Việc hiểu và trả lời được “Familiar đi với giới từ gì?” là vô cùng khó khăn do tính đa nghĩa của familiar khi kết hợp với các giới từ khác nhau. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn khám phá cách sử dụng familiar với từng giới từ kèm ví dụ cụ thể để ứng dụng dễ dàng hơn trong giao tiếp và bài thi IELTS.
1. Familiar là gì?
Theo từ điển Cambridge, Familiar được phát âm là /fəˈmɪl.i.ər/. Từ này có thể đóng vai trò là tính từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng mà ý nghĩa và chức năng của nó sẽ thay đổi.
Khi familiar là tính từ, từ này có ba cách sử dụng chính:
- Quen thuộc, thân quen, từng gặp hoặc nghe qua trước đây
Ví dụ: The painting had a familiar style that reminded me of the Renaissance period. (Bức tranh mang phong cách quen thuộc khiến tôi nhớ đến thời kỳ Phục hưng.)
- Hiểu rõ, quen biết về một người hoặc sự việc nào đó
Ví dụ: He is familiar with the city’s public transport system after living there for years. (Anh ấy quen thuộc với hệ thống giao thông công cộng của thành phố sau nhiều năm sinh sống ở đó.)
- Thân thiện, gần gũi
Ví dụ: The bookshop had a familiar vibe, with soft music and friendly staff. (Tiệm sách có một bầu không khí gần gũi, với tiếng nhạc êm dịu và nhân viên thân thiện.)
Lưu ý: Khi familiar là danh từ, nó mang ý nghĩa là linh thú, một linh hồn thường xuất hiện dưới dạng động vật như mèo, cú, hoặc loài khác để hỗ trợ chủ nhân.
Ví dụ: The wizard’s familiar, a raven, perched on his shoulder, ready to assist. (Linh thú của pháp sư, một con quạ, đậu trên vai ông, sẵn sàng hỗ trợ.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Familiar đi với giới từ gì?
Familiar kết hợp với giới từ nào là chính xác nhất? Sử dụng familiar với giới từ nào là phù hợp nhất? Thực tế, Familiar có thể đi với các giới từ “to” và “with” nhưng cách dùng của chúng sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Familiar + to
Cấu trúc “S + be + familiar to + somebody” diễn tả rằng ai đó hoặc điều gì đó trông có vẻ quen thuộc với người khác.
Ví dụ:
- The sound of waves crashing on the shore was familiar to the tourists who visited the beach regularly. (Âm thanh của sóng vỗ vào bờ quen thuộc với những du khách thường xuyên đến bãi biển.)
- Her face was familiar to me, but I couldn’t remember where we had met before. (Gương mặt cô ấy trông rất quen thuộc với tôi, nhưng tôi không thể nhớ đã gặp ở đâu.)
Familiar + with
Cấu trúc “S + be + familiar with + danh từ/cụm danh từ/danh động từ” diễn tả rằng ai đó hiểu rõ, quen thuộc hoặc thân thiết với một người, vật, hay sự việc nào đó.
Ví dụ:
- He is familiar with the rules of the game after years of playing competitively. (Anh ấy quen thuộc với luật chơi sau nhiều năm thi đấu chuyên nghiệp.)
- As a historian, she is familiar with ancient manuscripts and their translations. (Là một nhà sử học, cô ấy quen thuộc với các bản thảo cổ và cách dịch của chúng.)
Xem thêm: Discuss đi với giới từ gì? Cách dùng của Discuss trong tiếng Anh
3. Một số cấu trúc Familiar thông dụng khác
Ngoài Familiar + with hay to, Familiar còn được sử dụng với những từ loại khác. Sau đây là vài cấu trúc phổ biến của Familiar:
Familiar + at
Cấu trúc “S + be + familiar at + danh động từ/danh từ” thể hiện kỹ năng hoặc sự thành thạo của một người trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- He is very familiar at fixing electronic devices, thanks to years of experience. (Anh ấy rất giỏi sửa chữa các thiết bị điện tử nhờ nhiều năm kinh nghiệm.)
- The pianist is familiar at performing complex classical compositions. (Người nghệ sĩ dương cầm rất giỏi trình diễn các bản nhạc cổ điển phức tạp.)
Familiar + among
Cấu trúc “S + be + familiar among + danh từ số nhiều” chỉ sự quen thuộc của ai đó hoặc điều gì đó đối với một nhóm người hoặc nhóm vật cụ thể.
Ví dụ:
- Her kind gestures were familiar among her classmates, who always appreciated her support. (Những cử chỉ tử tế của cô ấy quen thuộc trong số các bạn cùng lớp, những người luôn trân trọng sự giúp đỡ của cô.)
- The mascot is familiar among fans of the sports team. (Linh vật này rất quen thuộc với các cổ động viên của đội thể thao.)
Xem thêm: Divide đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Divide trong tiếng Anh
4. Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Familiar
Bảng dưới đây cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với familiar mà người học cần nắm để giúp câu văn phong phú và đa dạng hơn.
Từ đồng nghĩa với Familiar
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Recognizable | Dễ nhận ra | The voice on the phone was immediately recognizable. (Giọng nói trong điện thoại dễ dàng nhận ra ngay.) |
Well-known | Nổi tiếng, quen thuộc | This restaurant is well-known for its seafood dishes. (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản.) |
Commonplace | Phổ biến, thông thường | Such problems are commonplace in big cities. (Những vấn đề như vậy phổ biến ở các thành phố lớn.) |
Intimate | Thân mật, gần gũi | Their conversation was intimate and filled with personal stories. (Cuộc trò chuyện của họ rất gần gũi và đầy những câu chuyện cá nhân.) |
Acquainted | Hiểu biết, quen biết | She is well-acquainted with the local traditions. (Cô ấy rất hiểu biết về các truyền thống địa phương.) |
Frequent | Thường xuyên | He is a frequent visitor to the museum. (Anh ấy là khách thường xuyên đến bảo tàng.) |
Established | Đã được xác lập, quen thuộc | The pattern has become an established part of their daily routine. (Mô hình này đã trở thành một phần quen thuộc trong thói quen hàng ngày của họ.) |
Known | Đã biết | This fact is known to everyone in the company. (Sự thật này ai trong công ty cũng biết.) |
Routine | Thông thường, quen thuộc | The morning run has become a routine activity for her. (Chạy bộ buổi sáng đã trở thành một hoạt động quen thuộc với cô ấy.) |
Recognized | Được nhận biết | The logo is easily recognized worldwide. (Logo này dễ dàng được nhận biết trên toàn cầu.) |
Từ trái nghĩa với Familiar
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Unfamiliar | Không quen thuộc | The new city was unfamiliar to her. (Thành phố mới không quen thuộc với cô ấy.) |
Strange | Lạ lẫm | The language sounded strange to the tourists. (Ngôn ngữ này nghe lạ lẫm đối với khách du lịch.) |
Alien | Xa lạ, không quen biết | The customs seemed alien to the newcomers. (Các phong tục có vẻ xa lạ với những người mới đến.) |
Foreign | Xa lạ, thuộc nước ngoài | The food tasted foreign to him. (Món ăn có vị xa lạ với anh ấy.) |
Unknown | Không được biết đến | His name was unknown to the villagers. (Tên của anh ấy không được biết đến với dân làng.) |
Odd | Kỳ lạ, không quen thuộc | The atmosphere at the party was odd and uncomfortable. (Bầu không khí ở bữa tiệc kỳ lạ và khó chịu.) |
Mysterious | Bí ẩn, lạ lùng | Her sudden appearance was mysterious to everyone. (Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy rất bí ẩn với mọi người.) |
Unrecognizable | Không thể nhận ra | The building was so damaged it was unrecognizable. (Tòa nhà bị hư hại đến mức không thể nhận ra được.) |
Unaccustomed | Không quen, không quen thuộc | He felt unaccustomed to the cold weather. (Anh ấy cảm thấy không quen với thời tiết lạnh.) |
Unheard-of | Chưa từng nghe thấy | Such an event was unheard-of in their small town. (Một sự kiện như vậy chưa từng nghe thấy ở thị trấn nhỏ của họ.) |
Xem thêm: Disappointed đi với giới từ gì? Cách dùng Disappointed đúng nhất
5. Các thành ngữ phổ biến với Familiar
Familiarity breeds contempt: Thành ngữ này mang ý nghĩa rằng sự thân thuộc quá mức đôi khi có thể dẫn đến sự coi thường hoặc mất đi sự tôn trọng.
Ví dụ
- Despite being siblings, their constant bickering showed how familiarity had bred contempt between them. (Dù là anh em ruột, những cuộc cãi vã liên miên cho thấy sự quen thuộc đã khiến họ khinh thường nhau.)
- Working together for years without boundaries, familiarity bred contempt among the colleagues. (Làm việc cùng nhau nhiều năm mà không giữ ranh giới, sự quen thuộc đã khiến các đồng nghiệp coi thường lẫn nhau.)
Make oneself familiar with: Thành ngữ này dùng để chỉ việc tìm hiểu hoặc làm quen với một điều gì đó để hiểu rõ hơn.
Ví dụ:
- New students should make themselves familiar with the campus layout before their first day of classes. (Các sinh viên mới nên làm quen với sơ đồ khuôn viên trường trước ngày học đầu tiên.)
- Travelers often make themselves familiar with local customs to avoid misunderstandings. (Khách du lịch thường làm quen với các phong tục địa phương để tránh hiểu lầm.)
Bài tập vận dụng
Bài tập. Điền giới từ thích hợp (to, with, at, hoặc among) vào chỗ trống trong các câu sau đây:
- This face looks so familiar ___ me, but I can’t recall where I’ve seen it before.
- As a designer, she is very familiar ___ using graphic design software.
- His jokes are familiar ___ his close friends, who always laugh at his unique humor.
- Are you familiar ___ the new guidelines introduced by the management?
- The name of that restaurant isn’t familiar ___ anyone here.
- He is quite familiar ___ solving complex mathematical problems quickly.
- The new teacher wasn’t familiar ___ the school’s rules and policies on her first day.
- This tune is familiar ___ most people who grew up in the 90s.
- Her way of speaking made her familiar ___ people in the community, as it was warm and welcoming.
- John is very familiar ___ repairing old cars thanks to years of experience.
Đáp án:
- to
- with
- among
- with
- to
- at
- with
- to
- among
- at
Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Familiar đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Familiar chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.