fbpx

Good đi với giới từ gì? Cách dùng Good trong tiếng Anh

Một trong những câu hỏi phổ biến là “Good đi với giới từ gì?” và cách dùng như thế nào để diễn đạt đúng ngữ nghĩa. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn tìm hiểu các giới từ thường đi kèm với good, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể và cung cấp bài tập thực hành giúp bạn áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS.

1. Good là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “Good” là một tính từ có nghĩa là “có chất lượng cao hoặc đạt tiêu chuẩn chấp nhận được”. Từ này thường được sử dụng để mô tả mức độ tốt của một sự vật, sự việc hoặc con người. 

Ví dụ:

  • She speaks very good English. (Cô ấy nói tiếng Anh rất tốt.)
  • This is a good place to have lunch. (Đây là một nơi tốt để ăn trưa.)

2. Good đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Good thường đi kèm với các giới từ “in”, “at”, “with”, “to” và “for”, tạo thành các cụm từ như “good in”, “good at”, “good with”, “good to” và “good for”. Mặc dù tất cả các cụm từ trên đều mang ý nghĩa tích cực liên quan đến khả năng hoặc phẩm chất tốt đẹp của một người hay một sự vật, nhưng mỗi giới từ lại có cách dùng riêng.

2.1 Good at – Giỏi về một kỹ năng nào đó

Khi “good” đi với giới từ at, nó diễn tả khả năng hoặc kỹ năng của ai đó trong một lĩnh vực nhất định. Cụm từ này thường được dùng để nói về những điều một người làm tốt hoặc có năng khiếu thực hiện.

Công thức: Good + at + danh từ (noun) hoặc động từ dạng V-ing

 Ví dụ:

  • My brother is good at learning new languages. (Em trai tôi học ngôn ngữ mới rất giỏi.)
  • They are good at negotiating deals. (Họ giỏi đàm phán hợp đồng.)

2.2 Good in – Giỏi trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể

Cụm good in thường xuất hiện khi nói về khả năng trong một môn học, lĩnh vực hoặc một hoàn cảnh đặc biệt.

Công thức: Good in + danh từ (môn học, lĩnh vực, tình huống, hoàn cảnh,…)

Ví dụ:

  • She is good in science, especially physics. (Cô ấy học tốt các môn khoa học, đặc biệt là vật lý.)
  • He is good in difficult situations. He always stays calm. (Anh ấy xử lý tốt trong những tình huống khó khăn. Anh ấy luôn giữ bình tĩnh.)

2.3 Good for– Tốt cho ai/cái gì hoặc có hiệu lực trong một khoảng thời gian

Khi “good” đi với giới từ for, nó thể hiện một điều gì đó có lợi hoặc có tác động tích cực đối với ai đó hoặc cái gì đó. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, lợi ích cá nhân hay tác động tích cực của một sự việc. Ngoài ra, good for cũng được sử dụng để nói về thời hạn hiệu lực của một vật hay tài liệu nào đó.

Công thức: 

Good for + danh từ/V-ing → Mang nghĩa “tốt cho ai/cái gì”

Good for + khoảng thời gian → Chỉ thời gian hiệu lực của một vật/dịch vụ

Ví dụ:

  • Drinking plenty of water is good for your skin. (Uống nhiều nước tốt cho làn da của bạn.)
  • The medicine is good for six months after opening. (Thuốc này có hạn sử dụng trong sáu tháng sau khi mở.)

2.4 Good with – Giỏi trong việc tương tác với ai/cái gì

Cụm good with thường được dùng để diễn tả khả năng làm việc hoặc tương tác tốt với một nhóm đối tượng cụ thể, đặc biệt là con người, động vật hoặc công cụ.

 Công thức: Good with + danh từ (chỉ người, vật, kỹ năng, công cụ, động vật,…)

 Ví dụ:

  • David is good with kids, so he makes a great teacher. (David rất giỏi trong việc làm việc với trẻ em, vì vậy anh ấy là một giáo viên tuyệt vời.)
  • Are you good with numbers? This job requires strong analytical skills. (Bạn có giỏi với các con số không? Công việc này đòi hỏi kỹ năng phân tích tốt.)

2.5 Good to – Đối xử tốt với ai đó

Cấu trúc good to được sử dụng để nói về cách một người đối xử tử tế, tốt bụng với người khác.

Công thức: Good to + tân ngữ (chỉ người, động vật,…)

Ví dụ:

  • The hotel staff were very good to us during our stay. (Nhân viên khách sạn đã đối xử rất tốt với chúng tôi trong thời gian lưu trú.)
  • Be good to yourself and take a break when needed. (Hãy đối xử tốt với bản thân và nghỉ ngơi khi cần thiết.)

2.6 Good about – Cảm thấy hài lòng hoặc thoải mái về điều gì đó

Cụm good about diễn tả sự hài lòng, vui vẻ hoặc thoải mái khi nói về một sự kiện, hành động hoặc trải nghiệm.

Công thức: Good about + danh từ/V-ing (hành động, sự kiện, trải nghiệm,…)

Ví dụ:

  • I feel good about my decision to change jobs. (Tôi cảm thấy hài lòng về quyết định đổi công việc của mình.)
  • She always feels good about helping others. (Cô ấy luôn cảm thấy vui khi giúp đỡ người khác.)
Good đi với giới từ gì?
Good đi với giới từ gì?

Xem thêm: Acquainted đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Acquainted

3. Một số cấu trúc khác với Good

1. Cấu trúc “do someone good”

Cấu trúc này có nghĩa là mang lại lợi ích, cải thiện sức khỏe hoặc cuộc sống của ai đó. Nó thường được dùng để nói về những điều có tác động tích cực đến thể chất, tinh thần hoặc trạng thái cảm xúc của một người.

Ví dụ:

  • A vacation will do you good after such a busy period at work. (Một kỳ nghỉ sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn sau khoảng thời gian làm việc bận rộn.)
  • Drinking more water and getting enough sleep will do your body good. (Uống nhiều nước hơn và ngủ đủ giấc sẽ có lợi cho cơ thể của bạn.)

2. Cấu trúc “be on good terms with someone”

Cấu trúc này có nghĩa là duy trì mối quan hệ hòa thuận, thân thiện với ai đó, ngay cả khi trước đây có thể đã xảy ra xung đột hoặc hiểu lầm. Nó thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ cá nhân, gia đình hoặc công việc.

Ví dụ:

  • Despite their past disagreements, they are now on good terms with each other. (Dù từng có bất đồng, giờ đây họ đã có mối quan hệ tốt với nhau.)
  • Even after the divorce, Sarah and her ex-husband remain on good terms for the sake of their children. (Ngay cả sau khi ly hôn, Sarah và chồng cũ vẫn giữ mối quan hệ tốt vì lợi ích của con cái.)

3. Cấu trúc “be so good as to” hoặc “be good enough to”

Cấu trúc này được dùng trong tình huống trang trọng hoặc lịch sự để đưa ra một yêu cầu nhờ vả ai đó làm điều gì đó. “Be so good as to” thường nghe trang trọng hơn, trong khi “be good enough to” có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Would you be so good as to pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng chuyển giúp tôi lọ muối không?)
  • Could you be good enough to send me the report by tomorrow morning? (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi bản báo cáo trước sáng mai không?)

4. Cấu trúc “good luck!”

Cấu trúc này được sử dụng để chúc may mắn cho ai đó trước khi họ tham gia vào một hoạt động quan trọng như thi cử, phỏng vấn, thuyết trình hoặc bất kỳ thử thách nào khác trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • Good luck with your presentation today! (Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình hôm nay!)
  • Good luck on your final exam! I’m sure you’ll do great. (Chúc bạn may mắn trong kỳ thi cuối kỳ! Mình chắc chắn bạn sẽ làm tốt thôi.)

5. Cấu trúc “It is good of someone to + V (động từ nguyên mẫu)”

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn bày tỏ sự biết ơn hoặc đánh giá cao hành động tốt của ai đó. Nó mang tính cá nhân hơn, nhấn mạnh vào lòng tốt, sự tử tế của người thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • It was good of you to help me with my project. (Bạn thật tốt bụng khi giúp tôi với dự án của mình.)
  • It was very good of Sarah to bring food for everyone at the meeting. (Sarah thật tử tế khi mang đồ ăn cho mọi người trong cuộc họp.)
Một số cấu trúc khác với Good
Một số cấu trúc khác với Good

Xem thêm: Ashamed đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp (at, for, to, with, about, in, on).

  1. She is really good ___ painting landscapes.
  2. Eating vegetables is good ___ your health.
  3. He is always good ___ children and knows how to make them laugh.
  4. This book is good ___ learning basic English grammar.
  5. It’s good ___ you to apologize when you make a mistake.
  6. She is very good ___ math and always gets high scores.
  7. Fresh air and exercise are good ___ your body and mind.
  8. He is not very good ___ handling stressful situations.
  9. It is good ___ us to take a break after long hours of work.
  10. They are good ___ organizing events and making everything run smoothly.

Đáp án:

  1. at
  2. for
  3. with
  4. for
  5. of
  6. at
  7. for
  8. at
  9. for
  10. at

Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì?- Tất tần tật về Responsible trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Good đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Good chuẩn xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo