Giới từ chỉ nơi chốn là chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách sử dụng của các giới từ chỉ nơi chốn và các bài tập bổ trợ nhé.
1. Giới từ chỉ nơi chốn là gì?
Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place) là thành phần trong câu được sử dụng để cung cấp thông tin, mô tả vị trí của sự vật, sự việc được nhắc tới trong những hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ: I waited for him at the corner. (Tôi đợi anh ở góc đường.)
Trong ví dụ này, giới từ “at” đi kèm với danh từ chỉ nơi chốn “the corner”.
Trong tiếng Việt, cũng có những giới từ chỉ nơi chốn tương tự như “ở”, “trên”, “dưới” “giữa”,.. Do đó, khi dịch giới từ chỉ nơi chốn qua lại giữa tiếng Anh và tiếng Việt cũng sẽ không làm thay đổi bản chất của câu.
2. Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp
2.1. Giới từ “in”
Giới từ “in” mang ý nghĩa ở đâu, ở bên trong cái gì. Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:
Cách dùng | Ví dụ | Câu minh họa |
---|---|---|
Khoảng không gian rộng lớn (quốc gia, thành phố, vũ trụ, hành tinh, châu lục,…) | in Paris in Japan in the universe | My grandparents live in Japan. (Ông bà tôi sống ở Nhật Bản.) |
Trong một hàng, một đường thẳng | in a row in a line in a queue | The students are standing in a line outside the classroom. (Các học sinh đang xếp hàng trước lớp học.) |
Khoảng không gian khép kín, chẳng hạn như căn phòng, tòa nhà, cái hộp, các phương tiện giao thông như car, taxi…) | in a room in an office in a car in a taxi | We stayed in a hotel near the beach. (Chúng tôi ở trong một khách sạn gần bãi biển.) |
Trong không gian được tách biệt bởi một hàng rào, biên giới, đường viền… vây quanh như vườn, khu nhà ở,… | in the garden in the park in the yard | Children are playing in the park. (Trẻ em đang chơi trong công viên.) |
2.2. Giới từ “on”
Giới từ “on” mang ý nghĩa trên cái gì, ở bên trên cái gì. Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:
Cách dùng | Ví dụ | Câu minh họa |
---|---|---|
Trên bề mặt vật lý (vật đặt trực tiếp lên mặt phẳng) | on the table on the wall on my desk | The books are on my desk. (Những cuốn sách ở trên bàn của tôi.) |
Chỉ cái gì nằm trên một con đường, dòng sông | on the River Cam on Main Street on Highway 1 | Cambridge is on the River Cam. (Cambridge nằm trên sông Cam.) |
Phương tiện giao thông (trừ car, taxi) | on the bus on a train on a plane on a ship | I love traveling on a train. (Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa.) |
Tầng của tòa nhà | on the first floor on the 20th floor | They live on the 20th floor of the condominium. (Họ sống trên tầng 20 của chung cư.) |
Vị trí cố định / hướng cụ thể | on the left on the right on the corner | The shop is on the left. (Cửa hàng nằm bên trái.) |
2.3. Giới từ “at”
Giới từ “at” mang nghĩa ở, tại. Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:
- Vị trí, địa điểm cụ thể. Ví dụ: I am waiting for you at the bus stop. (Tôi đang đợi bạn ở bến xe buýt.)
- Chỉ số nhà kèm tên đường. Ví dụ: I live on the 8th floor at 20 Oxford Street in London. (Tôi sống ở tầng 8 tại 20 Oxford Street ở London.)
- Chỉ nơi công tác, học tập, làm việc (at the movies, at university, at work, at school…)
- Chỉ sự kiện, bữa tiệc (at a concert, at the party…)
Lưu ý: Có sự khác biệt giữa các giới từ in, on, at khi sử dụng trong một số diễn đạt cụ thể như sau:
at | in | on |
at home | in a car | on a bus |
at work | in a taxi | on a train |
at school | in a helicopter | on a plane |
at university | in a boat | on a ship |
at college | in a lift (elevator) | on a bicycle, on a motorbike |
at the top | in the newspaper | on a horse, on an elephant |
at the bottom | in the sky | on the radio, on television |
at the side | in a row | on the left, on the right |
at reception | in Oxford Street | on the way |
2.4. Giới từ “above”
Giới từ “at” mang nghĩa trên, ở phía trên.
Cụ thể, giới từ này sẽ dùng đối với các địa điểm, vị trí, khoảng không gian như sau:
- Diễn tả vị trí ở bên trên nhưng không cần tiếp xúc trực tiếp như giới từ “on”.
Ví dụ: a path above the lake (Một con đường phía trên hồ)
- Diễn tả vị trí cao hơn, ví dụ: trong cuộc thi, danh sách, cấp học…
Ví dụ: She is a grade above me. (Cô ấy học trên tôi một lớp.)
- Mô tả các phép đo và nhiệt độ cao hơn một mức cụ thể
Ví dụ: Mexico City is 2,240m above sea level. (Thành phố Mexico cao 2.240 mét so với mực nước biển.)
3. Một số giới từ chỉ nơi chốn khác
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Among | Mang nghĩa ở giữa những, trong số. Dùng để diễn tả vị trí của một đồ vật gì nằm giữa, được bao quanh bởi ít nhất 3 vật. | The ancient fountain was hidden among the trees. (Đài phun nước cổ ẩn mình giữa những tán cây.) |
Between | Mang nghĩa nằm giữa, ở giữa. Dùng để diễn tả vị trí nằm giữa 2 vật. | The mansion is between the mountains and the sea. (Ngôi biệt thự nằm giữa núi và biển.) |
Behind | Mang nghĩa ở sau, ở đằng sau. Dùng để diễn tả vị trí của vật gì ở đằng sau, hay bị một vật nào đó che khuất. | I hung the clothes behind the door. (Tôi treo quần áo sau cánh cửa.) |
In front of | Mang nghĩa ở trước, ở phía trước. Dùng để diễn tả vị trí của vật gì ở đằng trước, che khuất một vật nào đó. | There is a parking space in front of the building. (Có chỗ để xe trước tòa nhà.) |
Next to | Mang nghĩa ở bên cạnh. Dùng để diễn tả những người hoặc những thứ có vị trí rất gần hoặc bên cạnh nhau. | I will sit next to you at the restaurant. (Tôi sẽ ngồi cạnh bạn tại nhà hàng.) |
Beside | Mang nghĩa ở bên cạnh. Dùng để diễn tả những người hoặc những thứ có vị trí bên cạnh nhau, giống như “next to”. | Would you come and sit beside me? (Bạn sẽ đến và ngồi bên cạnh tôi chứ?) |
Xem thêm: Cách phân biệt và sử dụng Beside, Besides, Except, Apart from & Next to
4. Bài tập với giới từ chỉ nơi chốn
Điền giới từ đúng vào chỗ trống trong câu.
- He’s swimming _____ the river.
- Where’s Julia? She’s _____ school.
- The plant is _____ the table.
- There are some clouds _____ the building.
- Please put those apples _____ the bowl.
- Brandon is _____ holiday for three weeks.
- Anna is sitting _____ Derrick.
- I read the story _____ the newspaper.
- The cat is sitting _____ the chair.
- Jennie was standing _____ the bus stop.
Đáp án:
- in 6. on
- at 7. next to/beside
- on 8. in
- above 9. on
- in 10. at
Xem thêm: Tổng hợp các cụm giới từ thường gặp nhất trong bài thi THPT quốc gia
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về giới từ chỉ nơi chốn cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Cùng theo dõi The IELTS Workshop để cập nhật nhiều bài học hữu ích và thú vị nhé!
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman bạn nhé.
