fbpx

Phrasal verb là gì? Cách ghi nhớ phrasal verb hiệu quả

Phrasal verb đóng vai trò thế nào trong việc học và áp dụng tiếng Anh? Đâu là cách để ghi nhớ phrasal verb thực sự hiệu quả? Vậy hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu Phrasal verb là gì? Cách ghi nhớ phrasal verb hiệu quả nhé.

1. Phrasal verb là gì?

Cụm động từ hay Phrasal verb là một nhóm các từ có vai trò là động từ trong câu.

PHRASAL VERB = VERB + PARTICLE

Trong đó:

  • VERB: Động từ
  • PARTICLE: Tiểu từ (những từ có chức năng ngữ pháp nhưng không thuộc nhóm từ chính và không thể thay đổi hình thái). Tiểu từ có thể là giới từ hoặc trạng từ.

Ví dụ: get up to = get (động từ) + up (tiểu từ) + to (tiểu từ)

phrasal verb là gì

2. Cấu tạo của phrasal verbs

Các phrasal verb trong Tiếng Anh là muôn hình vạn trạng, có thể tạo nên từ một động từ đi cùng giới từ hoặc trạng từ, đôi khi là cả hai. Nhìn chung, phrasal verb sẽ có 3 cấu tạo chủ yếu: 

2.1 Verb + Preposition

Phrasal verb được tạo nên từ Verb + Preposition (động từ + giới từ) là loại phổ biến và thường gặp nhất. Các giới từ thường xuất hiện trong phrasal verb như in, on, at, into, for, from, to, of, by, about… 

Một số phrasal verb có dạng Verb + Preposition:

VerbPrepositionPhrasal verbExample
TakeoffTake offThe airplane takes off from Vietnam. (Máy bay cất cánh từ Việt Nam)
GetoutGet outThe car door opened and a boy got out. (Cánh cửa ô tô đã mở và một chàng trai đã bước ra)
LookatLook atLook at the map! (Hãy nhìn vào tấm bản đồ!)

2.2 Verb + Adverb

Tiếp theo là dạng phrasal verb được cấu tạo từ Verb + Adverb (động từ + trạng từ). Các trạng từ thường gặp trong phrasal verb có thể kể đến là up, down, out, anyway, back, off, through…

Một số phrasal verb có cấu trúc Verb + Adverb:

VerbAdverbPhrasal verbExample
LookupLook upYou can look up the certificate online. (Bạn có thể tra cứu giấy chứng nhận trên mạng.)
HandoutHand outHand out papers and pens. (Phân phát giấy và bút mực.)
GetalongGet alongWe actually get along pretty well. (Thật ra bọn mình khá hoà thuận.)

2.3 Verb + Adverb + Preposition

Cuối cùng là dạng phrasal verb có cấu trúc Verb + Adverb + Preposition (động từ + trạng từ + giới từ). Đây là dạng phức tạp hơn, nhưng lại rất hiệu quả trong giao tiếp. 

Một số phrasal verb có cấu tạo Verb + Adverb + Preposition:

VerbAdverbPrepositionPhrasal verbExample
LookuptoLook up toKate always looks up to her grandmother. (Kate luôn kính trọng bà của mình.)
Come upwithCome up withShe came up with a title for the new book. (Cô ấy đã nghĩ ra một tiêu đề cho quyển sách mới.)
CutdownonCut down onYou could always cut down spending. (Bạn luôn có thể cắt giảm chi tiêu.)

3. Phân loại cụm động từ (phrasal verb)

Các phrasal verb được chia thành hai loại là Separable phrasal verb và Inseparable phrasal verb. Cụ thể:

3.1 Separable phrasal verb 

Separable phrasal verb là những cụm động từ có thể tách rời, tân ngữ/túc từ có thể đặt vào giữa động từ và trạng từ/giới từ. Ví dụ: 

  • I talked my father into letting me borrow the card. 
  • She looked the number up. 
  • The cops pulled her over because one of her car lights wasn’t working.

3.2 Inseparable phrasal verb

Inseparable phrasal verb là những cụm động từ không thể tách rời, phải có tân ngữ/túc từ đi theo sau. Ví dụ:

  • She ran into some old friends yesterday. 
  • They are looking into the problem.

Tuy nhiên, có một số cụm động từ có thể vừa là separable phrasal verb vừa là inseparable phrasal verb. Ví dụ:

  • I looked the number up in the phone book. 

I looked up the number in the phone book.

4. Đặc điểm của phrasal verb

4.1 Đặc điểm ngữ pháp

Cũng tương tự như nội động từ và ngoại động từ, phrasal verb được chia thành 2 loại:

  1. Phrasal verb không nhận tân ngữ (intransitive)
  2. Phrasal verb nhận tân ngữ (transitive)
  • Phrasal verb không nhận tân ngữ (intransitive): là những phrasal verb không có tân ngữ đi theo sau.

Example: The plane is taking off at 9 am. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 9 giờ sáng – cất cánh ở đây là nội động từ)

  • Phrasal verb nhận tân ngữ (transitive): là những phrasal verb có tân ngữ đi theo sau.

Example: Please take off your shoes before going in. (Vui lòng cởi giày trước khi vào – cởi ở đây là ngoại động từ)

Phrasal verb phân tách được: tân ngữ có thể đứng vào sau động từ, hoặc sau phrasal verb.

Example: They want to put off the meeting. (Họ muốn tạm hoãn cuộc hẹn)
They want to put the meeting off.

Phrasal verb không phân tách được: tân ngữ bắt buộc đứng sau phrasal verb chứ không thể đứng sau động từ.

Example: I’ll look after your daughter while you’re away. (Tôi sẽ chăm sóc con gái bà khi bà đi vắng)
I’ll look your daughter after while you’re away.

4.2 Đặc điểm ngữ nghĩa

Thông thường, một phrasal verb có thể có nhiều nghĩa khác nhau:

lý thuyết phrasal verb
  • come up: xảy ra (một cách bất ngờ không lường trước)

Example: A technical problem suddenly came up before the product’s launch. (Một vấn đề kỹ thuật bất ngờ xảy ra trước khi sản phẩm được tung ra.)

  • come up: trở nên có sẵn

Example: I hope that a job vacancy will come up next month. (Tôi mong sẽ xuất hiện cơ hội làm việc mới trong tuần tới)

  • come up: được nhắc tới, được đưa ra để cân nhắc

Example: A number of interesting ideas came up at today’s meeting. (Khá nhiều ý tưởng mới đã được đưa ra trong buổi họp hôm nay)

Lưu ý: Bạn có thể thấy, come up ở đây đều mang một nghĩa là một vật/người/thứ gì đó xuất hiện.

4.3 Tính trang trọng của phrasal verb

Nhiều người cho rằng phrasal verb mang tính không trang trọng và chỉ được sử dụng trong văn nói/ văn bản không trang trọng. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính xác.

trong một bài viết trên tạp chí của Macmillan, tác giả đã chỉ ra phần lớn phrasal verbs mang tính trung lập. Chúng có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, tùy theo hoàn cảnh.

Cho nên, bạn không cần bỏ hẳn phrasal verb trong khi viết, mà nên chọn những phrasal verb phù hợp.

5. Cách ghi nhớ phrasal verb hiệu quả 

5.1. Học phrasal verb qua hình ảnh

Con người thường có khả năng ghi nhớ hình ảnh tốt hơn là con chữ, thậm chí còn có thể ghi nhớ hình ảnh chỉ trong chớp mắy. Đây được xem là một trong các năng lực đáng ngạc nhiên của não phải. Khi học phrasal verb thông qua hình ảnh thì bạn đang vận dụng cả não trái và não phải, từ đó bạn không những nhớ nhanh mà còn nhớ rất lâu.

5.2. Suy đoán nghĩa trước khi tra cứu

Khi gặp phrasal verb mà bạn không biết nghĩa, hãy suy đoán theo trình tự ba bước sau:

  • Bước 1: Nhớ lại nghĩa đen của từng từ. Ví dụ: Từ “pick up” cấu tạo từ “pick” + “up”, nghĩa đen là “nhặt lên”.
  • Bước 2: Đặt nghĩa đen vào ngữ cảnh để xem có phù hợp không. Đôi khi nghĩa đen chính là nghĩa đúng của phrasal verb đó. Ví dụ: They are picking up books on the floor. (Họ đang nhặt những quyển sách trên sàn lên.)
  • Bước 3: Nếu như nghĩa đen đó không phù hợp, bạn hãy đoán xem nghĩa bóng có thể là gì. Ví dụ: I picked up new Korean words when I was living in the Korean. (Tôi “nhặt lên” nhiều từ tiếng Hàn khi tôi sinh sống ở Hàn Quốc.) → Nghĩa bóng: Tôi học được nhiều tiếng Hàn khi tôi sống ở Hàn Quốc.

6. Bài tập vận dụng

1. When Hanna arrives home, she (removes)  _____ her coat.

A. puts off  B. takes off  C. leaves in D. takes out   

2. Simon helped the old man to  (board)  _______ the bus.
A. mount on     B. get on     C. get up     D. put on      

3. When they arrive at the school, we  (descend from)  _______ the bus.

A.get down    B. stand down    C. get off     D. stand out

4. On Saturday I always (leave bed)  ______ later.

A. get out     B. step off   C. get up     D. step out

5. Every morning,  I (stop sleeping)  ________ at 6.00 A.M.

A. wake out    B. wake up    C. wake in     D. wake off 

6. You must  (be quick)  _______or you’ll be late!

A. act up     B. fasten on     C. hurry up    D. speed in    

7. Donna went to the bookstore to (try to find)  ______  a novel.

A. look out    B. look after    C. look for    D. look up     

8. It’s time for the TV show. Let’s  (start)  _______TV.

A. turn on   B. tune in     C. turn up    D. tune at      

9. “Please come in here and  (have a seat)   _____”.

A. seat up     B. seat down    C. sit up    D. sit down         

10. “(wear)  ________ your glasses” said Dad.

A. put on    B. put away     C. put in    D.put up      

Đáp án: 1B, 2B, 3C, 4C, 5B, 6C, 7C, 8A, 9D, 10A

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những giải đáp cho câu hỏi Phrasal verb là gì? và cách ghi nhớ phrasal verb hiệu quả. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu về Phrasal Verbs cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo