fbpx

Cấu trúc Take over: Cách sử dụng, bài tập và cụm từ đi kèm

Take là một động từ rất quen thuộc và thông dụng trong tiếng Anh, thường được hiểu với nghĩa là “cầm lấy” hoặc “nắm bắt”. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết đến hoặc hiểu rõ về cấu trúc Take over – một cụm nhiều nghĩa và có thể ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng cấu trúc này ngay trong bài viết sau nhé.

Keynote

  • Take over: Tiếp quản hoặc chịu trách nhiệm.
  • Take over as: Đảm nhận vai trò hoặc trách nhiệm từ một người khác.
  • Take over something: Kiểm soát hoặc nắm quyền điều gì đó.
  • Take over from someone: Tiếp nhận công việc hoặc trách nhiệm từ một người khác.
  • Take over/up the reins: Bắt đầu điều hành sau khi người khác rút lui.

1. Take over là gì?

Cụm động từ take over được hình thành từ một động từ và một tiểu từ. Đây là một trong nhiều động từ trong tiếng Anh được sử dụng thông qua việc thêm các tiểu từ khác nhau. Với trường hợp này, take đóng vai trò là động từ chính và over là tiểu từ bổ trợ.

Theo đó, cụm từ này có nghĩa là tiếp quản hoặc chịu trách nhiệm một công việc, trách nhiệm hoặc vị trí từ người khác.

Ví dụ:

  • The new CEO will take over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng tới.
  • After the merger, the larger company took over its smaller competitor. (Sau khi sáp nhập, công ty lớn đã tiếp quản đối thủ nhỏ hơn của mình.)

Ngoài ra, cụm động từ take over được hiểu là giành quyền kiểm soát hoặc nắm quyền điều hành một công ty hay doanh nghiệp thông qua việc mua lại/ được nhượng lại cổ phần.

Ví dụ:

  • After the board meeting, they planned to take over the entire operation. (Sau cuộc họp hội đồng quản trị, họ đã lên kế hoạch tiếp quản toàn bộ hoạt động.)
  • She took over the business from her father after his retirement. (Cô ấy đã tiếp quản công việc kinh doanh từ cha mình sau khi ông nghỉ hưu.)

Thêm vào đó, cụm từ Take over còn mang một ý nghĩa ít được sử dụng hơn là vượt trội hơn, quan trọng hơn hoặc chiếm ưu thế trong một lĩnh vực hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • The new technology is starting to take over the traditional methods. (Công nghệ mới đang bắt đầu vượt qua các phương pháp truyền thống.) 
  • Her determination allowed her to take over in the competition. (Quyết tâm của cô ấy giúp cô ấy vượt trội trong cuộc thi.)

Mặc dù Take over chủ yếu đóng vai trò là cụm động từ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được sử dụng như một danh từ. Khi được sử dụng như một danh từ, Take over sẽ được viết liền thành Takeover, với vị trí và cách dùng tương tự như một danh từ, mang ý nghĩa là kiểm soát hoặc tiếp quản.

Ví dụ:

  • The CEO announced a takeover of the struggling business. (Giám đốc điều hành đã công bố việc tiếp quản doanh nghiệp đang gặp khó khăn.)
  • The board of directors approved the takeover after months of negotiations. (Hội đồng quản trị đã phê duyệt việc tiếp quản sau nhiều tháng đàm phán.)

2. Cách sử dụng cấu trúc Take over trong tiếng Anh 

Take over as

S + take over as + someone

Ý nghĩa: đảm nhận, tiếp quản vị trí/ công việc từ ai đó

Cách áp dụng: 

  • Cấu trúc Take over as được dùng để diễn tả việc đảm nhận trách nhiệm của một người khác hoặc thay thế một vai trò, nhiệm vụ nào đó. 
  • Thường thì cấu trúc này xuất hiện khi nói về việc ai đó tiếp quản công việc hoặc trách nhiệm từ người khác. 

Ví dụ:

  • She will take over as the new manager next month. (Cô ấy sẽ đảm nhận vai trò quản lý mới vào tháng tới.
  • John took over as the team leader after the previous one resigned. (John đã tiếp quản vai trò trưởng nhóm sau khi người trước từ chức.)

Take over something 

S + take over + something

Ý nghĩa: Tiếp quản, đảm nhận hoặc nắm quyền kiểm soát cái gì

Cách áp dụng: 

  • Dùng khi chủ thể bắt đầu đảm nhận trách nhiệm hoặc công việc nào đó.
  • Dùng khi chủ thể bắt đầu nắm quyền điều hành, thường là thông qua việc mua cổ phần của công ty.
  • Cụm từ Take over something trong trường hợp này là một cụm động từ không thể chia tách. 

Ví dụ:

  • The company will take over the smaller competitor next month. (Công ty sẽ thâu tóm đối thủ nhỏ hơn vào tháng tới.
  • She plans to take over the family business after her father retires. (Cô ấy dự định tiếp quản công việc kinh doanh của gia đình sau khi cha cô nghỉ hưu.)

Lưu ý: Cụm động từ thường được chia thành hai loại: separable phrasal verbs (cụm động từ có thể chia tách) và non-separable phrasal verbs (cụm động từ không thể chia tách). Vậy nên, vị trí của giới từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại cụm động từ. 

Trong trường hợp này, take over + something là một cụm động từ không thể chia tách, có nghĩa là kiểm soát hoặc nắm quyền điều gì đó. Ta không dùng take something over khi diễn đạt ý nghĩa này.

Take over from someone 

S + take over from + someone/something

Ý nghĩa: Thay ai đó điều hành, tiếp quản, kiểm soát…

Cách áp dụng:

  • Cấu trúc Take over thường được dùng để diễn tả việc tiếp quản hoặc tiếp nhận. 
  • Khi kết hợp với “from,” nó có thể mang ý nghĩa chiếm quyền kiểm soát, thay thế hoặc tiếp nhận từ người nào đó… 

Ví dụ:

  • The new manager will take over from the current supervisor next week. (Quản lý mới sẽ tiếp quản từ người giám sát hiện tại vào tuần tới.) 
  • After the CEO resigned, the vice president took over from him. (Sau khi giám đốc điều hành từ chức, phó chủ tịch đã tiếp quản từ ông ấy.)
Cấu trúc Take over trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc Take over trong tiếng Anh

3. Các cấu trúc tương tự với Take over 

Sử dụng cấu trúc tương đồng Take over một cách linh hoạt sẽ cải thiện chất lượng bài viết và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

1. Take over/up the reins

  • Ý nghĩa: Bắt đầu điều hành hoặc kiểm soát một tổ chức, công việc, hoặc quốc gia, thường là sau khi một người hoặc nhóm khác rút lui hoặc chuyển giao quyền.
  • Cách dùng: take over/up the reins (sử dụng như một idiom)
  • Ví dụ: The new president will take up the reins of the government next week. (Tổng thống mới sẽ bắt đầu điều hành chính phủ vào tuần tới.)

2. Take the helm of

  • Ý nghĩa: Bắt đầu nắm quyền lãnh đạo hoặc quản lý một tổ chức hoặc công ty.
  • Cách dùng: take the helm of something
  • Ví dụ: In August, she will take the helm of the marketing team. (Vào tháng Tám, cô ấy sẽ nắm quyền điều hành đội ngũ tiếp thị.)

3. Succeed

  • Ý nghĩa: Kế nhiệm hoặc thay thế một người trong một vị trí hoặc vai trò cụ thể.
  • Cách dùng: succeed somebody as something
  • Ví dụ: He succeeded his uncle as the head of the charity organization. (Anh ấy kế nhiệm chú mình trở thành người đứng đầu tổ chức từ thiện.)

4. Take/keep control of

  • Ý nghĩa: Có được quyền kiểm soát hoặc duy trì quyền kiểm soát đối với một tổ chức, dự án hoặc hoạt động.
  • Cách dùng: take/keep/gain control of something
  • Ví dụ: After the merger, the company will gain control of the new market. (Sau vụ sáp nhập, công ty sẽ giành quyền kiểm soát thị trường mới.)

5. Assume the leadership of

  • Ý nghĩa: Nhận vai trò lãnh đạo hoặc quản lý một dự án, tổ chức, hoặc nhóm từ người khác.
  • Cách dùng: assume the leadership of something/somebody
  • Ví dụ: She will assume the leadership of the project starting next month. (Cô ấy sẽ đảm nhận vị trí lãnh đạo dự án bắt đầu từ tháng tới.)

6. Assume

  • Ý nghĩa: Bắt đầu đảm nhận hoặc nắm quyền kiểm soát một lĩnh vực, nhiệm vụ hoặc vị trí nào đó.
  • Cách dùng: assume something
  • Ví dụ: The new director will assume control of the finance department in the new fiscal year. (Giám đốc mới sẽ tiếp quản phòng tài chính vào năm tài chính mới.)

7. Replace

  • Ý nghĩa: Thay thế một người hoặc vị trí cụ thể bằng một người hoặc vai trò khác.
  • Cách dùng: replace somebody as something
  • Ví dụ: Sarah will replace David as the head of the committee. (Sarah sẽ thay thế David làm trưởng ban.)

Xem thêm: How long là gì? Cách sử dụng cấu trúc How long chi tiết nhất

4. Phân biệt Take over với Take on và Take up

Phân biệt Take over với Take on 

Cụm động từTake overTake on
Nghĩa chínhTiếp quản, gánh vác trách nhiệmGánh vác trách nhiệm, nhận nhiệm vụ, đảm nhận
Nghĩa phụKhông có nhiều nghĩa phụ khác1. Tuyển dụng
2. Đấu tranh chống lại
3. Có hiệu lực, có giá trị
4. Có ý kiến về một điều gì đó
Ví dụAfter the CEO retired, his successor took over the company. (Sau khi giám đốc điều hành nghỉ hưu, người kế nhiệm đã tiếp quản công ty.)1. The company decided to take on new employees for the upcoming project. (Công ty quyết định tuyển dụng thêm nhân viên cho dự án sắp tới.)

2. The athlete took on a new challenge by competing in a marathon. (Vận động viên đã nhận một thử thách mới bằng cách tham gia chạy marathon.)

Phân biệt Take over với Take up

Cụm động từTake overTake up
Ý nghĩaTiếp quản, đảm nhận công việc, chịu trách nhiệm về điều gì, vị trí nào đó1. Tiếp nối hoặc bắt đầu làm việc gì đó.
2. Chiếm diện tích hoặc thời gian.
3. Tham gia hoạt động, chấp nhận yêu cầu hoặc thử thách.
4. Di chuyển đến một vị trí mới.
5. Cắt ngắn quần áo.
Ví dụThe new manager will take over the team next week. (Quản lý mới sẽ đảm nhận đội ngũ vào tuần tới.)1. She decided to take up painting as a hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.)

2. The sofa takes up a lot of space in the living room. (Ghế sofa chiếm nhiều diện tích trong phòng khách.)

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:

1. By next month, Julia will __________ the project management role.

  • A. take over
  • B. take over from
  • C. taken over

2. The team is excited to see who will __________ the new position as Director.

  • A. take over
  • B. take over from
  • C. take charge

3. We need Alex __________ the new task.

  • A. take over
  • B. taken over
  • C. to take over

4. In 2022, Emma __________ the operations at the company.

  • A. had taken over
  • B. took over
  • C. taken over

5. The board members have proposed Chris for the role, but he is unsure if he should __________.

  • A. take it over
  • B. take over
  • C. takes over from

6. After the previous manager left, James __________ the position of Head of Sales.

  • A. takes over
  • B. took over
  • C. to take over

7. The company plans to __________ the smaller firm by the end of this year.

  • A. take over
  • B. taken over
  • C. take over from

8. Sarah was reluctant to __________ the responsibility, but eventually, she agreed.

  • A. take over
  • B. take it over
  • C. takes over

9. The board decided that Linda would __________ the leadership of the project.

  • A. take over from
  • B. take charge
  • C. take over

10. Next month, the new CEO will __________ from the interim manager.

  • A. takes over
  • B. take over
  • C. take over from

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. B
  5. B
  6. B
  7. A
  8. B
  9. C
  10. C

Xem thêm: Get rid of là gì? Cách sử dụng cấu trúc Get rid of chính xác

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Take over, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo