Confident là tính từ quen thuộc, được sử dụng nhiều trong các bài thi tiếng Anh cũng như IELTS, tuy nhiên nhiều bạn còn nhầm lẫn về cách sử dụng confident. Vậy Confident đi với giới từ gì? Có những cấu trúc nào đi với Confident? Cùng The IELTS Workshop khám phá, và làm thêm bài tập củng cố về cấu trúc Confident nhé.
1. Confident là gì?
Confident (phiên âm: /ˈkɒn.fɪ.dənt/) là tính từ mang ý nghĩa là “tự tin, chắc chắn, và tin tưởng vào bản thân”. Cấu trúc Confident được sử dụng khi diễn tả sự tự tin của một cá nhân hoặc lòng tin có thể đối diện với khó khăn, thách thức.
Ví dụ:
- He walked into the room with a confident stride. (Anh ấy bước vào phòng với bước đi tự tin.
- I am confident that we can solve this problem. (Tôi tin chắc rằng chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.)
Dưới đây là một số dạng từ (word family) của Confident:
1. Confidence (danh từ): Sự tự tin, tin tưởng. Ví dụ: He tried to project an air of confidence even though he was feeling uncertain. (Anh ấy cố gắng thể hiện vẻ tự tin mặc dù cảm thấy không chắc chắn.)
2. Confidently (trạng từ): một cách tự tin. Ví dụ: She confidently answered all the questions in the interview. (Cô ấy tự tin trả lời tất cả các câu hỏi trong buổi phỏng vấn.)
3. Confidential (tính từ): tuyệt mật, kín đáo. Ví dụ: She is confident in her abilities. (Cô ấy tự tin vào khả năng của mình.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Confident đi với giới từ gì?
Confident thường đi với các giới từ như “in”, “about”, “of” và “with” trong các trường hợp khác nhau. Hãy cùng tham khảo kỹ hơn ở các mục tiếp theo nhé.
Confident + in
Cấu trúc: Confident in + đại từ sở hữu + … thường được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng hoặc lòng tin của một ai đó đối với một người khác, một kế hoạch hay một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- He is confident in his decision. (Anh ấy tự tin về quyết định của mình.)
- She is confident in her ability to succeed. (Cô ấy tự tin vào khả năng thành công của mình.)
Confident + about
Tương tự như cấu trúc “confident in”, cấu trúc “Confident about + N/V-ing” được dùng để nhấn mạnh sự tự tin hay sự tin tưởng của người nói đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể mà họ đề cập đến.
Ví dụ:
- She feels confident about her future. (Cô ấy cảm thấy tự tin về tương lai của mình.)
- The team is feeling confident about their chances of winning the championship. (Đội cảm thấy tự tin về cơ hội giành chức vô địch của mình.)
Confident + of
Cấu trúc “Confident of + đại từ sở hữu/V-ing” cũng được sử dụng để diễn đạt sự tự tin, lòng tin hoặc sự tin tưởng của ai đó đối với một vấn đề, tình huống, hoặc kế hoạch cụ thể.
Ví dụ:
- He is confident of winning the race. (Anh ấy tự tin sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua.)
- I am confident of my ability to pass the exam. (Tôi tin chắc vào khả năng vượt qua kỳ thi của mình.)
Confident + with
Cấu trúc “Confident with + N/V-ing” được dùng để diễn đạt sự tự tin, lòng tin hoặc sự tin tưởng của ai đó đối với một vấn đề, tình huống cụ thể. Lưu ý rằng cấu trúc này thường không được sử dụng rộng rãi bằng các cấu trúc nêu trên.
Ví dụ:
- I am confident with my best friend; I can tell her anything. (Tôi rất tự tin khi ở bên bạn thân nhất; tôi có thể chia sẻ mọi thứ với cô ấy.)
- She is confident with her coworkers and often takes the lead in team projects. (Cô ấy rất tự tin khi làm việc cùng đồng nghiệp và thường đảm nhận vai trò chủ chốt trong các dự án nhóm.)
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
3. Một số cấu trúc khác với Confident
- To be confident: là một cụm động từ thể hiện trạng thái tự tin.
Ví dụ: He is confident about his future. (Anh ấy tự tin về tương lai của mình.)
- Confident that + clause: Diễn tả sự chắc chắn về một điều gì đó.
Ví dụ: He feels confident that he can win the race. (Anh ấy cảm thấy tự tin rằng mình có thể chiến thắng cuộc đua.)
- Feel / appear / sound / look… + confident: các động từ thường được sử dụng kèm với tính từ confident để bổ sung thêm nghĩa cho tính từ này.
Ví dụ: I feel more confident after practicing for the presentation. (Tôi cảm thấy tự tin hơn sau khi luyện tập cho bài thuyết trình.)
- Have confidence in sb: có lòng tin vào ai đó
Ví dụ: I have confidence in my teacher. (Tôi có lòng tin vào giáo viên của mình.)
- Misplace one’s confidence: đặt niềm tin không đúng chỗ, dẫn đến hậu quả không như mong đợi.
Ví dụ: He misplaced his confidence in his friend when he found out he had been lying. (Anh ta đã đặt niềm tin sai chỗ vào người bạn của mình khi phát hiện ra rằng người bạn đó đã nói dối.)
- To worm oneself into sb’s confidence: tìm cách xâm nhập vào lòng tin của ai đó, thường bằng cách nịnh nọt, lừa dối hoặc lợi dụng.
Ví dụ: The spy wormed himself into the general’s confidence by pretending to be a loyal supporter. (Điệp viên đó đã tìm cách xâm nhập vào lòng tin của vị tướng bằng cách giả vờ là một người ủng hộ trung thành.)
- To give one’s confidence to sb: trao lòng tin của mình cho ai đó
Ví dụ: She gave her confidence to her therapist and shared her deepest fears. (Cô ấy đã trao lòng tin của mình cho nhà trị liệu và chia sẻ những nỗi sợ sâu kín nhất.)
- Take sb into one’s confidence: tin tưởng ai đó, chia sẻ bí mật với ai đó
Ví dụ: She took her best friend into her confidence about her upcoming marriage. (Cô ấy đã chia sẻ với bạn thân nhất về đám cưới sắp tới của mình.)
- Exchange confidences: trao đổi những bí mật, tâm sự
Ví dụ: The two friends exchanged confidences over a cup of coffee. (Hai người bạn tâm sự với nhau bên tách cà phê.)
Xem thêm: Surprised đi với giới từ gì? Cách phân biệt Surprised và Surprising
4. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Confident
Từ đồng nghĩa với Confident
Từ đồng nghĩa với Confident | Nghĩa | Ví dụ |
Certain (adj) | tin chắc | I am certain that he will succeed. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ thành công.) |
Bold (adj) | táo bạo, dũng cảm | She gave a bold speech to the crowd. (Cô ấy đã có một bài phát biểu táo bạo trước đám đông.) |
Fearless (adj) | Không sợ hãi | She faced her fears with a fearless attitude. Cô ấy đối mặt với nỗi sợ hãi của mình với một thái độ dũng cảm. |
To assert (v) | khẳng định, quả quyết | She asserted her opinion confidently. (Cô ấy khẳng định quan điểm của mình một cách tự tin.) |
To assure (v) | đảm bảo, cam đoan | He assured me that he would be on time. (Anh ấy đảm bảo với tôi rằng anh ấy sẽ đến đúng giờ.) |
Từ trái nghĩa với Confident
Từ trái nghĩa với Confident | Nghĩa | Ví dụ |
Insecure (adj) | không chắc chắn, thiếu tự tin | She is insecure about her public speaking skills. (Cô ấy rất bất an về khả năng nói trước công chúng của mình.) |
Doubtful (adj) | nghi ngờ | He was doubtful about the success of the project. (Anh ấy rất nghi ngờ về sự thành công của dự án.) |
Hesitant (adj) | Lưỡng lự | She was hesitant to ask for a raise. (Cô ấy rất lưỡng lự khi xin tăng lương.) |
Timid (adj) | nhút nhát | He is a timid person and often avoids social situations. (Anh ấy là một người rất nhút nhát và thường tránh các tình huống xã hội.) |
Fearful (adj) | sợ hãi | She was fearful of flying. (Cô ấy rất sợ đi máy bay.) |
Xem thêm: Excellent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập chi tiết
Bài tập vận dụng
Bài tập. Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây:
1. She is confident _____ her abilities.
- a. in
- b. with
- c. for
2. He is confident _____ she will do well.
- a. in
- b. about
- c. that
3. She is confident in her _____ to learn new things.
- a. able
- b. ability
- c. disable
4. He is confident _____ children and often volunteers at the local orphanage.
- a. that
- b. in
- c. with
5. She is confident _____ her team’s success.
- a. that
- b. of
- c. with
6. He is _____ he can handle the pressure.
- a. confident of
- b. confident about
- c. confident that
7. We are confident of _____ a solution.
- a. find
- b. to find
- c. finding
8. The new employee is confident _____ her boss and is not afraid to ask questions.
- a. with
- b. in
- c. of
9. She is confident _____ the future.
- a. with
- b. on
- c. about
10. I _____ my ability to pass the exam.
- a. am confident that
- b. feel confident that
- c. feel confident about
Đáp án:
- in
- that
- ability
- with
- of
- confident that
- finding
- with
- about
- feel confident about
Xem thêm: Cách phân biệt Made of và Made from – Made đi với giới từ gì?
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Confident đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Confident chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.