Trong chuyên mục Giải đề IELTS Speaking kỳ này, ta sẽ tìm hiểu topic: Describe a house or an apartment trong IELTS Speaking Part 2. Cùng tham khảo sample, từ vựng theo chủ đề và một vài cách diễn đạt ghi điểm nhé.
Describe a house or an apartment
You should say
- What is it like
- Where it would be
- Why you would like to live in this house/ apartment
- And how you feel about this house/ apartment
Highlight Vocabulary
- equipped: trang bị
- modern amenities and features: các tiện nghi và tính năng hiện đại
- ideal place: nơi ở lý tưởng
- city center: trung tâm thành phố
- overlooked: nhìn ra (sông)
- high floor: tầng cao
- discouraged: nản lòng
- bedrooms with attached bathrooms: phòng ngủ với phòng tắm riêng
- living area: phòng khách
- adequately spaced kitchen: nhà bếp với không gian vừa đủ
- well-ventilated: thông thoáng
- spacious balconies: ban công rộng rãi
- natural light and air supply: nguồn cung cấp ánh sáng và không khí tự nhiên
- yellow-tinted bulbs: đèn màu vàng
- home theater: rạp hát tại gia
- widescreen TV: TV màn hình rộng
- hi-fi sound system: hệ thống âm thanh hi-fi
- inclining chairs: ghế dựa
- leisure hours: giờ phút giải trí
- kitchen-cum-dining area: khu vực bếp kiêm phòng ăn
- family gatherings: những buổi sum họp gia đình
- high-end furniture and household appliances: nội thất và thiết bị gia dụng cao cấp
- reliable security system: hệ thống an ninh đáng tin cậy
- cozy: ấm cúng
- fulfilling and satisfactory life: cuộc sống viên mãn và hài lòng
>>> Xem thêm: Describe a difficult decision that you made and had a good result | IELTS Speaking Part 2
Tạm kết
Trên đây là bài mẫu về chủ đề Describe a house or an apartment you would like to live in trong IELTS Speaking Part 2. Tham khảo thêm nhiều bài mẫu khác tại chuyên mục Speaking nhà TIW bạn nhé.
Để nâng cao khả năng giải đề IELTS Speaking Part 2 cùng nhiều chiến lược phòng thi thú vị, bạn có thể tham khảo khóa học Pre-Senior của The IELTS Workshop nhé.