tiếng Anh
2. Các cấu trúc Suggest phổ biến
2.1 Cấu trúc Suggest + V-ing
Dùng Suggest + V-ing khi nói đến một hành động hay đề xuất làm điều gì đó nhưng không nói cụ thể ai sẽ làm.
Ví dụ:
- I suggest trying the new dessert at that café. (Tôi gợi ý thử món tráng miệng mới ở quán cà phê đó.)
- She suggested visiting the museum this weekend. (Cô ấy đề xuất thăm bảo tàng vào cuối tuần này.)
2.2 Cấu trúc Suggest + Noun/ Noun Phrase
Bạn có thể dùng cấu trúc Suggest + Noun/ Noun Phrase trong trường hợp cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ.
Ví dụ:
- I suggest a picnic in the park this weekend. (Tôi gợi ý một buổi picnic ở công viên cuối tuần này.)
- She suggested a new approach to solving the problem. (Cô ấy đề xuất một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.)
2.3 Suggest something to somebody
Cấu trúc suggest something to somebody trong trường hợp muốn nhắc đến đối tượng nhận được lời yêu cầu.
Ví dụ:
- She suggested a solution to her colleague. (Cô ấy đề xuất một giải pháp cho đồng nghiệp của mình.)
- The manager suggested a new project idea to the team. (Quản lý gợi ý một ý tưởng dự án mới cho nhóm.)
2.4 Suggest + that + Clause
Cấu trúc Suggest + that + Clause (mệnh đề) dùng khi đề xuất, đưa ra gợi ý hoặc bày tỏ quan điểm, có đưa ra đối tượng thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
- The manager suggested that the team submit the report by the end of the week. (Quản lý đề xuất nhóm nên nộp báo cáo vào cuối tuần.)
- She suggested that I attend the workshop to improve my skills. (Cô ấy đề xuất tôi nên tham gia hội thảo để cải thiện kỹ năng của mình.)
2.5 Suggest + WH-question word
Bạn cũng có thể sử dụng các từ để hỏi WH-question word như where, what, when, who, how theo sau động từ Suggest. Ví dụ:
- She suggested what to wear for the job interview. (Cô ấy gợi ý mặc gì cho cuộc phỏng vấn việc làm.)
- I suggest where to go for our next vacation. (Tôi gợi ý đến đâu cho kì nghỉ tiếp theo của chúng ta.)
Xem thêm: Allow + gì? Phân biệt Allow với Let, Permit và Advise
3. Lưu ý khi dùng cấu trúc Suggest
Lưu ý 1: Không sử dụng cấu trúc Suggest + O + to V khi đề nghị, gợi ý ai đó làm gì. Sử dụng cấu trúc Suggest + that + clause mới chính xác. Ví dụ:
- Đúng: I suggest that you review the proposal before the meeting. (Tôi gợi ý rằng bạn nên xem lại đề xuất trước cuộc họp.)
- Sai: I suggest you to review the proposal before the meeting.
Lưu ý 2: Động từ đi liền sau Suggest ở dạng Gerund, không phải to Verb. Ví dụ:
- Đúng: I suggest hiking as a great way to enjoy nature. (Tôi đề xuất đi bộ đường dài như một cách tuyệt vời để chiêm ngưỡng thiên nhiên.)
- Sai: I suggest to hike as a great way to enjoy nature.
Lưu ý 3: Suggest còn có nghĩa khác là ám chỉ (=imply). Ví dụ:
- His silence suggested disapproval of the decision. (Sự im lặng của anh ấy ám chỉ sự không tán thành với quyết định.)
- Her smile suggested a sense of satisfaction with the result. (Nụ cười của cô ấy ngụ ý một cảm giác hài lòng với kết quả.)
Lưu ý 4: Cụm từ “Suggest itself to somebody” có nghĩa là bất chợt nảy ra, suy nghĩ ra điều gì. Ví dụ:
- As I was walking in the park, the idea for the new project suggested itself to me. (Khi tôi đang đi dạo trong công viên, ý tưởng cho dự án mới tự nhiên nảy ra trong đầu tôi.)
- While staring at the blank canvas, the inspiration for the painting suggested itself to the artist. (Khi đang nhìn chăm chú vào bức tranh trống trơn, nguồn cảm hứng tự nhiên hiện ra trong tâm trí nghệ sĩ.)
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng nhất:
1. Our teacher suggested we _____ more examples to illustrate our point.
- A. provide B. providing C. provides
2. The manager suggested he _____ additional training for his team.
- A. attending B. attend C. attended
3. The supervisor suggested _____ attention to detail.
- A. paying B. pay C. pays
4. Jane suggests they _____ a team-building exercise next month.
- A. should participate B. participate C. Both are correct
5. The counselor suggested that they _____ a journal for self-reflection.
- A. keeping B. keep C. keeps
6. His parents suggest he _____ more time volunteering.
- A. spend B. spending C. spends
7. We have suggested _____ a mentor for guidance.
- A. found B. find C. finding
8. My older sister suggests that I _____ more books to expand my knowledge.
- A. read B. reading C. reads
9. We suggest _____ your resume before the interview.
- A. update B. updating C. updates
10. I suggested that we _____ a workshop on time management.
- A. should attend B. attending C. attends
11. It’s too bright. We suggest _____ the lights.
- A. dims B. dim C. dimming
12. My friend suggests that I _____ a hobby for relaxation.
- A. pick up B. picking up C. picks up
13. Mark has suggested _____ a photography class.
- A. take B. taking C. takes
14. The environmentalist suggests _____ less plastic.
- A. using B. use C. uses
15. My roommate suggested that we _____ a language exchange program.
- A. join B. joining C. joins
Đáp án:
- A. provide
- B. attend
- A. paying
- C. Both are correct
- B. keep
- A. spend
- C. finding
- A. read
- B. updating
- A. should attend
- C. dimming
- A. pick up
- B. taking
- A. using
- A. join
Xem thêm:
- Cấu trúc Spend: Cách dùng, công thức và bài tập chi tiết
- Avoid là gì? Cấu trúc Avoid và cách phân biệt với Prevent
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Suggest cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.