fbpx

Fond đi với giới từ gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ

Khi muốn diễn tả sự yêu thích đối với một điều gì đó, nhiều người thường sử dụng các từ quen thuộc như Love hay Like. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, bạn còn có thể dùng Fond để thể hiện sự yêu thích. Vậy Fond đi với giới từ gì? Cách dùng Fond như thế nào trong câu? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé.

1. Fond là gì?

Fond /fɒnd/ là một tính từ dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc có tình cảm đặc biệt đối với ai đó hoặc điều gì đó. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể thể hiện những sắc thái khác nhau của sự yêu mến.

Ví dụ:

  • He is particularly fond of classical music and often spends hours listening to symphonies. (Anh ấy đặc biệt yêu thích nhạc cổ điển và thường dành hàng giờ để nghe các bản giao hưởng.)
  • She looked at the old photographs with a fond smile, reminiscing about her childhood. (Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ với một nụ cười trìu mến, hồi tưởng về tuổi thơ của mình.)

2. Fond đi với giới từ gì?

Để sử dụng fond đúng cách trong câu, bạn cần biết từ này thường đi kèm với những giới từ nào. Theo đó, fond sẽ đi cùng giới từ of, còn danh từ fondness sẽ đi với giới từ for.

Fond + of

Dưới đây là hai cách sử dụng phổ biến của fond of:

  • Fond of (doing) something: Thể hiện sở thích hoặc niềm đam mê với một hoạt động nào đó.

Ví dụ: Jack is fond of painting and spends hours creating beautiful artworks. (Jack thích vẽ tranh và giành hàng giờ để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp.)

  • Fond of someone: Diễn tả tình cảm yêu mến, quý trọng một ai đó.

Ví dụ: Daniel is fond of his teacher because she always encourages him to do his best. (Daniel rất quý giáo viên của mình vì cô ấy luôn khuyến khích cậu cố gắng hết sức.)

Fondness + for

Fondness for là cụm từ thường được dùng để diễn tả sự yêu thích hoặc gắn bó với ai đó hoặc điều gì đó trong một khoảng thời gian dài:

  • Fondness for something: Chỉ sự yêu thích đặc biệt đối với một sự vật, hoạt động hoặc sở thích nào đó.

Ví dụ: She has a fondness for vintage furniture and spends weekends searching for unique pieces. (Cô ấy có niềm yêu thích đặc biệt với đồ nội thất cổ và dành cuối tuần để tìm kiếm những món đồ độc đáo.)

  • Fondness for somebody: Biểu thị tình cảm đặc biệt hoặc sự quý mến dành cho một người nào đó, thường do gắn bó lâu dài.

Ví dụ: Over the years, he developed a deep fondness for his mentor, who guided him through many challenges. (Qua nhiều năm, anh ấy đã có sự quý mến sâu sắc đối với người cố vấn của mình, người đã hướng dẫn anh vượt qua nhiều thử thách.)

Fond đi với giới từ gì?
Fond đi với giới từ gì?

Xem thêm: Blame đi với giới từ gì? Các cấu trúc với Blame thường gặp

3. Một số cấu trúc khác đi với Fond

Bên cạnh fond of và fondness for, từ fond còn xuất hiện trong một số cấu trúc khác với những sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của fond trong tiếng Anh mà bạn nên biết. 

  • Become fond of: Cụm từ này diễn tả quá trình một người dần phát triển tình cảm yêu thích hoặc sự quan tâm đặc biệt đối với ai đó, một sự vật hoặc một hoạt động nào đó theo thời gian.

Ví dụ: Over time, she became fond of painting as a way to express her emotions. (Cô ấy dần yêu thích việc vẽ tranh như một cách để bày tỏ cảm xúc.)

  • Fond of a drop: Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc ai đó có sở thích hoặc thói quen uống một ít đồ uống có cồn, đặc biệt là rượu.

Ví dụ: My grandfather is fond of a drop of whiskey before bedtime. (Ông tôi thích uống một chút rượu whisky trước khi đi ngủ.)

Một số cấu trúc khác đi với Fond
Một số cấu trúc khác đi với Fond

Xem thêm: Busy đi với giới từ gì? Cách dùng Busy trong tiếng Anh

4. Các cấu trúc đồng nghĩa với Be fond of

Ngoài be fond of, còn có nhiều cách khác để diễn tả sự yêu thích hoặc yêu mến đối với ai đó, điều gì đó hay một hoạt động cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa phổ biến mà bạn có thể sử dụng thay thế. 

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Be crazy about + N/VingCực kỳ thích hoặc phát cuồng vì điều gì đóThey are crazy about watching horror movies. (Họ phát cuồng vì xem phim kinh dị.)
Be interested in + N/VingQuan tâm, thích thú với điều gì đóTom is interested in ancient history. (Tom rất quan tâm đến lịch sử cổ đại.)
Be partial to + N/VingCó sở thích thiên vị, yêu thích một thứ hơn những thứ khácHe is partial to spicy food. (Anh ấy đặc biệt thích đồ ăn cay.)
Be keen on + N/VingHứng thú, yêu thích đặc biệt một hoạt động nào đóShe is keen on learning foreign languages. (Cô ấy thích học các ngôn ngữ nước ngoài.)
Be into + N/VingĐặc biệt yêu thích hoặc có đam mê về một chủ đề cụ thểHe is really into photography. (Anh ấy thực sự đam mê nhiếp ảnh.)
Be passionate about + N/VingCó đam mê mãnh liệt, dành nhiều thời gian và công sức cho điều gì đóShe is passionate about helping stray animals. (Cô ấy rất đam mê việc giúp đỡ động vật đi lạc.)

Xem thêm: Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. She has a deep ______ for literature and spends hours reading novels.

  • a) fond
  • b) fondness
  • c) fond of
  • d) become fond

2. Over time, he ______ classical music after attending several concerts.

  • a) fond of
  • b) became fond of
  • c) fondness for
  • d) fond

3. My uncle is quite ______ a drop of wine with dinner.

  • a) fond of
  • b) fondness for
  • c) become fond
  • d) fond

4. The children are very ______ their new puppy and take care of it every day.

  • a) fond of
  • b) fondness for
  • c) fond
  • d) become fond

5. She developed a strong ______ her childhood home, even after moving away.

  • a) fondness for
  • b) fond of
  • c) fond
  • d) became fond

6. Jack is ______ hiking and often explores new trails on weekends.

  • a) fondness for
  • b) fond of
  • c) become fond
  • d) fond

7. Over the years, I ______ my neighbor, who has always been kind and supportive.

  • a) fondness for
  • b) fond of
  • c) became fond of
  • d) fond

8. The elderly man has a particular ______ classical poetry and enjoys reciting old verses.

  • a) fond
  • b) fondness for
  • c) fond of
  • d) become fond

9. Since moving to the countryside, she has ______ gardening as a relaxing hobby.

  • a) fondness for
  • b) fond of
  • c) become fond of
  • d) fond

10. My grandmother is quite ______ watching old movies from her youth.

  • a) fondness for
  • b) fond of
  • c) become fond
  • d) fond

Đáp án: 

  1. b) fondness
  2. b) became fond of
  3. a) fond of
  4. a) fond of
  5. a) fondness for
  6. b) fond of
  7. c) became fond of
  8. b) fondness for
  9. c) become fond of
  10. b) fond of

Xem thêm: Tired đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Tired chi tiết

Tạm kết

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm rõ cách dùng Fond trong tiếng Anh cũng như Fond đi với giới từ gì. Hãy áp dụng những kiến thức trên vào thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Nếu bạn đang luyện thi IELTS, đừng quên trau dồi thêm các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác để cải thiện điểm số một cách hiệu quả.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo