Trong quá trình học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng các cấu trúc với từ “difficult” là một yếu tố quan trọng giúp bạn thể hiện sự lưu loát và chính xác trong giao tiếp. Việc nắm vững các cấu trúc này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng viết mà còn nâng cao điểm số trong các bài thi. Qua bài viết ngày hôm nay hãy cùng The IELTS Workshop trả lời cho câu hỏi “Difficult đi với giới từ gì?”với các giới từ phổ biến của nó nhé.
1. Difficult là gì?
Difficult /ˈdɪfɪkəlt/ là một tính từ (adjective) thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả những điều phức tạp, khó khăn hoặc không dễ chịu. Theo từ điển Oxford, từ này mang hai ý nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Difficult khi nói về sự vật hoặc tình huống
Trong trường hợp này, difficult mang ý nghĩa “khó khăn, đầy thử thách”. Từ này thường dùng để nói về những vấn đề, nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nhiều nỗ lực để hoàn thành.
Ví dụ:
- The final exam was so difficult that most students couldn’t finish it on time. (Bài thi cuối kỳ khó đến mức hầu hết sinh viên không thể hoàn thành đúng hạn.)
- Moving to a new city without any friends can be a difficult experience. (Chuyển đến một thành phố mới mà không có bạn bè nào có thể là một trải nghiệm đầy khó khăn.)
Từ đồng nghĩa/gần nghĩa:
- Challenging (adj.): đầy thử thách, cần cố gắng vượt qua
- Hard (adj.): khó khăn, không dễ dàng
- Demanding (adj.): đòi hỏi nhiều công sức
Ví dụ: Learning how to play the piano is challenging, but the results are worth the effort. (Học chơi piano đầy thử thách, nhưng kết quả rất xứng đáng.)
Difficult khi nói về con người
Khi được dùng để mô tả con người, difficult mang nghĩa “khó tính, khó chiều hoặc gây phiền phức”. Những người “difficult” thường khiến người khác cảm thấy căng thẳng hoặc khó chịu khi tương tác với họ.
Ví dụ:
- My neighbor is so difficult that no one in the building gets along with her. (Hàng xóm của tôi khó tính đến mức không ai trong tòa nhà hợp với bà ấy.)
- Taking care of a difficult toddler requires a lot of patience and understanding. (Chăm sóc một đứa trẻ khó chiều đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn và thấu hiểu.)
Từ đồng nghĩa/gần nghĩa:
- Irritable (adj.): dễ cáu kỉnh, khó chịu
- Fussy (adj.): cầu kỳ, khó tính
- Uncooperative (adj.): không hợp tác
Ví dụ: My boss is so irritable that even small mistakes can make her angry. (Sếp tôi rất dễ cáu, ngay cả những lỗi nhỏ cũng khiến bà ấy nổi giận.)
Xem thêm: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ
2. Difficult đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ “difficult” thường kết hợp với các giới từ như “for” và “to” để diễn đạt sự khó khăn liên quan đến một hành động hoặc đối tượng cụ thể:
Difficult for somebody
Cấu trúc “Difficult for somebody” được dùng để diễn tả một việc gì đó gây khó khăn cho một người cụ thể.
Ví dụ:
- This math problem seems too difficult for Nam to solve without help. (Bài toán này có vẻ quá khó để Nam giải mà không có sự trợ giúp.)
- Do you think learning a new language is difficult for you? (Bạn có nghĩ rằng học một ngôn ngữ mới là điều khó với bạn không?)
It is difficult (for somebody) to do something
Cấu trúc “It is difficult (for somebody) to do something” được sử dụng để nhấn mạnh rằng một việc nào đó rất khó để ai đó thực hiện.
Ví dụ:
- It is difficult for Minh to wake up early since he always stays up late at night. (Minh rất khó dậy sớm vì cậu ấy thường xuyên thức khuya.)
- It was difficult for her to stay calm during the argument. (Cô ấy đã rất khó giữ bình tĩnh trong lúc tranh cãi.)
Something is difficult to do
Cấu trúc “Something is difficult to do” được dùng để nói về một việc nào đó khó thực hiện mà không đề cập đến chủ thể cụ thể.
Ví dụ:
- Starting a new hobby can be difficult to maintain if you don’t have enough time. (Bắt đầu một sở thích mới có thể khó duy trì nếu bạn không có đủ thời gian.)
- It is difficult to climb this mountain without proper training. (Leo ngọn núi này là điều khó nếu không có sự luyện tập phù hợp.)
Xem thêm: Suffer đi với giới từ gì? Tìm hiểu các cấu trúc của Suffer
3. Một số cấu trúc với Difficult khác
Sau đây là một vài cấu trúc khác đi cùng với Difficult mà bạn có thể sử dụng để bài viết hoặc bài nói thêm ấn tượng:
- Find it difficult to do something: Diễn tả việc ai đó cảm thấy khó khăn khi thực hiện một hành động.
Ví dụ: Lan found it difficult to finish her homework because she was too tired. (Lan cảm thấy khó hoàn thành bài tập vì cô ấy quá mệt mỏi.)
- Have difficulty (in) doing something: Dùng để diễn tả việc gặp khó khăn khi làm một điều gì đó.
Ví dụ: She is having difficulty in finding a job that matches her skills. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc tìm một công việc phù hợp với kỹ năng của mình.)
- Difficulty + Noun: Khi đứng trước danh từ, “difficult” có vai trò bổ nghĩa, nhấn mạnh rằng đối tượng đó mang tính chất khó khăn.
Ví dụ: Completing the difficult project required extra effort from the whole team. (Việc hoàn thành dự án khó khăn này đòi hỏi nỗ lực thêm từ cả đội.)
- Be in difficulties: Dùng để nói về tình huống hoặc thời điểm ai đó gặp nhiều khó khăn.
Ví dụ: His family has been in difficulties since his father lost his job. (Gia đình anh ấy đã gặp nhiều khó khăn kể từ khi bố anh ấy mất việc.)
Xem thêm: Proud đi với giới từ gì? Cách sử dụng Proud trong tiếng Anh
4. Phân biệt cấu trúc Difficult và Difficulty
Difficult và difficulty là hai từ liên quan đến nhau nhưng khác nhau về cách sử dụng và vai trò trong câu. Dưới đây là sự khác biệt:
1. Difficult
- Loại từ: Tính từ (adjective).
- Chức năng: Dùng để mô tả một danh từ hoặc đi kèm với một động từ nguyên thể có “to” (to + Verb) nhằm chỉ sự khó khăn trong thực hiện một hành động hay đối tượng nào đó.
Ví dụ: She found it difficult to concentrate because of the noise.(Cô ấy thấy khó tập trung vì tiếng ồn.)
2. Difficulty
- Loại từ: Danh từ (noun).
- Chức năng: Dùng để chỉ sự khó khăn, trở ngại. “Difficulty” thường đi kèm với giới từ hoặc danh động từ (V-ing) để làm rõ nguyên nhân, hậu quả hoặc cách giải quyết vấn đề.
Ví dụ: He experienced difficulty in making new friends when he moved abroad. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc kết bạn khi chuyển ra nước ngoài.)
Một số cấu trúc thông dụng với “difficulty”:
- Difficulty in doing something: Diễn tả ai đó gặp trở ngại khi làm việc gì.
Ví dụ:He had difficulty in adapting to the new environment. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới.)
- Difficulty with something: Diễn tả việc gặp vấn đề với một điều gì đó, thường đi kèm danh từ hoặc danh động từ.
Ví dụ:She has difficulty with time management. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian.)
- With difficulty: Diễn tả một hành động được thực hiện trong điều kiện khó khăn.
Ví dụ:The injured man walked to the hospital with difficulty. (Người đàn ông bị thương đã đi đến bệnh viện một cách khó khăn.)
- Difficulty of doing something: Dùng để nhấn mạnh độ khó khi thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:The difficulty of solving this puzzle surprised everyone. (Độ khó của việc giải câu đố này khiến mọi người ngạc nhiên.)
Xem thêm: Prepare đi với giới từ gì? Cách dùng Prepare chi tiết nhất
5. So sánh một số từ đồng nghĩa với cấu trúc Difficult
So sánh Difficult với hard
Mặc dù cả “difficult” và “hard” đều mang nghĩa chỉ sự khó khăn, nhưng cách sử dụng của chúng lại có một số điểm khác biệt rõ rệt. Hãy cùng phân tích sự giống nhau và khác nhau của hai từ này.
Tiêu chí so sánh | Difficult | Hard |
Giống nhau | Cả hai từ đều có thể được sử dụng để mô tả mức độ khó khăn trong việc làm một điều gì đó, và trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa câu. | |
Tính chất | Mang tính trừu tượng, thiên về khó khăn trong việc hiểu, giải quyết vấn đề hoặc quan hệ giữa con người. | Thể hiện độ cứng, sự nỗ lực về thể chất hoặc tính chất vật lý. |
Thay thế cho nhau? | Có thể thay thế trong một số trường hợp liên quan đến mức độ khó khăn chung (The task was difficult/hard.) nhưng không phải lúc nào cũng hoán đổi được. | Có thể thay thế trong một số tình huống diễn tả sự khó khăn chung nhưng không thể dùng “hard” trong ngữ cảnh trừu tượng như “difficult”. |
Ví dụ | She is a difficult person to deal with. (Cô ấy là người khó làm việc cùng.) | The stone was hard to break. (Viên đá rất cứng để phá vỡ.) |
So sánh Difficult và Arduous
“Arduous” và “difficult” đều có nghĩa là khó khăn, nhưng “arduous” thể hiện sự gian khổ, cần nhiều sự kiên nhẫn và công sức trong một khoảng thời gian dài. Đây là sự khác biệt cơ bản giữa hai từ.
Tiêu chí so sánh | Difficult | Arduous |
Giống nhau | Cả hai từ đều dùng để mô tả những điều khó khăn, đòi hỏi nỗ lực và sự tập trung lớn. | |
Tính chất | Nhấn mạnh đến mức độ khó khăn chung của một vấn đề hay nhiệm vụ. | Nhấn mạnh đến sự vất vả, đòi hỏi nhiều công sức và thời gian để hoàn thành. |
Thay thế cho nhau? | Có thể thay thế nhau trong một số trường hợp, nhưng “difficult” thường được dùng cho những tình huống phổ biến hơn. | Không thể thay thế trực tiếp trong mọi ngữ cảnh, vì “arduous” chỉ những tình huống đòi hỏi sự bền bỉ và lâu dài. |
Ví dụ | It is difficult to solve this puzzle without clues. (Rất khó để giải câu đố này mà không có manh mối.) | The climb to the mountain summit was arduous. (Cuộc leo lên đỉnh núi rất gian khổ.) |
6. Những thành ngữ thường gặp với Difficult
Trong tiếng Anh, có nhiều thành ngữ và cụm từ được sử dụng để diễn tả sự khó khăn. Dưới đây là một số ví dụ cùng với cách sử dụng của chúng:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make life difficult for someone | Gây khó khăn hoặc trở ngại cho ai đó. | Her constant complaints make life difficult for her colleagues. (Những phàn nàn liên tục của cô ấy khiến cuộc sống của đồng nghiệp trở nên khó khăn.) |
Have a hard time doing something | Gặp khó khăn khi làm việc gì đó. | He had a hard time understanding the complex instructions. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các hướng dẫn phức tạp.) |
Hard to swallow | Khó chấp nhận hoặc tin tưởng. | The news of his sudden resignation was hard to swallow. (Tin tức về việc từ chức đột ngột của anh ấy thật khó chấp nhận.) |
In deep water | Đang gặp rắc rối hoặc khó khăn nghiêm trọng. | After the financial audit, the company found itself in deep water. (Sau cuộc kiểm toán tài chính, công ty nhận thấy mình đang gặp khó khăn nghiêm trọng.) |
A hard row to hoe | Một nhiệm vụ hoặc tình huống rất khó khăn. | Starting a new business from scratch is a hard row to hoe. (Khởi nghiệp từ con số không là một nhiệm vụ rất khó khăn.) |
In a bind | Đang ở trong tình huống khó khăn hoặc bế tắc. | I’m in a bind; I need to find a solution by tomorrow. (Tôi đang gặp khó khăn; tôi cần tìm giải pháp trước ngày mai.) |
A steep hill to climb | Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nhiều nỗ lực. | Improving the company’s reputation after the scandal is a steep hill to climb. (Cải thiện danh tiếng của công ty sau vụ bê bối là một nhiệm vụ rất khó khăn.) |
A tall order | Một yêu cầu hoặc nhiệm vụ rất khó thực hiện. | Asking him to finish the project in one day is a tall order. (Yêu cầu anh ấy hoàn thành dự án trong một ngày là một nhiệm vụ rất khó khăn.) |
Xem thêm: Pleased đi với giới từ gì? Cách dùng Pleased trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Bài tập: Viết lại câu với cấu trúc difficult phù hợp
1. It’s hard for her to manage all the tasks by herself.
=>……………………………………………………………………………….
2. He found it challenging to meet the deadline for the project.
=>……………………………………………………………………………….
3. The teacher made it clear that the exam would be tough for the students.
=>……………………………………………………………………………….
4. The instructions were hard to follow because they were in another language.
=>………………………………………………………………………………
5. She couldn’t understand the technical terms in the manual.
=>………………………………………………………………………………
6. Completing the assignment within the time limit was a struggle for him.
=>………………………………………………………………………………
7. He had trouble adjusting to the new system at work.
=>………………………………………………………………………………
8. It was difficult for her to balance her work and study.
=>………………………………………………………………………………
9. They had a tough time getting the permits for the project.
=>………………………………………………………………………………
10. The problem proved hard to solve even after several attempts.
=>………………………………………………………………………………
Đáp án:
- It was difficult for her to manage all the tasks by herself.
- He found it difficult to meet the deadline for the project.
- The teacher explained that the exam would be difficult for the students.
- The instructions were difficult to follow because they were in another language.
- She found the technical terms in the manual difficult to understand.
- Completing the assignment within the time limit was difficult for him.
- He had difficulty adjusting to the new system at work.
- It was difficult for her to balance work and study.
- They had difficulty getting the permits for the project.
- The problem proved difficult to solve even after several attempts.
Xem thêm: Access đi với giới từ gì? Cách sử dụng Access chính xác nhất
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Difficult đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Difficult chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.