Trong tiếng Anh, Connect là một trong những động từ đa dụng và phổ biến nhất. Tuy nhiên, chính sự phổ biến đó lại gây ra bối rối, nhiều bạn học không rõ: connect đi với giới từ gì? Nếu bạn cũng đang thắc mắc về kiến thức này, bài viết này chính là dành cho bạn.
1. Connect là gì?
Connect (phát âm: /kəˈnekt/) là một động từ (verb) mang ý nghĩa chính là kết nối, liên kết, nối liền. Nó mô tả hành động tạo ra một mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều vật thể, con người, hoặc ý tưởng.
“Connect” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Kết nối vật lý/kỹ thuật: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, chỉ hành động nối hai thiết bị, hai địa điểm lại với nhau.
Ví dụ: The new bridge will connect the island to the mainland. (Cây cầu mới sẽ kết nối hòn đảo với đất liền.)
- Kết nối về mặt xã hội/cảm xúc: Chỉ hành động tạo dựng mối quan hệ, cảm thấy thấu hiểu, đồng điệu với ai đó.
Ví dụ: I felt like I really connected with her during the conversation. (Tôi cảm thấy mình thực sự kết nối/đồng điệu với cô ấy trong suốt cuộc trò chuyện.)
- Kết nối về mặt logic/liên quan: Chỉ sự liên quan, dính líu giữa các sự kiện, ý tưởng.
Ví dụ: The detective is trying to connect the evidence to the suspect. (Viên thám tử đang cố gắng liên kết bằng chứng với nghi phạm.)
- Kết nối (chuyến bay, tàu xe): Chỉ việc chuyển tiếp từ một chuyến bay/chuyến tàu này sang một chuyến khác.
Ví dụ: Our flight to New York connects in Tokyo. (Chuyến bay của chúng tôi đến New York quá cảnh tại Tokyo.)
Word Family của Connect
Để sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, bạn nên nắm rõ các dạng từ (Word Family) của connect.
| Loại từ | Từ vựng | Ý nghĩa |
| Động từ (Verb) | Connect /kəˈnekt/ | Kết nối, liên kết Ví dụ: You need a password to connect to the Wi-Fi. (Bạn cần mật khẩu để kết nối Wi-Fi.) |
| Danh từ (Noun) | Connection /kəˈnekʃn/ | 1. Sự kết nối, mối liên hệ Ví dụ: The connection between smoking and lung cancer is clear. (Mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi là rất rõ ràng.) 2. Kết nối (mạng, điện) Ví dụ: My internet connection is very slow today. (Kết nối internet của tôi hôm nay rất chậm.) 3. Chuyến bay/tàu kết nối Ví dụ: I missed my connection in Dubai. (Tôi đã lỡ chuyến bay nối tiếp ở Dubai.) |
| Connector /kəˈnektər/ | Đầu nối, giắc cắm, vật kết nối. Ví dụ: This cable needs a different connector. (Sợi cáp này cần một đầu nối khác.) | |
| Connectivity /kəˌnekˈtɪvəti/ | Khả năng kết nối (thường nói về mạng, internet). Ví dụ: The hotel offers free Wi-Fi connectivity in all rooms. (Khách sạn cung cấp khả năng kết nối Wi-Fi miễn phí trong tất cả các phòng.) | |
| Tính từ (Adjective) | Connected /kəˈnektɪd/ | 1. Được kết nối, có liên quan. Ví dụ: All the computers are connected to the same network. (Tất cả máy tính đều được kết nối vào cùng một mạng.) 2. Cảm thấy gắn bó, đồng điệu. Ví dụ: He feels connected to his cultural roots. (Anh ấy cảm thấy gắn bó với cội nguồn văn hóa của mình.) |
| Connecting /kəˈnektɪŋ/ | Mang tính kết nối, dùng để kết nối. Ví dụ: We need a connecting cable. (Chúng ta cần một sợi cáp kết nối.) |
2. Connect đi với giới từ gì?
Hai giới từ phổ biến nhất đi với connect chính là TO và WITH. Hãy phân tích thật kỹ từng trường hợp.
2.1. Cấu trúc Connect To

Cấu trúc:
S + connect + (something) + TO + (something)
“Connect to” được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh sau:
a. Kết nối vật lý hoặc kỹ thuật
Đây là cách dùng phổ biến nhất của “connect to”. Nó mô tả hành động gắn, nối một vật thể, một thiết bị, hoặc một hệ thống vào một vật thể, thiết bị, hệ thống khác. Sự kết nối này mang tính vật lý hoặc kỹ thuật rõ ràng.
Ví dụ:
- Please connect the red cable to the back of the TV. (Vui lòng cắm sợi cáp màu đỏ vào mặt sau của TV.)
- My laptop can’t connect to the university’s Wi-Fi network. (Máy tính xách tay của tôi không thể kết nối vào mạng Wi-Fi của trường đại học.)
b. Kết nối logic hoặc sự liên quan (ở dạng bị động be connected to)
Khi muốn nói một sự việc, một ý tưởng, hoặc một người có liên quan logic hoặc dính líu tới một sự việc khác, chúng ta thường dùng cấu trúc bị động “be connected to”.
Ví dụ:
- The fingerprints found at the scene are connected to the main suspect. (Dấu vân tay tìm thấy tại hiện trường có liên quan đến nghi phạm chính.)
- The lack of sleep is directly connected to his recent health issues. (Việc thiếu ngủ có liên quan trực tiếp đến các vấn đề sức khỏe gần đây của anh ấy.)
2.2. Cấu trúc Connect With

Cấu trúc:
S + connect + WITH + (someone/something)
“Connect with” mang ý nghĩa sâu sắc và thiên về con người hơn. Nó mô tả một sự kết nối hai chiều, một sự tương tác, thấu hiểu, hoặc liên lạc.
a. Kết nối về mặt cảm xúc, xã hội (đồng điệu, “hợp cạ”)
Khi bạn “connect with” một người, điều đó có nghĩa là bạn cảm thấy hiểu họ, có chung suy nghĩ, cảm xúc, hoặc tạo được một mối quan hệ tốt đẹp.
Ví dụ:
- I met her at the party, and we immediately connected with each other. (Tôi gặp cô ấy ở bữa tiệc, và chúng tôi ngay lập tức cảm thấy hợp nhau.)
- The politician tried hard to connect with the voters, but he failed. (Vị chính trị gia đã cố gắng rất nhiều để tạo sự gắn kết với cử tri, nhưng ông đã thất bại.)
b. Kết nối về mặt giao tiếp, liên lạc
Connect with cũng được dùng khi bạn liên lạc hoặc nối máy cho ai đó. Trong trường hợp này, nó gần nghĩa với “contact” (liên hệ).
Ví dụ:
- I’ve been trying to connect with Mr. Smith all morning, but he’s not picking up. (Tôi đã cố gắng liên lạc với ông Smith cả buổi sáng, nhưng ông ấy không nhấc máy.)
- We connected with our overseas partners via a video conference. (Chúng tôi đã liên hệ với các đối tác nước ngoài qua một cuộc họp video.)
c. Đồng cảm, thấu hiểu (với một ý tưởng, câu chuyện)
Khi bạn “connect with” một ý tưởng, một bộ phim, hay một cuốn sách, điều đó có nghĩa là bạn cảm thấy nó liên quan đến mình, bạn hiểu nó hoặc đồng cảm sâu sắc với nó.
Ví dụ:
- I really connected with the main character in the novel. (Tôi thực sự đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết.)
- His speech on overcoming failure really connected with the audience. (Bài phát biểu của anh ấy về việc vượt qua thất bại thực sự đã chạm đến (sự đồng cảm của) khán giả.)
3. Khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Connect
Mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa với “connect” sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn rất nhiều.
3.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
| Từ đồng nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
| Link /lɪŋk/ | Rất giống “connect to” (kết nối vật lý, logic). | Please link this page to the homepage. (Vui lòng liên kết trang này với trang chủ.) |
| Join /dʒɔɪn/ | Nối hai vật lại với nhau, hoặc tham gia vào (một nhóm, cuộc gọi). | Join these two pieces of wood together. (Nối hai mảnh gỗ này lại.) |
| Attach /əˈtætʃ/ | Gắn, đính kèm (thường là vật nhỏ vào vật lớn, file vào email). | I attached the report to my email. (Tôi đã đính kèm báo cáo vào email của mình.) |
| Relate (to) /rɪˈleɪt/ | Rất giống “connect with” (đồng cảm, thấu hiểu). | I can really relate to what you’re saying. (Tôi thực sự thấu hiểu những gì bạn đang nói.) |
| Associate (with) /əˈsəʊʃieɪt/ | Liên kết, liên tưởng (thường dùng cho ý tưởng, con người). | He is associated with that company. (Anh ta có liên quan đến công ty đó.) |
| Contact /ˈkɒntækt/ | Giống “connect with” (liên lạc). | Please contact me if you have any questions. (Vui lòng liên hệ tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.) |
3.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)
| Từ trái nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
| Disconnect (from) /ˌdɪskəˈnekt/ | Ngắt kết nối (vật lý, mạng, cảm xúc). | The internet disconnected again. (Internet lại bị ngắt kết nối.) |
| Separate (from) /ˈsepəreɪt/ | Tách rời, chia cắt. | Please separate the whites from the colors before washing. (Vui lòng tách riêng đồ trắng khỏi đồ màu trước khi giặt.) |
| Detach (from) /dɪˈtætʃ/ | Gỡ ra, tháo ra (thứ gì đó vốn được gắn vào). | You can detach the keyboard from the screen. (Bạn có thể tháo rời bàn phím khỏi màn hình.) |
| Sever (with/from) /ˈsevər/ | Cắt đứt (một cách đột ngột, mạnh mẽ, thường là mối quan hệ, dây cáp). | They decided to sever all ties with their former partner. (Họ quyết định cắt đứt mọi quan hệ với đối tác cũ.) |
| Isolate (from) /ˈaɪsəleɪt/ | Cô lập, cách ly. | The town was isolated from the rest of the world by the flood. (Thị trấn đã bị cô lập khỏi thế giới bên ngoài bởi trận lụt.) |
4. Một số cấu trúc khác của Connect
Ngoài việc tìm hiểu “connect đi với giới từ gì”, bạn cũng nên biết thêm các cấu trúc và thành ngữ (idioms) liên quan để sử dụng “connect” như người bản xứ.
- A connecting flight/train: Chuyến bay/chuyến tàu nối chuyến, quá cảnh.
Ví dụ: I have a 3-hour layover before my connecting flight to Boston. (Tôi có 3 giờ quá cảnh trước chuyến bay nối tiếp đến Boston.)
- Connecting rooms: Phòng khách sạn thông nhau (có cửa thông giữa hai phòng).
Ví dụ: The family booked two connecting rooms for their vacation. (Gia đình đã đặt hai phòng thông nhau cho kỳ nghỉ của họ.)
- Connect the dots (Idiom): Nghĩa đen là “nối các dấu chấm”, nghĩa bóng là hiểu ra vấn đề, xâu chuỗi các sự kiện để nhìn thấy bức tranh toàn cảnh.
Ví dụ: After reading the detective’s notes, I started to connect the dots and realized who the killer was. (Sau khi đọc ghi chú của thám tử, tôi bắt đầu xâu chuỗi lại và nhận ra ai là kẻ giết người.)
- Connect (someone) up to (something): (Phrasal verb) Kết nối ai đó hoặc cái gì đó vào một hệ thống máy móc (thường là y tế hoặc kỹ thuật).
Ví dụ: The nurse quickly connected the patient up to the heart monitor. (Cô y tá nhanh chóng kết nối bệnh nhân vào máy theo dõi nhịp tim.)
5. Bài tập với Connect
Chọn giới từ đúng (To / With / In / On)
- I find it very easy to connect ___ new people.
- You need to connect this printer ___ the main computer.
- My flight to Sydney connects ___ Singapore.
- She felt that the movie didn’t really connect ___ her own life experiences.
- Can you connect me ___ the IT department, please?
- His health problems are directly connected ___ his poor diet.
- Let’s connect ___ LinkedIn; it’s easier to stay in touch professionally.
- The police connected the suspect ___ two other unsolved crimes.
- This charger is not designed to connect ___ an iPhone.
- He failed to connect ___ the audience, and his speech was boring.
Đáp án:
- with
- to
- in
- with
- with
- to
- on
- to
- to
- with
Tạm kết
Câu hỏi Connect đi với giới từ gì? thực ra không hề phức tạp nếu bạn nắm được cách dùng của Connect. Hi vọng bài viết chi tiết này đã giúp bạn hoàn toàn tự tin khi sử dụng động từ connect.
Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh nói riêng và IELTS nói chung bạn nhé.
